Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Tình huống mới cho chuỗi sản xuất và cung ứng tại Ấn Độ trong bối cảnh địa chính trị hiện tại

Tình huống mới cho chuỗi sản xuất và cung ứng tại Ấn Độ trong bối cảnh địa chính trị hiện tại

09:22 12-07-2025 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Tác giả: Ganeshan Wignaraja

Giới thiệu

Xung đột Ấn Độ-Pakistan ngày 6 tháng 5 năm 2025 đã đặt ra những câu hỏi về tương lai của hội nhập kinh tế khu vực Nam Á. Ấn Độ đã ngừng mọi hoạt động thương mại trực tiếp và gián tiếp với Pakistan, làm gián đoạn hoạt động trao đổi hàng hóa trị giá 10 tỷ đô la hàng năm. Nam Á, một khu vực đầy khát vọng, dường như đã bị lãng quên một thời gian. Tuy nhiên, thực tế địa lý gần gũi, biên giới chung và sự tương đồng văn hóa là không thể thay đổi. Ấn Độ là điểm đến quan trọng cho sự dịch chuyển chuỗi cung ứng từ Trung Quốc, và khu vực này là vùng hấp dẫn của những lợi ích này. Vậy làm thế nào khu vực này có thể đóng vai trò là trung tâm thương mại lớn tiếp theo?

Hiện tại, Ấn Độ đang đứng trước ba thách thức cấp thiết để trở thành một trung tâm sản xuất. Thứ nhất là tác động thuế quan của Trump, khi Ấn Độ phải đối mặt với mức thuế quan trả đũa 26% đối với hàng xuất khẩu sang Mỹ, thị trường thu nhập cao lớn nhất thế giới. Thứ hai là Pakistan, quốc gia có tốc độ tăng trưởng chậm chạp, năng suất thấp và thiếu cải cách trong nước đang cản trở khu vực, tước đi lợi ích của việc phát triển hệ sinh thái chuỗi cung ứng và cuối cùng là sự thịnh vượng. Thứ ba, sự hội nhập của Trung Quốc và Đông Á vào chuỗi cung ứng toàn cầu, vốn đã tạo ra việc làm và sự thịnh vượng chưa từng có, mang lại những bài học quý giá cho các quốc gia khác, ngay cả trong bối cảnh chính sách thương mại toàn cầu bất ổn.

Điều này cho thấy Nam Á đang ngày càng nghiêng về thương mại trong bối cảnh địa chính trị mới. Thực tế, Ấn Độ đang tăng cường hợp tác thương mại với thế giới, thể hiện qua một loạt các hiệp định thương mại tự do (FTA). Gần đây, Sri Lanka đã ký kết FTA với Thái Lan và Singapore. Trong khi đó, Bangladesh cũng đang thảo luận về FTA với nhiều nước châu Á. Điều này phản ánh khát vọng của khu vực trong việc thiết lập hệ sinh thái chuỗi cung ứng cần thiết cho một chương trình nghị sự thương mại đầy tham vọng.

Vẫn chưa phải là quá sớm. Bắt đầu từ tháng 6, tất cả iPhone của Apple dành cho thị trường Mỹ sẽ được sản xuất tại Ấn Độ, chi phí vẫn rẻ hơn bất chấp mức thuế quan mới của Mỹ. Samsung, Volvo, Siemens và Amazon cũng thông báo sẽ mở rộng hoạt động sản xuất tại Ấn Độ. Đây không phải là một sự thay đổi đột ngột sau khi Mỹ áp thuế. Các công ty đa quốc gia đã bắt đầu giảm bớt sự phụ thuộc vào Trung Quốc trước đại dịch Covid-19, và vị thế của nước này như một nguồn cung ứng sản xuất đang suy giảm, đặc biệt là đối với các công ty phương Tây.

Do đó, bài viết này xem xét triển vọng của Ấn Độ và các quốc gia Nam Á. Bài viết tìm cách giải quyết những câu hỏi sau:

1. Ấn Độ có đang vươn lên trở thành một trung tâm sản xuất toàn cầu không?

2. Ngoại giao thương mại cuối cùng đã được đẩy mạnh chưa?

3. Chúng ta có thể học được gì từ Trung Quốc?

4. Làm thế nào để vực dậy các nước láng giềng của Ấn Độ?

Vai trò của Ấn Độ trong sản xuất toàn cầu

Trên thực tế, đang diễn ra sự gián đoạn của các chuỗi cung ứng toàn cầu lấy Trung Quốc làm trung tâm, khi các báo cáo chỉ ra rằng, Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Mỹ đã giảm xuống mức thấp kỷ lục đối với cả Mỹ và Trung Quốc (theo Baldwin, Freeman & Theodorakopoulos, 2023). Việc di chuyển các chuỗi cung ứng thâm dụng lao động từ Trung Quốc đến các địa điểm có chi phí thấp hơn có thể là do tiền lương tăng, tình trạng tắc nghẽn chuỗi cung ứng trong nước và mối lo ngại của nhà đầu tư về việc quản lý chặt chẽ hơn đối với các công ty nước ngoài, cùng với cuộc chiến thương mại leo thang giữa Washington và Bắc Kinh. Việt Nam và Thái Lan đã nổi lên như những nước hưởng lợi đáng kể từ những thay đổi trong chuỗi cung ứng này. Ấn Độ hiện đang được định vị để trở thành một trung tâm sản xuất bổ sung của Châu Á sau Trung Quốc (theo Wignaraja, 2023), được coi là một điểm đến thay thế đáng tin cậy trong số các nước nhận FDI lớn nhất toàn cầu, nhờ vào tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, lực lượng lao động có trình độ lớn và thị trường nội địa rộng lớn (theo Ủy ban Kinh tế và Xã hội Châu Á và Thái Bình Dương, 2023).

