Ngoại giao quốc phòng Ấn Độ: Phản ứng chiến lược trước Trung Quốc dưới thời Thủ tướng Modi
Trong thập kỷ qua, Ấn Độ chứng minh thành công 3 trụ cột trong chiến lược quốc phòng với quốc gia láng giềng Trung Quốc, bao gồm năng lực, uy tín và giao tiếp.
Đó là nhận định của ông Atul Kumar* trong bài viết “Ngoại giao quốc phòng Ấn Độ: Phản ứng chiến lược trước Trung Quốc dưới thời Thủ tướng Modi" đăng trên trang web cuả Quỹ Nghiên cứu người quan sát (ORF) ngày 23/9.
Tác giả nhận định, thông qua các cuộc tập trận quân sự chung, các chương trình trao đổi quân nhân, chuyến thăm cấp cao và thỏa thuận quốc phòng song phương, Ấn Độ đã củng cố hơn nữa quan hệ ngoại giao quốc phòng với các đối tác chủ chốt ở Nam Á, Đông Nam Á và trên khắp khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương rộng lớn. Từ đó, New Delhi nổi lên như một cường quốc “đáng gờm” ở Đông bán cầu.
Trong nhiệm kỳ đầu tiên, Thủ tướng Narendra Modi đã đón tiếp Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình tới thăm Ấn Độ. Một tuần trước đó, quân đội Trung Quốc đã hiện diện ở khu vực Chumar thuộc khu vực Ladakh, phía Đông Ấn Độ.
Căng thẳng quân sự nhanh chóng leo thang, phủ bóng lên chuyến thăm cấp Nhà nước của ông Tập Cận Bình tới New Delhi. Đây cũng là lần đầu tiên Thủ tướng Modi "vấp" phải chiến lược răn đe từ phía Bắc Kinh.
Sáng kiến lý tưởng
Trong suốt thập kỷ qua, quan hệ Trung Quốc-Ấn Độ kinh qua vô vàn thử thách, buộc quốc gia Nam Á phải tìm kiếm đường lối ngoại giao quân sự có tính răn đe. Ban đầu, các chiến lược được thực hiện một cách thận trọng, theo “mô hình” chung sống hòa bình với Trung Quốc.
Tuy nhiên, sau một số sự kiện song phương lớn, đặc biệt là các cuộc đụng độ ở Doklam và Galwan, Ấn Độ phải chuyển từ cách tiếp cận thận trọng sang một chiến lược chủ động hơn, không chỉ nhằm bảo vệ an ninh quốc gia mà còn mang tính răn đe.
Theo chuyên gia Atul, sau sự kiện ở Chumar năm 2014, Trung Quốc lại điều 2 tàu ngầm tấn công của hạm đội Hải quân Trung Quốc đến Ấn Độ Dương, trong đó có một tàu chạy bằng năng lượng hạt nhân. Các tàu ngầm này cập cảng Sri Lanka để tiếp nhiên liệu và bổ sung nhu yếu phẩm, làm dấy lên những lo ngại về nguy cơ an ninh tiềm tàng cho bán đảo.
Qua đó, chính phủ Thủ tướng Modi cũng nhận thấy tính cấp thiết của việc xây dựng các chiến lược khu vực để ứng phó với động thái quân sự của Trung Quốc. Chính vì vậy, New Delhi quyết định tăng cường ngoại giao quốc phòng với các đối tác quan trọng ở Nam Á, Đông Nam Á và khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương.
Trong bối cảnh đó, các cuộc tập trận hải quân Malabar nổi lên như một chiến lược quan trọng. Vào năm 2015, Ấn Độ và Mỹ đồng ý mời Nhật Bản tham gia các cuộc tập trận này với tư cách thành viên thường trực. Đây là bước tiến quan trọng nhằm củng cố năng lực của 3 cường quốc hải quân ở Đông bán cầu, đặc biệt khi tất cả đều gặp thách thức trong quan hệ với Trung Quốc.
Năm 2020, nhóm này mở rộng quy mô, với Australia là thành viên thứ tư, đánh dấu tập trận lần đầu tiên của tất cả thành viên nhóm Bộ tứ (Quad). Các cuộc tập trận Malabar mang đến cho các bên tham gia một nền tảng chung để trao đổi học thuyết, hoàn thiện kỹ năng huấn luyện và nâng cao khả năng phối hợp hành động.
Phạm vi của cuộc tập trận đã được mở rộng, bao gồm các hoạt động tàu sân bay, tuần tra và trinh sát trên biển, tác chiến trên mặt nước và chống ngầm, phối hợp đáp trực thăng và tiếp tế trên biển.
Trong thập kỷ qua, các cuộc tập trận được tổ chức tại nhiều khu vực và quốc gia khác nhau, bao gồm vịnh Bengal, biển Arab, biển Philippines, biển Hoa Đông, đảo Guam, Nhật Bản và Nam Thái Bình Dương. Ngày nay, các cuộc tập trận Malabar trở thành công cụ ngoại giao hải quân hàng đầu ở châu Á.
