Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Chiến lược tự chủ năng lượng của Ấn Độ trước áp lực trừng phạt từ Mỹ

Chiến lược tự chủ năng lượng của Ấn Độ trước áp lực trừng phạt từ Mỹ

Đứng trước đề xuất áp thuế 500% của Mỹ nhằm trừng phạt các quốc gia tiếp tục nhập khẩu dầu Nga, Ấn Độ phải cân bằng giữa lợi ích kinh tế và tự chủ chiến lược.

07:00 17-07-2025 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Việc New Delhi tăng cường nhập khẩu dầu Nga với mức giá rẻ hơn so với nguồn Trung Đông, đã góp phần kiềm chế lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, trong đề xuất “Sanctioning Russia Act 2025” của Thượng viện Mỹ, việc áp thuế quan lên tới 500% đối với các đối tác tiếp tục mua dầu Nga đặt ra nguy cơ đe dọa sinh kế xuất khẩu cũng như gắn kết chính sách năng lượng với ưu tiên địa chính trị của Washington. Tuy nhiên, nhìn lại lịch sử tự chủ chiến lược của Ấn Độ thì sự lựa chọn này không đơn thuần đối mặt với lựa chọn nhị nguyên giữa Washington và Mátxcơva, mà đang khai thác không gian chính sách linh hoạt để duy trì vị thế độc lập trong một hệ thống đa cực.

Kể từ tháng 2/2022, dầu Nga được bán với mức chiết khấu khoảng 7–8 USD/thùng so với dầu vùng Vịnh Ba Tư. Theo báo cáo của ICRA, Ấn Độ đã tiết kiệm khoảng 7,9 tỷ USD cho hóa đơn nhập khẩu dầu trong giai đoạn tháng 4/2024–2/2025, tăng mạnh so với 5,1 tỷ USD của cùng kỳ năm trước. Số tiền tiết kiệm này giúp hạn chế áp lực lạm phát năng lượng, tạo không gian tài khóa cho chính phủ đầu tư vào cơ sở hạ tầng và các chính sách xã hội.

Nhiều ngành công nghiệp xuất khẩu chủ lực của Ấn Độ—dược phẩm, linh kiện ôtô, dệt may—phụ thuộc vào nguyên liệu hóa dầu làm đầu vào. Do đó, giá dầu nhập khẩu có ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Việc nhập khẩu dầu Nga giá rẻ không chỉ bảo vệ biên lợi nhuận của doanh nghiệp mà còn duy trì tính ổn định cho kế hoạch mở rộng xuất khẩu trị giá 80–90 tỷ USD mỗi năm sang Mỹ.

Dự luật “Sanctioning Russia Act 2025” đề xuất áp thuế lên đến 500% đối với các mặt hàng nhập khẩu từ quốc gia tiếp tục mua dầu Nga—một biện pháp kinh tế mang tính cưỡng chế địa chính trị. Cơ chế này không chỉ nhắm vào dầu mỏ, mà còn là đòn bẩy để gây áp lực lên toàn bộ chuỗi xuất khẩu. Trong trường hợp Ấn Độ, mức thuế 500% lên hàng dệt may, dược phẩm hay linh kiện ôtô sẽ làm mất khả năng cạnh tranh so với các đối thủ khác—đặc biệt các quốc gia Đông Nam Á và Trung Quốc.

Áp thuế cấp độ “chết người” như vậy có thể làm suy yếu niềm tin chiến lược giữa Ấn Độ và Mỹ. Quan hệ song phương mở rộng ở nhiều lĩnh vực như quốc phòng, công nghệ cao, bán dẫn, cơ sở hạ tầng, có nguy cơ mất đà nếu mối quan hệ kinh tế bị rạn nứt. Do đó, việc “đặt điều kiện” năng lượng lên mối quan hệ rộng lớn hơn đặt dấu hỏi về tính bền vững của quan hệ đối tác chiến lược.

Tuy nhiên, New Delhi đã chủ động giữ liên lạc chặt chẽ với các nghị sĩ Mỹ để giải thích các yếu tố kinh tế, đồng thời nhấn mạnh quyền tự chủ chiến lược và lợi ích phát triển. Ngoại trưởng S. Jaishankar nhiều lần khẳng định Ấn Độ “sẽ xử lý khi cần thiết”, nhằm duy trì sự linh hoạt và tránh ràng buộc trước. Hoạt động vận động hành lang, trao đổi chuyên gia và phiên điều trần tại Quốc hội Mỹ là những nỗ lực thiết thực để kéo giãn không gian chính sách và giảm thiểu nguy cơ bị trừng phạt tức thời.

Trước đây, Ấn Độ từng khởi kiện qua WTO để phản đối mức thuế nhôm-thép của Mỹ và tham gia tranh chấp tấm pin mặt trời. Mặc dù các phán quyết WTO thường chậm và không đem lại kết quả tức thời, nhưng việc sử dụng cơ chế này giúp Ấn Độ khẳng định lập trường “tuân thủ luật pháp quốc tế” đồng thời cảnh báo Washington về chi phí pháp lý và dư luận toàn cầu nếu tiến hành các biện pháp đi ngược lại các cam kết thương mại.

Về mặt năng lượng, Ấn Độ đang xúc tiến đa dạng hóa: mở rộng quan hệ nhập khẩu với các nhà sản xuất Trung Đông (Ảrập Xêút, UAE), châu Phi (Angola, Nigeria) và Mỹ (dầu đá phiến). Đồng thời, chính phủ đã phê duyệt kế hoạch tăng nhanh dung tích Kho Dự trữ Dầu Chiến lược (SPR) để ứng phó với cú sốc nguồn cung. Việc khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời cũng nhằm giảm tỷ trọng tiêu thụ dầu mỏ dài hạn, từ đó gia tăng sức chống chịu trong bối cảnh địa chính trị biến động.

Nhưng với cuộc bầu cử Quốc hội Mỹ năm 2026 sắp tới, thế đa số tại Thượng viện và Hạ viện có thể dao động, ảnh hưởng trực tiếp đến vận mệnh Dự luật Sanctioning Russia Act. Ít nhất cho tới khi kết quả xác định, New Delhi có thể tiếp tục duy trì nhập khẩu dầu Nga như một biện pháp kinh tế tạm thời, đồng thời sử dụng đòn bẩy ngoại giao và pháp lý để nới lỏng áp lực. Trong dài hạn, chiến lược này cho phép Ấn Độ “mua thời gian”, bảo vệ khả năng phản ứng linh hoạt khi môi trường chính trị ở Washington biến động.

Viết bình luận

Bình luận

Cùng chuyên mục