Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Ấn Độ và vấn đề già hoá dân số

Ấn Độ và vấn đề già hoá dân số

02:00 27-11-2024 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Về các khía cạnh của già hóa ở Ấn Độ

Ấn Độ là một quốc gia rộng lớn với sự đa dạng nhân khẩu học, và không phải mọi khu vực đều đang già hóa. Các bang miền Nam hiện có tỷ lệ phụ thuộc (tỷ lệ nhóm tuổi phụ thuộc 0-14 và 65+ so với nhóm tuổi lao động 15-64) vào khoảng 18 hoặc 19 — riêng Kerala gần như đạt 20. Do đó, miền Nam đang thực sự già hóa. Một số bang phía Bắc như Punjab và Himachal Pradesh, cùng với bang Tây Bengal ở miền Đông, cũng có tỷ lệ sinh thấp nhất, và đang gánh chịu áp lực già hóa gia tăng.

Trong khi đó, vẫn có những bang có tỷ lệ sinh trên mức sinh thay thế. Tuy nhiên, điều này khác biệt giữa khu vực thành thị và nông thôn. Ở các khu vực thành thị, hầu như tất cả các bang đều có tỷ lệ sinh ở mức hoặc dưới mức sinh thay thế. Nhưng nếu kết hợp cả tỷ lệ sinh ở thành thị và nông thôn, các bang như Uttar Pradesh và Bihar vẫn duy trì mức sinh tương đối cao.

Thành phần dân số thay đổi chủ yếu do ba yếu tố nhân khẩu học cơ bản: sinh sản, tử vong và di cư. Trong đó, sinh sản là yếu tố chủ chốt — sự gia tăng tỷ lệ người cao tuổi phần lớn là do tỷ lệ sinh giảm. Khi tỷ lệ sinh giảm, số trẻ em trong tổng dân số giảm đi, kéo theo sự gia tăng tỷ trọng người cao tuổi. Đồng thời, khi tuổi thọ tăng, tỷ lệ người cao tuổi cũng tăng lên.

Di cư cũng đóng vai trò quan trọng, nhưng dữ liệu gần đây về di cư tại Ấn Độ chưa đầy đủ. Ngoài ra, tốc độ già hóa của Ấn Độ diễn ra rất nhanh. Chẳng hạn, để tỷ lệ dân số già tăng từ 7% lên 14%, Pháp mất 120 năm, Thụy Điển mất 80 năm, nhưng Ấn Độ chỉ mất 28 năm. Tại một số bang miền Nam, quá trình này diễn ra trong chưa đầy 20 năm.

Tỷ lệ sinh giảm và thách thức kinh tế-xã hội

Tỷ lệ sinh tại Ấn Độ giảm nhanh hơn so với sự chuyển đổi kinh tế-xã hội, đặc biệt ở các bang miền Nam. Ví dụ, tỷ lệ sinh thay thế (TFR) của Andhra Pradesh là 1,5 — tương đương với Thụy Điển, nhưng thu nhập bình quân đầu người của Thụy Điển cao gấp 22 lần Andhra Pradesh. Tương tự, các khác biệt lớn còn tồn tại trong giáo dục, tiêu chuẩn sống, và nhiều khía cạnh khác. Đây là một vấn đề đáng lo ngại và cần được xử lý.

Kerala là bang đầu tiên ở Ấn Độ đạt mức sinh thay thế, nhưng TFR hiện vẫn ở mức 1,6-1,8, trong khi các bang khác đã giảm xuống dưới 1,5. Những bang có chuẩn mực giới tốt hơn có thể ổn định mức sinh ở 1,6-1,8.

Khi tỷ lệ phụ thuộc người cao tuổi vượt qua tỷ lệ phụ thuộc trẻ em, điều đó có nghĩa là số người cao tuổi phụ thuộc vào người trong độ tuổi lao động ngày càng lớn. Khi tỷ lệ phụ thuộc trẻ em giảm xuống dưới 30, tức là cứ 100 người trong độ tuổi lao động thì có chưa đến 30 trẻ em phụ thuộc, và tỷ lệ phụ thuộc người già thấp hơn 15, sẽ xuất hiện một "cửa sổ cơ hội" — khi dân số lao động lớn hơn dân số phụ thuộc, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và tiết kiệm.

Ấn Độ đã bước vào giai đoạn này từ năm 2005. Đến năm 2015, tỷ lệ này trở nên rõ rệt và dự kiến sẽ kéo dài đến năm 2061, nhưng giai đoạn hiệu quả nhất là trước năm 2045. Tuy nhiên, tốc độ già hóa nhanh là một vấn đề lớn, và sớm muộn một số bang sẽ ra khỏi giai đoạn "cửa sổ cơ hội" này mà chưa tận dụng hết tiềm năng nhân khẩu học. Srinivas Goli nhấn mạnh: "Ấn Độ đang già trước khi giàu. Vẫn còn rất nhiều tiềm năng để khai thác."

