Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Ấn Độ và Kết nối và thương mại tại khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương

Ấn Độ và Kết nối và thương mại tại khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương

Trong thời gian gần đây, trọng tâm của các hoạt động thương mại và kinh tế toàn cầu đã chuyển sang khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, kéo theo đó là sự cạnh tranh gia tăng giữa các cường quốc toàn cầu có lợi ích trong khu vực này. Vì vậy, tầm quan trọng của kết nối đã trở thành vấn đề nổi bật, bao gồm các lĩnh vực như số hóa với các chế độ tương thích liên thông, bao gồm bảo vệ dữ liệu và an ninh mạng, cùng với các hạ tầng xuyên biên giới cần được chú ý.

04:00 27-10-2024 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Những quan điểm khác nhau về khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương

Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương là một khái niệm phức tạp và tương đối mới, vẫn chưa có một định nghĩa rõ ràng và chứa đựng nhiều mâu thuẫn về an ninh, chiến lược, chính trị và lợi ích kinh tế. Việc tăng cường thương mại và kết nối trong khu vực là một quá trình lâu dài, bởi nó vẫn gắn kết mật thiết với địa chính trị toàn cầu cũng như chính trị nội bộ của các quốc gia trong khu vực. Khi mỗi quốc gia ở Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương cố gắng tối đa hóa các lợi ích địa chính trị, an ninh và kinh tế của riêng mình, hành động của họ có thể dẫn đến xung đột.

Thực tế, khái niệm "Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương" có sự khác biệt tùy theo quốc gia định nghĩa. Ví dụ, quan điểm của Hoa Kỳ chủ yếu tập trung vào an ninh, mặc dù rõ ràng họ có tham vọng gặt hái lợi ích kinh tế từ các hoạt động trong khu vực này. Một trong những mục tiêu rõ ràng của Hoa Kỳ trong chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương là kiểm soát sự trỗi dậy của Trung Quốc. Trong khi đó, quan điểm của Ấn Độ về Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương mang tính đa chiều và toàn diện hơn, nhấn mạnh sự phát triển của các quốc gia trong khu vực và hợp tác kinh tế giữa họ. Tương tự, Chiến lược "Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tự do và rộng mở" (FOIPS), được Thủ tướng Nhật Bản Shinzo Abe trình bày vào năm 2016, đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ liên minh chống Trung Quốc do Hoa Kỳ dẫn đầu, bao gồm cả Ấn Độ và Úc. Những diễn biến này thể hiện sự hội tụ và chia sẻ lợi ích ngày càng tăng giữa các bên chính trong khu vực. Tuy nhiên, vẫn còn một khoảng cách trong việc xác định một chương trình chung dựa trên các nguyện vọng chính trị, kinh tế và kết nối chung.

Tương tự, có sự khác biệt trong quan niệm về phạm vi địa lý của khu vực này. Theo quan điểm của Washington, khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương kết thúc tại bờ Tây Ấn Độ. Trong khi đó, New Delhi coi khu vực này kéo dài từ Tây Thái Bình Dương đến Sừng Châu Phi.

Điều rõ ràng là sự trỗi dậy của khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương đã thúc đẩy các phản ứng từ Bắc Kinh. Lãnh đạo Trung Quốc nhận thức rõ rằng các nguyên tắc cơ bản của khái niệm "Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương" đều nhắm đến sự trỗi dậy về chính trị, kinh tế và quân sự của nước này trong khu vực. Theo Yu Jie của Viện Chatham House, sự nổi lên của Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương đặt ra thách thức ngoại giao lớn cho lãnh đạo Trung Quốc và buộc nước này phải cân nhắc lại các ưu tiên chính sách.

