Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

banner-vi banner-vi

Hiệp định Thương mại Tự do Ấn Độ - Vương quốc Anh: Mô hình hợp tác song phương mới trong kỷ nguyên hậu toàn cầu hóa

Hiệp định Thương mại Tự do Ấn Độ - Vương quốc Anh: Mô hình hợp tác song phương mới trong kỷ nguyên hậu toàn cầu hóa

Việc ký kết Hiệp định Thương mại Tự do Ấn Độ - Vương quốc Anh (CETA) năm 2025 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tư duy thương mại toàn cầu. Trong bối cảnh chủ nghĩa bảo hộ gia tăng, hiệp định này thể hiện cách tiếp cận “toàn cầu hóa thông minh”, vừa bảo vệ lợi ích quốc gia vừa mở rộng hợp tác kinh tế chiến lược.

03:00 25-11-2025 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Trong bối cảnh suy giảm niềm tin vào toàn cầu hóa và sự trỗi dậy của khuynh hướng bảo hộ trong những năm gần đây, Hiệp định Thương mại Tự do Ấn Độ - Vương quốc Anh (CETA), ký kết ngày 24/7/2025, có thể được xem như một thử nghiệm thực tiễn cho khả năng thiết kế hiệp định song phương vừa mở cửa, vừa điều chỉnh phù hợp với ưu tiên nội địa.

Về bối cảnh kinh tế song phương, các chỉ tiêu thương mại và đầu tư trước khi ký kết cho thấy cơ sở thực tiễn cho thỏa thuận: kim ngạch thương mại hai chiều đạt 21,3 tỷ USD (niên tài chính 2024) và dự kiến 23,1 tỷ USD (niên tài chính 2025), trong đó Ấn Độ duy trì thặng dư khoảng 5,9 tỷ USD; mục tiêu chính thức là tăng thương mại lên 120 tỷ USD vào năm 2030. Về đầu tư, từ tháng 4/2000 đến tháng 3/2025 Anh là nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài lớn thứ sáu vào Ấn Độ với tổng vốn tích lũy khoảng 35,8 tỷ USD. Những con số này phản ánh mối liên hệ kinh tế đã được củng cố và tạo điều kiện để cơ chế hiệp định mang lại lợi ích thực tế cho cả hai bên.

Về cấu trúc lợi ích, phân tích các điều khoản chính cho thấy Ấn Độ nhận được lợi thế tương đối lớn về mở cửa thị trường hàng hóa: gần 99% hàng xuất khẩu Ấn Độ sang Anh sẽ được miễn thuế, bao gồm các ngành truyền thống như dệt may, da giày và đá quý; bên cạnh đó, Bộ Thương mại Anh dự báo giá trị nhập khẩu từ Ấn Độ có thể đạt khoảng 9,8 tỷ bảng theo mô hình cho năm 2040, và Bộ Thương mại Ấn Độ ước tính có thêm khoảng 23 tỷ USD hàng xuất khẩu được hưởng miễn thuế theo các cam kết. Bản hiệp định cũng mở quyền tiếp cận bình đẳng cho doanh nghiệp Ấn Độ vào thị trường mua sắm công của Anh, vốn có tiềm năng lớn trong các lĩnh vực cơ sở hạ tầng và y tế.

Đối với Anh, các cam kết cắt giảm thuế quan cũng đem lại lợi ích đáng kể: khoảng 64% hàng xuất khẩu Anh sang Ấn Độ sẽ được miễn thuế; các ngành có lợi thế như rượu, mỹ phẩm, thực phẩm chế biến và dịch vụ số được hưởng lợi rõ rệt. Một số điều khoản mang tính biểu tượng, ví dụ việc giảm thuế nhập khẩu đối với Scotch whisky từ mức rất cao (khoảng 150%) xuống còn khoảng 40% trong vòng một thập kỷ, hoặc giảm thuế ôtô từ khoảng 100-110% xuống còn 10% theo cơ chế hạn ngạch, phản ánh nỗ lực cân bằng giữa mở cửa thị trường và điều chỉnh khoảng thời gian thích ứng cho các ngành nội địa.

Mức độ tác động kinh tế được lượng hóa trong các đánh giá tác động: chính phủ Anh ước tính tác động dài hạn đối với GDP khoảng 4,8 tỷ bảng mỗi năm, kèm theo tăng lương khoảng 2,2 tỷ bảng và khả năng thu hút đầu tư mới khoảng 6 tỷ bảng, với hơn 2.200 việc làm được tạo thêm; phía Ấn Độ dự báo mức tăng GDP tương đương khoảng 0,06% (xấp xỉ 5,1 tỷ bảng/năm) khi hiệp định vận hành đầy đủ. Những ước tính này chỉ ra rằng hiệp định có thể tạo ra lợi ích kinh tế định lượng được song biên độ lợi ích theo ngành và theo nhóm xã hội có thể khác nhau.

Ở góc độ chính sách, hiệp định có tính chất đa chiều khi không chỉ bao gồm hàng hóa mà còn mở rộng sang dịch vụ, giáo dục, công nghệ và quyền tiếp cận mua sắm công. Đồng thời, các cơ chế bảo vệ cho lĩnh vực nhạy cảm như nông nghiệp và doanh nghiệp nhỏ Ấn Độ; sản xuất giá trị cao của Anh được duy trì, cho thấy một cách tiếp cận “mở có chọn lọc”. Điều này phản ánh sự chuyển hướng trong thiết kế FTA hiện đại: từ khuôn khổ thuần túy về thuế quan sang mô hình tích hợp chuỗi giá trị, tiêu chuẩn kỹ thuật, chuyển giao công nghệ và điều kiện nội địa hóa.

Tuy nhiên, một số rủi ro và hạn chế cần được nhận diện một cách thực chứng. Trước hết, lợi ích phân phối nội bộ có thể bất bình đẳng: các ngành xuất khẩu lợi thế sẽ hưởng lợi mạnh hơn, trong khi những người lao động và cộng đồng ở các ngành bị cạnh tranh có thể chịu áp lực điều chỉnh. Thứ hai, rào cản không phải thuế quan (như tiêu chuẩn kỹ thuật, quy tắc xuất xứ, dịch vụ dữ liệu) có thể làm giảm hiệu quả thực thi của cam kết cắt giảm thuế nếu không được điều phối chặt chẽ. Thứ ba, khả năng triển khai các cam kết liên quan đến mua sắm công, dịch vụ số và tiêu chuẩn pháp lý đòi hỏi năng lực thể chế và phối hợp chính sách cao ở cả hai bên.

Cuối cùng, hiệp định mở ra không chỉ lợi ích thương mại ngắn hạn mà còn một không gian để hai bên thí điểm các công cụ chính sách phối hợp, ví dụ giải pháp về đánh thuế dịch vụ số, tránh đánh thuế hai lần, hay chương trình chung về đổi mới, điều này có thể gia tăng giá trị lâu dài vượt ra ngoài lợi ích thuần túy về thuế quan. Như vậy, từ góc nhìn khách quan, FTA Ấn - Anh là một thử nghiệm quan trọng trong thiết kế hợp tác song phương: nó minh họa khả năng hòa giải giữa mở cửa thương mại và bảo vệ lợi ích nội địa trong một kỷ nguyên mà các lựa chọn về toàn cầu hóa đang được tái định nghĩa.

Viết bình luận

Bình luận

Cùng chuyên mục