Một quan điểm có sức ảnh hưởng, được trình bày nổi bật nhất bởi Rajan và Lamba (2024), cho rằng, ngành dịch vụ của Ấn Độ là động lực chính của tăng trưởng kinh tế trong một thế giới dịch vụ ngày càng toàn cầu hóa. Họ cho rằng, Ấn Độ nên tận dụng lợi thế so sánh về lao động để nâng cao vai trò trong cả nền kinh tế trong nước và thương mại dịch vụ toàn cầu, đặc biệt là trong các dịch vụ được cung cấp kỹ thuật số. Họ kết luận rằng, Ấn Độ nên đầu tư nhiều hơn vào vốn con người và kỹ năng để tận dụng thế mạnh này trong lĩnh vực dịch vụ. Quan điểm này có một số giá trị, vì Ấn Độ sở hữu cơ cấu dân số thuận lợi với dân số trẻ, cung cấp nguồn nhân lực dồi dào với chi phí thấp. Tuy nhiên, lịch sử phát triển quốc tế cho thấy rằng, việc chỉ dựa vào phát triển dịch vụ có thể là không đủ để một nền kinh tế lớn như Ấn Độ vượt qua tình trạng trung bình thấp và tạo ra việc làm chất lượng cao.

Câu chuyện Đông Á kỳ ​​diệu nhấn mạnh vai trò then chốt của phát triển sản xuất trong việc tạo ra việc làm và thịnh vượng. Câu chuyện này bắt đầu với quá trình công nghiệp hóa của Nhật Bản trong thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh, tiếp theo là sự trỗi dậy của bốn nền kinh tế rồng Đông Á (Hàn Quốc, Đài Loan, Hồng Kông và Singapore) trong những năm 1960 và 1970, và Trung Quốc từ những năm 2000. Nhìn xa hơn trong lịch sử, sự trỗi dậy của Anh, Đức và Mỹ diễn ra cùng thời điểm với các cuộc cách mạng công nghiệp của thế kỷ 18 và 19.

Hơn nữa, bằng chứng cho thấy rằng, sự bi quan về sản xuất và chuỗi cung ứng ở Ấn Độ dường như cuối cùng cũng đang thay đổi. Một dấu hiệu đến từ chính ngành sản xuất của Ấn Độ. Chỉ số Nhà quản lý mua hàng (PMI) tóm tắt liệu các điều kiện thị trường cho sản xuất đang mở rộng, giữ nguyên hay thu hẹp, theo nhận thức của các nhà quản lý mua hàng. PMI của Ấn Độ cao hơn 50, tương đối cao so với các nền kinh tế so sánh bao gồm Trung Quốc và Indonesia (ADB, 2025). Hơn nữa, đã có những khoản đầu tư vi mô đáng kể của các công ty đa quốc gia toàn cầu vào Ấn Độ. Nổi bật trong số này là Apple, công ty đã tăng cường sản xuất iPhone tại Ấn Độ kể từ năm 2020; Toyota đã tăng đầu tư bằng cách thành lập một nhà máy mới ở Karnataka và khoản đầu tư năm 2024 của Hyundai vào Maharashtra đã nâng cao năng lực và khuyến khích tiến bộ công nghệ. Các ngành sản xuất của Ấn Độ trong các lĩnh vực như ô tô, dược phẩm và lắp ráp thiết bị điện tử đã được thiết lập tốt và sẽ được hưởng lợi từ một loạt các sáng kiến ​​chính sách, dẫn đến mức tăng 69% dòng vốn FDI vào ngành sản xuất trong thập kỷ qua 2014-2024 so với thập kỷ trước 2004-2014.

Có lẽ điều quan trọng nhất trong thời đại toàn cầu bất ổn là sự tiến bộ rõ rệt trong lĩnh vực sản xuất quốc phòng của Ấn Độ, phần lớn là nhờ sáng kiến ​​"Make in India" (Ahuja, 2024). Trong giai đoạn 2023-2024, lĩnh vực này đã tăng trưởng 174% ở thập kỷ này, cùng với sự gia tăng xuất khẩu. Ấn Độ đặt mục tiêu trở thành trung tâm sản xuất quốc phòng, hướng tới mục tiêu đạt 3 lakh crore (khoảng 35 tỷ đô la) trong ngành sản xuất quốc phòng vào năm 2029. Các công ty khởi nghiệp, các công ty lớn trong nước và các công ty đa quốc gia đang tích cực phát triển một loạt sản phẩm. Ví dụ, năm 2024, Airbus, hợp tác với Tata Advanced Systems, đã khánh thành tổ hợp dây chuyền lắp ráp cuối cùng C295 tại Gujarat để sản xuất máy bay vận tải quân sự cho thị trường trong nước.

