Từ ổn định đến thực dụng: Quan hệ Ấn Độ–Nga sau sự kiện thuế đối ứng của Mỹ

Sau đợt Washington áp thuế đối ứng lên hàng Ấn Độ (tổng cộng đến 50%), New Delhi và Moscow đã điều chỉnh mối quan hệ bằng cách thắt chặt hợp tác thương mại, đặc biệt trong năng lượng và lao động, đồng thời triển khai cơ chế giảm thâm hụt thương mại. Bài viết phân tích diễn biến chính trị-kinh tế, động lực chiến lược và hệ quả đối ngoại của thay đổi này.
Việc chính quyền Mỹ áp đặt và đe dọa nâng thuế đối với hàng hóa Ấn Độ như một công cụ trừng phạt gián tiếp nhằm giảm nguồn thu từ xuất khẩu dầu của Nga đã tạo nên một điểm ngoặt trong quan hệ Ấn Độ - Nga: thay vì làm suy giảm quan hệ, áp lực từ Washington đã thúc đẩy cả hai bên củng cố và mở rộng hợp tác song phương, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng và thương mại. Cuộc gặp giữa Bộ trưởng Ngoại giao Ấn Độ và Nga ở Moskva, với các cam kết tăng cường trao đổi thương mại và dự án năng lượng chung, đã minh chứng cho chiều hướng này.
Trước hết, cần nhìn nhận ở cấp độ cấu trúc kinh tế, trong năm tài chính kết thúc tháng 3/2025, quan hệ thương mại song phương đã đạt mốc kỷ lục gần 68,7 tỷ USD, nhưng xuất khẩu của Ấn Độ sang Nga vẫn rất khiêm tốn so với nhập khẩu dầu, tạo ra thâm hụt khoảng 59 tỷ USD, đây là yếu tố thúc đẩy cả hai bên tuyên bố các biện pháp cân bằng thương mại như tăng xuất khẩu dược phẩm, nông sản và dệt may của Ấn Độ sang Nga. Những con số này nhấn mạnh rằng quan hệ năng lượng là động lực chủ đạo, và chính yếu tố này khiến New Delhi miễn cưỡng trước áp lực từ bên ngoài.
Các phân tích từ các tổ chức nghiên cứu đã chỉ ra hai hiện tượng đối lập nhưng đồng thời tồn tại. Một mặt, việc dùng “thuế đối ứng” và biện pháp gây sức ép kinh tế có thể tạo áp lực ngắn hạn lên một số ngành xuất khẩu Ấn Độ và làm giảm lợi ích thương mại với Hoa Kỳ; quan hệ chiến lược lâu đời giữa Washington và New Delhi có nguy cơ bị xói mòn nếu niềm tin chiến lược bị tổn thương. Chatham House và Carnegie đều cảnh báo rủi ro địa chính trị khi Washington dùng các công cụ kinh tế theo cách mà New Delhi coi là can thiệp vào quyền tự chủ chiến lược của mình.
Mặt khác, nhiều tổ chức nghiên cứu lập luận rằng cơ chế thuế này có thể phản tác dụng: thay vì cô lập Moscow, các biện pháp đó có thể thúc đẩy Nga và Ấn Độ xích lại gần nhau hơn, đồng thời khuyến khích New Delhi tăng tính tự chủ chiến lược trong chính sách năng lượng và ngoại giao. Một số chuyên gia thậm chí cho rằng áp lực từ Mỹ đặt New Delhi vào thế phải cân bằng giữa lợi ích kinh tế (giữ giá nhiên liệu thấp, bảo đảm nguồn cung) và lợi ích địa chính trị (duy trì quan hệ với phương Tây). Từ góc độ chính sách công, đó là kịch bản mà các nhà hoạch định Ấn Độ dường như ưu tiên, tức bảo toàn an ninh năng lượng và độc lập chiến lược thay vì tuân thủ nhanh chóng để tránh thuế.
Nhìn vào các công cụ chính trị-kinh tế, Ấn Độ đã triển khai một số điều chỉnh mang tính thực dụng: (i) đa dạng hóa cơ cấu xuất khẩu sang Nga để bớt phụ thuộc vào dầu thô (ví dụ đẩy mạnh xuất khẩu dược phẩm, nông sản, dệt may); (ii) đề xuất trao đổi lao động kỹ thuật (kỹ sư, IT, xây dựng) sang Nga nhằm bù đắp nhu cầu nhân lực tại Moscow; (iii) ký kết các thỏa thuận hợp tác năng lượng dài hạn, bao gồm sản xuất chung ở Viễn Đông và thềm lục địa Bắc Cực, những bước đi mang tính duy trì nguồn cung lâu dài và giảm tính nhạy cảm trước biến động thị trường ngắn hạn. Các biện pháp này vừa là phản ứng kinh tế, vừa là tín hiệu chiến lược gửi tới cả Washington và Moscow về khả năng tự điều chỉnh và tìm kiếm lợi ích song phương.
Ảnh hưởng đối với trật tự khu vực và các liên minh chiến lược là đáng lưu ý. Nếu căng thẳng kinh tế kéo dài, sự tin cậy giữa Hoa Kỳ và Ấn Độ có thể bị suy yếu, tạo khoảng trống cho Nga và Trung Quốc tận dụng, kể cả trong các sáng kiến như hội nghị ba bên Nga–Ấn–Trung mà Moscow đề xuất. Những rủi ro này không chỉ là lý thuyết: các chuyên gia tại RSIS và một số viện ở châu Âu đã chỉ ra rằng hành vi ép buộc kinh tế có nguy cơ đảo chiều tư duy liên kết của các nước đang trỗi dậy, khiến họ tìm kiếm đa phương vị thế hơn là đi sâu vào một trục đơn lẻ.
Cuối cùng, hậu quả đối nội và dài hạn đòi hỏi New Delhi phải cân bằng chính sách: vừa bảo đảm an ninh năng lượng và ổn định kinh tế, vừa giảm rủi ro làm xói mòn niềm tin chiến lược với đối tác quan trọng như Hoa Kỳ. Về phía Mỹ, các phân tích think tank khuyến nghị Washington nên cân nhắc chi phí chiến lược của việc sử dụng biện pháp thuế mạnh tay, bởi hiệu ứng lan tỏa có thể làm suy yếu mục tiêu lâu dài là duy trì đối tác chiến lược bền vững ở Ấn Độ Dương–Thái Bình Dương.
Tóm lại, cuộc khủng hoảng do thuế đối ứng đã kích hoạt một pha điều chỉnh có tính hệ thống trong mối quan hệ Ấn Độ–Nga: từ mức quan hệ “ổn định lâu dài” chuyển sang một giai đoạn thắt chặt hợp tác mang tính thực dụng, song đồng thời làm gia tăng chi phí địa-chiến lược cho cả New Delhi và Washington. Câu hỏi then chốt cho tương lai là liệu cả Ấn Độ và Hoa Kỳ có thể tìm được khung đàm phán tái thiết niềm tin chiến lược hay không , và liệu áp lực kinh tế có dẫn đến thay đổi hành vi chiến lược của Nga hay chỉ đơn thuần tái định hướng liên minh khu vực.
- Share
- Copy
- Comment( 0 )
Cùng chuyên mục


Sri Lanka bảo vệ di sản văn hóa Phật giáo
Tư liệu Nghiên cứu Ấn Độ 12:22 22-08-2025

Ấn Độ khởi động lại đàm phán FTA với EAEU
Tư liệu Nghiên cứu Ấn Độ 04:00 21-08-2025