Quan hệ Ấn - Trung trong bối cảnh quyền lực mới
Mối quan hệ Ấn - Trung hiện đứng ở giao điểm giữa đối đầu địa chính trị và hợp tác kinh tế hàm chứa mâu thuẫn. Bài viết phân tích cấu trúc lịch sử của tranh chấp biên giới, các nhân tố chiến lược - kinh tế, quân sự và ngoại giao và những hệ quả chính sách cho cả hai nước cùng cho khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.
Mối quan hệ giữa Ấn Độ và Trung Quốc mang tính phức hợp: vừa tương tác (hợp tác kinh tế - thương mại, và hợp tác ở các tổ chức đa phương) vừa xung đột (biên giới, ảnh hưởng khu vực). Hai quốc gia chiếm gần 35% dân số toàn cầu và theo ước tính được dẫn, phát triển kinh tế mạnh mẽ đã nâng tầm chính trị của cả hai không chỉ trong khu vực mà còn toàn cầu. Tuy nhiên cạnh tranh chiến lược thể hiện qua các vấn đề biên giới, quan hệ với các nước láng giềng, và những định hướng chiến lược khác biệt là yếu tố quyết định cấu trúc quan hệ song phương.
Về nguồn gốc xung đột, đường kiểm soát thực tế - Line of Actual Control (LAC) phản ánh một đường biên tác động từ lịch sử chiến tranh 1962 và các diễn biến tiếp theo chứ không phải ranh giới pháp lý rõ ràng. Các khu vực như Aksai Chin và Arunachal Pradesh thể hiện không chỉ tranh chấp lãnh thổ mà còn là mâu thuẫn chiến lược: kiểm soát tuyến giao thông, vị trí quan sát cao, và ý nghĩa về bản sắc (như Tawang đối với Phật giáo Tây Tạng). Sự kiện Galwan (năm 2020) với thương vong quân sự cho thấy biên giới có thể trở thành điểm bùng phát bạo lực nghiêm trọng, làm dấy lên khả năng sai lầm tính toán giữa hai cường quốc hạt nhân.
Các nguyên nhân dẫn tới sự đối đầu dai dẳng có cả yếu tố chiến lược lẫn biến số xã hội lẫn kinh tế. Về chiến lược, Trung Quốc theo đuổi mục tiêu khẳng định vai trò khu vực, mở rộng ảnh hưởng thông qua đầu tư hạ tầng và sáng kiến như BRI; Ấn Độ ngược lại tìm kiếm một trật tự đa cực, duy trì chiến lược “đa liên kết” để giảm phụ thuộc vào bất kỳ cường quốc đơn lẻ nào. Về kinh tế, dù có mức độ phụ thuộc lẫn nhau (Trung Quốc là đối tác xuất khẩu lớn, tỉ lệ nhập khẩu của Ấn Độ từ Trung Quốc lớn ở một số ngành như dược phẩm), cán cân thương mại nghiêng về phía Trung Quốc và khiến New Delhi vừa thấy lợi vừa lo ngại về tính dễ bị tổn thương của chuỗi cung ứng.
Yếu tố khu vực làm trầm trọng hơn tính đối đầu: quan hệ đối tác chiến lược bền vững trong mọi hoàn cảnh (all-weather strategic partnership) giữa Trung Quốc và Pakistan tạo áp lực chiến lược hai mặt cho Ấn Độ, trong khi sự hiện diện kinh tế chính trị của Bắc Kinh tại các nước láng giềng của Ấn Độ (Sri Lanka, Maldives, Nepal, Bhutan, v.v.) làm suy giảm không gian chiến lược truyền thống của New Delhi. Đồng thời, vấn đề Tây Tạng, Đạt Lai Lạt Ma và các liên hệ văn hóa-tôn giáo (như Tawang) biến tranh chấp biên giới thành vấn đề bản sắc, khó giải quyết chỉ bằng biện pháp kỹ thuật hoặc quân sự.
Về sức mạnh cứng, khoảng cách giữa hai bên rõ rệt: ngân sách quốc phòng và hiện đại hóa quân sự của Trung Quốc vượt xa Ấn Độ, trong khi Ấn Độ vẫn duy trì năng lực nhập khẩu vũ khí lớn và nỗ lực phát triển năng lực quốc phòng nội địa. Môi trường công nghệ và năng lực chuỗi cung ứng là yếu tố then chốt trong cạnh tranh lâu dài: Trung Quốc dẫn đầu về xuất khẩu và công nghiệp, Ấn Độ nổi bật về tốc độ tăng trưởng và tiềm năng lực lượng lao động, nhưng vẫn gặp thách thức trong chuyển dịch cơ cấu sản xuất.
Ở mặt trận ngoại giao, cả hai đều vận động để lãnh đạo nhóm các nước Phương Nam toàn cầu và tham gia các cơ chế đa phương (BRICS, SCO). Tuy nhiên cách tiếp cận khác nhau, trong khi Trung Quốc dùng nguồn lực kinh tế để mở rộng ảnh hưởng; Ấn Độ chủ yếu dùng ngoại giao và quan hệ đối tác để gia tăng ảnh hưởng, từ đó tạo nên sự cạnh tranh về hình ảnh và quyền lực mềm. Sự gia tăng quan hệ chiến lược Ấn-Mỹ, Quad và các sáng kiến “friendshoring” khiến Bắc Kinh cảnh giác, nhưng các chính sách đối ngoại của Washington cũng có thể làm thay đổi xu hướng chiến lược của New Delhi.
Trên cơ sở phân tích trên, có thể chỉ ra ba kịch bản tương lai ngắn và trung hạn: (1) “Cạnh tranh kiềm chế”: hai bên duy trì tranh chấp nhưng quản lý khủng hoảng hiệu quả để tránh xung đột lớn; (2) “Chiến lược đối đầu”: leo thang cục bộ thành xung đột kéo dài, ảnh hưởng tới chuỗi cung ứng khu vực; (3) “Quá trình dần hạ nhiệt có điều kiện”: qua đối thoại, thỏa thuận quản lý biên giới và hợp tác kinh tế thận trọng, quan hệ từng bước phục hồi. Hiện thực khả dĩ nhất là kịch bản (1) với các đứt gãy và “sự tan băng” lặp lại, bởi cả hai bên đều chịu áp lực nội trị và có lợi ích tránh xung đột tổng lực.
Cuối cùng, một số khuyến nghị chính sách: cả Bắc Kinh và New Delhi cần tăng cường cơ chế quản trị khủng hoảng (đường dây nóng, cơ chế quân sự song phương), thúc đẩy các dự án phát triển biên giới nhằm giảm tính dễ bị tổ động về dân sinh, và sử dụng diễn đàn đa phương để giải quyết bất đồng một cách minh bạch hơn. Đồng thời, cộng đồng quốc tế và các cường quốc khu vực cần khuyến khích giải pháp minh bạch hóa nhằm giảm khả năng hiểu nhầm chiến lược và tôn trọng quyền lợi an ninh chính đáng của đôi bên là điều kiện tiên quyết để duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.
- Share
- Copy
- Comment( 0 )
Cùng chuyên mục