Ấn Độ và bài toán chuỗi giá trị toàn cầu

Trước ngã rẽ địa chính trị và làn sóng dịch chuyển chuỗi sản xuất, Ấn Độ đứng trước cơ hội hiếm hoi để mở rộng vai trò trong chuỗi giá trị toàn cầu (GVC). Tuy nhiên, thực tế cho thấy tham gia còn hạn chế, các chính sách công nghiệp chưa chuyển thành nâng cấp chuỗi cung ứng rõ rệt, và cú sốc thuế quan từ Mỹ càng làm nổi bật nhu cầu định hình chiến lược chiến lược xuất khẩu và cơ sở sản xuất nội địa.
Mặc dù địa chính trị và xu hướng đa dạng hóa chuỗi cung ứng như làn sóng Trung Quốc +1 tạo thuận lợi cho Ấn Độ, mức độ tham gia của nước này vào GVC vẫn tương đối khiêm tốn so với nhiều đối thủ trong khu vực. Những chỉ báo quan trọng như tỷ lệ nội dung giá trị nhập khẩu trong xuất khẩu đã giảm từ khoảng 21,6% năm 2008 xuống còn khoảng 17,2% vào 2020, thấp hơn đáng kể so với mức trung bình OECD. Điều này cho thấy xuất khẩu của Ấn Độ chủ yếu dựa vào đầu vào nội địa và tập trung ở các công đoạn có giá trị gia tăng thấp.
Ngoài ra, cú sốc chính sách thương mại gần đây khi Mỹ áp thuế bổ sung lên một số mặt hàng Ấn Độ lên tới 50% đã tạo ra bất định lớn cho các nhà xuất khẩu và làm rõ tính mong manh của chiến lược “đi theo đơn đặt hàng” nếu phụ thuộc quá nhiều vào thị trường đơn lẻ.
Để thâm nhập sâu hơn vào GVC, doanh nghiệp phải tham gia các khâu có hàm lượng công nghệ và giá trị gia tăng cao, điều này đòi hỏi vốn, đầu tư R&D và cơ sở hạ tầng phù hợp. Ấn Độ vẫn đối mặt với lãi suất vay cao, chi tiêu R&D thấp (dưới 1% GDP theo một số đánh giá) và hệ thống thuế/phí phức tạp làm tăng chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp, khiến động lực mở rộng sản xuất có quy mô quốc tế bị hạn chế.
Chính sách PLI (Ưu đãi liên kết sản xuất) được thiết kế nhằm khuyến khích sản xuất quy mô lớn và thu hút chuỗi cung ứng cao cấp đã tạo ra một số thành tựu (dược phẩm, điện thoại di động), nhưng hiệu quả tổng thể còn hạn chế: các báo cáo cho thấy các doanh nghiệp tham gia chỉ đạt khoảng 37% mục tiêu sản lượng tính đến tháng 10/2024, và khoản chi trả thực tế cho các khoản ưu đãi còn rất nhỏ so với định mức dự kiến (dưới ~8% trong một số báo cáo phân tích). Sự chênh lệch này phản ánh vấn đề về thiết kế, thực thi và khả năng kết nối PLI với mạng cung ứng toàn cầu.
Khía cạnh thuận lợi rõ ràng là nhân khẩu học: Ấn Độ đang sở hữu lực lượng lao động trẻ và dồi dào; nhiều phân tích và tổ chức đánh giá rằng quốc gia này sẽ đóng góp một phần đáng kể vào lực lượng lao động toàn cầu trong thập niên tới, đây là yếu tố có thể giúp Ấn Độ thu hút các hoạt động sản xuất lao động nếu được kết hợp với chính sách đào tạo, hạ tầng và cải cách thị trường lao động. Tuy nhiên, “cửa sổ dân số vàng” không tự chuyển hoá thành tăng trưởng chất lượng nếu thiếu việc làm có phẩm chất, đào tạo kỹ thuật số và kết nối với thị trường xuất khẩu.
Chính vì thế, Ấn Độ nên đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và tăng cường ngoại giao kinh tế để giảm rủi ro phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, đồng thời thúc đẩy liên kết khu vực (ví dụ: chuỗi cung ứng Ấn–Thái Bình Dương). Song song, cần nâng cao các liên kết với nhà cung cấp bằng cách khuyến khích nhập khẩu có điều kiện các đầu vào trung gian công nghệ cao, triển khai bảo lãnh tín dụng cho nhà cung ứng nội địa và thu hút FDI gắn với cam kết chuyển giao công nghệ. Về thể chế, hạ chi phí vốn cho các dự án chế tạo lớn qua tín dụng ưu đãi và bảo lãnh xuất khẩu, tăng chi cho R&D và thúc đẩy hợp tác viện–trường–doanh nghiệp; đồng thời hiệu chỉnh PLI để nó ràng buộc mục tiêu sản lượng với chuyển giao công nghệ và tạo việc làm chất lượng. Cuối cùng, đầu tư vào kỹ năng kỹ thuật, logistics, tiêu chuẩn chất lượng và cải cách thủ tục hải quan để giảm chi phí tuân thủ, rút ngắn thời gian giao hàng và nâng cao năng lực cạnh tranh của nhà cung cấp Ấn Độ.
Thời điểm hiện tại thực sự mở ra cửa cho Ấn Độ, nhưng cơ hội này không tự biến thành lợi thế bền vững nếu không có sự thay đổi đồng bộ: từ chính sách tài chính, cải cách thể chế, đến chiến lược ngoại giao kinh tế và nâng cấp năng lực nội tại của doanh nghiệp. Mục tiêu không chỉ là “chuyển sản xuất từ Trung Quốc sang Ấn Độ”, mà là giúp doanh nghiệp Ấn Độ thăng hạng trong chuỗi giá trị bằng kiến tạo điều kiện để họ tiếp nhận công nghệ, tăng năng suất và tham gia sâu hơn vào các khâu có giá trị gia tăng cao. Trong bối cảnh rủi ro thuế quan và địa chính trị gia tăng, chiến lược đa phương hóa thị trường và liên kết khu vực càng trở nên then chốt.
- Share
- Copy
- Comment( 0 )
Cùng chuyên mục



