Chính sách bảo hộ của Mỹ và chiến lược thương mại của Ấn Độ trong bối cảnh mới
Việc Tổng thống Mỹ Donald Trump theo đuổi chính sách thuế quan có mục tiêu và bảo hộ thương mại sẽ khiến năm 2025 trở thành một dấu mốc quan trọng đối với thương mại toàn cầu, tạo ra cả thách thức lẫn cơ hội mới cho Ấn Độ. Với tư cách là một trong những đối tác thương mại quan trọng của Mỹ, Ấn Độ cần chủ động xác định các lợi ích có thể đạt được dưới nhiệm kỳ thứ hai của Trump, đồng thời xây dựng chiến lược thích ứng với những biến động sắp tới trong thương mại quốc tế.
Mặc dù Ấn Độ không nằm trong nhóm quốc gia đầu tiên bị áp thuế, nhưng Trump từng gọi Ấn Độ là "vua thuế quan" (tariff king). Tuy nhiên, thực tế cho thấy mức thuế trung bình theo trọng số thương mại của Ấn Độ vẫn ở mức thấp và tuân thủ các quy định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), trong khi các quốc gia như Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc lại áp thuế cao hơn đáng kể đối với các sản phẩm được bảo hộ.
Nguy cơ gia tăng thuế quan đối với hàng xuất khẩu của Ấn Độ
Các lĩnh vực xuất khẩu chủ lực của Ấn Độ như dược phẩm, dệt may và công nghệ thông tin (CNTT) có nguy cơ đối diện với mức thuế nhập khẩu cao hơn từ Mỹ. Để ứng phó, Ấn Độ có thể tận dụng mối quan hệ cá nhân giữa Thủ tướng Narendra Modi và Tổng thống Trump nhằm thúc đẩy các thỏa thuận song phương về giảm thuế có đi có lại. Việc Ấn Độ hoan nghênh nhập khẩu năng lượng từ Mỹ sau khi Trump đẩy mạnh sản xuất dầu khí nội địa là một ví dụ điển hình cho chiến lược này.
Dù Ấn Độ cần duy trì dòng chảy xuất khẩu sang Mỹ để đảm bảo tăng trưởng và việc làm trong ngắn hạn, thì về dài hạn, việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu là điều cần thiết. Việc Trump áp thuế cao đối với hàng hóa Trung Quốc đã khiến nhiều doanh nghiệp phải tái cấu trúc chuỗi cung ứng, làm sống lại chiến lược "Trung Quốc cộng một" (China Plus One) nhằm giảm rủi ro phụ thuộc vào Trung Quốc. Mặc dù Ấn Độ có tiềm năng thu hút dòng vốn chuyển dịch khỏi Trung Quốc, nhưng theo báo cáo của Viện Chính sách Quốc gia (NITI Aayog), nước này vẫn chưa thực sự tận dụng tốt cơ hội từ xu hướng này.
Để trở thành điểm đến thay thế cho chuỗi cung ứng và sản xuất toàn cầu, Ấn Độ cần đơn giản hóa luật thuế, chủ động thúc đẩy chính sách thương mại và xây dựng một môi trường pháp lý hấp dẫn hơn đối với nhà đầu tư nước ngoài. Chương trình Khuyến khích Liên kết Sản xuất (PLI) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất nội địa và xuất khẩu. Ngoài ra, Ấn Độ cũng cần tận dụng các cơ hội từ xu hướng "friendshoring" (tái cấu trúc chuỗi cung ứng với các quốc gia đồng minh) và "nearshoring" (dịch chuyển sản xuất về các khu vực lân cận) trong bối cảnh trật tự thương mại toàn cầu có thể thay đổi đáng kể.
Thách thức đối với ngành CNTT và gia công phần mềm
Một trong những mối lo ngại lớn đối với Ấn Độ là các chính sách hạn chế di chuyển lao động có tay nghề và lao động phổ thông mà Trump có thể áp dụng. Ngành gia công phần mềm và CNTT của Ấn Độ phụ thuộc lớn vào thị trường Mỹ, nơi đóng góp hơn 80% tổng thu nhập của lĩnh vực này. Nếu chính quyền Trump siết chặt quy định đối với các công ty Mỹ thuê lao động nước ngoài, ngành CNTT và dịch vụ gia công của Ấn Độ sẽ chịu ảnh hưởng đáng kể.
