Động lực mới cho hợp tác công nghiệp quốc phòng Ấn Độ - Đức

Sự gia tăng mạnh mẽ chi tiêu quốc phòng của Đức sau cuộc chiến Ukraine bùng nổ đang tái cấu trúc cân bằng an ninh châu Âu và tạo ra một đối tác công nghiệp quốc phòng châu Âu hấp dẫn cho New Delhi.
Trong bối cảnh cuộc chiến ở Ukraine, Đức đang trải qua một bước ngoặt chiến lược: chi tiêu quốc phòng tăng đột biến biến nước này thành một trong những quốc gia chi nhiều nhất cho quốc phòng trên thế giới. Theo báo cáo của các tổ chức chuyên môn, chi tiêu quân sự của Đức năm 2024 đạt khoảng 88,5 tỷ USD, đưa nước này lên vị trí thứ tư thế giới về mức chi tiêu quân sự. Đây là chỉ báo quan trọng rằng Berlin đang chủ động tái đầu tư vào năng lực quân sự và công nghiệp quốc phòng trong một thập niên nhiều biến động.
Chính sách tài khóa và cam kết mục tiêu chi tiêu đã biến bước ngoặt này thành một kế hoạch có tính cấu trúc: chính phủ liên quan đã thông báo mục tiêu tăng chi tiêu quốc phòng lên mức khoảng 3,5% GDP vào năm 2029, đồng thời nới lỏng một số giới hạn về trần nợ công để tạo quỹ đầu tư cho quốc phòng và hạ tầng liên quan. Việc chuyển đổi này không chỉ nhằm bù đắp tình trạng “suy yếu” của lực lượng vũ trang sau ba thập kỷ mà còn để Đức có thể đóng vai trò an ninh tích cực hơn cho các nước láng giềng châu Âu.
Hệ quả địa chiến lược tại châu Âu có thể là một Đức năng động hơn trong cung cấp an ninh cho khu vực, một bước chuyển từ “người tiêu thụ an ninh” sang “nhà cung cấp an ninh” khu vực. Ở phương diện công nghiệp, sự gia tăng ngân sách sẽ dẫn tới củng cố chuỗi cung ứng, mở rộng năng lực sản xuất hệ thống vũ khí phức hợp và khuyến khích các dự án liên doanh quốc tế để chia sẻ chi phí, công nghệ và rủi ro.
Với Ấn Độ, hệ quả này mang hai lớp ý nghĩa: chiến lược và công-nghiệp. Về lịch sử, mối quan hệ quốc phòng Ấn–Đức không phải mới: từ thập niên 1980, Đức đã tham gia hỗ trợ kỹ thuật cho chương trình phát triển xe tăng Arjun và cung cấp các hệ thống máy móc chủ chốt (như động cơ MTU và hộp số RENK) cho các biến thể sau đó. Những quan hệ công nghiệp này đặt nền tảng cho khả năng hợp tác sâu hơn khi Đức quyết tâm mở rộng sản xuất và chuyển giao công nghệ.
Đáng chú ý là các dự án hiện đại gần đây và đang triển khai giữa Đức và Ấn Độ: chuỗi đóng tàu ngầm (Project-75I) mà ThyssenKrupp Marine Systems (TKMS) hợp tác với Mazagon Dockyard Limited (MDL) là một minh họa điển hình cho mô hình ‘mua-cum-sản xuất’ và chuyển giao công nghệ: đây là cơ hội để Ấn Độ giảm phụ thuộc vào nền tảng truyền thống (đặc biệt là nguồn gốc Nga) trong khi phát triển năng lực đóng tàu trong nước.
Diễn biến công nghiệp gần đây càng làm nổi bật xu hướng này: thỏa thuận chiến lược giữa Reliance Defence và Diehl Defence (tháng 6 năm 2025) để sản xuất đạn dẫn đường 155mm Vulcano tại Ấn Độ cho thấy Đức sẵn sàng đầu tư liên doanh sản xuất ở Ấn Độ, đồng thời Ấn Độ cũng sẵn sàng mở cửa cho công nghệ và cơ sở sản xuất nước ngoài trong khuôn khổ chính sách “Make in India”. Thỏa thuận kiểu này vừa giảm chi phí mua sắm vừa mở rộng chuỗi giá trị địa kỹ thuật trong nước.
Mô hình hợp tác Ấn–Nga (BrahMos và AK-203) đã chứng minh rằng hợp đồng liên chính phủ, kết hợp sản xuất trong nước và cam kết hậu mãi, có thể phân bổ chi phí và rủi ro hợp lý giữa các đối tác. Đức có thể là đối tác thay thế hoặc bổ sung cho Moscow; song có những giới hạn thực tế: chính sách kiểm xuất khẩu của Đức có thể hạn chế những hình thức chuyển giao công nghệ sâu rộng nếu không có điều chỉnh chính sách; đồng thời, việc Berlin tìm kiếm quan hệ quốc phòng với các đối tác khác trong khu vực, ví dụ báo cáo về quan hệ với Pakistan về IRIS-T, có thể làm gia tăng các cân nhắc chính trị ngoại giao cho New Delhi. Đây là những rủi ro chính trị cần được cân nhắc trong bất kỳ nỗ lực liên doanh nào.
Về mặt chính sách và chiến lược, để khai thác cơ hội từ “sự hồi sinh” quốc phòng của Đức, Ấn Độ có thể cân nhắc một số hướng tiếp cận thực dụng: (1) chủ động đề xuất các dự án hợp tác phát triển với mô hình chia sẻ rủi ro tương tự BrahMos, nhấn mạnh lợi ích công nghiệp và công việc cho Đức; (2) hoàn thiện khung pháp lý và đảm bảo đơn giản hóa thủ tục mua sắm để làm cho các liên doanh trở nên hấp dẫn; 3) đề xuất các cơ chế cung cấp ngược cho các linh kiện, phụ tùng mà các nhà sản xuất Đức cần; và (4) thương thảo song phương để giảm bớt rào cản kiểm xuất khẩu cho các lĩnh vực chiến lược, kèm theo các đảm bảo về kiểm soát công nghệ và sử dụng cuối cùng.
Sự tái vũ trang có chủ trương của Đức tạo ra không chỉ một thay đổi về cân bằng an ninh ở châu Âu mà còn một cơ hội cho New Delhi đa dạng hóa chuỗi cung ứng quốc phòng của mình. Tuy nhiên, cơ hội này đòi hỏi chính sách công nghiệp ngoại giao khôn khéo từ Ấn Độ, một sự kết hợp giữa nhượng bộ kỹ thuật, ưu đãi công nghiệp và quản trị rủi ro chính trị, để biến tiềm năng hợp tác thành lợi ích chiến lược lâu dài.
- Share
- Copy
- Comment( 0 )
Cùng chuyên mục



