Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Xây dựng Ấn Độ thành “quốc gia sản phẩm”

Xây dựng Ấn Độ thành “quốc gia sản phẩm”

Đối mặt với rủi ro chuỗi cung ứng và áp lực chính trị, Ấn Độ được kêu gọi chuyển từ nền kinh tế dịch vụ sang một “quốc gia sản phẩm” (product nation), tức không chỉ sản xuất hàng hóa mà phải thiết kế, sở hữu trí tuệ và chiếm giữ vị trí có giá trị cao trong chuỗi giá trị toàn cầu, đây là một mục tiêu đòi hỏi chiến lược dài hạn, chính sách liên ngành và đổi mới thể chế.

09:00 25-08-2025 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Lời kêu gọi biến Ấn Độ thành “quốc gia sản phẩm” (product nation) không nên được hiểu như một khẩu hiệu công nghiệp đơn thuần mà là một chương trình chuyển đổi cấu trúc nền kinh tế — từ hoạt động gia công, lắp ráp và dịch vụ sang tạo ra sản phẩm có cốt lõi tri thức, lợi nhuận tập trung ở khâu trước và sau chế tạo, và bảo vệ bằng tài sản trí tuệ. Tính cấp bách được thắp lên bởi những cú sốc chuỗi cung ứng gần đây: khi một số nền kinh tế có thể đóng van nguồn nguyên liệu hay linh kiện chiến lược, lợi thế địa chính trị của họ được tăng cường, trong khi những nước thiếu năng lực lõi chỉ còn cách chịu tổn thất hay bị ép buộc chính sách.

Để làm cho yêu sách này trở nên khả thi, cần nhìn nhận ba tư duy nền tảng. Thứ nhất, sản phẩm không chỉ là “hàng hoá” mà là kết quả của một hệ thống: nghiên cứu cơ bản — thiết kế — thử nghiệm — tiêu chuẩn hóa — sản xuất — hậu mãi — thương mại. Chính sách phải nhắm vào toàn tuyến này, chứ không chỉ cấp ưu đãi cho nhà máy lắp ráp. Thứ hai, năng lực thiết kế theo tiêu chuẩn nội sinh là then chốt: việc tham gia vào chuỗi thiết kế toàn cầu là có giá trị, nhưng chỉ khi thiết kế bắt nguồn từ yêu cầu và tiêu chuẩn do chính Ấn Độ đặt ra thì mới sinh ra đòn bẩy chiến lược. Thứ ba, chuyển đổi phải tránh bẫy thu nhập trung bình: mở rộng sản xuất không kèm theo dịch chuyển lên các khâu giá trị gia tăng chỉ tái sản xuất phụ thuộc bên ngoài.

Những trục chính sách cụ thể: (i) tái cấu trúc giáo dục cấp cao và nghiên cứu - tăng liên kết giữa viện nghiên cứu, đại học và doanh nghiệp, áp dụng chương trình đào tạo thiết kế hệ thống và quản trị công nghệ; (ii) chính sách công nghiệp hướng đến IP - hỗ trợ chuyển giao công nghệ, bảo hộ sáng chế nhanh, ưu đãi cho doanh nghiệp biến ý tưởng thành sản phẩm có thể thương mại hoá; (iii) cơ chế tài chính và thuế khuyến khích đầu tư vào deep tech và chuỗi sản xuất đầu cuối, gồm quỹ mạo hiểm nhà nước, tín dụng rủi ro có điều kiện; (iv) sử dụng mua sắm công và tiêu chuẩn kỹ thuật để tạo thị trường ban đầu cho sản phẩm trong nước; (v) xây dựng “cụm năng lực” (clusters) tập trung vào một vài lĩnh vực chiến lược - bán dẫn, pin công suất cao, vật liệu đất hiếm tinh chế, thiết bị y sinh - để tạo nội lực và hiệu ứng lan tỏa.

Tuy nhiên, bài toán không chỉ là thiết kế chính sách tốt mà còn quản trị rủi ro chính trị và thị trường. Việc bảo hộ quá mức có thể tạo ra ngành công nghiệp ăn lông ở lỗ, làm chậm đổi mới; trong khi mở cửa thái quá khiến Ấn Độ mãi là nhà lắp ráp. Do đó, cân bằng giữa bảo hộ có điều kiện, lộ trình chuyển giao công nghệ, và tiêu chí hiệu suất là cần thiết. Bên cạnh đó, ngoại giao kinh tế phải đi đôi với chiến lược công nghệ: đa dạng hóa đối tác, tham gia tiêu chuẩn quốc tế, và tận dụng các hiệp định để bảo vệ lợi ích thị trường cho sản phẩm chiến lược.

Cuối cùng, thành công cần những chỉ số đo lường rõ ràng: tỷ trọng giá trị gia tăng sản xuất trong GDP, tỷ lệ doanh nghiệp sở hữu IP xuất khẩu, số lượng và giá trị các sản phẩm “made-in-India” xuất khẩu vào các thị trường công nghệ cao, và mức đầu tư R&D/GDP. Chỉ có bằng những mục tiêu cụ thể, lộ trình chính sách liên ngành và cơ chế thực thi linh hoạt Ấn Độ mới có thể chuyển từ một nền kinh tế dịch vụ lớn thành một “quốc gia sản phẩm” có trọng lượng cả về kinh tế lẫn địa-chính-trị.

Viết bình luận

Bình luận

Cùng chuyên mục