Sri Lanka bảo vệ di sản văn hóa Phật giáo

Vào thời kỳ tiền thuộc địa, Sri Lanka được gọi là Dhammadīpa — hòn đảo của những lời dạy của Đức Phật. Chính tại đây, vào thế kỷ thứ nhất trước Công nguyên, các nhà sư Phật giáo đã lần đầu tiên ghi chép lại những lời dạy truyền miệng của Đức Phật, qua đó bảo tồn Giáo pháp cho các thế hệ tương lai và toàn thể nhân loại.
Chúng ta đang sống trong thời môi trường bị tàn phá và xã hội sụp đổ ngày càng sâu sắc. Giữa những cuộc khủng hoảng này, sự hủy hoại di sản chung toàn cầu của chúng ta - di sản lịch sử, tâm linh và nghệ thuật của nhân loại - lại nhận được sự thiếu quan tâm.
Khi chúng ta bước vào thời đại siêu nhân loại và thực tế thị trường công nghệ, sự sáng tạo không còn là biểu hiện hữu cơ của ý thức con người nữa; nó được định hình, sàng lọc và định hướng bởi trí tuệ nhân tạo và sự kiểm soát của thuật toán. Ở những khu vực có tranh chấp địa chính trị và sắc tộc - tôn giáo, sự xóa bỏ này trở nên có chủ đích. Sự hủy hoại văn hóa không chỉ đơn thuần là hệ quả của sự tăng tốc công nghệ và thị trường, mà còn là một chiến lược thống trị và kiểm soát được tính toán kỹ lưỡng.
Di sản Phật giáo của Sri Lanka là một ví dụ như vậy. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, truyền thống tâm linh phong phú và ký ức lịch sử của hòn đảo đang bị xói mòn - không chỉ bởi các thế lực bên ngoài mà còn thông qua xung đột nội bộ.
Sự tồn tại của chúng ta ngày càng bị thu hẹp vào logic sinh tồn - năng suất kinh tế, tối ưu hóa thuật toán và khả năng hiển thị kỹ thuật số. Những chiều kích sâu xa hơn của cuộc sống, bao gồm trí tuệ tâm linh, sự gắn bó sinh thái và ký ức văn hóa, đang bị xói mòn hoặc bị coi là không còn phù hợp. Chủ nghĩa sinh thái vùng miền, di sản lịch sử và bản sắc văn hóa thay thế — vốn bắt nguồn từ địa điểm, tổ tiên và kiến thức sinh thái — không còn mấy chỗ đứng trong thế giới tương lai-hiện tại đồng nhất này.
Bối cảnh Sri Lanka
Vào thời kỳ tiền thuộc địa, Sri Lanka được gọi là Dhammadīpa — hòn đảo của những lời dạy của Đức Phật. Chính tại đây, vào thế kỷ thứ nhất trước Công nguyên, các nhà sư Phật giáo đã lần đầu tiên ghi chép lại những lời dạy truyền miệng của Đức Phật, qua đó bảo tồn Giáo pháp cho các thế hệ tương lai và toàn thể nhân loại. Sri Lanka cũng tiếp tục là người bảo vệ cây Bồ Đề Sri Maha Bodhi linh thiêng — một cây non từ cây Bồ Đề nguyên thủy ở Bodh Gaya, nơi Đức Phật được cho là đã đạt đến giác ngộ. Được tôn kính hơn hai thiên niên kỷ, cây Bồ Đề Sri Maha Bodhi được coi là cây sống lâu đời nhất được ghi chép trong lịch sử trên thế giới.
Nền văn minh Phật giáo Sri Lanka mang đến nhiều điều hơn là những di tích tôn giáo hùng vĩ, nghệ thuật và kiến trúc cổ điển, hay những hệ thống thủy lực cổ xưa tiên tiến, phản ánh sự khéo léo sâu sắc trong kỹ thuật. Có lẽ đóng góp quan trọng nhất của đất nước nằm ở tinh thần của người dân — một lối sống hiền hòa, khoan dung và hòa hợp. Được hình thành dựa trên các nguyên lý cốt lõi của Phật giáo về vô thường (anicca), bình thản (upekkhā), và từ bi (karuṇā), nền văn hóa này nuôi dưỡng ý thức điều độ, khiêm nhường và sức bật tinh thần, vốn vẫn còn rất phù hợp cho đến ngày nay trong thời kỳ khủng hoảng sinh thái và hiện sinh này.
Trong suốt thời kỳ tiền thuộc địa, các nhà cai trị Sri Lanka và giới tăng lữ Phật giáo đã tìm cách bảo vệ bản sắc Phật giáo đặc trưng của hòn đảo trước sự xâm lược của Ấn Độ giáo từ nước láng giềng Ấn Độ. Sau khi Anh chinh phục Vương quốc Kandyan và thống nhất toàn bộ hòn đảo dưới sự cai trị của thực dân vào năm 1815, chính quyền Anh bề ngoài được thiết lập với điều kiện duy trì vị thế tối cao của Phật giáo và tiếp tục sự bảo trợ của nhà nước.
