Thủ tướng nữ đầu tiên của Nhật Bản và quan hệ Ấn–Nhật
Việc Sanae Takaichi nhậm chức Thủ tướng Nhật Bản mở ra ngã rẽ cho quan hệ Ấn–Nhật: hợp tác có thể được thúc đẩy mạnh mẽ trong quốc phòng, hạ tầng, nguồn nhân lực và kết nối Ấn Độ Dương–Châu Phi, nhưng hiệu lực chiến lược phụ thuộc vào năng lực hiện thực hóa dự án và quản trị rủi ro địa chính trị.
Sự kiện Nhật Bản bầu chọn Sanae Takaichi làm Thủ tướng — một dấu mốc mang tính biểu tượng trong chính trường Tokyo — không chỉ có ý nghĩa nội chính mà còn tái cấu trúc cơ hội chiến lược cho hợp tác song phương với Ấn Độ. Takaichi, được miêu tả là chính khách theo đường lối bảo thủ, lên nắm quyền trong bối cảnh khu vực đang chứng kiến gia tăng cạnh tranh giữa các cường quốc và nỗ lực đa dạng hóa liên kết khu vực. Việc này tạo điều kiện để New Delhi và Tokyo tái cân bằng ưu tiên hợp tác, song cũng đặt ra yêu cầu quản trị chặt chẽ nhằm chuyển hóa các cam kết thành các dự án khả thi.
Một trục hợp tác được nhấn mạnh là sáng kiến tam giác Nhật Bản–Ấn Độ–Vùng Ấn Độ Dương–Châu Phi (Japan–India–IOR–Africa), nơi Tokyo có thể cung cấp vốn ODA, năng lực tài trợ ưu đãi và công nghệ; Ấn Độ đóng góp năng lực triển khai dự án, quản lý cảng và sức mạnh hải quân để bảo đảm an toàn hành lang thương mại. Các cơ chế đa phương như TICAD và nỗ lực của JICA tạo nền tảng tổ chức cho hợp tác tam giác này, mở ra khả năng phát triển hành lang kinh tế – an ninh kết nối châu Á và châu Phi. Tuy nhiên, tính khả thi phụ thuộc vào sự đồng bộ của chính sách, năng lực thực thi tại nước nhận và các cân nhắc địa chính trị trong khu vực.
Trong lĩnh vực nguồn nhân lực, hai bên đã hiện thực hóa một kế hoạch hành động tham vọng — dự kiến trao đổi hai chiều 500.000 người trong 5 năm, bao gồm 50.000 lao động có kỹ năng từ Ấn Độ sang Nhật — nhằm xử lý vấn đề thiếu hụt lao động của Tokyo đồng thời mở rộng hợp tác đào tạo, nghiên cứu và khởi nghiệp. Đây là một bước chuyển mang tính cấu trúc: nó kết hợp hợp tác giáo dục, đào tạo ngôn ngữ và chuyển giao kỹ năng, đồng thời tạo ra lợi ích kinh tế cho cả hai quốc gia; song thành công đòi hỏi khung pháp lý về thị thực, phái cử lao động, và bảo vệ quyền lợi người lao động.
Hạ tầng kết nối và công nghệ là trụ cột thứ ba: dự án Mumbai–Ahmedabad High-Speed Rail (dựa trên công nghệ Shinkansen) và sáng kiến Delhi–Mumbai Industrial Corridor (DMIC) minh hoạ quy mô và chiều sâu hợp tác. Những dự án này vừa là biểu tượng kỹ thuật vừa là “phòng thí nghiệm” thể hiện năng lực phối hợp tài chính – kỹ thuật giữa Tokyo và New Delhi. Tuy nhiên, tiến độ, tích hợp hệ thống, chi phí và vấn đề giải phóng mặt bằng vẫn là rào cản thực tiễn cần quản lý chặt chẽ; việc biến mỗi dự án thành dự án tiêu biểu sẽ quyết định sức lan tỏa của hợp tác trong các lĩnh vực khác.
Về quốc phòng và an ninh biển, tiềm năng hợp tác bao gồm đồng phát triển, sản xuất chung hệ thống cảm biến biển, nền tảng không người lái, và tăng cường diễn tập hải quân, giúp gia tăng khả năng tương thích tác chiến và năng lực giám sát hàng hải. Sự kết hợp giữa công nghệ Nhật, nền công nghiệp quốc phòng Ấn Độ và quan hệ đối tác công tư có thể góp phần đa dạng hóa nguồn cung thiết bị an ninh khu vực. Tuy nhiên, hợp tác này phải cân bằng giữa mục tiêu tăng cường khả năng răn đe và tránh gây phản ứng leo thang địa chính trị trong khu vực.
Từ góc nhìn thực thi chính sách, có ba gợi mở chính là: (1) ưu tiên chuyển từ cam kết chính trị sang các dự án có “trọng lượng thực thi” - tài chính, lịch trình và chỉ số KPI rõ ràng; (2) xây dựng cơ chế quản trị liên văn phòng (whole-of-government) để đồng bộ hoá đầu tư ODA, xúc tiến đầu tư tư nhân và năng lực triển khai địa phương; (3) thiết lập khung bảo vệ lao động di cư và lộ trình tích hợp kỹ năng để đảm bảo lợi ích song phương của chương trình nhân lực.
Kết luận, nhiệm kỳ Takaichi mở ra thời cơ để đưa quan hệ Ấn–Nhật vào giai đoạn chiến lược hơn, với hợp tác đa chiều từ hạ tầng tới an ninh và nguồn nhân lực. Tuy nhiên, lợi ích thực tế sẽ phụ thuộc vào năng lực hiện thực hóa dự án, quản trị rủi ro địa chính trị và cam kết duy trì tính nhất quán chính sách giữa hai bên. Nếu được quản lý hiệu quả, liên minh Ấn–Nhật có thể trở thành một trục ổn định và sáng tạo cho trật tự Ấn Độ Dương–Thái Bình Dương mở, bao dung và kết nối hơn
- Share
- Copy
- Comment( 0 )
Cùng chuyên mục