Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Bài toán APEC của Ấn Độ: Sự giao thoa giữa địa chính trị và thể chế kinh tế

Bài toán APEC của Ấn Độ: Sự giao thoa giữa địa chính trị và thể chế kinh tế

APEC là một thể chế kinh tế khu vực mang tính phi ràng buộc và đồng thuận, song lại có ảnh hưởng thực chất lên tiêu chuẩn hóa thương mại và mạng lưới kinh doanh khu vực.

09:00 14-10-2025 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Được thành lập vào năm 1989, Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC) hoạt động với tư cách là một thể chế liên chính phủ nhằm thúc đẩy tự do hóa thương mại, đầu tư và hợp tác kinh tế trong khu vực. Đặc trưng nổi bật của APEC nằm ở tính chất phi ràng buộc pháp lý và nguyên tắc ra quyết định dựa trên sự đồng thuận, cùng với sự đan xen giữa các mối quan tâm chính trị và lợi ích kinh tế-thương mại. Khác với các tổ chức đa phương như WTO, APEC không tập trung vào đàm phán các hiệp ước thương mại có tính ràng buộc, mà ưu tiên các hoạt động như xây dựng tiêu chuẩn, thúc đẩy kết nối doanh nghiệp và tăng cường đối thoại chính sách.

Chính hai đặc tính thể chế này vừa tạo ra cơ hội, vừa dựng nên rào cản đối với các nền kinh tế muốn gia nhập. Tính linh hoạt do cơ chế phi ràng buộc mang lại giúp giảm nhẹ áp lực phải tuân thủ ngay lập tức các quy tắc cứng nhắc. Tuy nhiên, nguyên tắc đồng thuận lại có thể biến một thành viên duy nhất thành nhân tố có khả năng phủ quyết hoặc trì hoãn quá trình mở rộng. Hơn nữa, với vai trò chính là liên kết kinh tế thay vì đàm phán hiệp định, các quyết định về thành viên mới trong APEC thường bị chi phối bởi các tính toán địa-kinh tế và địa-chính trị phức tạp.

Trong bối cảnh đó, Ấn Độ, sau các cải cách kinh tế năm 1991 và việc thực thi chính sách Hướng Đông/Hành động Phía Đông, đã ngày càng hội nhập sâu rộng hơn với Đông Nam Á và tham gia vào các cấu trúc do ASEAN dẫn dắt. Năm 2007, Ấn Độ chính thức nộp đơn xin gia nhập APEC và tích cực vận động thông qua các sáng kiến ngoại giao cùng một lực lượng đặc nhiệm đa phương vào năm 2015. Tuy nhiên, tiến trình này vấp phải nhiều trở ngại thể chế và chính trị. Một lệnh tạm ngừng kết nạp thành viên mới của APEC kéo dài từ 1997 đến 2010 đã tạo ra một khoảng trống về thời gian cho Ấn Độ. Sự ủng hộ từ các thành viên then chốt như Australia, Nhật Bản thậm chí cả Trung Quốc là chưa đủ, khi Hoa Kỳ, một thành viên quan trọng, tỏ ra dè dặt và gắn việc ủng hộ với các điều kiện về chính sách thương mại song phương và cam kết của Ấn Độ tại WTO. Bên cạnh đó, cấu trúc kinh tế của Ấn Độ với mức độ bảo hộ nhất định, thể hiện qua việc tăng thuế suất quan hệ tối huệ quốc (MFN) kể từ 2013, khiến nhiều thành viên APEC lo ngại về cam kết mở cửa thị trường của nước này. Các động thái địa-chính trị, đặc biệt là sự trỗi dậy của Trung Quốc và cạnh tranh chiến lược Mỹ-Trung, càng làm phức tạp thêm quyết định mở rộng APEC.

Dù vậy, bối cảnh toàn cầu hiện nay đang mở ra những cơ hội mới cho Ấn Độ. Các xu hướng như đa dạng hóa chuỗi cung ứng hậu COVID-19 và nhu cầu xây dựng các chuỗi cung ứng kiên cường đã làm nổi bật vị thế của Ấn Độ với tư cách là một nền kinh tế lớn, tăng trưởng nhanh và có thế mạnh về thị trường dịch vụ. Sự vắng mặt của một nền kinh tế như vậy trong APEC ngày càng trở nên lỗi thời về mặt kinh tế, và một APEC hướng tới tầm nhìn 2040 khó có thể bỏ qua Ấn Độ.

Để hiện thực hóa mục tiêu này, Ấn Độ cần theo đuổi một chiến lược đa kênh, thực dụng với các bước đi cụ thể từ ngắn hạn đến trung hạn. Trước hết, việc tham gia Hội đồng Hợp tác Kinh tế Thái Bình Dương (PECC) - một diễn đàn phi chính thức (kênh 2) - có thể đóng vai trò như một cây cầu thực tế, cho phép Ấn Độ tham gia đối thoại kỹ thuật, xây dựng mạng lưới ủng hộ và làm quen với chương trình nghị sự của APEC. Thứ hai, thay vì tập trung vào giảm thuế toàn diện, Ấn Độ nên áp dụng "chiến lược hài hòa tiêu chuẩn", cam kết hợp tác trong các lĩnh vực ít nhạy cảm chính trị hơn như tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn chuỗi cung ứng và dịch vụ số. Thứ ba, đàm phán song phương với các thành viên chủ chốt, đặc biệt là Hoa Kỳ, là cần thiết để giải quyết các điểm nghẽn, chẳng hạn như tiếp cận thị trường dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ. Thứ tư, việc củng cố liên minh khu vực với những nước ủng hộ như Australia, Nhật Bản, Hàn Quốc và ASEAN sẽ tạo thành một khối vận động hiệu quả. Cuối cùng, Ấn Độ cần tiếp tục các cải cách nội địa có trọng điểm nhằm giảm dần rào cản thị trường, nâng cao tính minh bạch và tiến hành mở cửa có điều kiện để xoa dịu lo ngại về làn sóng hàng hóa nước ngoài.

Nói chung, APEC dù là một thể chế mềm, lại chứa đựng những tính toán chính trị sâu sắc, nơi quyền lực thực chất nằm ở quan hệ giữa các thành viên lớn và khả năng chuyển hóa cam kết chính trị thành đồng thuận. Là một nền kinh tế lớn đang lên, Ấn Độ có lợi ích kinh tế và chiến lược rõ ràng để gia nhập APEC. Tuy nhiên, thành công đòi hỏi một chiến lược thực dụng: tận dụng các diễn đàn track-2 như PECC để xây dựng nhận thức, tiến hành cải cách chọn lọc để giải tỏa quan ngại thương mại, và triển khai ngoại giao song phương nhắm vào các thành viên then chốt. Nếu New Delhi có thể kết hợp hài hòa cải cách nội tại với ngoại giao đa phương có trọng điểm, APEC có thể chuyển từ một "cơ hội bị bỏ lỡ" thành một bước hội nhập then chốt của Ấn Độ vào trật tự Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương trong kỷ nguyên mới.

Viết bình luận

Bình luận

Cùng chuyên mục