Điều 5 của Công ước Kandyan, được ký kết vào ngày 2 tháng 3 năm 1815 giữa người Anh và giới quý tộc Kandyan, đã nêu rõ: “Tôn giáo [Phật giáo], do các tù trưởng và cư dân của các tỉnh này tuyên xưng, được tuyên bố là bất khả xâm phạm, và các nghi lễ, nhà sư và nơi thờ cúng của tôn giáo này phải được duy trì và bảo vệ.”
Việc người Anh vi phạm các điều khoản này đã dẫn đến sự bất bình lan rộng và bùng nổ cuộc Đại nổi loạn năm 1818 — một trong những cuộc nổi dậy dân tộc chủ nghĩa lớn đầu tiên — cuối cùng bị người Anh đàn áp thông qua chiến dịch “tiêu thổ” tàn bạo. Những nỗ lực thực dân dai dẳng và có hệ thống nhằm phá hoại văn hóa Phật giáo thông qua việc thúc đẩy giáo dục phương Tây và cải đạo sang Cơ đốc giáo đã tạo ra một nhóm nhỏ những người địa phương hợp tác với chủ nghĩa thực dân. Tuy nhiên, đại đa số người dân trên đảo vẫn kiên định với cam kết của họ đối với tôn giáo, di sản lịch sử và chủ quyền của họ.
Điều 9 của Hiến pháp Sri Lanka sau độc lập năm 1978 gợi nhớ đến Điều 5 của Công ước Kandyan năm 1815 ở chỗ nó đề cao vị thế tối cao của Phật giáo và sự bảo trợ của nhà nước, “Cộng hòa Sri Lanka sẽ dành cho Phật giáo vị trí hàng đầu và theo đó, Nhà nước có nghĩa vụ bảo vệ và phát huy Phật giáo, đồng thời đảm bảo cho tất cả các tôn giáo các quyền được quy định tại Điều 10 và Điều 14."
Điều 10 và Điều 14 của Hiến pháp đảm bảo quyền tự do tôn giáo toàn diện cho tất cả mọi người, bao gồm quyền theo đuổi tôn giáo hoặc tín ngưỡng mà họ lựa chọn. Tuy nhiên, cũng giống như chủ nghĩa dân tộc Phật giáo Sinhala từng bị coi là mối đe dọa lớn nhất đối với sự thống trị của thực dân châu Âu trong quá khứ, nó cũng được coi là mối đe dọa chính đối với các nhóm thiểu số sắc tộc-tôn giáo trong thời kỳ hậu độc lập. Sau cuộc thảm sát người Tamil năm 1983, một sự hội tụ rộng rãi của các mạng lưới học thuật, truyền thông, chính sách và tổ chức phi chính phủ trong nước và quốc tế đã bắt đầu mô tả ý thức Phật giáo Sinhala là nguyên nhân gốc rễ của xung đột sắc tộc - tôn giáo, đồng thời ủng hộ việc chuyển đổi ý thức đó như một giải pháp chính. Một quan điểm có ảnh hưởng cho rằng:
“Quan niệm về một thế lực bá quyền Sinhala-Phật giáo được bảo vệ khỏi sự xâm nhập của một nhóm Tamil gốc Nam Ấn Độ đã lan rộng từ khoảng thế kỷ thứ 4 sau Công nguyên. Nó vẫn là nền tảng của chủ nghĩa sô vanh Sinhala-Phật giáo và xung đột sắc tộc cho đến ngày nay”, một nguồn tin có ảnh hưởng cho biết. “Việc quan niệm này xuất phát từ một cái nhìn sai lệch về lịch sử của hòn đảo cần phải được khắc sâu vào tâm trí người Sinhala, mặc dù việc xóa bỏ huyền thoại mạnh mẽ như vậy trong tâm trí họ sẽ là một nhiệm vụ khó khăn.” Mặc dù cuộc xung đột vũ trang kéo dài 30 năm giữa chính phủ Sri Lanka và lực lượng Những con hổ giải phóng Tamil (LTTE) đã kết thúc vào tháng 5 năm 2009, nhưng phong trào ủng hộ nhà nước Tamil riêng biệt ở miền Bắc và miền Đông vẫn tiếp diễn. Đồng thời, những lời chỉ trích nhắm vào cái gọi là Phật giáo Sinhala "bá quyền" và "cực đoan" vẫn còn lan rộng.
