Chuyển đổi xanh của ngành hàng hải Ấn Độ: tiềm năng chiến lược và thách thức thực thi
Ấn Độ đang tận dụng lợi thế chi phí năng lượng tái tạo thấp, năng lực cơ khí nặng và đội ngũ hàng hải lành nghề để định vị mình trong cuộc chuyển đổi xanh toàn cầu của ngành hàng hải. Tuy nhiên, giữa tham vọng tài trợ và nhu cầu thị trường vẫn tồn tại các rủi ro chính sách, kỹ thuật và tài chính cần được quản trị chặt chẽ.
Một cuộc cách mạng âm thầm đang diễn ra trên các đại dương. Ngành hàng hải, vốn từng bị xem là chậm chân trong tiến trình chuyển đổi năng lượng, nay đã bước vào một giai đoạn bản lề của lịch sử. Sự gia tăng áp lực cắt giảm phát thải, xu hướng tái cấu trúc dòng vốn hướng vào các công nghệ không phát thải, và sự phát triển của nhiên liệu xanh đang tái định hình trật tự vận tải biển toàn cầu. Trong bối cảnh đó, Ấn Độ nổi lên như một quốc gia hội tụ nhiều lợi thế chiến lược — năng lượng tái tạo giá rẻ, năng lực kỹ thuật mạnh, vị trí địa – thương thuận lợi, và một chính phủ quyết tâm định vị mình ở tuyến đầu của cuộc chuyển đổi này.
Dưới sự lãnh đạo của Thủ tướng Narendra Modi, Ấn Độ đã xây dựng một nền tảng vững chắc cho năng lượng tái tạo, khiến chi phí sản xuất điện mặt trời của nước này nằm trong nhóm thấp nhất thế giới — khoảng 2 rupee mỗi kilowatt giờ. Lợi thế này đang chuyển hóa trực tiếp thành chi phí sản xuất nhiên liệu xanh cạnh tranh, đặc biệt là ammonia và methanol, vốn là hai nguồn năng lượng thay thế được Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) và Liên minh châu Âu khuyến khích sử dụng để đạt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050.
Bước đi mang tính quyết định của chính phủ Modi là gói đầu tư 69.725 crore rupee (tương đương 8 tỷ USD) nhằm tái thiết toàn diện hệ sinh thái đóng tàu và hàng hải. Đây không chỉ là một khoản chi ngân sách, mà là tuyên ngôn chính trị cho thấy Ấn Độ không còn muốn là người theo sau, mà là quốc gia định hình cuộc chuyển đổi xanh trong vận tải biển. Chính sách này không chỉ phục vụ mục tiêu “Viksit Bharat 2047”, một nước Ấn Độ phát triển toàn diện khi tròn 100 năm độc lập mà còn gợi lại tinh thần hàng hải và thương nghiệp từng làm nên thời kỳ hoàng kim của “Bharat” cổ đại.
Trên bình diện toàn cầu, ngành hàng hải đang chứng kiến một sự dịch chuyển sâu sắc về quy tắc và thị trường. Từ năm 2024, châu Âu đã bắt đầu áp dụng cơ chế định giá carbon đối với tàu thuyền, buộc các hãng vận tải phải trả phí phát thải. Quy định FuelEU Maritime tiếp tục siết chặt tiêu chuẩn nhiên liệu hàng năm, thúc đẩy quá trình thương mại hóa nhiên liệu xanh. Trong bối cảnh ấy, Ấn Độ đang tận dụng vị thế giá rẻ của năng lượng tái tạo để bước vào chuỗi cung ứng mới. Các gói thầu sản xuất ammonia xanh gần đây, với giá khoảng 52 rupee/kg (tương đương dưới 650 USD/tấn), giúp Ấn Độ vượt lên trên nhiều trung tâm xuất khẩu lâu đời ở châu Á và châu Âu.