Tuy nhiên, các khía cạnh chiến lược và kinh tế của "Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương" đặt Trung Quốc vào hai thái cực. Trong khi khía cạnh chiến lược chống lại Bắc Kinh, thì tầm quan trọng kinh tế lại khiến Trung Quốc trở thành một phần không thể thiếu trong các nỗ lực thương mại và kết nối trong khu vực. Đối với mọi quốc gia ở Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, ngoại trừ Bhutan, Trung Quốc là đối tác thương mại song phương lớn hơn Hoa Kỳ. Hơn nữa, Trung Quốc là một phần không thể thiếu trong các chuỗi cung ứng của khu vực và là đối tác thương mại quan trọng của các quốc gia, thậm chí với Nhật Bản, Hàn Quốc và Úc. Ví dụ, vào năm 2020, 22,9% xuất khẩu của Nhật Bản đã đến Trung Quốc.

Nhận thức được vai trò quan trọng của mình trong thương mại và kết nối tại khu vực, Bắc Kinh đã tích cực phản hồi với những nỗ lực này, coi đó là cơ hội để nâng cao vị thế toàn cầu và khu vực của mình. Việc Trung Quốc gia nhập Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), và phản hồi tích cực của Chủ tịch Tập Cận Bình đối với Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đều cho thấy rằng Bắc Kinh sẽ không ủng hộ chủ nghĩa biệt lập kinh tế trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương và sẵn sàng hợp tác trong lĩnh vực thương mại và kết nối tại đây.

BRI và RCEP

Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến triển vọng thương mại và kết nối trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, bao gồm những lo ngại địa chính trị về sự trỗi dậy của Trung Quốc, các quan điểm liên quan đến Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI), cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung, Brexit, sự phủ nhận của chính phủ Mỹ dưới thời Trump đối với khủng hoảng khí hậu, chủ nghĩa dân tộc ngày càng gia tăng, bảo hộ mậu dịch, và các căng thẳng biên giới Trung - Ấn.

Vấn đề an ninh và kinh tế trong không gian Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương có mối liên hệ mật thiết. Sự trỗi dậy của Trung Quốc như một cường quốc kinh tế và quân sự đã có những tác động to lớn đến thương mại và kết nối trong khu vực. Thực tế, một ý tưởng về một trật tự kinh tế toàn cầu mới đã xuất hiện kể từ khi Trung Quốc công bố BRI hơn bảy năm trước. Nhiều chuyên gia đồng ý rằng BRI là một chiến lược phát triển toàn cầu, bao gồm các dự án hạ tầng tại gần 70 quốc gia nhằm khai thác thị trường lao động giá rẻ và mở rộng thị trường sản phẩm. Theo ước tính của các chuyên gia này, Bắc Kinh đã chi khoảng 200 tỷ USD cho các dự án BRI trên toàn thế giới. Công ty tài chính Morgan Stanley của Mỹ ước tính rằng tổng vốn đầu tư của Trung Quốc vào BRI có thể đạt từ 1,2 đến 1,3 nghìn tỷ USD vào cuối năm 2027.

Ngày càng nhiều quốc gia ký kết tham gia BRI, gây xáo trộn cho hiện trạng của khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Đáp lại, các quốc gia như Mỹ, Nhật Bản và Ấn Độ cũng đang gia tăng những phức tạp trong bối cảnh chiến lược của khu vực này. Trong khi ảnh hưởng của Trung Quốc ngày càng lớn, các liên minh an ninh mới như Đối thoại An ninh Tứ giác (Quad) và AUKUS (liên minh giữa Úc, Anh và Mỹ) đang nổi lên. Những căng thẳng địa chính trị gia tăng này đang tạo ra những thách thức nghiêm trọng cho quá trình hội nhập kinh tế và sự tự do di chuyển của hàng hóa và dịch vụ trong khu vực và toàn cầu. Tuy nhiên, các phân tích hiện nay về khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương chưa dành đủ không gian cho những vấn đề này.

