Ấn Độ và chiến lược tái định vị trong trật tự đa cực mới
Lịch sử quan hệ quốc tế luôn được định hình bởi các bước ngoặt lớn, khi cán cân quyền lực dịch chuyển và trật tự cũ trở nên lỗi thời. Trong bối cảnh hệ thống quốc tế bước vào kỷ nguyên đa cực mới, Ấn Độ đứng trước cả thách thức lẫn cơ hội để tái định vị chiến lược và định hình vai trò của mình.
Trước hết, cần nhận diện những quy luật lịch sử của chuyển dịch quyền lực. Nền tảng của mọi bước ngoặt là biến động trong năng lực tổng hợp của các quốc gia — gồm dân số, năng lực sản xuất, công nghệ, thể chế và năng lực chính trị. Khi những biến số này thay đổi không cân xứng, trật tự quốc tế có xu hướng bị lung lay; song bản chất của chuyển giao quyền lực khác nhau theo từng giai đoạn lịch sử. Ở thời tiền hạt nhân, việc thay thế trật tự thường gắn với xung đột bạo lực tổng lực; trong kỷ nguyên hạt nhân và toàn cầu hóa, các hình thức cạnh tranh đã tinh vi hơn, diễn ra bằng công cụ kinh tế, công nghệ, chuẩn mực và liên minh linh hoạt thay vì chinh phục lãnh thổ trực tiếp. Như vậy, yếu tố cấu trúc (structural) quyết định xu hướng lớn, còn các quyết định chính sách và văn hóa chiến lược quyết định phương thức và kết quả cụ thể.
Thứ hai, đặc trưng của sự chuyển dịch hiện nay cần được nêu rõ để nhận diện thách thức chiến lược đối với Ấn Độ. Ba yếu tố nổi bật là: (i) tính đa văn minh của trật tự mới — nghĩa là sự trỗi dậy của các trung tâm quyền lực ngoài không gian phương Tây, đem theo các hệ giá trị và mô hình phát triển khác nhau; (ii) tốc độ lan tỏa công nghệ và năng lực sản xuất — khiến lợi thế công nghệ-kinh tế truyền thống của phương Tây bị phân tán và xuất hiện cấu trúc kinh tế đa tâm; (iii) sự tái phân bố địa chiến lược, khi tâm điểm cạnh tranh dịch chuyển sang Á–Âu và Tây Thái Bình Dương, với Nam Á và Ấn Độ Dương trở thành không gian chiến lược trọng yếu hơn trước. Những đặc tính này làm thay đổi cả tiền đề an ninh lẫn không gian kinh tế mà Ấn Độ phải vận hành.
Đặt trong bối cảnh đó, lịch sử tư duy chiến lược Ấn Độ cho thấy tính liên tục và khả năng thích ứng. Di sản thuộc địa và “Trò chơi Lớn” đã đặt bán đảo Ấn Độ vào vị trí trung tâm của đối đầu lục địa, định hình nhận thức về rủi ro biên giới và tính dễ tổn thương trước ảnh hưởng bên ngoài. Sau độc lập, chính sách Không liên kết không chỉ phản ánh mong muốn tránh bị cuốn vào các khối mà còn là một chiến lược bảo toàn tự chủ: linh hoạt trong việc khai thác lợi ích từ cả hai phía mà không mất quyền quyết định chiến lược. Giai đoạn hậu Chiến tranh Lạnh và đặc biệt từ thập niên 1990, Ấn Độ tiếp nhận chủ nghĩa hội nhập kinh tế đồng thời duy trì những “điểm tựa chủ quyền” trong công nghệ và quốc phòng — một dạng kết hợp giữa hội nhập có chọn lọc và phòng vệ chủ quyền.
Từ những tiền đề lịch sử và đặc trưng kỷ nguyên mới nảy sinh những hàm ý chiến lược cụ thể. Về địa văn hóa, Ấn Độ cần khai thác lợi thế là một nền văn minh lớn trong một trật tự đa văn minh, tức vừa khẳng định bản sắc, vừa đóng góp vào định chế và chuẩn mực mới; về địa kinh tế, New Delhi phải dịch chuyển la bàn kinh tế từ “phương Tây trung tâm” sang các cấu trúc kết nối Á–Âu, xây dựng chuỗi cung ứng khu vực và nâng cao năng lực công nghệ nội sinh; về địa chiến lược, vị thế tiếp giáp với Trung Quốc buộc Ấn Độ phải theo đuổi chiến lược kết hợp: răn đe và tăng cường sức mạnh quốc phòng ở biên giới, song song với duy trì kênh đối thoại, cơ chế quản kênh khủng hoảng và hợp tác có chọn lọc trong những lĩnh vực có lợi ích chung.
Bài toán Trung Quốc là minh chứng cho tính phức tạp của kỷ nguyên đa cực: Bắc Kinh là thách thức song cũng là đối tác tiềm năng trong một số lĩnh vực. Vì vậy, chiến lược tối ưu đối với Ấn Độ khó có thể là một lựa chọn nhị phân (đối đầu toàn diện hoặc trở thành tay sai cho các chiến lược kiềm chế do cường quốc khác dẫn dắt). Thay vào đó, chính sách hữu hiệu sẽ là bảo toàn “tự chủ chiến lược” thông qua đa phương hóa quan hệ, tăng cường năng lực nội tại (công nghiệp, khoa học-công nghệ, tài chính), và tạo lập mạng lưới liên kết khu vực nhằm giảm tính dễ tổn thương chiến lược.
Cuối cùng, Ấn Độ có thể đóng vai trò cầu nối trong một trật tự đa cực cân bằng hơn nếu chủ động tham gia vào việc kiến tạo thể chế khu vực và toàn cầu, đồng thời tránh các cam kết an ninh mang tính ràng buộc quá mức. Mục tiêu dài hạn là biến quá trình trỗi dậy thành nền tảng cho vai trò chủ động và có trách nhiệm trong trật tự Á–Âu–Thái Bình Dương mới: không phải chọn phe, mà là kiến tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho phát triển bền vững và quản trị đa phương hiệu quả.
- Share
- Copy
- Comment( 0 )
Cùng chuyên mục