Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

banner-vi banner-vi

Cơ hội và thách thức trong hợp tác khí hậu Ấn - Trung sau COP30

Cơ hội và thách thức trong hợp tác khí hậu Ấn - Trung sau COP30

COP30 tại Belém phơi bày mâu thuẫn giữa tuyên bố chung của Trung Quốc và Ấn Độ về công bằng khí hậu và thực tiễn địa chính trị ở vùng Himalaya.

10:00 13-12-2025 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

COP30 đã diễn ra trong bối cảnh đa phương khí hậu đang phân mảnh, và Trung Quốc cùng Ấn Độ xuất hiện như hai trọng tâm mới của quản trị năng lượng toàn cầu, kêu gọi công bằng tài chính và chuyển giao công nghệ. Tuy bề ngoài họ đồng thanh lên án sự thất hứa tài chính của các nước phát triển (mục tiêu tăng lên 300 tỷ USD/năm được đề xuất tại COP29), thực tế sinh thái và an ninh ở dãy Himalaya đặt ra những thách thức sâu hơn, bắt nguồn từ sự sụt giảm băng hà, biến động thuỷ văn và các dự án hạ tầng lớn trên thượng nguồn sông lớn châu Á.

Thứ nhất, bản chất của rủi ro: vùng “Cực thứ ba” (tức vùng Himalaya) đang ấm nhanh hơn trung bình toàn cầu, dẫn tới xói mòn băng hà, hồ đá băng dễ vỡ (GLOFs), và bất ổn mùa màng - những hệ quả trực tiếp ảnh hưởng tới gần hai tỷ người. Nhu cầu chia sẻ dữ liệu băng hà, quan trắc thủy văn và mô hình khí hậu liên biên giới vì thế là vấn đề mang tính sống còn, không chỉ thuộc phạm trù khoa học mà còn là công cụ phòng vệ xã hội và quản trị rủi ro thảm họa.

Thứ hai, hành vi và chính sách trên thượng nguồn làm gia tăng lòng nghi ngờ. Trung Quốc đã tiến hành các dự án thuỷ điện quy mô lớn trên sông Yarlung Zangbo (Brahmaputra), trong đó có một chuỗi công trình được miêu tả là có thể trở thành tổ hợp thuỷ điện lớn nhất thế giới — gây lo ngại cho Ấn Độ và Bangladesh về tác động xuyên biên giới. Các quốc gia hạ lưu đã chính thức yêu cầu thông tin kỹ thuật và quyền tiếp cận dữ liệu; song mức độ minh bạch của Bắc Kinh về chia sẻ dữ liệu thuỷ văn vẫn còn hạn chế, điều này làm xói mòn cơ sở tin cậy cần thiết cho hợp tác khí hậu thực chất.

Thứ ba, nghịch lý phát triển, cả hai nền kinh tế lớn đều cố gắng khẳng định vai trò “lãnh đạo xanh” song vẫn phụ thuộc lớn vào than và các nguồn phát thải truyền thống. Dữ liệu gần đây chỉ ra nhu cầu than toàn cầu và ở Trung Quốc vẫn còn lớn, trong khi cả Bắc Kinh lẫn New Delhi đều tuyên bố mở rộng năng lực tái tạo; chuỗi giá trị khoáng sản (đặc biệt là khoáng sản quan trọng cho EV và pin) cũng làm nảy sinh xung đột giữa mục tiêu xanh và thực tiễn khai thác trên cao nguyên Tây Tạng. Sự đối lập này làm giảm độ tin cậy của các tuyên bố khí hậu nếu không có hành động minh bạch và điều tiết môi trường nghiêm túc.

Những hướng hợp tác khả dĩ bao gồm một gói chính sách kỹ thuật và thể chế nhằm tạo nền tảng minh bạch và giảm rủi ro chung. Trước hết, cần thiết lập một khung pháp lý - kỹ thuật cho việc chia sẻ dữ liệu thủy văn và quan trắc tầng băng quyển theo thời gian thực nhằm giảm thiểu rủi ro do lũ quét và vỡ hồ đá băng, đồng thời làm cơ sở cho hệ thống cảnh báo sớm song phương và đa phương. Bổ trợ cho đó là một chương trình nghiên cứu chung và một nền tảng khoa học liên ngành để chuẩn hóa dữ liệu, chia sẻ mô hình băng tan và dự báo lưu lượng, từ đó cung cấp bằng chứng khoa học cho chính sách thích ứng. Về quản trị, cần thiết lập các quy tắc vận hành đập và cơ chế phối hợp trong khủng hoảng, cam kết không lợi dụng dòng chảy vì mục tiêu chiến lược, cùng các biện pháp vận hành hồ đệm, điều phối xả nước theo mùa và dự phòng lũ bùn theo nguyên tắc lợi ích chia sẻ. Cuối cùng, song phương và đa phương nên thí điểm các mô hình tài trợ khí hậu “Nam - Nam” qua BRICS+ để hỗ trợ cơ sở hạ tầng thích ứng tại vùng Himalaya, giảm phụ thuộc nguồn vốn phương Tây và đồng thời thiết kế các cơ chế giám sát minh bạch cho các dự án khai thác khoáng sản và thuỷ điện.

Tuy nhiên, mọi sáng kiến kỹ thuật đều dễ tổn thương nếu thiếu ràng buộc chính trị. Thâm hụt lòng tin do các tranh chấp LAC, ký ức xung đột biên giới và các liên kết chiến lược bên thứ ba vẫn là rào cản lớn. Do đó, hợp tác khí hậu cần đi kèm các biện pháp xây dựng niềm tin: đoàn hệ quân y–dân sự trong cứu trợ thiên tai, cơ chế minh bạch hóa dự án khai thác khoáng sản, và các cuộc đàm phán song song về an ninh biên giới nhằm tách bạch lĩnh vực môi trường khỏi các tính toán địa-chính trị ngắn hạn.

COP30 cho thấy Trung Quốc và Ấn Độ có thể đồng lòng trên diễn đàn đa phương, nhưng để biến Himalaya thành yếu tố liên kết thay vì điểm va chạm cần một chuỗi chính sách kết hợp khoa học, minh bạch dữ liệu, quản trị nước và cơ chế tài chính sáng tạo. Nếu cả hai bên nhìn nhận chung lợi ích sinh thái là nền tảng an ninh dài hạn, thì “Third Pole” có thể trở thành trung tâm một ngoại giao khí hậu mới — đồng thời là bài kiểm tra thực sự cho tính trưởng thành của quan hệ song phương trong kỷ nguyên biến đổi khí hậu.

 

Viết bình luận

Bình luận

Cùng chuyên mục