Đối với New Delhi, phản ứng chính sách của họ trước BRI chịu ảnh hưởng từ những diễn biến trên. Mặc dù BRI hứa hẹn mang lại lợi ích kinh tế, việc tham gia sáng kiến này là không khả thi về mặt chính trị đối với New Delhi, bởi Hành lang Kinh tế Trung Quốc - Pakistan (CPEC) đi qua khu vực Kashmir do Pakistan kiểm soát, vi phạm chủ quyền lãnh thổ của Ấn Độ. Tương tự, New Delhi xem các khoản đầu tư của Trung Quốc vào các cảng và sân bay ở khu vực lân cận như nỗ lực nhằm bao vây chiến lược Ấn Độ. Quyết định của Ấn Độ không tham gia RCEP cũng bị chi phối bởi yếu tố Trung Quốc: theo quan điểm của Ấn Độ, các nghĩa vụ đi kèm với thỏa thuận sẽ hạn chế khả năng của Ấn Độ trong việc thực hiện các biện pháp cứng rắn đối với thương mại với Trung Quốc.

Trong bối cảnh thiếu vắng sự hội nhập kinh tế toàn diện ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, trách nhiệm chủ yếu thuộc về các quốc gia riêng lẻ. Mặc dù đã có những nỗ lực hội nhập khu vực từ nhiều thập kỷ trước — chẳng hạn như Hiệp hội Các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) — nhưng những nỗ lực này chưa đạt được mức độ hội nhập kinh tế cần thiết trong khu vực. Dù RCEP có thể đóng vai trò lớn hơn, nhưng bản thân nó vẫn không đủ vì một số lý do. Thứ nhất, RCEP chỉ đại diện cho một phần nhỏ của Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, khu vực trải dài đến tận bờ Đông của châu Phi. Thứ hai, ngoài việc ký kết các hiệp định thương mại, chất lượng và cam kết của các quốc gia ký kết cũng đóng vai trò quan trọng. Trong trường hợp của RCEP, cam kết của các quốc gia thành viên còn kém so với các hiệp định song phương của họ.

So với châu Âu phát triển và Bắc Mỹ, khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương nhìn chung đối mặt với nhiều hạn chế về kết nối. Hơn nữa, vì khu vực này bao gồm một phạm vi địa lý rộng lớn với các quốc gia ở các giai đoạn phát triển khác nhau, nên tồn tại một khoảng cách lớn về kết nối giữa các tiểu khu vực. Tăng cường kết nối vật chất và kỹ thuật số, và thu hẹp khoảng cách về kết nối giữa các quốc gia là chìa khóa cho sự phát triển kinh tế của khu vực.

Kết nối: Chìa khóa cho thương mại và chuỗi cung ứng

Khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương thường được mô tả là khu vực có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất về việc áp dụng internet và kết nối kỹ thuật số. Tuy nhiên, mặc dù có những tiến bộ này, sự yếu kém trong thương mại điện tử, chính phủ điện tử chưa phát triển và khung an ninh mạng mong manh đã gây tổn thất kinh tế khoảng 300 tỷ USD mỗi năm cho khu vực này.

Ví dụ, Timor Leste ở Đông Nam Á phụ thuộc chủ yếu vào Indonesia để kết nối kỹ thuật số thông qua cáp ngầm dưới nước, điều này gây tốn kém lớn cho quốc gia này. Đây không phải là trải nghiệm duy nhất của Timor Leste, khi toàn bộ khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương đối mặt với sự thiếu hụt lớn về cáp ngầm dưới nước cho việc kết nối. Mặc dù Nhật Bản có hệ thống cáp dưới nước khá phát triển, khu vực Vịnh Bengal lại tụt hậu. Bangladesh chỉ có hai tuyến cáp kết nối với các nước khác, và một thập kỷ trước thậm chí không có kết nối nào.

Bên cạnh kết nối kỹ thuật số, yêu cầu về hạ tầng vật chất trong khu vực cũng tăng lên đáng kể với quá trình đô thị hóa nhanh chóng và chính phủ tập trung vào các lĩnh vực kinh tế mới. Kết nối vật chất đóng vai trò quan trọng, vì trước khi một máy bay hạ cánh hoặc một tàu đến cảng, một lượng lớn dữ liệu phải được xử lý và phê duyệt để tạo điều kiện cho sự di chuyển của hàng hóa. Sự phát triển của kết nối tổng thể sẽ tạo ra nhiều cơ hội kinh tế hơn cho toàn bộ dân số và giúp giảm chi phí giao dịch, cho phép các doanh nghiệp nhỏ hưởng lợi từ thương mại điện tử.

