Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

banner-vi banner-vi

Chủ quyền số của Ấn Độ: Ba kịch bản chiến lược trong bối cảnh địa chính trị mới

Chủ quyền số của Ấn Độ: Ba kịch bản chiến lược trong bối cảnh địa chính trị mới

Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị được định hình bởi công nghệ số, Ấn Độ phải đối mặt với một sự lựa chọn chiến lược hệ trọng. Bài phân tích này xem xét ba kịch bản chính: thăng tiến kỹ thuật số, đầu hàng kỹ thuật số, và tự cường kỹ thuật số, đồng thời đánh giá các hệ lụy về chủ quyền, an ninh kinh tế và không gian chính sách của mỗi lựa chọn.

04:00 04-12-2025 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Sự chuyển dịch quyền lực trong kỷ nguyên số đòi hỏi phải định nghĩa lại các khái niệm về sức mạnh quốc gia. Kiểm soát các dòng dữ liệu xuyên biên giới, hạ tầng đám mây, nền tảng số và chuẩn kỹ thuật đã trở thành những công cụ địa chính trị then chốt, mang lại khả năng gây ảnh hưởng vượt xa các hình thức quyền lực truyền thống. Đối với một cường quốc đang lên như Ấn Độ, việc lựa chọn lộ trình kỹ thuật số sẽ quyết định vị thế của quốc gia này trong trật tự toàn cầu tương lai.

Ba kịch bản chiến lược

a. Thăng tiến Kỹ thuật số: Lựa chọn này đồng nghĩa với việc hội nhập sâu vào hệ sinh thái số do các cường quốc và tập đoàn công nghệ phương Tây thống trị. Mặc dù mang lại lợi ích về tiếp cận thị trường và công nghệ tiên tiến, nó đi kèm rủi ro lớn về chủ quyền. Ấn Độ có thể bị phụ thuộc chiến lược, mất khả năng định hình các chuẩn kỹ thuật, và dễ bị tổn thương trước các biện pháp cưỡng chế kinh tế số, ví dụ: các lệnh trừng phạt tài chính hoặc hạn chế nền tảng). Hệ quả là không gian chính sách công nghiệp và khả năng bảo vệ lợi ích số nội địa bị thu hẹp.

b. Đầu hàng Kỹ thuật số: Kịch bản này xảy ra khi Ấn Độ, để đổi lấy các lợi ích thương mại ngắn hạn, chấp nhận các điều khoản trong hiệp định thương mại quốc tế làm xói mòn quyền tự quyết. Các cam kết như cấm đánh thuế hải quan đối với dòng dữ liệu, từ bỏ thuế kỹ thuật số, hoặc hạn chế quyền tiếp cận mã nguồn, về bản chất là sự chuyển giao quyền quản trị từ các thể chế trong nước sang các thể chế xuyên quốc gia. Điều này làm suy yếu vĩnh viễn năng lực xây dựng chuỗi giá trị số nội địa và các ngành công nghiệp nền tảng.

c. Tự cường Kỹ thuật số: Đây là lộ trình chủ động nhằm xây dựng năng lực số tự chủ. Nó không đơn thuần là bảo hộ mà là một chiến lược toàn diện bao gồm: (1) thiết lập quyền quản trị dữ liệu hiệu quả, (2) phát triển hạ tầng số nội địa (bán dẫn, đám mây, AI), và (3) bảo toàn không gian chính sách để điều tiết công nghệ. Ấn Độ đã có lợi thế ban đầu với Hạ tầng Công cộng Số (DPI) như Aadhaar và India Stack. Thách thức là chuyển từ các nền tảng phục vụ công dân sang một chiến lược công nghiệp số đầy đủ.

Để hiện thực hóa con đường tự cường kỹ thuật số, Ấn Độ cần theo đuổi một chiến lược "mở nhưng có chủ đích", được cụ thể hóa thông qua một khung chính sách tích hợp. Trọng tâm hàng đầu là việc xây dựng và củng cố hạ tầng chiến lược nội địa. Điều này đòi hỏi phải ưu tiên phát triển năng lực tự chủ trong các lĩnh vực then chốt như thiết kế và sản xuất bán dẫn, điện toán đám mây có chủ quyền, và trí tuệ nhân tạo, thông qua việc huy động vốn đầu tư công-tư quy mô lớn và các quỹ hỗ trợ nghiên cứu & phát triển dài hạn.

Song song với việc xây dựng nền tảng công nghệ, một khung quản trị dữ liệu chặt chẽ và chủ động đóng vai trò là xương sống của chủ quyền số. Ấn Độ cần nhanh chóng ban hành một đạo luật bảo vệ dữ liệu mạnh mẽ, không chỉ để bảo vệ quyền riêng tư của công dân mà còn thiết lập các cơ chế kiểm soát hiệu quả đối với dòng chảy của các loại dữ liệu nhạy cảm và chiến lược ra nước ngoài. Điều này phải đi đôi với các quy tắc rõ ràng về việc chia sẻ lợi ích kinh tế phát sinh từ dữ liệu, đảm bảo giá trị được tạo ra từ nền kinh tế số được giữ lại và tái đầu tư trong nước.

Trên cơ sở đó, một bộ công cụ điều tiết và tài khóa chiến lược sẽ định hướng sự phát triển của thị trường. Các công cụ này bao gồm việc áp dụng chính sách thuế kỹ thuật số công bằng để nắm bắt giá trị từ các giao dịch xuyên biên giới, lồng ghép các tiêu chí ưu tiên sản phẩm nội địa vào chính sách mua sắm công nhằm tạo ra thị trường mồi cho các doanh nghiệp khởi nghiệp trong nước, và đặt ra các yêu cầu chuyển giao công nghệ có ý nghĩa đối với các khoản đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực nhạy cảm như hạ tầng đám mây và mã nguồn.

Cuối cùng, chiến lược này phải được triển khai nhất quán thông qua một đường lối đàm phán quốc tế thông minh. Ấn Độ cần chủ động bảo vệ các ngoại lệ cần thiết cho chính sách công nghiệp số trong các hiệp định thương mại, tránh các cam kết có thể ràng buộc vĩnh viễn không gian chính sách. Đồng thời, quốc gia này phải học cách đòn bẩy hóa nguồn nhân lực công nghệ khổng lồ của mình như một tài sản chiến lược trong đàm phán. Thay vì chỉ đơn thuần đòi hỏi cơ chế di chuyển lao động thuận lợi, Ấn Độ có thể thiết kế các thỏa thuận đổi công nghệ lấy thị trường, khung đầu tư khuyến khích liên doanh trong lĩnh vực sản xuất chip, và các chương trình hợp tác kỹ thuật có điều kiện, qua đó biến tài năng số thành vốn đàm phán để nâng cấp năng lực công nghệ quốc gia.

Lựa chọn của Ấn Độ sẽ định hình tương lai địa chính trị của chính mình. Chủ quyền số không đồng nghĩa với chủ nghĩa biệt lập, mà là một dự án chiến lược nhằm xây dựng nền tảng quyền lực quốc gia trong kỷ nguyên số. Bằng cách kết hợp năng lực nội sinh với một chiến lược hội nhập toàn cầu có chọn lọc, Ấn Độ không chỉ có thể bảo vệ chủ quyền mà còn vươn lên thành một trung tâm sáng tạo và một nhân tố không thể thiếu trong trật tự kỹ thuật số toàn cầu.

Viết bình luận

Bình luận

Cùng chuyên mục