Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Căng thẳng Ấn Độ - Pakistan sau vụ Pahalgam: Vai trò của Thổ Nhĩ Kỳ

Căng thẳng Ấn Độ - Pakistan sau vụ Pahalgam: Vai trò của Thổ Nhĩ Kỳ

Sau vụ tấn công nghiêm trọng ở Pahalgam khiến căng thẳng Ấn–Pakistan leo thang, dư luận quốc tế ghi nhận sự phân hóa trong phản ứng của các quốc gia. Trong khi nhiều nước ủng hộ lập trường chống khủng bố của Ấn Độ, một số đối tác truyền thống của Pakistan như Thổ Nhĩ Kỳ tiếp tục duy trì sự hậu thuẫn ngoại giao và quốc phòng cho Islamabad.

01:00 30-05-2025 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Vụ tấn công nghiêm trọng nhằm vào du khách Hindu tại khu vực Pahalgam (Jammu và Kashmir), được cho là do các phần tử cực đoan có liên hệ với những nhóm có hậu thuẫn từ bên ngoài thực hiện, đã khiến căng thẳng giữa Ấn Độ và Pakistan leo thang trở lại. Trong khi nhiều quốc gia bày tỏ sự ủng hộ đối với lập trường của Ấn Độ trong cuộc chiến chống khủng bố, vẫn có một số nước tiếp tục duy trì quan hệ thân cận với Pakistan vì nhiều lý do lịch sử, chính trị và tôn giáo.

Bên cạnh các nỗ lực trung gian hòa giải từ Ả Rập Xê Út và Iran, một số báo cáo quốc tế cho biết Trung Quốc và Thổ Nhĩ Kỳ đã có những động thái hỗ trợ về mặt quốc phòng đối với Pakistan trong bối cảnh nhạy cảm hiện nay. Đặc biệt, Thổ Nhĩ Kỳ – quốc gia có nhiều điểm tương đồng về văn hóa và tôn giáo với Pakistan – tiếp tục duy trì lập trường ủng hộ Islamabad trong một số vấn đề khu vực. Khi Ấn Độ phát động Chiến dịch Sindoor nhằm vào các cơ sở bị cho là có liên hệ với lực lượng cực đoan tại khu vực do Pakistan kiểm soát (PoK), Ankara được cho là đã bày tỏ sự cảm thông với phía Pakistan, tương tự như những phản ứng trước đây trong các giai đoạn căng thẳng song phương.

Quan hệ giữa Thổ Nhĩ Kỳ và Pakistan

Kể từ khi Pakistan được thành lập vào năm 1947, quan hệ giữa Thổ Nhĩ Kỳ và Pakistan đã nhanh chóng phát triển dựa trên nền tảng văn hóa và tôn giáo chung. Thổ Nhĩ Kỳ là một trong những quốc gia đầu tiên công nhận Pakistan và cũng ủng hộ nước này gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1948. Trong thập niên 1950, thông qua Hiệp định Hợp tác Phát triển Khu vực (RCD) và Hiệp ước Baghdad (sau là CENTO), hai nước đã thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực quốc phòng và kinh tế. Ngoài ra, trong suốt thế kỷ 20, Thổ Nhĩ Kỳ luôn ủng hộ Pakistan trong vấn đề Kashmir, bao gồm việc hỗ trợ ngoại giao và thúc đẩy các nghị quyết tại Liên Hợp Quốc ủng hộ Islamabad trong các cuộc chiến tranh Ấn-Pakistan năm 1965 và 1971. Đáp lại, Pakistan ủng hộ Thổ Nhĩ Kỳ trong vấn đề Cyprus. Quan hệ quân sự ngày càng được củng cố, khi Pakistan nhiều lần bán vũ khí hàng không cho Thổ Nhĩ Kỳ và Ankara cung cấp đào tạo, trang bị cho quân đội Pakistan. Mối quan hệ còn được thể hiện qua viện trợ nhân đạo: Pakistan hỗ trợ Thổ Nhĩ Kỳ trong các trận động đất năm 1999 và 2011, trong khi Thổ Nhĩ Kỳ viện trợ 150 triệu USD sau trận động đất năm 2005 tại khu vực PoK.

Quan hệ hai nước càng trở nên gần gũi hơn kể từ khi Tổng thống Recep Tayyip Erdogan lên nắm quyền tại Thổ Nhĩ Kỳ vào năm 2002. Là một chính khách Hồi giáo kiên định và là người theo đuổi tư tưởng "Tân Ottoman", ông Erdogan đã thúc đẩy quá trình Hồi giáo hóa tại Thổ Nhĩ Kỳ và tìm thấy ở Pakistan một đồng minh tự nhiên.