Tuy nhiên, tình trạng thiếu hụt lao động trong các lĩnh vực STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học) tại Mỹ, cùng với chi phí cao khi thuê lao động bản địa, có thể giúp Ấn Độ tránh được tác động tiêu cực trong ngắn hạn. Để giảm thiểu rủi ro từ chủ nghĩa bảo hộ của Mỹ, ngành CNTT Ấn Độ đã và đang mở rộng hoạt động sang các thị trường mới tại châu Phi và Mỹ Latinh, nhằm đa dạng hóa nguồn thu và giảm sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ.
Lợi ích tiềm năng từ khuôn khổ IPEF và các liên minh kinh tế
Dù Mỹ có thể điều chỉnh mức độ tham gia vào Khuôn khổ Kinh tế Ấn Độ - Thái Bình Dương vì Thịnh vượng (IPEF), Ấn Độ vẫn có thể hưởng lợi từ khu vực này. Theo mô hình cân bằng tổng thể có áp dụng thực nghiệm, việc tự do hóa thương mại sâu rộng hơn trong khu vực IPEF có thể giúp tăng trưởng của khu vực này từ 3,7% lên 4,2% ngay cả khi không có Mỹ.
Mặc dù Ấn Độ mới chỉ đóng vai trò quan sát viên trong trụ cột thương mại của IPEF, nhưng nước này có thể thu được nhiều lợi ích từ các trụ cột khác như chuỗi cung ứng, kinh tế công bằng và kinh tế sạch. Việc mở rộng quan hệ thương mại với Nhật Bản và Úc trong các lĩnh vực chuỗi cung ứng và kinh tế xanh có thể giúp Ấn Độ củng cố vị thế trong khu vực.
Chính sách năng lượng: Cơ hội và rủi ro từ chiến lược của Trump
Chính sách "drill baby drill" (khai thác mạnh dầu khí) của Trump có thể không đạt được kết quả mong muốn, do các tập đoàn dầu khí có xu hướng duy trì giá dầu cao bằng cách hạn chế nguồn cung. Quan hệ nhập khẩu dầu giữa Ấn Độ và Nga, cũng như quan hệ xuất khẩu năng lượng của Ấn Độ sang châu Âu, chỉ chịu tác động nếu Mỹ tăng đáng kể sản lượng khai thác.
Trước những bất ổn của thị trường năng lượng, Ấn Độ cần tận dụng các cơ hội hợp tác trong khuôn khổ trụ cột kinh tế sạch của IPEF và Gói Thích ứng & Giảm thiểu Biến đổi Khí hậu của Bộ tứ (Quad Climate Change Adaptation and Mitigation Package). Hợp tác với các quốc gia như Nhật Bản và Úc sẽ giúp Ấn Độ đẩy mạnh triển khai công nghệ xanh và phát triển các dự án liên quan đến biến đổi khí hậu, cũng như các sản phẩm không phát thải.
Thách thức và cơ hội từ chính sách bảo hộ của Trump
Chủ nghĩa bảo hộ của Trump và sự thiếu quan tâm đến các thể chế đa phương như WTO hay IPEF có thể gây ra những biến động trong thương mại toàn cầu. Tuy nhiên, phạm vi thực hiện các chính sách này có thể bị hạn chế do những ràng buộc kinh tế liên kết chặt chẽ trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.
Dù các chính sách mới của Mỹ có thể ảnh hưởng đến quan hệ thương mại song phương, chúng cũng mở ra cơ hội cho Ấn Độ đa dạng hóa thương mại. Để tận dụng tối đa lợi thế này, Thủ tướng Modi cần chủ động theo đuổi các cơ hội mở rộng thị trường, đồng thời khai thác mối quan hệ cá nhân với Trump để đàm phán những lợi ích tương hỗ, đặc biệt là trong các lĩnh vực trọng yếu.
Source:
Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ- Share
- Copy
- Comment( 0 )
Cùng chuyên mục