Bàn cờ lớn mới: Địa chính trị sau đại dịch
Ba cuộc xung đột hậu COVID gồm cuộc chiến Ukraine, xung đột Israel - Iran và cuộn chiến bốn ngày Ấn Độ - Pakistan, đã tái định hình liên minh toàn cầu.
Giai đoạn hậu COVID chứng kiến sự gia tăng các xung đột vũ trang có khả năng làm thay đổi cấu trúc liên minh quốc tế theo những hướng mới mẻ: sự chuyển dịch quyền lực không chỉ dựa trên ưu thế quân sự mà còn trên sức bật kinh tế, quyền tiếp cận tài nguyên và các sáng kiến hạ tầng giao thông–năng lượng. Ba trường hợp điển hình: cuộc chiến ở Ukraine, đối đầu Israel–Iran và cuộc xung đột ngắn giữa Ấn Độ và Pakistan, đã làm nổi bật tính chất đa chiều của các thỏa thuận hòa giải hiện đại, trong đó các cam kết an ninh thường được gắn chặt với lợi ích kinh tế trực tiếp.
Trường hợp cuộc chiến ở Ukraine cho thấy chiến tranh có thể kết thúc theo điều kiện địa chính trị thuận lợi cho một bên nếu mỏi mệt chiến lược làm suy yếu cam kết dài hạn của các tác nhân bên ngoài. Lịch sử tranh chấp Crimea, từ thời Ottoman đến chuyển giao hành chính năm 1954 và việc sáp nhập năm 2014, minh họa mức độ phức tạp bản sắc dân tộc, vị thế hải quân và tính biểu tượng chiến lược của lãnh thổ trong cân bằng quyền lực. Dự báo cho thấy kết cục sẽ nghiêng về các điều kiện của Nga như: giữ các vùng chiếm đóng và đảm bảo Ukraine không gia nhập NATO, đồng thời kèm theo viện trợ kinh tế cho Kyiv. Điều đáng lưu ý là các cơ chế hòa giải được mô tả không thuần túy là chính trị mà mang tính kinh tế hóa: các quỹ tái thiết, các hiệp định khai thác tài nguyên và thỏa thuận doanh nghiệp xuyên quốc gia ví dụ các đề xuất về dầu khí, tái gia nhập các dự án như Sakhalin, biến thương mại thành đòn bẩy chính trị. Như vậy, hòa giải ở châu Âu trong kịch bản này là hòa giải có thể trả giá bằng lợi ích khai thác tài nguyên - một thứ “đổi an ninh lấy kinh tế” mà các cường quốc phương Tây có thể chấp nhận để đạt ổn định.
Thỏa thuận hòa bình giữa Armenia và Azerbaijan dưới sự bảo trợ của Mỹ tại Washington là một bước ngoặt địa-chính trị. Việc Mỹ được cho thuê Hành lang Zangezur trong 99 năm dưới danh nghĩa "Tuyến đường Hòa bình & Thịnh vượng Trump" (TRIPP) không đơn thuần là một thỏa thuận hạ tầng. Việc cấp quyền quản lý hành lang vận tải đường sắt, đường bộ, viễn thông và đường ống cho doanh nghiệp và nhà đầu tư Mỹ cho thấy một chiến lược “neo” an ninh bằng lợi ích kinh tế: kiểm soát tuyến đường dẫn khí và hàng hóa là kiểm soát ảnh hưởng chiến lược. Hệ quả địa–năng lượng này làm giảm vai trò ảnh hưởng của các nhân tố khác trong việc định hình dòng chảy năng lượng tới châu Âu. Sự kiện này minh chứng cho mô hình an ninh mới, nơi các bảo đảm kinh tế và kiểm soát hạ tầng chiến lược trở thành nền tảng cho các thỏa thuận hòa bình, tương tự "Thoả thuận Abraham".
