Hội tụ và phân kỳ trong vận hành chiến lược quốc phòng Ấn – Mỹ

Mỹ và Ấn Độ trong những năm gần đây đã xây dựng quan hệ đối tác quốc phòng ngày càng chặt chẽ, nhất là trong bối cảnh quan ngại về vai trò của Trung Quốc. Tuy nhiên, giữa hai bên vẫn tồn tại những khác biệt căn bản cần vượt qua: quy mô chi tiêu quốc phòng, vai trò của quản trị dân sự và tính tự chủ của nền công nghiệp quốc phòng.
Nhiều nghiên cứu về quan hệ đối tác quốc phòng Mỹ – Ấn thường tập trung vào sự hội tụ lợi ích: bảo vệ Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở (với tự do hàng hải và hàng không), tăng cường hợp tác công nghệ chiến lược, và kiềm chế sự bá quyền của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại châu Á. Tuy nhiên, hai nước lại khác biệt về cách thức theo đuổi những mục tiêu này, cũng như các tư tưởng và giá trị nền tảng. Việc nhận diện rõ các khác biệt trên có thể chỉ ra giới hạn quan hệ, đồng thời hé lộ những con đường hàn gắn để hướng tới đối tác quốc phòng sâu rộng hơn.
I. Năng lực
Một yêu cầu thiết yếu để tạo ra an ninh là huy động nguồn lực - cụ thể là đầu tư quốc phòng - và chuyển hoá chúng qua các quy trình tổ chức, công nghệ thành các ứng dụng quốc phòng và răn đe. Mỗi quốc gia có cách phân bổ và hiệu quả đầu tư khác nhau; một số nước có chiến lược “phù thịnh” (bandwagoning), “ẩn mình” (hiding) hay “vượt lên” (transcending), từ đó giảm gánh nặng chi tiêu quốc phòng hoặc đầu tư kém hiệu quả, thậm chí coi trọng ngoại giao, trung lập hay làm “nước bảo trợ” của các cường quốc.
Ấn Độ thỉnh thoảng ưu tiên các mối quan tâm quốc gia khác - phát triển kinh tế, kiểm soát dân sự và công nghệ nội địa- hơn là răn đe và an ninh, dẫn đến những thiếu hụt năng lực rõ rệt và sự mất kết nối với Mỹ . Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ chênh lệch lớn trong nguồn lực dành cho quốc phòng: chi tiêu quốc phòng của Mỹ gấp khoảng mười lần Ấn Độ và chiếm tỷ lệ GDP gần gấp đôi. Trong khi Ấn Độ duy trì chi tiêu quốc phòng ở mức khoảng 1,9% GDP, Mỹ tiêu gần 3,5% GDP; và hơn 55% ngân sách quốc phòng Ấn Độ dành cho chế độ đãi ngộ binh lính - trái ngược với Mỹ , nơi chi cho nhân sự chỉ chiếm khoảng một phần tư ngân sách.
Khác biệt thứ hai nằm ở vai trò của quản trị dân sự trong hình thành năng lực quốc phòng. Mỹ vận hành hệ thống liên quân chặt chẽ, tích hợp chuyên gia dân sự và giám sát vào quá trình ra quyết định; ngược lại, Ấn Độ thiếu cơ chế gắn kết hiệu quả giữa chính quyền dân sự và quân đội trong mua sắm, tổ chức, huấn luyện và hoạch định chiến lược. Truy nguyên lịch sử, Nehru thủ tướng đầu tiên sau độc lập của Ấn Độ quan niệm quân đội là công cụ cai trị thực dân nên chủ trương “đè bẹp thế lực quân sự,” dẫn đến hệ quả thảo luận dân sự–quân sự thiếu vắng, ưu tiên các “vũ khí danh tiếng” thay vì hiệu quả thực chiến.