Một thành tích ấn tượng là BrahMos, tên lửa hành trình siêu thanh tầm xa do Tổ chức Nghiên cứu và Phát triển Quốc phòng Ấn Độ (DRDO) và NPO Mashinostroyeniya của Nga hợp tác phát triển. Ấn Độ đã xuất khẩu BrahMos sang Philippines năm 2024, và năm 2025, nước này đã đàm phán với Việt Nam và Indonesia để xuất khẩu tương tự. Trong cuộc xung đột giữa Ấn Độ và Pakistan diễn ra vào ngày 7-8 tháng 5 năm 2025, hiệu suất vượt trội của BrahMos đã dẫn đến việc gia tăng các yêu cầu xuất khẩu và thúc đẩy các cuộc thảo luận giữa Ấn Độ và Nga về các phiên bản tiên tiến của tên lửa này.

Với sự tự tin mới này, Ấn Độ cần những cải cách thúc đẩy mở cửa thương mại, giảm bớt các quy định rườm rà đang kìm hãm doanh nghiệp và tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư vào năng lượng xanh tái tạo (theo Das, 2024; Ngân hàng Thế giới, 2024). Sự phối hợp chính sách chặt chẽ hơn giữa chính quyền trung ương và các bang bán tự trị của Ấn Độ là rất cần thiết trong các lĩnh vực như thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài và phát triển cơ sở hạ tầng liên tỉnh (bao gồm đường cao tốc quốc gia và mạng lưới đường cao tốc).

Liệu việc xem xét lại những cải cách mang tính bước ngoặt của Ấn Độ năm 1991 có giá trị gì không? Các nhà bình luận có ảnh hưởng như Douglas Irwin (2025) cho rằng, kinh tế chính trị của các cải cách rất quan trọng. Ông lập luận rằng, vào năm 1991, các nhà kỹ trị có tư tưởng cải cách đã thuyết phục các nhà lãnh đạo chính trị từ bỏ những gì vốn là phản ứng thông thường trước áp lực cán cân thanh toán (ức chế nhập khẩu để tránh phá giá) và áp dụng một cách tiếp cận mới (điều chỉnh tỷ giá hối đoái và giảm hạn chế nhập khẩu). Một số yếu tố khác hiện cần phải hợp nhất. Chuỗi cung ứng phụ thuộc vào vô số đầu vào dịch vụ. Theo hướng này, các lĩnh vực dịch vụ của Ấn Độ (bao gồm công nghệ thông tin và truyền thông, dịch vụ tài chính và chuyên nghiệp, vận tải và hậu cần) cũng đang ở vị thế thuận lợi để tăng trưởng.

Hàng hóa cuối cùng được sản xuất tại các nhà máy này phụ thuộc vào hàng hóa bán thành phẩm tinh vi từ nước ngoài, điều này đã góp phần làm tăng lượng nhập khẩu hàng hóa trung gian của Ấn Độ. Do đó, dấu hiệu thứ hai cho thấy sự trỗi dậy của Ấn Độ trong chuỗi cung ứng toàn cầu là vai trò của nước này như một nhà nhập khẩu hàng hóa trung gian lớn trên toàn cầu. Trong quý IV năm 2023, WTO đã xếp hạng Ấn Độ là nhà nhập khẩu hàng hóa trung gian lớn thứ năm (xem Hình 1) - tăng từ vị trí thứ 10 trong quý II năm 2021. Năm 2023, Ấn Độ đứng sau các nhà nhập khẩu hàng đầu toàn cầu như Trung Quốc, Mỹ, Đức và Hồng Kông. Hiện nay, nước này đã vượt lên trên các nhà nhập khẩu là các nước phát triển ở châu Âu (Anh, Hà Lan và Pháp) cũng như Nhật Bản. Cách đây một thập kỷ, ít ai lường trước được sự nổi lên của Ấn Độ như một nhà nhập khẩu hàng hóa trung gian hàng đầu toàn cầu.

Hình 1: Mười nước nhập khẩu hàng hóa trung gian lớn nhất thế giới

Đồ thị 1 bài số 3 tháng 7 Thủy tìm.png

Ghi chú: Số liệu tính bằng tỷ đô la

Nguồn: Tổ chức Thương mại Thế giới, 2023

Dấu hiệu thứ ba về vai trò của Ấn Độ trong chuỗi cung ứng toàn cầu là vị thế xuất khẩu hàng hóa trung gian của nước này. Dữ liệu cho thấy Ấn Độ và Nam Á nói chung là những tác nhân tương đối nhỏ trong chuỗi cung ứng so với các nền kinh tế Đông Á hoặc phát triển. Từ năm 2000 đến năm 2023, thị phần xuất khẩu hàng hóa trung gian của Ấn Độ trên thế giới đã tăng gấp đôi từ mức khiêm tốn 0,8% lên 1,5% (xem Hình 2). Nếu cộng phần còn lại của Nam Á (ước tính chiếm 0,1% xuất khẩu hàng hóa trung gian của thế giới) vào thị phần của Ấn Độ, tổng thị phần khu vực chỉ đạt 1,6% vào năm 2023. Trong khi đó, Trung Quốc và Hồng Kông chiếm 18,1% thị phần thế giới, và ASEAN đóng góp thêm 8,5%. Mặc dù đang giảm, Nhật Bản, Mỹ và EU vẫn nắm giữ thị phần thế giới lớn hơn Nam Á.

