Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Hệ thống phúc lợi xã hội Ấn Độ: Kết quả và thách thức

Hệ thống phúc lợi xã hội Ấn Độ: Kết quả và thách thức

Bài viết dưới đây trình bày nhận định tổng hợp ban đầu về các chương trình phúc lợi xã hội chủ chốt tại Ấn Độ, phân tích hiệu quả thực thi, tác động kinh tế – xã hội, những rào cản hiện hành.

08:00 20-07-2025 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Ấn Độ từ lâu đã xây dựng một hệ thống phúc lợi xã hội đa tầng, bao gồm cả chuyển giao lương thực trợ giá qua Public Distribution System (PDS), đảm bảo việc làm qua Mahatma Gandhi National Rural Employment Guarantee Act (MGNREGA), mở rộng tiếp cận tài chính thông qua Pradhan Mantri Jan Dhan Yojana (PMJDY) và các chương trình trợ cấp trực tiếp dành cho người cao tuổi, góa phụ, người khuyết tật theo National Social Assistance Programme (NSAP). Những sáng kiến này với điểm chung là nhắm tới mục tiêu giảm nghèo, nâng cao an sinh cơ bản và thu hẹp khoảng cách phát triển giữa thành thị – nông thôn, nhóm giàu – nghèo.

Public Distribution System (PDS) được xem như xương sống của chính sách an sinh lương thực. Hệ thống hàng trăm ngàn cửa hàng “fair price shops” phân phối gạo, lúa mì và các mặt hàng thiết yếu với giá trợ cấp, đóng vai trò như một “chuyển giao thu nhập ngầm” giúp gia đình nghèo ổn định dinh dưỡng. Đối với các bang triển khai hiệu quả như Tamil Nadu hay Chhattisgarh, PDS đã giảm chênh nghèo (poverty gap) tới 40–80% so với kịch bản không có trợ cấp. Tuy nhiên, gian lận ngay tại cấp đại lý, rò rỉ hàng hóa trên đường vận chuyển và sai sót trong định danh đối tượng hưởng lợi vẫn là thách thức lớn. Nỗ lực tích hợp sinh trắc học dựa trên Aadhaar từ năm 2015 đã cắt giảm gian lận về danh tính, nhưng không triệt tiêu được tình trạng gian lận số lượng trong cấp phát.

Bên cạnh PDS, MGNREGA – đạo luật đảm bảo ít nhất 100 ngày việc làm trả lương cho mỗi hộ nông thôn – đã trở thành công cụ ổn định thu nhập mang tính khu vực rộng khắp. Nhờ MGNREGA, nhiều hộ gia đình ở miền Bắc và Đông Ấn không còn phải di cư cưỡng bức sang thành thị trong mùa khan hiếm công việc; đồng thời, các dự án công trình công cộng như kênh mương, đường giao thông nhỏ đã được hình thành, góp phần cải thiện sinh kế lâu dài. Chương trình cũng ưu tiên phân bổ ít nhất 50% ngày công cho lao động nữ, từ đó thúc đẩy trao quyền kinh tế cho phụ nữ nông thôn. Song song đó, chi phí hành chính cao và việc chậm trễ thanh toán lương vẫn khiến nhiều lao động phải chịu cảnh nợ nần hoặc bỏ cuộc.

Trong khi đó, PMJDY – chương trình mở tài khoản ngân hàng không yêu cầu số dư tối thiểu – đã đưa trên 318 triệu người Ấn Độ vào hệ thống tài chính chính thức. Đi kèm với thẻ RuPay và gói bảo hiểm tai nạn, PMJDY không chỉ thúc đẩy tiết kiệm mà còn là hạ tầng then chốt cho các cơ chế Direct Benefit Transfer (DBT), giúp ngân sách nhà nước chuyển trợ cấp trực tiếp đến người dân, giảm thiểu gian lận trong khâu trung gian. Tuy nhiên, khoảng 20% tài khoản bị bỏ trống lâu ngày và chất lượng dịch vụ ngân hàng ở nhiều vùng nông thôn còn hạn chế đã làm suy giảm hiệu quả của chương trình.