Vào năm 2019, tốc độ tăng trưởng hàng năm của ngành xây dựng chung trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương được ước tính đạt 8,9% cho đến năm 2023. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) đã đề cập rằng sẽ cần khoản đầu tư khoảng 1,7 nghìn tỷ USD mỗi năm cho đến năm 2030 để phát triển cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, sự thiếu hụt về chính sách hiệu quả, hơn là nguồn vốn, đã hạn chế các khoản đầu tư công và tư nhân. Những vấn đề về "khả năng ngân hàng" bao gồm khả năng kỹ thuật hạn chế trong việc xác định, thiết kế và phát triển các dự án, cũng như năng lực thực hiện các thoả thuận tài chính và kỹ thuật phức tạp.

Sự bùng phát của đại dịch COVID-19 và các lệnh phong tỏa sau đó đã buộc các chính phủ và doanh nghiệp phải suy nghĩ lại về thương mại và kết nối. Đại dịch cũng thúc đẩy các giải pháp kỹ thuật số và khiến các quốc gia chuyển sang nâng cao tính bền vững của chuỗi cung ứng thông qua việc đa dạng hóa. Các sáng kiến đa quốc gia đã được khởi động nhằm tăng cường tính kiên cường của chuỗi cung ứng, chẳng hạn như Sáng kiến chung ASEAN - Nhật Bản về phục hồi kinh tế, và Sáng kiến phục hồi chuỗi cung ứng của Ấn Độ, Nhật Bản và Australia.

Tuy nhiên, việc đạt được khả năng kiên cường chuỗi cung ứng thông qua đa dạng hóa không phải là nhiệm vụ dễ dàng, do những khó khăn về tài chính và môi trường sản xuất không thể thay thế ở các khu vực khác. Thậm chí, các ngành công nghệ cao rất khó để đa dạng hóa vì chỉ một số ít quốc gia có công nghệ tiên tiến và lực lượng lao động có tay nghề cao. Những yếu tố tài chính và sự hấp dẫn của các điểm sản xuất chi phí thấp như Trung Quốc hay Ấn Độ cũng khiến cho việc thay thế chuỗi cung ứng trở nên khó khăn, mặc dù các lý do địa chính trị có thể thúc đẩy các quốc gia tìm kiếm các lựa chọn thay thế.

Thách thức cho Ấn Độ trong Hội nhập vào Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương

Với tư cách là một nền kinh tế đang phát triển và là một người chơi khu vực, Ấn Độ đang nỗ lực mở rộng vai trò của mình trong thương mại và kết nối tại Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, được hướng dẫn bởi chính sách "Hành động phía Đông". Thương mại của Ấn Độ với các nền kinh tế trong khu vực đã tăng tám lần từ 33 tỷ USD năm 2001 lên 262 tỷ USD vào năm 2020.

Tại Đối thoại Shangri-La năm 2018, Thủ tướng Narendra Modi đã trình bày chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương của Ấn Độ, nhấn mạnh trật tự tự do, mở và bao trùm trong khu vực, dựa trên sự tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của tất cả các quốc gia. Tuy nhiên, sự tham gia và vai trò lãnh đạo của Ấn Độ trong khu vực vẫn còn hạn chế. Điều này đặc biệt rõ ràng trong mối quan hệ thương mại của Ấn Độ với ASEAN. Dù Ấn Độ nhấn mạnh nguyên tắc "trung tâm của ASEAN" trong chiến lược của mình, nhưng khối lượng thương mại giữa Ấn Độ và ASEAN vẫn còn thua xa so với Trung Quốc.