Hơn nữa, có rất ít tác động lan tỏa khu vực từ các hoạt động chuỗi cung ứng của Ấn Độ đến phần còn lại của Nam Á. Thương mại nội khối ở Nam Á, ở mức 5% vào năm 2017, là một trong những mức thấp nhất trên toàn cầu. Điều này khiến Nam Á trở thành một trong những khu vực kinh tế tách biệt nhất thế giới. Mặc dù khối lượng thương mại với thế giới ngày càng tăng, thương mại của Ấn Độ với các nước láng giềng chỉ chiếm từ 1,7% đến 3,8% thương mại toàn cầu. Đối tác thương mại khu vực lớn nhất của Ấn Độ là Bangladesh, tiếp theo là Sri Lanka và Nepal.

Hình 2: Khu vực Nam Á trong thị phần xuất khẩu hàng hóa trung gian trên thế giới (%)

Đồ thị 2 bài số 3 tháng 7 Thủy tìm.png

Lưu ý: * thể hiện ước tính

Nguồn: WTO (2023), Wignaraja (2023)

Ngoại giao thương mại đang ở cao trào

Từ năm 2022, chính phủ Modi đã tiếp tục nhấn mạnh vào việc mở cửa ưu đãi với các đối tác thương mại thông qua một loạt các thỏa thuận thương mại song phương, chẳng hạn như Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện UAE-Ấn Độ và Hiệp định Hợp tác Kinh tế và Thương mại Úc-Ấn Độ (ECTA). Ngoài ra, nước này đã tham gia các khuôn khổ thương mại khu vực quan trọng như Khuôn khổ Kinh tế Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương (IPEF) (Dhar 2022). Một hiệp định thương mại được ký kết với Vương quốc Anh vào tháng 5 năm 2025 mang lại những lợi ích đáng kể về dịch vụ và khả năng tiếp cận thị trường đầy tham vọng (Wignaraja, 2025). Điều này sẽ thúc đẩy các cuộc đàm phán đang diễn ra với EU để hoàn tất một FTA toàn diện, tiêu chuẩn cao tương đương và với Mỹ để có một Hiệp định Thương mại Song phương một phần. Ấn Độ là quốc gia đến sau trong xu hướng FTA của Châu Á nhưng đang nỗ lực bắt kịp Đông Á (Kawai và Wignaraja, 2013; Wignaraja, 2022). Theo cơ sở dữ liệu của Trung tâm Hội nhập Khu vực Châu Á thuộc Ngân hàng Phát triển Châu Á, Ấn Độ đã hoàn tất 17 FTA và đang đàm phán 19 FTA khác (xem Bảng 1). Về các FTA đã ký kết, Ấn Độ xếp hạng ngang hàng với các nước Đông Nam Á hàng đầu như Indonesia (19), Malaysia (19), Thái Lan (16) và Việt Nam (18).

Tín hiệu địa chính trị liên quan đến mở cửa thương mại vào năm 2025 là rất đáng chú ý. Ấn Độ đang tiến triển với các hiệp định thương mại tự do với các nước Bắc bán cầu, điều này mang lại những tác động tích cực trên mọi phương diện. Thứ nhất, một FTA Ấn Độ-EU cùng với FTA Ấn Độ-Anh có thể củng cố việc cải cách quy tắc toàn cầu về thương mại quốc tế và có khả năng khôi phục WTO – một mục tiêu mà Ấn Độ tuyên bố. Thứ hai, các FTA đóng vai trò là bước đệm để Ấn Độ trở thành thành viên của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP). CPTPP, một FTA lớn với tiêu chuẩn cao, giúp giảm thiểu rào cản thương mại cho các thành viên và Ấn Độ đã từ chối tham gia, chiếm một phần đáng kể trong thương mại thế giới. 12 thành viên, bao gồm Nhật Bản và Anh, cùng nhau chiếm 15% thương mại toàn cầu và 15% GDP thế giới.

CPTPP bao gồm các chương trình nghị sự về dịch vụ, thương mại, quy tắc đầu tư, quyền sở hữu trí tuệ, mua sắm chính phủ, v.v., hỗ trợ việc mở rộng chuỗi cung ứng. Việc tham vấn với doanh nghiệp trong quá trình đàm phán FTA và cung cấp dịch vụ phát triển kinh doanh để thực hiện FTA là rất cần thiết, vì thương mại và đầu tư không nhất thiết sẽ tăng lên chỉ vì một FTA được ký kết.

Khi các doanh nghiệp Ấn Độ tích lũy kinh nghiệm và tự tin hơn trong giao dịch theo các thỏa thuận với các nước phương Bắc Bán cầu, tạo điều kiện cho hội nhập kinh tế chặt chẽ hơn, Ấn Độ có thể nghiên cứu hiệu quả các lợi ích và chi phí kinh tế của việc gia nhập CPTPP. CPTPP mang lại khả năng tiếp cận nhiều thị trường cùng lúc, mang lại lợi ích cho Ấn Độ từ chiến lược Trung Quốc+1, đồng thời thúc đẩy hoạt động kinh doanh cho các doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa (MSME), chiếm 40% kim ngạch xuất khẩu của Ấn Độ. Điều này sẽ lan tỏa khắp Nam Á, nơi các doanh nghiệp vừa và nhỏ là xương sống của các nền kinh tế này nhưng vẫn chưa đóng góp đáng kể vào xuất khẩu.