Thứ ba, chiến lược phát triển công nghệ của hai bên cũng khác biệt: Mỹ ưu tiên hợp tác công tư, truyền dẫn công nghệ qua chuỗi cung ứng và liên doanh quốc tế, còn Ấn Độ theo đuổi “công nghiệp quốc phòng tự lực”, chú trọng phát triển nội địa và chuyển giao nhà nước với nhà nước. Sự chi phối của doanh nghiệp công trong R&D, nguyên mẫu và sản xuất làm hạn chế dòng chảy thông tin, cạnh tranh, di chuyển lao động và lan toả tri thức - những yếu tố cốt lõi của đổi mới quốc phòng.
II. Định hướng không gian
Mỹ và Ấn Độ cũng khác nhau về ưu tiên không gian an ninh. Truyền thống, Ấn Độ tập trung vào biên giới tiểu lục địa (với Pakistan, nay cả Trung Quốc) và Ấn Độ Dương Tây, trong khi Mỹ luôn xem tương quan quyền lực trên lục địa Âu-Á là trọng tâm. Gần đây, Ấn Độ mở rộng tầm nhìn ra toàn vùng Ấn Độ Dương để đối phó hải quân Trung Quốc, còn Mỹ tập trung hơn vào lãnh thổ và Đông Á, với chú ý thứ cấp đến châu Âu, Trung Đông.
Sự khác biệt này gây cảm giác hai bên không chia sẻ gánh nặng: Mỹ cho rằng Ấn Độ “trốn tránh,” còn Ấn Độ thấy Mỹ muốn “vướng” vào mọi xung đột xa. Ví dụ, lập trường trung lập của Ấn Độ trước cuộc xung đột Nga–Ukraine khiến cả hai bên bày tỏ thất vọng lẫn nhau. Động cơ của Mỹ nằm ở niềm tin về “hiệu ứng domino” trong chính trị quốc tế, cơn sợ lây lan cách mạng, sụp đổ kinh tế hay bất ổn quốc gia, đã biện minh cho nhiều can thiệp quân sự toàn cầu kể từ Thế chiến II. Ấn Độ, ngược lại, không chia sẻ nỗi sợ đó, chưa nhìn thấy việc Nga xâm lược Ukraine làm suy yếu nguyên tắc chủ quyền toàn cầu đến mức phải gánh chi phí can thiệp.
Ấn Độ còn tin vào “độ dốc quyền lực” và “đường biên nước” khiến khả năng triển khai lực lượng từ xa bị hạn chế. Với 85% lãnh thổ được bao bọc bởi Ấn Độ Dương hoặc dãy Himalaya, New Delhi tự tin rằng mối đe dọa trực tiếp lâu dài khó xảy đến. Hơn nữa, Ấn Độ vẫn xem mình là cường quốc khu vực hơn là toàn cầu, nên gánh nặng ở những nơi xa xôi không nhiều. Tuy vậy, căng thẳng biên giới với Pakistan và thỉnh thoảng bùng phát khủng hoảng khủng bố xuyên biên giới (như vào tháng 5/2025) buộc Ấn Độ phải tập trung lực lượng vào “mặt trận đơn”—tạo thêm khoảng cách với Mỹ về định hướng không gian.
III. Khả năng tương tác
Mỹ mong muốn quân đội Ấn Độ có thể phối hợp hoạt động nhịp nhàng như với các đồng minh khác, biến “cộng hưởng sức mạnh” thành hiệu ứng vượt trội. Tuy cả hai nước đều ủng hộ mục tiêu này, thực chất vẫn còn nhiều rào cản ở ba lĩnh vực: nhân sự, trang bị và công nghệ thông tin – truyền thông (ICT).