Ấn Độ và FDI

Ấn Độ cũng đang tụt hậu so với Trung Quốc về dòng chảy đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). So sánh dòng FDI vào và ra giữa Trung Quốc với các nước Đông Nam Á cho thấy khối lượng này lớn hơn nhiều so với giữa Ấn Độ và các nền kinh tế này. Trung Quốc dẫn đầu thế giới về đầu tư FDI ra nước ngoài, và điều này cũng thể hiện rõ ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương và Đông Nam Á. Trung Quốc đã trở thành một trong những nguồn đầu tư FDI hàng đầu cho các nước Đông Nam Á, trong khi Ấn Độ vẫn còn thua kém rất nhiều.

Thương mại và đòn bẩy kinh tế của Trung Quốc đối với các nước Đông Nam Á giúp củng cố vị thế của Trung Quốc trong khu vực, bất chấp sự gia tăng nghi ngờ chính trị giữa Trung Quốc và các quốc gia ASEAN. Dù Trung Quốc đang gây ra nhiều lo ngại về an ninh cho các quốc gia trong khu vực, khả năng kinh tế của Trung Quốc vẫn khiến họ trở thành yếu tố quan trọng đối với sự hội nhập kinh tế của khu vực này.

Những thách thức trong việc tích hợp của Ấn Độ

Để giành được vị thế chiến lược trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, Ấn Độ cần tăng cường năng lực kinh tế và tích hợp mạnh mẽ hơn với khu vực. Ví dụ, mặc dù lĩnh vực công nghệ của Ấn Độ đã giúp các công ty IT tập trung sản xuất trong nước thay vì phải đầu tư ở nhiều điểm đến trên toàn cầu, xu hướng giảm toàn cầu hóa này có thể làm suy yếu vai trò lãnh đạo của Ấn Độ trong khu vực. Công nghệ là một lĩnh vực mà Ấn Độ có lợi thế, nhưng để thực sự tác động đến chuỗi cung ứng khu vực, các tập đoàn đa quốc gia của Ấn Độ cần trở nên toàn cầu hơn.

Để Ấn Độ đóng một vai trò ý nghĩa trong chuỗi cung ứng khu vực, nước này cần tham gia các thỏa thuận thương mại bao gồm Hoa Kỳ và Nhật Bản. Tuy nhiên, việc Ấn Độ rút khỏi Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) đã được coi là một đòn giáng mạnh vào tham vọng hội nhập kinh tế khu vực của Ấn Độ. Việc Ấn Độ không tham gia RCEP xuất phát từ lo ngại thiếu động lực kinh tế và áp lực từ trong nước do các ngành sản xuất chưa sẵn sàng cạnh tranh với các nền kinh tế phát triển trong khu vực.

Dù vậy, Ấn Độ vẫn cần tiếp tục nỗ lực hội nhập kinh tế khu vực và đóng vai trò lớn hơn trong chuỗi cung ứng khu vực. Điều này sẽ mang lại lợi ích cho người tiêu dùng với sự sẵn có của hàng hóa giá rẻ hơn. Tuy nhiên, việc bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi sự xâm lấn của hàng nhập khẩu giá rẻ từ các quốc gia khác vẫn là điều cần thiết.

 Kết luận

Sự khác biệt về lợi ích là rào cản chính đối với các nỗ lực tăng cường thương mại, kết nối và cuối cùng là hội nhập kinh tế trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Để vượt qua điều này, việc tạo ra sự đồng thuận và duy trì tính linh hoạt là hai chiến lược quan trọng giúp thúc đẩy hội nhập. Mặc dù đã có nhiều sáng kiến trong những năm gần đây, nhưng các thách thức về an ninh, cạnh tranh địa chính trị, xung đột biên giới và nghi kỵ chính trị vẫn là những yếu tố cản trở lớn.

Trung Quốc là một yếu tố quan trọng trong vấn đề này, khi các bên liên quan như Hoa Kỳ, Ấn Độ, Nhật Bản và Australia đều nhìn nhận sự trỗi dậy của Trung Quốc với nhiều nghi ngại, hạn chế khả năng hợp tác. Ví dụ, Ấn Độ có lo ngại an ninh về Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI), nên họ đã quyết định bỏ qua những lợi ích kinh tế tiềm năng của dự án này.