Bảng 1: Khu vực Nam Á: Tham gia xu hướng các FTA

gen-n-Ảnh bảng số liệu kèm bài 3 tháng 7 (Thủy).jpg

Nguồn: Trung tâm Hội nhập Khu vực Châu Á, tháng 2 năm 2025

Trong nước, các FTA sẽ mang đến cho đất nước cơ hội duy nhất để thực hiện các cải cách cần thiết và mở cửa nền kinh tế, như đã làm vào năm 1991. Điều này sẽ làm tăng vốn nước ngoài, nâng cao kỹ năng, thúc đẩy R&D và đổi mới, đồng thời đưa đất nước hướng tới một nền kinh tế cạnh tranh và cởi mở hơn.

Cho đến nay, Ấn Độ đã thực hiện các sáng kiến ​​sau đây để tăng cường sản xuất:

• Sáng kiến ​​"Make in India": Ra mắt vào tháng 9 năm 2014, với mục tiêu biến Ấn Độ thành một trung tâm thiết kế và sản xuất toàn cầu. Trọng tâm là tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp bằng cách cải cách chính sách để thu hút nhà đầu tư hơn và chú trọng phát triển cơ sở hạ tầng.

• Sáng kiến ​​"Atmanirbhar Bharat": Ra mắt vào tháng 5 năm 2020, Chiến dịch "Ấn Độ Tự cường" tập trung vào cải cách bảy lĩnh vực then chốt, đặc biệt là tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp.

• Chương trình Khuyến khích Liên kết Sản phẩm (PLI): Được triển khai tiếp nối sáng kiến ​​"Atmanirbhar Bharat", sáng kiến ​​này cung cấp các ưu đãi tài chính để tăng sản lượng và tăng doanh số bán hàng trên 14 lĩnh vực khác. Mục tiêu là hỗ trợ và phát triển ngành sản xuất của Ấn Độ.

Bài học kinh nghiệm của Trung Quốc

Một số khía cạnh trong chính sách công nghiệp của Trung Quốc có thể liên quan đến Ấn Độ, chẳng hạn như việc nhắm mục tiêu tốt hơn đến các công ty đa quốc gia để hợp tác trong các dự án công nghiệp mới có thể mang lại lợi thế so sánh tiềm năng. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa chính quyền trung ương và chính quyền tiểu bang. Đầu tư vào giáo dục đại học trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học cũng quan trọng không kém.

Tuy nhiên, chính sách công nghiệp là một lĩnh vực gây tranh cãi, và Ấn Độ cần thận trọng trước khi cố gắng bắt chước mô hình can thiệp nhà nước của Trung Quốc. Những rủi ro đáng kể bao gồm thất bại của chính phủ và chủ nghĩa thân hữu. Sẽ là khôn ngoan nếu tích cực hợp tác với các tổ chức nghiên cứu để tìm hiểu sâu hơn những giải pháp khả thi. Tuy nhiên, Ấn Độ vẫn có thể học hỏi nhiều từ kinh nghiệm của Trung Quốc.

Bài học 1: Thúc đẩy FDI hướng đến xuất khẩu. Tự do hóa thương mại đòi hỏi chính sách mở cửa đối với FDI trong lĩnh vực sản xuất và khuyến khích đầu tư trình độ cao, đưa ra các ưu đãi cạnh tranh và thiết lập các Đặc khu kinh tế hiện đại dưới hình thức đối tác công tư.

Bài học 2: Giảm bớt rào cản kinh doanh. Việc số hóa thuế, phí hải quan và quản lý doanh nghiệp là điều cần thiết. Chính sách công nghiệp nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi xanh và thương mại đang ngày càng được áp dụng và có thể mang lại những lợi ích đáng kể.

Bài học 3: Thúc đẩy chuỗi cung ứng khu vực. Ấn Độ nên thúc đẩy chuỗi cung ứng khu vực bằng cách mở rộng chương trình "Sản xuất tại Ấn Độ" thành sáng kiến ​​"Sản xuất tại Nam Á". Ấn Độ có thể cung cấp các ưu đãi tài chính cho các nhà sản xuất của họ để mở rộng sang Bangladesh và Sri Lanka. Các ngành chế biến thực phẩm, dệt may, may mặc và ô tô phù hợp để mở rộng ra khu vực, xét đến các nhà máy và chuyên môn của các nước láng giềng này.

Nâng đỡ các nước láng giềng của Ấn Độ

Hiện tại, phần lớn Nam Á không phải là một phần quan trọng trong bức tranh thương mại của Ấn Độ, cho dù một số quốc gia có tiềm năng kinh tế. Do đó, việc Ấn Độ phổ biến những lợi thế từ hoạt động thương mại này ra khu vực, thúc đẩy chuỗi cung ứng khu vực bền vững và hiệu quả về chi phí tại Nam Á sẽ mang lại lợi ích kinh tế cho Ấn Độ. Điều này sẽ ổn định khu vực, tạo việc làm và giúp các nước láng giềng giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn liên quan đến đầu tư cơ sở hạ tầng của Trung Quốc, bao gồm tình trạng nợ nần do lãi suất cao, các dự án cảng biển lợi nhuận thấp, cũng như các thách thức về môi trường (ví dụ như nạn phá rừng, phá hủy môi trường sống, ô nhiễm nguồn nước và gia tăng phát thải carbon).