Về phương diện con người, hai bên đã có những bước tiến đáng kể trong việc xây dựng khả năng tương tác ở các khía cạnh cá nhân, quy trình và chỉ huy. Các đối tác quân sự Ấn Độ và Mỹ hiện nay thường xuyên liên lạc, tin cậy lẫn nhau và ngày càng thạo hơn các quy trình của đối phương (và trong một số lĩnh vực, còn nỗ lực điều chỉnh để tương đồng). Khả năng tương tác về con người đã được phát triển thông qua các cuộc tập trận quân sự chung song phương, vốn đã mở rộng đáng kể trong thập kỷ qua, cùng với các hoạt động giao lưu chỉ huy – tham mưu và trao đổi chuyên gia..
Về phương diện trang bị và công nghiệp quốc phòng, hai nước đã đạt được tiến triển ở mức độ vừa phải. Phần lớn trang bị quốc phòng của Ấn Độ vẫn có nguồn gốc Nga, nhưng điều này hoàn toàn có thể khắc phục, và có những lĩnh vực như vận tải chiến thuật và trinh sát hàng hải mà Ấn Độ đã ứng dụng rộng rãi các nền tảng của Mỹ. Điều này còn mở ra triển vọng về khả năng tương thích ở cấp độ sản xuất công nghiệp quốc phòng, khi mỗi nước có thể dựa vào phụ tùng và năng lực bảo trì của nhau. Hơn nữa, việc chia sẻ trang bị tạo điều kiện để Ấn Độ được tích hợp vào chuỗi cung ứng quốc phòng của Mỹ, với cơ hội trở thành trung tâm khu vực cho dịch vụ bảo trì, sửa chữa và đại tu cho Mỹ và các đồng minh, trên nhiều loại trang bị từ tàu chiến đến khung thân máy bay..
Về mặt công nghệ thông tin và truyền thông (ICT), Mỹ và Ấn Độ vẫn còn khoảng cách đáng kể. Mặc dù đã ký kết các thỏa thuận chia sẻ kiến thức kỹ thuật và tình báo, nhưng sự thiếu vắng một mạng lưới chung đã cản trở quá trình này. Các hoạt động quân sự hiện đại đòi hỏi các mạng lưới tác chiến tích hợp, kết nối cảm biến, chỉ huy và lực lượng tác chiến với độ trễ thấp. Việc Ấn Độ thiếu sự tích hợp hệ thống trong các mạng lưới tác chiến nội bộ có thể đã dẫn đến những tổn thất tốn kém trong các khủng hoảng quân sự gần đây. Hiện tại, Mỹ và Ấn Độ vẫn chưa đạt được mức tương tác này, khi thiếu các liên kết dữ liệu chiến thuật chung hoặc các hệ thống quản lý tác chiến tương thích. Trong tình huống khủng hoảng hoặc xung đột, khi cả hai bên muốn phối hợp hoạt động để phòng thủ trước các cuộc tấn công tên lửa chống hạm hoặc theo dõi tàu ngầm đối phương, họ vẫn chưa thể làm điều đó một cách hiệu quả và kịp thời..
Chìa khóa cho tính tương tác là giá trị “tự chủ chiến lược”. Ấn Độ theo đuổi đa phương hóa quan hệ để tránh lệ thuộc, khai thác cơ hội và tối đa hoá lợi ích, duy trì quan hệ mật thiết với Nga (vũ khí hạt nhân, hạ tầng không gian, tàu ngầm nguyên tử, thống hệ phòng không tích hợp) hay có lúc với Iran, điều làm hạn chế hơn nữa khả năng tích hợp ICT. Đồng thời, chính sách tự sản xuất quốc phòng có thể kéo dài chu kỳ phát triển và khiến trang bị không tương thích tiêu chuẩn, thách thức việc hợp tác tác chiến.
- Share
- Copy
- Comment( 0 )
Cùng chuyên mục


.jpg)

Xây dựng năng lực số cho người cao tuổi Ấn Độ
Tư liệu Nghiên cứu Ấn Độ 03:00 31-05-2025

Tư liệu Nghiên cứu Ấn Độ 03:00 31-05-2025