Bên cạnh đó, chính phủ Trung Quốc chỉ trích sự hợp tác ngày càng sâu sắc trong lĩnh vực hải quân của các nền dân chủ trong khu vực, đồng thời lên án cái “bắt tay” của Ấn Độ và Mỹ trong khuôn khổ Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Bắc Kinh cũng “phật lòng” khi Ấn Độ giám sát và tịch thu các tàu Trung Quốc đang vận chuyển hàng hóa mục tiêu kép đến Pakistan.
Ông Atul nhấn mạnh, các cuộc tập trận Malabar giúp Ấn Độ mua được nhiều cảm biến, hệ thống vũ khí tiên tiến từ Mỹ và Nhật Bản. Các giao dịch vũ khí này cùng với việc các bên tham gia hiểu rõ năng lực quân sự và khả năng phối hợp hoạt động của nhau, được kỳ vọng làm suy yếu tham vọng bá chủ châu Á của quốc gia tỷ dân. Chính vì vậy, các cuộc tập trận Malabar là một sáng kiến ngoại giao quốc phòng lý tưởng để ứng phó và răn đe Trung Quốc.
Xích lại gần Đông Nam Á
Theo tác giả bài viết, lợi ích thương mại và chiến lược của Ấn Độ cũng như cam kết tự do hàng hải đều phụ thuộc vào việc duy trì ổn định ở Biển Đông và Tây Thái Bình Dương. Sự ảnh hưởng của Trung Quốc tại đây có nguy cơ đe dọa lợi ích Ấn Độ, làm suy yếu trật tự dựa trên quy tắc của khu vực. Bởi vậy, Ấn Độ quyết định thúc đẩy quan hệ đối tác sâu sắc hơn với Đông Nam Á. Ngược lại, các quốc gia như Singapore, Việt Nam và Philippines cũng củng cố hơn nữa quan hệ với New Delhi, đa dạng hóa các lựa chọn chiến lược và giảm bớt sức ảnh hưởng của Trung Quốc tại khu vực.
Tháng 11/2015, Singapore hoàn tất Thỏa thuận hợp tác quốc phòng với Ấn Độ, trước khi diễn ra cuộc Đối thoại quốc phòng Ấn Độ-Singapore cấp bộ trưởng lần đầu tiên vào tháng 6/2016. Tiếp đó, vào tháng 11/2017, hai nước ký kết thỏa thuận hợp tác hải quân nhằm tăng cường an ninh hàng hải, hỗ trợ hậu cần và tiến hành các cuộc tập trận chung. Đáng chú ý, thỏa thuận này cho phép các tàu hoặc lực lượng quân sự của hai nước có thể tạm thời sử dụng cơ sở quân sự của nhau, tàu Ấn Độ được tiếp cận cảng Singapore để tiếp nhiên liệu và cập cảng một cách thuận lợi. Động thái này giúp Hải quân Ấn Độ hoạt động xa hơn về phía Đông eo biển Malacca và tăng cường quan hệ quân sự với nhiều quốc gia Đông Nam Á trên các khía cạnh như hỗ trợ cứu hộ tàu ngầm, cung cấp viện trợ nhân đạo, cứu trợ thảm họa, tăng cường an ninh mạng.
Bên cạnh đó, dưới thời Thủ tướng Modi, Việt Nam và Philippines cũng thúc đẩy hơn nữa hợp tác quốc phòng với New Delhi. Năm 2016, Việt Nam và Ấn Độ nâng cấp quan hệ lên Đối tác chiến lược toàn diện và tổ chức đối thoại an ninh lần đầu tiên vào năm 2018. Năm 2020, hai nước thiết lập Tầm nhìn chung Việt Nam-Ấn Độ vì hòa bình, thịnh vượng và người dân. Đặc biệt, vào năm 2022, hai bên tiếp tục ký kết Tuyên bố Tầm nhìn chung về quan hệ đối tác quốc phòng Việt Nam-Ấn Độ đến năm 2030, đánh dấu thỏa thuận quốc phòng đầu tiên mà Việt Nam ký kết với một quốc gia khác.
Chuyên gia Atul nêu rõ, Ấn Độ cũng đưa đến cho Việt Nam nhiều sự hỗ trợ về mặt vật chất, mở hạn mức tín dụng trị giá 100 triệu USD để Hà Nội mua 12 tàu tuần tra từ xưởng đóng tàu Larsen và Toubro ở Chennai, tặng Hải quân Việt Nam tàu hộ tống tên lửa INS Kirpan, xem xét chuyển giao tên lửa BrahMos cho Việt Nam. Việt Nam trở thành nền tảng của ngoại giao quốc phòng Ấn Độ ở khu vực Đông Nam Á, là một trụ cột trong chính sách Hành động hướng Đông và chiến lược Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương của nước này.
- Share
- Copy
- Comment( 0 )
Cùng chuyên mục
Ấn Độ, Trump và chủ nghĩa đa phương
Tin tức 09:00 15-11-2024
Ấn Độ và nhiệm kỳ thứ hai của Trump
Tin tức 02:00 14-11-2024
Lễ kỷ niệm 10 năm thành lập Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ
Tin tức 10:00 08-11-2024