Trên tinh thần này, các cuộc đàm phán FTA Ấn Độ-Sri Lanka có thể được nối lại, với mục tiêu hoàn tất một thỏa thuận đầu tư, tiếp theo là một FTA toàn diện hơn. Việc cắt giảm các quy định kinh doanh rườm rà và tăng cường bảo vệ nhà đầu tư tại Sri Lanka là rất quan trọng để thu hút các nhà đầu tư nước ngoài Ấn Độ vào các dự án cảng biển, hậu cần, năng lượng tái tạo, kinh tế số và du lịch của quốc gia này. Những dự án này tạo ra nguồn ngoại tệ rất cần thiết và mở ra cho Sri Lanka một con đường thoát khỏi nợ nần và hướng tới tăng trưởng mang tính chuyển đổi.

Một cách chắc chắn để Nam Á thiết lập chuỗi cung ứng khu vực bền vững và tiết kiệm chi phí là các doanh nghiệp Ấn Độ đầu tư vào khu vực này và xây dựng các mối liên kết địa phương và hiệu ứng lan tỏa đáng kể cho các đối tác Nam Á của họ (theo Kathuria, Yatawara và Zhu, 2021). Điều này đã diễn ra ở một mức độ hạn chế tại Sri Lanka và Bangladesh. Ví dụ, Tập đoàn Adani đã đầu tư vào một liên doanh với John Keels Holdings để phát triển Bến Container Phía Tây tại Cảng Colombo. Dự án này tận dụng vị trí địa lý thuận lợi của Sri Lanka dọc theo tuyến đường biển toàn cầu chính Đông-Tây và hoạt động thương mại trung chuyển sang Ấn Độ.

Bangladesh đang phát triển nhanh chóng, tự hào với thị trường nội địa rộng lớn và mức lương thấp hơn Sri Lanka, cho đến khi xảy ra khủng hoảng nội bộ. Bangladesh đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho FDI của Ấn Độ trong lĩnh vực sản xuất. Tata Motors, Hero MotoCorp, Sun Pharma, Godrej, VIP, CEAT Tyres và Aditya Birla Cement đều đã thành lập nhà máy tại Bangladesh. Hệ quả tất yếu là đầu tư tư nhân vào các lĩnh vực hướng đến người tiêu dùng và các công ty khởi nghiệp tập trung vào công nghệ tài chính, chăm sóc sức khỏe và công nghệ nông nghiệp sẽ tăng lên, hướng đến việc phát triển một hệ sinh thái địa phương với khả năng tiếp cận nguồn vốn hạt giống và chuyển giao công nghệ từ Ấn Độ. Tuy nhiên, những phát triển tiềm năng này hiện đang bị trì hoãn do các sự kiện chính trị.

Ấn Độ-Sri Lanka: Mô hình hợp tác Nam Á

Tuyên bố chung được đưa ra sau chuyến thăm Colombo của Thủ tướng Narendra Modi vào tháng 4 năm 2025 và chuyến thăm New Delhi của Tổng thống Sri Lanka Anura Kumara Dissanayake vào tháng 12 năm 2024, nhấn mạnh cam kết của Ấn Độ trong việc hỗ trợ Sri Lanka trở thành một trung tâm năng lượng, tăng cường hợp tác quốc phòng Ấn Độ-Sri Lanka, tăng cường trao đổi giáo dục, y tế và công nghệ, đồng thời thúc đẩy FDI của Ấn Độ vào Sri Lanka.

Ấn Độ công nhận rõ ràng Sri Lanka là đối tác hàng đầu trong việc chuyển đổi Nam Á thành một khu vực kinh tế tiến bộ trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu bất ổn. Sri Lanka đã ghi nhận GDP bình quân đầu người cao nhất Nam Á, đạt đỉnh 4.388 đô la vào năm 2017, nhờ vào một bộ máy doanh nghiệp vừa và nhỏ hùng mạnh. Sự suy giảm GDP bình quân đầu người trong 5 năm qua xuống còn 3.3431 đô la đã giáng một đòn mạnh vào một quốc gia vốn quen với mức sống thoải mái. Đây chính là điều mà Dissanayake cam kết sẽ đảo ngược. Ông khẳng định Sri Lanka sẽ tiếp tục chương trình IMF thứ 17, đồng thời tăng chi tiêu xã hội để giảm tỷ lệ nghèo đói cao. Ông đang tăng cường quản trị bằng cách thực hiện các biện pháp chống tham nhũng, số hóa chính phủ và hiện đại hóa nông nghiệp.

Các thỏa thuận song phương với Ấn Độ hỗ trợ chính phủ mới tiếp tục những nỗ lực này và chuyển trọng tâm quan hệ từ viện trợ sang thương mại. Ấn Độ cam kết hỗ trợ Sri Lanka số hóa các dịch vụ công, một mô hình mà Ấn Độ tiên phong, sẽ góp phần thực hiện một số cam kết của NPP về bảo trợ xã hội có mục tiêu và chống tham nhũng. Một Bản ghi nhớ (MoU) đã được ký kết trong chuyến thăm Colombo của Thủ tướng Modi vào tháng 4 năm 2025 với Sri Lanka để thiết lập kết nối điện cao thế một chiều (HVDC) cho việc nhập khẩu và xuất khẩu điện. Thỏa thuận ba bên giữa Ấn Độ, UAE và Sri Lanka nhằm phát triển Trincomalee thành một trung tâm năng lượng là một mô hình có thể được nhân rộng sang các lĩnh vực khác.