Sự chuyển đổi này không chỉ là câu chuyện của năng lượng, mà còn là của công nghiệp. Nền công nghiệp nặng từng phục vụ các ngành dầu khí, hóa dầu nay đang tái cấu trúc để sản xuất động cơ hai nhiên liệu, hệ thống lưu trữ cryogenic và thiết bị bơm nạp nhiên liệu sạch. Cùng lúc đó, mạng lưới cảng biển của Ấn Độ, từ Kandla, Paradip đến VO Chidambaranar, được định vị trở thành các trung tâm “nhiên liệu xanh”, gắn với chương trình Gateway to Green của Hiệp hội Cảng Ấn Độ (IPA) và tổ chức RMI. Với ưu thế về hạ tầng, quỹ đất và khả năng kết nối, các cảng này có thể sớm đạt trạng thái “green ready” nếu được đầu tư đúng hướng vào lưu trữ, lưới điện và thiết bị đa nhiên liệu.
Tuy nhiên, như mọi quá trình chuyển đổi kinh tế lớn, tham vọng cần được chuyển hóa thành cầu thị trường khả tín. Ấn Độ đang định hình các hành lang hàng hải xanh nội địa, chẳng hạn tuyến Kandla–VOC và các tuyến quốc tế nối với Singapore hay Rotterdam, qua đó tạo nhu cầu nhiên liệu ổn định, giúp các nhà đầu tư và chủ tàu có thể lập kế hoạch dài hạn. Khi cung ứng và nhu cầu được định hình, dòng vốn sẽ tự nhiên chảy vào, mở ra chu kỳ đầu tư bền vững cho ngành.
Ở cấp độ vĩ mô, chiến lược này mang lại nhiều tầng lợi ích. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn mới của IMO và EU không chỉ giúp bảo toàn khả năng tiếp cận thị trường xuất khẩu, mà còn giảm thiểu nguy cơ bị áp thuế carbon biên giới. Đồng thời, sản xuất nội địa các thiết bị kỹ thuật cao như động cơ, bồn chứa và hệ thống kỹ thuật số tạo ra việc làm có tay nghề, giữ lại giá trị trong nước, và củng cố chuỗi cung ứng quốc gia. Về dài hạn, một hệ sinh thái hàng hải xanh hoàn chỉnh sẽ tạo ra nguồn thu dịch vụ định kỳ cho các cảng, giảm phát thải vận tải, và nâng cao năng lực cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu đang bị ràng buộc bởi các giới hạn carbon.
Nhìn từ góc độ chính trị – chiến lược, khoản đầu tư 8 tỷ USD là lời khẳng định vị thế mới của Ấn Độ trong trật tự kinh tế xanh toàn cầu. Khi các cảng biển thế giới phải lựa chọn giữa chi phí cao và nhiên liệu sạch, quốc gia nào hành động sớm sẽ định hình “địa chính trị của thương mại xanh”. Ấn Độ dường như đã sẵn sàng nắm lấy cơ hội đó, không chỉ để thích ứng, mà để dẫn dắt. Trong “Amrit Kaal”, giai đoạn mà chính phủ Modi xem là thời kỳ kiến tạo tương lai, New Delhi đang gửi đi một thông điệp rõ ràng: Ấn Độ không chỉ là một bên tham gia trong quá trình chuyển đổi hàng hải toàn cầu, mà là lực lượng định hình tương lai của nó.
- Share
- Copy
- Comment( 0 )
Cùng chuyên mục
Ấn Độ và ASEAN trong kỷ nguyên bất ổn
Tư liệu Nghiên cứu Ấn Độ 08:00 27-10-2025
Kerala và bài toán xóa nghèo cùng cực
Tư liệu Nghiên cứu Ấn Độ 08:00 25-10-2025
Cuộc chiến chống bệnh lao tại Ấn Độ
Tư liệu Nghiên cứu Ấn Độ 03:37 23-10-2025