Sự bất đối xứng trong phát triển hạ tầng vật chất cũng là một cản trở cho hợp tác khu vực. Khi công nghệ ngày càng trở nên quan trọng đối với các hoạt động kinh tế, việc thiếu năng lực ở các nền kinh tế nhỏ hơn có thể tạo ra một khoảng cách công nghệ lớn hơn trên toàn khu vực.

Việc tạo ra các khuôn khổ đa phương hoặc tiểu phương có thể giúp thúc đẩy các cơ hội hợp tác và tạo sự hội tụ lợi ích trong khu vực. Điều này sẽ tăng cường khả năng thành công của các sáng kiến thông qua các cấp độ hợp tác chính thức.

Mạnh Linh

Tài liệu tham khảo

1.     Trisha Ray, Sangeet Jain, Arjun Jayakumar and Anurag Reddy, ‘The Digital Indo-Pacific: Regional Connectivity and Resilience’, Observer Research Foundation, February 15, 2015.

2.     Kei Koga. “Japan’s ‘Free and Open Indo-Pacific’ Strategy: Tokyo’s Tactical Hedging and the Implications for ASEAN.” Contemporary Southeast Asia 41, no. 2 (2019): 286–313.

3.     Yu Jie, ‘Indo-Pacific is rigorous test of China’s Foreign Policy’, Chatham House, April 26, 2021.

4.     Rumi Aoyama, ‘Japan walks on a tightrope with its China policy’, East Asia Forum, May 20, 2021.

5.     Andrew Chatzky and  James McBride, ‘China’s Massive Belt and Road Initiative,’ Council on Foreign Relations, January 28, 2020.

6.     Rajat Pandit, ‘India expresses strong opposition to China Pakistan Economic Corridor, says challenges Indian sovereignty’, The Economic Times, July 12, 2018.

7.     Dhruva Jaishankar, ‘India feeling the heat on Belt and Road Initiative’, The Interpreter, August 21, 2017.

8.     Harsh V. Pant, ‘The China Factor in India’s RCEP Move’, The Hindu, November 9, 2019.

9.     Daniel F. Runde and Conor M. Savoy, ‘Post-Pandemic Infrastructure and Digital Connectivity in the Indo-Pacific,’ CSIS Brief, Center for Strategic and International Studies, November 2, 2021.

10. Runde and Savoy, ‘Post-Pandemic Infrastructure and Digital Connectivity’

11. Ministry of Economy, Trade, and Industry, “ASEAN-Japan Economic Resilience Action Plan (Summary),” Government of Japan.

12. Ministry of Commerce and Industry, “Australia-India-Japan Trade Ministers’ Joint Statement on Launch of Supply Chain Resilience initiative,” Government of India.

13. Saon Ray, ‘India’s Vision for the Indo-Pacific Trade’, The National Bureau of Asian Research, October 12, 2021.

14. Kritika Suneja ‘India had trade surplus with 9 of the 20 Indo-Pacific countries in 2020: CII’, The Economic Times, July 15, 2021.

15. Ministry of External Affairs, ‘Indo-Pacific Division Briefs,’ Government of India.

16. World Trade Organization, ‘Sector-by-Sector Information,’

17. Ministry of Commerce and Industry, ‘Bilateral Trade Statistics (ASEAN),’ Government of India.

18. Joint report by the ASEAN Secretariat and United Nations Conference on Trade and Development, ‘ASEAN Investment Report 2020-21,’

19. Sanchita Basu Das, ‘Southeast Asia Worries over Growing Economic Dependence on China’, ISEAS – YUSOF ISHAK INSTITUTE, November 13, 2017.

20. Rajeswari Pillai Rajagopalan, ‘Explaining the Rise of Minilateralism in the Indo-Pacific,’ Issue Brief no. 490, Observer Research Foundation, September 2021.

 

Cùng chuyên mục