Xung đột Israel-Iran và sự sụp đổ của chính quyền Assad ở Syria đã tạo ra một môi trường địa chính trị vô cùng phức tạp tại Trung Đông. Mặc dù Mỹ tiếp tục khẳng định vai trò trung gian hòa bình, nhưng sự phân mảnh quyền lực ở Syria đã mở ra một cuộc chơi đa phương mới. Các thực thể như Lực lượng Dân chủ Syria (SDF) do người Kurd lãnh đạo (được Mỹ ủng hộ), các khu vực do Thổ Nhĩ Kỳ kiểm soát, và các nhóm sắc tộc-tôn giáo khác nhau đã biến Syria thành một "bàn cờ" để các cường quốc mặc cả. Nga, dù mất ảnh hưởng với sự sụp đổ của đồng minh Assad, vẫn tìm cách duy trì hiện diện quân sự thông qua các căn cứ Khmeimim và Tartous, đồng thời tìm kiếm ảnh hưởng thông qua các mạng lưới kinh tế và chính trị ngầm. Iran bị suy yếu nghiêm trọng, trong khi Israel có cơ hội mở rộng ảnh hưởng. Tình thế này cho phép Mỹ và phương Tây sử dụng Syria như một con bài đàm phán, có thể đổi lấy nhượng bộ của Nga ở Ukraine.
Đối với Nam Á, cuộc xung đột bốn ngày Ấn Độ–Pakistan cho thấy sự giới hạn của can thiệp bên ngoài và tầm quan trọng của chính sách chiến lược nội sinh. Việc Pakistan nhanh chóng tìm đến cơ chế ngừng bắn sau tổn thất về phòng không và lời tuyên bố can thiệp hòa giải từ bên ngoài phơi bày một thực tế: quyền lực quân sự địa phương còn có thể bị xóa mờ nhanh chóng bởi sự thiệt hại chiến thuật, trong khi các lời hứa viện trợ thương mại bên ngoài (được cho là của Mỹ) không luôn tương thích với lợi ích chiến lược của New Delhi. Đối với Ấn Độ, việc duy trì sự tự chủ này là điều kiện tiên quyết để hiện thực hóa Tầm nhìn 2047, trở thành một quốc gia phát triển mà không bị lệ thuộc vào bất kỳ thế lực nào.
Các xung đột sau COVID cho thấy hai xu hướng nổi bật. Một là, kinh tế hóa hòa giải: các thỏa thuận hòa bình và đình chiến ngày càng gắn với lợi ích khai thác tài nguyên, đầu tư hạ tầng và nhượng quyền vận tải; hai là, đa trung tâm hóa ảnh hưởng: quyền lực không còn do một mình quân sự quyết định mà được phân bố qua mạng lưới hợp tác kinh tế–an ninh giữa các cường quốc và diễn viên khu vực.
Nói tóm lại, các cuộc xung đột trong kỷ nguyên hậu COVID không chỉ đơn thuần là những điểm nóng địa phương, mà là những chất xúc tác cho một cuộc tái cấu trúc hệ thống quan hệ quốc tế sâu sắc. Chúng cho thấy sự dịch chuyển từ trật tự dựa trên ý thức hệ sang trật tự được định hình bởi tính toán địa-chính trị và lợi ích kinh tế-thương mại. Trong bối cảnh này, khả năng duy trì sự tự chủ chiến lược và khả năng điều hướng các liên minh linh hoạt sẽ là chìa khóa cho sự thành công của các quốc gia, đặc biệt là các cường quốc tầm trung đang vươn lên như Ấn Độ.
- Share
- Copy
- Comment( 0 )
Cùng chuyên mục
Xây dựng lòng tin cho an ninh hạt nhân Nam Á
Tư liệu Nghiên cứu Ấn Độ 11:38 09-12-2025
Hợp tác Ấn Độ - Mỹ tại Đông Bắc Ấn Độ
Tư liệu Nghiên cứu Ấn Độ 10:30 09-12-2025