Đây là một khởi đầu đầy hứa hẹn, có thể nâng tầm quan hệ song phương, tương tự như sự hợp tác chặt chẽ giữa Thái Lan, Campuchia và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào, chẳng hạn, tại tiểu vùng sông Mê Kông mở rộng. New Delhi và Colombo có thể xem xét thí điểm chương trình PLI khu vực tại Sri Lanka, tương tự như nỗ lực của Chính phủ Ấn Độ nhằm xây dựng năng lực nội địa trong các ngành sản xuất tiên tiến, bao gồm tấm pin mặt trời, xe điện và linh kiện điện tử. Việc mở rộng chương trình PLI nội địa một cách có giới hạn cho các doanh nghiệp Ấn Độ sản xuất tấm pin mặt trời tại Sri Lanka sẽ giảm thiểu rủi ro đầu tư nước ngoài và thúc đẩy chuỗi cung ứng khu vực trong khu vực - một mục tiêu quan trọng trong chiến lược Trung Quốc+1 của Ấn Độ.

Việc tăng cường hợp tác với Sri Lanka gần như là điều cần thiết. Ấn Độ đang phải đối mặt với một khu vực láng giềng thù địch vào năm 2025. Quan hệ với Bangladesh đang căng thẳng; Maldives, quốc gia đang gặp khó khăn về nợ, đã miễn cưỡng chấp nhận dòng tiền thanh khoản ngắn hạn từ một giao dịch hoán đổi của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) sau khi Trung Quốc hạ nhiệt yêu cầu viện trợ. Thủ tướng Nepal K.P. Sharma Oli vừa ký một thỏa thuận khung với Trung Quốc để triển khai các dự án cơ sở hạ tầng trong khuôn khổ Sáng kiến ​​Vành đai và Con đường. Khó khăn về kinh tế dưới sự cai trị của Taliban, Afghanistan có nguy cơ trở thành một trung tâm khu vực cho buôn bán ma túy và di cư bất hợp pháp, tương tự như Myanmar ở phía Đông Ấn Độ. Quan hệ với Pakistan vẫn còn trong tình trạng đóng băng.

Những vấn đề này liên quan đến cả Ấn Độ và Sri Lanka. Một quan hệ đối tác kinh tế hiệu quả ở Nam Á có thể trở thành hình mẫu cho các nước khác, củng cố Chính sách láng giềng trên hết của Ấn Độ và nâng cao vị thế của Ấn Độ như một cường quốc khu vực.

Kết luận

Sự suy thoái của nền kinh tế Trung Quốc và sự dịch chuyển, đặc biệt là của các tập đoàn đa quốc gia (MNC), từ Trung Quốc sang các địa điểm cạnh tranh hơn, đã mở ra cơ hội kinh doanh cho những người đến sau trong chuỗi cung ứng ở các nước đang phát triển. Các bằng chứng hiện có cho thấy Đông Nam Á và một số quốc gia Nam Á, chẳng hạn như Ấn Độ, Sri Lanka và Bangladesh, có thể được hưởng lợi từ sự dịch chuyển chuỗi cung ứng, đặc biệt là trong các phân khúc thâm dụng lao động. Sự dịch chuyển này được hỗ trợ bởi địa chính trị, cũng như sự sẵn có của nguồn lao động lành nghề với chi phí tương đối thấp và tầng lớp trung lưu đông đảo. Tuy nhiên, những yếu tố này cũng có những hạn chế: Đông Nam Á không có quy mô, và Nam Á, mặc dù có thể, lại là người đến sau trong chủ nghĩa khu vực do thương mại dẫn dắt, do đó bị hạn chế bởi các rào cản chính sách và khoảng cách về cơ sở hạ tầng.

Ba hàm ý chính sách nảy sinh từ phân tích được trình bày trong bài báo này có liên quan đến việc nâng cao vai trò của Ấn Độ và khu vực Nam Á nói chung trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Thứ nhất, sự cởi mở với thương mại và dòng vốn FDI là nền tảng để một quốc gia gia nhập và củng cố vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu và khu vực. Thuế quan đáp trả của Trump có thể được xem là cơ hội để Nam Á thực hiện các cải cách toàn diện về thương mại và FDI, giảm bớt thủ tục hành chính và số hóa các quy trình kinh doanh để cải thiện môi trường kinh doanh và giảm thiểu rủi ro tham nhũng. Có lẽ nên cân nhắc lại lập luận về các cải cách toàn diện mang tính “bùng nổ lớn”, vì các cải cách từng bước, từng bước đã mang lại những kết quả trái chiều.

Thứ hai, các quốc gia nên đầu tư vào cơ sở hạ tầng liên quan đến thương mại, chẳng hạn như cảng trung chuyển, dịch vụ logistics và kết nối giữa cảng và đường bộ, để giảm đáng kể chi phí thương mại. Trong bối cảnh này, việc nâng cao hiệu quả hoạt động của các Đặc khu Kinh tế (SEZ) để thu hút cả nhà đầu tư trong và ngoài nước, cùng với việc tập trung các hoạt động kinh doanh, là một lợi thế, bởi vì cải cách thương mại và đầu tư có thể cần thời gian.