Song song với đó, NSAP cung cấp trợ cấp hàng tháng cho người cao tuổi nghèo, góa phụ và người khuyết tật, mang lại mạng lưới an toàn xã hội cơ bản cho hơn 80 triệu người. Mặc dù chính sách này đã cải thiện phần nào mức sống tối thiểu và giảm tỷ lệ nghèo cùng cực, nhưng mức trợ cấp hiện vẫn ở ngưỡng thấp so với chi phí sinh hoạt và chưa đủ tạo ra đòn bẩy mạnh mẽ trong tiêu dùng nội địa.

Tổng hợp lại, bốn trụ cột chính của phúc lợi xã hội Ấn Độ đã chứng tỏ khả năng giảm chênh lệch giàu nghèo, ổn định thu nhập và mở rộng tiếp cận tài chính cho hàng trăm triệu người. PDS và MGNREGA mang lại tác động ngay tức khắc về an ninh lương thực và việc làm, PMJDY–DBT cải thiện hiệu quả chuyển giao nguồn lực, còn NSAP đảm bảo tầng đáy xã hội không rơi vào cùng cực. Song những hạn chế như rò rỉ, gian lận, chi phí hành chính cao, chậm trễ thanh toán và sự khác biệt về hiệu quả giữa các bang đang cản trở lợi ích tối đa cho đối tượng thụ hưởng.

Để vượt qua những rào cản này, cần triển khai đồng bộ các biện pháp kỹ thuật số và chính sách. Trước tiên, PDS cần mở rộng hệ thống ePoS và thử nghiệm blockchain để minh bạch luồng hàng hóa, đồng thời cân nhắc chuyển một phần sang chuyển giao tiền mặt có điều kiện, giảm áp lực quản lý cửa hàng vật lý. MGNREGA nên thúc đẩy thanh toán qua ví số để rút ngắn thời gian nhận lương và khuyến khích các dự án mang tính bền vững—như phục hồi cảnh quan sinh thái—để tăng hiệu quả lâu dài. Về PMJDY, chính phủ và Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ cần cải thiện dịch vụ cơ bản ở khu vực vùng sâu, vùng xa, đồng thời khuyến khích hoạt động giao dịch thường xuyên qua ưu đãi phí. NSAP cần định kỳ điều chỉnh mức trợ cấp theo lạm phát và khuyến khích các bang đóng góp thêm để tăng tổng mức trợ cấp lên ngang bằng mức tối thiểu sinh hoạt chính thức.

Không chỉ dừng ở việc tinh chỉnh từng chương trình, Ấn Độ cần xây dựng cơ chế giám sát liên bang mạnh mẽ hơn, tập trung đánh giá tác động đa chiều và dữ liệu thời gian thực, để kịp thời điều chỉnh chính sách. Mạng lưới Common Service Centres (CSCs) và các Village Level Entrepreneurs (VLEs) cũng nên được đào tạo sâu về kỹ năng số, AI và phân tích dữ liệu, nhằm hỗ trợ giám sát và cải thiện chất lượng triển khai tại cấp thôn, xã.

Với hơn hai thập niên phát triển, hệ thống phúc lợi xã hội của Ấn Độ đang đứng trước ngưỡng cửa bước sang giai đoạn số hóa toàn diện và mô hình hóa dựa trên dữ liệu. Nếu kết hợp thành công công nghệ, quản trị tốt hơn và nguồn lực tài chính bền vững, Ấn Độ không chỉ củng cố mạng lưới an sinh hiện tại mà còn tạo tiền đề cho một mô hình nhà nước phúc lợi năng động, bao trùm và thích ứng nhanh với biến động kinh tế – xã hội. Đây chính là cách mà nền kinh tế lớn thứ ba châu Á có thể hướng tới tăng trưởng bền vững, công bằng và khẳng định vị thế trên bản đồ toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

1.     Bhalla, S., & Singh, G. (2018). “Welfare Schemes in India: The Big Picture.” Journal of Development Policy and Practice, 3(4), 288–312.

2.     Government of India. (2013). National Food Security Act, 2013. Ministry of Consumer Affairs, Food & Public Distribution.

3.     Jha, R. (2018). “India’s Welfare State: A Critical Evaluation.” Economic and Political Weekly, 53(33), 44–52.

4.     Ministry of Health and Family Welfare, Government of India. (2018). Ayushman Bharat Yojana.

5.     Raghuram Rajan. (2019). The Third Pillar: How Markets and the State Leave the Community Behind. Penguin Books.

Viết bình luận

Bình luận

Cùng chuyên mục