Về khả năng chuẩn bị đối mặt với già hóa

Khi chuyển đổi dân số vượt trước chuyển đổi kinh tế-xã hội, Ấn Độ vẫn chưa thoát khỏi gánh nặng chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em, cũng như các bệnh truyền nhiễm. Đột ngột, gánh nặng của các bệnh không lây nhiễm và nhu cầu chăm sóc dài hạn lại gia tăng.

Hơn nữa, phần lớn người cao tuổi tại Ấn Độ làm việc trong các khu vực phi chính thức, không có hệ thống an sinh xã hội. Nhiều chính sách đã được triển khai để đối phó với vấn đề này, nhưng thách thức phía trước vẫn rất lớn. Ấn Độ cần quản lý nguồn lực tài chính hạn chế để giải quyết tình hình.

Quá trình chuyển đổi tỷ lệ sinh của Ấn Độ kéo dài 45 năm, từ giữa thập niên 1970 đến năm 2020, khi quốc gia này đạt mức sinh thay thế. Trong các quốc gia lớn, chỉ có Trung Quốc hoàn thành quá trình này nhanh hơn. Tuy nhiên, ở Trung Quốc, chuyển đổi kinh tế-xã hội diễn ra trước, giúp họ ở vị thế tốt hơn về môi trường kinh tế và hệ thống y tế, công nghệ.

Ấn Độ có lợi thế hơn so với phương Tây ở một khía cạnh: hệ thống gia đình tại đây vẫn mạnh mẽ, và nhiều người cao tuổi vẫn sống cùng con cháu. Gia đình là người chăm sóc chính, với các mối quan hệ gắn bó hơn so với các nước châu Âu.

Đô thị hóa và tác động đến già hóa

Quá trình đô thị hóa là điều không thể tránh khỏi, nhưng nó khiến chi phí sống tăng lên, làm giảm mong muốn sinh thêm con. Tuổi kết hôn tăng lên do thất nghiệp, khi mọi người chờ đợi sự ổn định trước khi kết hôn và sinh con. Nhiều phụ nữ hiện có trình độ học vấn cao hơn và muốn tham gia lực lượng lao động thay vì chịu gánh nặng sinh đẻ. Mong muốn về sự tự hoàn thiện bản thân, một cuộc sống tốt đẹp hơn, nhiều thời gian cho chính mình, và hạnh phúc cá nhân ngày càng trở nên quan trọng.

Đây là những dấu hiệu của "chuyển đổi nhân khẩu học lần hai". Ấn Độ vẫn đang ở giai đoạn sau của chuyển đổi nhân khẩu học lần thứ nhất, nhưng nếu xu hướng này tiếp tục, tỷ lệ sinh có thể giảm sâu hơn nữa. Một yếu tố khác là sự giảm sút trong ưu tiên sinh con trai, như tại Hàn Quốc, nơi tỷ lệ sinh chỉ còn 0,8 — mức thấp nhất thế giới.

Liệu các chính sách khuyến khích sinh sản có hiệu quả?

Như nhiều chuyên gia đã nhận định, việc khôi phục tỷ lệ sinh thông qua các chính sách khuyến khích sinh sản (pro-natalist) là rất khó khăn. Ở Anh, tỷ lệ sinh chỉ tăng nhẹ sau khi áp dụng các chính sách này. Nhật Bản sử dụng công nghệ AI để mai mối, khuyến khích kết hôn, còn các nước châu Âu đưa ra nhiều ưu đãi, nhưng không nơi nào đảo ngược được xu hướng giảm sinh.

Một số nghiên cứu gần đây cho thấy, cải thiện bình đẳng giới — ví dụ, nam giới chia sẻ công việc gia đình nhiều hơn — có thể giảm bớt "hình phạt làm mẹ" và giúp phụ nữ tự tin hơn. Tuy nhiên, ngày càng nhiều phụ nữ hướng đến sự tự hoàn thiện bản thân.

Cưỡng ép không phải là giải pháp, dù là giảm hay tăng tỷ lệ sinh. Quyết định sinh con và kết hôn phụ thuộc vào bối cảnh kinh tế, xã hội và văn hóa mà mỗi người sống trong đó. "Sinh sản và hôn nhân là sự lựa chọn tự do, và ngày nay, mọi người có nhiều quyền tự chủ và năng lực quyết định hơn bao giờ hết."

 

Cùng chuyên mục