Trong lịch sử, chủ nghĩa dân tộc Phật giáo Sinhala đã đặt ra trở ngại lớn cho sự cai trị của thực dân. Ngày nay, nó lại được coi là trở ngại chính cho sự can thiệp và kiểm soát từ bên ngoài trong bối cảnh chủ nghĩa thực dân mới và cạnh tranh địa chính trị ngày càng gia tăng. Phần lớn sự phản đối đối với ảnh hưởng quân sự, kinh tế, chính trị và văn hóa ngày càng tăng của Ấn Độ - bao gồm cả việc thực dân hóa kỹ thuật số và Ấn Độ hóa hòn đảo - đến từ những người theo chủ nghĩa dân tộc Phật giáo Sinhala. Điều này có lẽ giải thích cho mối quan tâm dai dẳng của các thế lực bên ngoài và những người cộng tác địa phương của họ, bao gồm các chế độ và tổ chức phi chính phủ do phương Tây và Ấn Độ tài trợ, trong việc gạt bỏ ý thức Phật giáo Sinhala ra khỏi bản chất của nó, bất chấp sự khoan dung, lòng trắc ẩn và sự hào phóng vốn có.
Những diễn biến hiện tại
Những nỗ lực nhằm bãi bỏ Điều 9 của Hiến pháp Sri Lanka năm 1978 — nhằm mục đích biến đất nước thành một “nhà nước thế tục” — cùng với những cải cách giáo dục gạt bỏ lịch sử và ý thức Phật giáo Sinhala ra bên lề, không phải là hiện tượng mới mẻ. Những sáng kiến này đã đạt được động lực trong vài thập kỷ qua và dường như đang tiến đến một thời điểm quan trọng dưới thời chính phủ Sri Lanka hiện tại.
Những người chỉ trích cho rằng việc bổ nhiệm một người không theo đạo Phật làm Bộ trưởng phụ trách các vấn đề Phật giáo là một động thái được tính toán kỹ lưỡng nhằm làm suy yếu tôn giáo này. Họ còn cho rằng việc sáp nhập Bộ Phật giáo vào một Bộ Văn hóa rộng hơn là vi phạm Điều 9 của Hiến pháp, điều khoản này trao cho Phật giáo vị trí hàng đầu và kêu gọi sự bảo vệ cũng như bảo trợ của nhà nước.
Tuy nhiên, cáo buộc rằng chính phủ hiện tại của Sri Lanka phải chịu trách nhiệm hoàn toàn cho việc tái cấu trúc hành chính này có thể không chính xác. Việc sáp nhập các bộ phụ trách các vấn đề tôn giáo dường như đã diễn ra từ năm 2019, với xác nhận chính thức trong Công báo Chính phủ ban hành năm 2020.
Ngược lại, những lời chỉ trích xung quanh đề xuất cải cách giáo dục của chính phủ có sức nặng đáng kể và gây ra những lo ngại nghiêm trọng cho tương lai của quốc gia. Đáng chú ý, môn Lịch sử đã bị loại bỏ khỏi chương trình học bắt buộc từ Lớp 1 đến Lớp 5. Hơn nữa, lịch sử và mỹ học sẽ không còn là một phần của chương trình giảng dạy bắt buộc từ Lớp 10 và Lớp 11. Các nhà phê bình cảnh báo rằng, việc loại bỏ môn Lịch sử có thể khiến học sinh xa rời cội nguồn văn hóa của mình, dẫn đến rối loạn tâm lý và tiếp nhận một cách thiếu phê phán các giá trị và hệ tư tưởng nước ngoài. Tương tự, việc làm giảm tầm quan trọng của mỹ học có thể kìm hãm sự sáng tạo và làm suy yếu lòng trân trọng đối với nghệ thuật và truyền thống bản địa.
Những người ủng hộ cải cách lập luận rằng những thay đổi này nhằm trang bị cho học sinh những kỹ năng kỹ thuật và thực hành cốt lõi cần thiết để tham gia lực lượng lao động hiện đại. Mục tiêu được nêu ra là nuôi dưỡng “những công dân toàn cầu, những người đón nhận sự đổi mới và năng lực của thế kỷ 21”. Tuy nhiên, tầm nhìn này có nguy cơ đẩy nhanh sự xói mòn di sản văn hóa, tinh thần và di sản nghệ thuật đặc sắc của Sri Lanka.
Khi những lực lượng này hội tụ — những thay đổi về hiến pháp, tái cấu trúc hành chính và cải cách giáo dục — Sri Lanka đang đứng trước ngã ba đường giữa việc bảo tồn di sản Phật giáo cổ xưa và bị đồng nhất hóa bởi chủ nghĩa tư bản công nghệ toàn cầu.
Tuy nhiên, đây là một cuộc khủng hoảng toàn cầu, một xung đột phổ quát giữa bản sắc và sự xóa bỏ. Mối đe dọa chính là di sản tinh thần và văn hóa chung của toàn nhân loại. Kết quả sẽ quyết định liệu các thế hệ tương lai sẽ kế thừa một truyền thống sống động, một nền văn hóa, hay chỉ là những mảnh vỡ được số hóa của nó trong cái phi văn hóa của chủ nghĩa tiêu dùng.
Chú thích ảnh: bảo tháp Ruwanwelisaya, ở cố đô Anuradhapura, Sri Lanka (Nguồn: Wikimedia Common)
- Share
- Copy
- Comment( 0 )
Cùng chuyên mục