Một vùng Vịnh của cơ hội qua chuyến thăm Ả-rập Xê-út của ông Modi

Nhìn lại sự chuyển mình của Ả-rập Xê-út và chủ nghĩa thực dụng trong chính sách đối ngoại của hai nước nhân chuyến thăm Riyadh của ông Modi.
Cuộc gặp gỡ giữa Thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi và Thái tử kiêm Thủ tướng Ả-rập Xê-út Mohammed bin Salman (MbS) diễn ra trong bối cảnh hai bên đang tìm cách tái định hình bản đồ quan hệ chiến lược tại vùng Vịnh. Chuyến công du Riyadh của ông Modi không chỉ thể hiện nỗ lực mở rộng hợp tác song phương, mà còn phản ánh xu hướng thực dụng ngày càng rõ nét trong chính sách đối ngoại của cả New Delhi lẫn Riyadh.
Từ góc độ quan hệ quốc tế, tính chất hiếm hoi của các chuyến thăm cấp cao giữa Ấn Độ và Ả-rập Xê-út kể từ năm 1947 (chỉ sáu lần cho đến nay) cho thấy mối quan hệ này từng thiếu ưu tiên chiến lược. Sự gia tăng tần suất—Modi đã ba lần sang thăm vào các năm 2016, 2019 và 2025—phản ánh một bước chuyển quan trọng trong chiến lược “xoay trục” về phía Tây Á của New Delhi, nhằm cân bằng ảnh hưởng khu vực và đảm bảo nguồn năng lượng ổn định.
Lịch sử quan hệ Ấn Độ - Ả-rập Xê-út từng bị chi phối bởi lo ngại an ninh liên quan tới Pakistan và tâm lý dè dặt đầu tư “vốn chính trị”. Tuy nhiên, từ đầu thế kỷ XXI, cả hai bên đã chủ động tái định hướng quan hệ: chuyến thăm Riyadh của Ngoại trưởng Jaswant Singh năm 2000 và lịch sử hơn là chuyến thăm Ấn Độ năm 2006 của Quốc vương Abdullah đã mở đầu cho một chương mới, khi cơ chế hợp tác được mở rộng từ vấn đề dầu khí sang các lĩnh vực an ninh phi truyền thống như chống khủng bố.
Diện mạo đối tác Ả-rập Xê-út dưới thời MbS chứng kiến một sự chuyển mình căn bản. Việc tập trung quyền lực vào cá nhân Thái tử—từ chức Bộ trưởng Quốc phòng (2015), Thái tử (2017) đến Thủ tướng (2022)—đã mang lại hiệu quả quản trị cao hơn nhưng cũng làm dấy lên lo ngại về xu hướng tập quyền. Trong khuôn khổ “Tầm nhìn 2030”, Riyadh chủ trương đa dạng hóa kinh tế, phát triển du lịch, công nghệ và năng lượng tái tạo, đồng thời thu hút đầu tư nước ngoài qua các dự án như cổ phần hóa một phần Saudi Aramco và siêu đô thị Neom.
Trên bình diện xã hội, các cải cách giãn bớt kiểm soát đối với phụ nữ và đời sống công cộng—cho phép lái xe, mở cửa rạp chiếu phim, tổ chức hòa nhạc—đang được nhìn nhận như một nỗ lực xây dựng “quyền lực mềm” và khẳng định hình ảnh hiện đại của vương quốc. Đồng thời, việc Ả-rập Xê-út thúc đẩy “Hồi giáo ôn hòa” có thể được coi là chiến lược an ninh khu vực, nhằm giảm thiểu sức hút của chủ nghĩa cực đoan và duy trì ổn định nội bộ.
Chính sách đối ngoại của Riyadh dưới thời MbS chuyển từ phản ứng đơn lẻ sang chủ động đa dạng hóa liên minh: can thiệp quân sự tại Yemen, phong tỏa Qatar, đối đầu với Iran, rồi linh hoạt khôi phục quan hệ với Doha, Ankara và tăng tiếp xúc với Tehran. Việc thể hiện sẵn sàng bình thường hóa quan hệ với Israel—khi đạt được tiến triển hướng tới giải pháp hai nhà nước—cũng cho thấy Riyadh đang tự điều chỉnh để gia tăng vai trò trung gian khu vực.
Về phía Ấn Độ, mối quan hệ với Ả-rập Xê-út không chỉ dừng lại ở năng lượng mà đã mở rộng sang công nghệ, an ninh mạng, kết nối hải cảng và mạng lưới hạ tầng, phù hợp với đường lối “Hành động vì hàng hải tự do” (SAGAR) mà New Delhi đang theo đuổi. Điều này góp phần củng cố chiến lược đa phương của Ấn Độ, đồng thời tạo cân bằng với ảnh hưởng của Trung Quốc tại Ấn Độ Dương.
Sự trùng hợp về đường thời gian quyền lực—Modi lên nắm quyền năm 2014, MbS bước lên đỉnh quyền lực từ năm 2015—cộng hưởng với quan điểm “thực dụng” trong quan hệ quốc tế: cả hai bên đều ưu tiên lợi ích quốc gia, linh hoạt trong lựa chọn đối tác và sẵn sàng điều chỉnh chính sách để đạt kết quả thực chất.
Trong bối cảnh phân cực Mỹ–Trung ngày càng gia tăng, việc Ấn Độ và Ả-rập Xê-út tăng cường hợp tác có thể đóng vai trò điều tiết bản đồ an ninh khu vực, biến vùng Vịnh thành không gian phối hợp ổn định, đồng thời kết nối với trục “Bắc–Nam” của New Delhi. Sự kiện này không chỉ quan trọng về kinh tế mà còn mang ý nghĩa chiến lược khi cả hai bên đều tìm cách đa dạng hóa đối tác, giảm phụ thuộc vào các cường quốc truyền thống.
Nhìn chung, cuộc gặp Modi–MbS tại Riyadh không chỉ là dấu mốc trong quan hệ song phương mà còn phản ánh hai xu hướng lớn trong quan hệ quốc tế đương đại: chủ nghĩa thực dụng chiến lược và sự đa phương hóa liên minh. Ở đó, lợi ích an ninh, năng lượng và kinh tế được đặt ngang hàng với nỗ lực gia tăng “quyền lực mềm” và khẳng định vị thế trong hệ thống quốc tế đa cực.
Source:
Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ- Share
- Copy
- Comment( 0 )
Cùng chuyên mục