Thứ ba, việc ký kết các hiệp định thương mại tự do toàn diện với các nước láng giềng của Ấn Độ, chẳng hạn như Sri Lanka, sẽ giúp giảm bớt các rào cản thương mại khu vực và thiết lập thương mại dựa trên luật lệ trong khu vực trong bối cảnh bất ổn toàn cầu. Trong bối cảnh này, Ấn Độ nên xem xét các ưu đãi tài chính và tài khóa có thời hạn để khuyến khích khu vực hóa chuỗi cung ứng trong khu vực, tương tự như chương trình PLI của nước này.

Tác giả: Tiến sĩ Ganeshan Wignaraja, Giáo sư Kinh tế và Thương mại tại Gateway House, nghiên cứu viên cao cấp thỉnh giảng tại ODI Global, London.

Tài liệu tham khảo

1. Ahuja, Anil, “Changes in India’s Defense Technology Development Policies Over the Decade”, Article, Vivekananda International Foundation, 

https://www.vifindia.org/article/2024/may/29/Changes-in-India-s-Defence-Technology-Development-Policies-Over-the-Decade

2. Asian Development Bank (ADB), Asia Regional Integration Center, “Free Trade Agreements” accessed April 01 2025. 

https://aric.adb.org/fta

3. Baldwin, Richard; Freeman, Rebecca and Theodorakopoulos, Angelos, “Hidden Exposure: Measuring U.S. Supply Chain Reliance”, Brookings Papers on Economic Activity, Fall 2023, September 28-29, 2023. 

https://www.brookings.edu/wp-content/uploads/2023/09/2_Baldwin-et-al_unembargoed.pdf

4. Das, Koustav, “India needs consistent reforms to remain fastest-growing economy: IMF’s Gita Gopinath”, India Today, January 16, 2024. 

https://www.indiatoday.in/business/story/imf-gita-gopinath-interview-world-economic-forum-davos-india-reforms-fastest-growing-economy-2489558-2024-01-16

5. Dhar, Biswajit, “India’s renewed embrace of free trade agreements”, East Asia Forum, February 21, 2022. 

https://eastasiaforum.org/2022/02/21/indias-renewed-embrace-of-free-trade-agreements/

6. Economic and Social Commission for Asia and the Pacific, “Foreign direct investment trends and outlook in Asia and the Pacific 2023/2024”, December 15, 2023. 

https://www.unescap.org/kp/2023/foreign-direct-investment-trends-and-outlook-asia-and-pacific-20232024#

7. Irwin, Douglas “Dismantling the license raj: The long road to India’s 1991 trade reforms” Peterson Institute for International Economics Working Paper 25-2, January 2025.

https://www.piie.com/publications/working-papers/2025/dismantling-license-raj-long-road-indias-1991-trade-reforms

8. Kathuria, Sanjay; Yatawara, Ravindra A. and Zhu, Xiao’ou, Regional Investment Pioneers in South Asia: The Payoff of Knowing Your Neighbors (English). South Asia Development Forum Washington, D.C.: World Bank Group, November 18, 2021. 

http://documents.worldbank.org/curated/en/172151637224905060/Regional-Investment-Pioneers-in-South-Asia-The-Payoff-of-Knowing-Your-Neighbors

9. Kawai, Masahiro and Wignaraja, Ganeshan, “Patterns of Free Trade Areas in Asia”, East West Centre, Policy Studies, No 65, 2013 

https://www.eastwestcenter.org/sites/default/files/private/ps065_0.pdf

10. Rajan, Raguram. and Lamba, Rohit, Breaking the Mold: India’s Untraveled Path to Prosperity, Princeton University Press, 2024.

11. Wignaraja, Ganeshan, “Fostering Regional Trade Integration between South Asia and East Asia for COVID-19 Recovery” in South Asia’s Path to Resilient Growth, eds. Salgado, Ranil; Anand, Rahul, International Monetary Fund, December 23, 2022.

https://www.imf.org/en/Publications/Books/Issues/2022/12/23/South-Asia-s-Path-to-Resilient-Growth-527427

12.  Wignaraja, Ganeshan, “The Great Supply Chain Shift from China to South Asia?”, Gateway House: Indian Council on Global Relations, Paper No.34, July 2023.

https://www.gatewayhouse.in/wp-content/uploads/2023/07/Gateway-House-Paper_The-Great-Supply-Chain-Shift_2023.pdf

13.  Wignaraja, Ganeshan. 2025 “India and UK Seal Historic Trade Deal After Brexit: Economic Gains for India” ODI Blog, 23 May 2025.

https://odi.org/en/insights/india-and-uk-seal-historic-trade-deal-after-brexit-economic-gains-for-india/

14. World Bank, “India: Becoming a High-Income Economy in a Generation”, Country Economic Memorandum, World Bank: Washington DC.

https://thedocs.worldbank.org/en/doc/400139d320ead96a0ec624d3608d9b56-0310012025/original/India-Country-Economic-Memorandum-2024-0227c.pdf

15. World Trade Organization, Economic Research and Statistics Division, “Information Note on Trade in Intermediate Goods: Fourth Quarter 2023”, 2023.

http://wto.org/english/res_e/statis_e/miwi_e/info_note_2023q4_e.pdf

 

Viết bình luận

Bình luận

Cùng chuyên mục