Trong bối cảnh căng thẳng leo thang giữa Ấn Độ và Pakistan sau vụ tấn công Pahalgam, có thông tin cho rằng tàu tuần dương TCG Bykada của Hải quân Thổ Nhĩ Kỳ đã cập cảng Karachi. Ngoài ra, sáu máy bay vận tải quân sự Lockheed C-130 Hercules của Thổ Nhĩ Kỳ cũng đã hạ cánh tại Pakistan. Dù cả Ankara và Islamabad đều khẳng định đây là những chuyến thăm thông thường nhằm thể hiện thiện chí, nhưng thời điểm diễn ra các hoạt động này đã làm dấy lên nghi vấn về động cơ địa chính trị tiềm ẩn. Giới chức Thổ Nhĩ Kỳ phủ nhận việc chuyển giao vũ khí, cho rằng các chuyến bay chỉ để tiếp nhiên liệu. Tuy nhiên, một số hãng truyền thông Pakistan lại đưa tin rằng các máy bay có thể đã vận chuyển thiết bị chiến đấu, điều mà Thổ Nhĩ Kỳ bác bỏ. Trong bối cảnh Pakistan đang đối mặt với tình trạng thiếu đạn dược, việc Thổ Nhĩ Kỳ triển khai khí tài quân sự trong khu vực khiến dư luận đặt câu hỏi về lập trường của Ankara. Sự ủng hộ của Thổ Nhĩ Kỳ đối với Pakistan còn được thể hiện rõ qua cuộc gặp giữa Tổng thống Erdogan và Thủ tướng Pakistan Shehbaz Sharif ngay sau vụ Pahalgam. Thổ Nhĩ Kỳ cũng đã hỗ trợ Pakistan trong việc nâng cấp chiến đấu cơ F-16, bán cho nước này các loại máy bay không người lái như Bayraktar TB2 và Akinci, và đang hợp tác phát triển các loại chiến đấu cơ và hệ thống tên lửa tiên tiến.

Ấn Độ cần làm gì để kiềm chế Thổ Nhĩ Kỳ

Quan hệ Ấn Độ – Thổ Nhĩ Kỳ, được thiết lập chính thức từ năm 1948, từng có những giai đoạn hợp tác nhưng cũng không ít lần căng thẳng. Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, khác biệt lập trường đã làm quan hệ trở nên phức tạp: Ấn Độ là nước sáng lập Phong trào Không liên kết, trong khi Thổ Nhĩ Kỳ gia nhập NATO. Mặc dù Ấn Độ đã từng hỗ trợ Thổ Nhĩ Kỳ trong các thời điểm khó khăn – như trong đại dịch COVID-19 hay sau trận động đất năm 2023 – nhưng Ankara vẫn chưa thể hiện sự đáp lại tương xứng. Một trong những nguyên nhân chính là lập trường của Thổ Nhĩ Kỳ trong vấn đề Kashmir, đặc biệt thể hiện qua việc chỉ trích quyết định bãi bỏ Điều 370 của Ấn Độ vào năm 2019 – điều khoản vốn trao cho Jammu & Kashmir vị thế đặc biệt tạm thời.

Để ứng phó và duy trì ổn định khu vực, Ấn Độ cần áp dụng chiến lược đa phương, bao gồm các biện pháp kinh tế, chính trị và an ninh. Tăng cường quan hệ với các nước láng giềng của Thổ Nhĩ Kỳ như Hy Lạp, Cyprus, Armenia và Israel là một phần thiết yếu trong chiến lược kiềm chế ảnh hưởng của Ankara. Quan hệ quốc phòng và thương mại ngày càng phát triển với Hy Lạp và Israel, bao gồm cả việc tổ chức các cuộc tập trận chung, có thể giúp Ấn Độ tạo ra đối trọng chiến lược. Trong khi đó, sự phối hợp với Ả Rập Xê Út và UAE – những đối tác thân cận của Ấn Độ và có quan hệ không mấy suôn sẻ với Thổ Nhĩ Kỳ – có thể giúp làm giảm lập trường chống Ấn Độ của Tổ chức Hợp tác Hồi giáo (OIC) trong vấn đề Kashmir. Để phản bác luận điệu của Thổ Nhĩ Kỳ, Ấn Độ cần tích cực hơn trên các diễn đàn quốc tế như Liên Hợp Quốc, tận dụng ngoại giao mềm để làm sáng tỏ các thông tin sai lệch do Pakistan đưa ra, đồng thời nhấn mạnh tính dân chủ và những tiến bộ đạt được tại Jammu & Kashmir sau khi Điều 370 bị bãi bỏ.

Sức răn đe của Ấn Độ cũng được tăng cường đáng kể nhờ việc mua sắm máy bay Rafale và các vũ khí hiện đại khác từ Pháp, cũng như đầu tư vào các hệ thống quốc phòng nội địa như tiêm kích Tejas. Tham gia các cuộc tập trận hải quân chung với các nước trong nhóm Quad tại Ấn Độ Dương có thể là một cách hiệu quả để kiểm soát tham vọng hàng hải của liên minh Thổ Nhĩ Kỳ – Pakistan. Đồng thời, việc gia tăng ảnh hưởng kinh tế và văn hóa của Ấn Độ tại Tây Á và Trung Á – những khu vực Thổ Nhĩ Kỳ muốn dẫn dắt – cũng rất quan trọng. Khác với các thông điệp chia rẽ từ trục Thổ Nhĩ Kỳ – Pakistan, các sáng kiến như Liên minh Năng lượng Mặt trời hay khoản viện trợ 3 tỷ USD của Ấn Độ dành cho Afghanistan có thể củng cố hình ảnh tích cực của New Delhi. Cuối cùng, Ấn Độ nên thúc đẩy việc bán tên lửa BrahMos cho Hy Lạp – một thương vụ bị trì hoãn lâu nay do những quan ngại từ các đối tác NATO của Athens – bởi BrahMos là sản phẩm hợp tác giữa Ấn Độ và Nga, mang giá trị chiến lược cao.

Viết bình luận

Bình luận

Cùng chuyên mục