Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

banner-vi banner-vi

Ấn Độ và WTO: mâu thuẫn giữa bảo vệ lợi ích nội địa và hình thành quy tắc toàn cầu

Ấn Độ và WTO: mâu thuẫn giữa bảo vệ lợi ích nội địa và hình thành quy tắc toàn cầu

Sự gia tăng ảnh hưởng của Ấn Độ trong Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) diễn ra trong bối cảnh vai trò của Mỹ suy giảm, tạo ra khoảng trống quản trị đáng kể. Tuy nhiên, cách tiếp cận mang tính cơ hội và xu hướng cản trở các tiến trình thương mại đa biên của New Delhi lại khiến nước này đối mặt nguy cơ không thể tận dụng đầy đủ lợi ích từ hệ thống thương mại toàn cầu mà chính họ đang góp phần định hình.

04:00 01-12-2025 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Trong bối cảnh quyền lực truyền thống tại WTO có dấu hiệu dịch chuyển, Ấn Độ đã sử dụng lợi thế vị thế để gia tăng ảnh hưởng, nhưng hành vi của nước này đặt ra một nghịch lý chiến lược: vừa chặn đứng các tiến trình đa phương, vừa tự nhận vai trò người đại diện cho các lợi ích của Global South. Từ triển khai các cải cách kinh tế vào giữa những năm 1990 đến việc tham gia sâu hơn vào thể chế thương mại đa phương, Ấn Độ đã chứng minh khả năng thích ứng với sân chơi toàn cầu. Song khi quá trình tái cơ cấu nội tại chững lại và vòng đàm phán Doha thất bại, New Delhi chuyển từ vị thế chủ động sang mang sắc thái phòng thủ và cơ hội, thường liên kết với một số nước đang phát triển khác nhằm phản đối những bước tiến mà họ cho là gây tổn hại cho không gian chính sách trong nước. Hậu quả là, thay vì trở thành động lực hiện đại hóa các quy tắc thương mại, Ấn Độ đôi khi trở thành lực cản đối với việc hình thành các tiêu chuẩn mới.

Quan điểm của Ấn Độ về đa phương phản ánh một chiến lược thận trọng, thậm chí là đối kháng: nước này bác bỏ tính hợp pháp của nhiều sáng kiến đa phương mà một bộ phận thành viên ủng hộ, với lý do thiếu “ủy nhiệm” rõ ràng từ các cơ chế đa phương truyền thống. Trong thực tế, plurilateral đã xuất hiện như một giải pháp thực dụng nhằm vượt qua rào cản đồng thuận giữa 166 thành viên WTO và để tạo ra các quy tắc cấp cao trong những lĩnh vực kỹ thuật mới. Việc phản đối mạnh mẽ này cho phép Ấn Độ giữ đòn bẩy trong các quá trình ra quyết định, đó là quyền phủ quyết thực tế khiến bất kỳ thỏa thuận nào khó có thể tiến hành nếu không có nhượng bộ dành cho New Delhi. Tuy nhiên, chiến lược đó cũng làm giảm cơ hội tiếp cận lợi ích dài hạn, chẳng hạn nguồn vốn, công nghệ và tiêu chuẩn thị trường cao hơn, vốn có thể được thúc đẩy thông qua một số hiệp định đa phương có tính bao trùm.

Ở lĩnh vực nông nghiệp, xung đột giữa mục tiêu an ninh lương thực nội địa và yêu cầu tái thiết quy tắc toàn cầu trở nên rõ ràng. Ấn Độ coi các chính sách như kho dự trữ công và trợ cấp giá là những công cụ thiết yếu để ổn định thị trường nội bộ và bảo đảm sinh kế cho một lực lượng nông dân đông đảo, đồng thời là nền tảng chính trị quan trọng. Tuy nhiên, khi những khoản trợ cấp này có quy mô lớn, chúng không chỉ tạo ra méo mó thị trường nội địa mà còn ảnh hưởng tới cạnh tranh quốc tế, đặc biệt ở những mặt hàng mà Ấn Độ là người chơi lớn trên thị trường xuất khẩu, như gạo. Sự thay đổi cấu trúc sản xuất nông nghiệp toàn cầu và những lo ngại mới như biến đổi khí hậu đòi hỏi các biện pháp chính sách linh hoạt hơn; song thái độ bảo thủ trước “tư duy mới” trong đàm phán về nông nghiệp khiến các trao đổi quốc tế bị trì trệ và làm giảm khả năng chung tay tái định hướng trợ cấp theo tiêu chí hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường.

Vấn đề Đối xử đặc biệt và khác biệt (SDT) minh họa thêm mâu thuẫn chiến lược: cơ chế này được thiết lập để tạo không gian cho các nước đang phát triển hội nhập dần, nhưng thiếu vắng tiêu chí khách quan khiến nhiều nước có năng lực kinh tế đáng kể tự khai báo là “đang phát triển” để hưởng lợi. Khi đề xuất phân tầng SDT nhằm ngăn chặn hiện tượng “đi nhờ xe” (free-riding) được đưa ra, Ấn Độ phản đối quyết liệt, bảo vệ quyền lợi chính thức được hiểu là “quyền trị” theo hiệp ước. Hệ quả là, nỗ lực làm cho chế độ đối xử này công bằng hơn và phù hợp với bối cảnh kinh tế hiện nay bị trì hoãn, trong khi các quốc gia kém phát triển thực sự mất đi cơ hội nhận sự hỗ trợ có mục tiêu hơn.

Từ góc nhìn chiến lược, hành vi của Ấn Độ tại WTO phản ánh mong muốn tối đa hóa không gian chính sách nội địa và bảo vệ các lợi ích ngắn hạn, nhưng thiếu nhìn nhận về chi phí cơ hội lâu dài: trì hoãn tạo quy tắc ở các lĩnh vực mới, làm suy yếu khả năng xây dựng liên minh chiến lược rộng hơn, và giảm sức mạnh đàm phán khi các nền kinh tế khác tiến tới chuẩn mực cao hơn. Để thoát khỏi bế tắc hiện tại và biến ảnh hưởng thành lợi ích thực chất, Ấn Độ cần cân bằng giữa bảo vệ lợi ích nội bộ và tham gia có trách nhiệm vào quy trình xây dựng quy tắc; đồng thời các đối tác lớn như Mỹ và EU phải kiên nhẫn nhưng quyết đoán trong việc đề xuất cơ chế phân tầng công bằng, thuyết phục New Delhi rằng tham gia xây dựng chuẩn mực mới sẽ mang lại lợi ích lớn hơn so với việc duy trì quyền phủ quyết mang tính tình thế. Chỉ bằng cách đó, WTO mới có thể tái lập vai trò trung tâm trong kiến tạo hệ thống thương mại công bằng và có khả năng phản ứng với các thách thức thời đại.

Viết bình luận

Bình luận

Cùng chuyên mục