Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Bài học từ lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc

Bài học từ lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc

Gìn giữ hòa bình ngày nay là công việc phức tạp đòi hỏi nhiều nhân sự đóng góp cả trái tim và tâm hồn để đấu tranh vì hòa bình

05:00 05-07-2024 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Trong bảy thập kỷ qua, những người gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc, thường được gọi là lực lượng "Mũ nồi xanh" đã bất chấp nguy hiểm đến tính mạng để xây dựng những cây cầu hy vọng và hòa bình ở một số khu vực gặp khó khăn nhất trên thế giới.

Nhiệm vụ gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc bắt đầu từ năm 1948 khi Tổ chức giám sát ngừng bắn của Liên hợp quốc (UNTSO) được thành lập để giám sát lệnh ngừng bắn giữa Israel và các nước láng giềng Ả Rập. Đây được coi là sứ mệnh gìn giữ hòa bình đầu tiên của Liên hợp quốc và mở đường cho hơn 70 hoạt động gìn giữ hòa bình sau này.

Gìn giữ hòa bình ngày nay là công việc phức tạp đòi hỏi nhiều nhân sự đóng góp cả trái tim và tâm hồn để đấu tranh vì hòa bình. Lực lượng gìn giữ hòa bình phải thực hiện các nhiệm vụ đa chiều, bao gồm bảo vệ dân thường, giải giáp vũ khí của các chiến binh, bảo vệ nhân quyền và hỗ trợ các cuộc bầu cử dân chủ.

Lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc ngày nay sử dụng cả vũ trang và không vũ trang, quân nhân hoặc cảnh sát, cũng như dân thường với kiến ​​thức và chuyên môn về nhiều lĩnh vực khác nhau.

Các nhân sự vũ trang bảo đảm an ninh và kiểm soát bạo lực. Các sĩ quan cảnh sát duy trì luật pháp và trật tự, huấn luyện lực lượng địa phương và điều tra tội phạm trong khi đó các quan sát viên dân sự đóng vai trò là tai mắt của phái đoàn, giám sát các vi phạm nhân quyền, hỗ trợ bầu cử và thúc đẩy sự tham gia của xã hội dân sự.

Liên hợp quốc không có quân đội riêng mà phải dựa vào quân đội và cảnh sát từ 193 quốc gia thành viên. Những lực lượng này vẫn thuộc danh sách tập trung của quốc gia mình nhưng làm việc cho Liên hợp quốc trong thời gian ngắn trên cơ sở hoàn toàn tự nguyện. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc là cơ quan duy nhất khởi xướng và phân bổ nguồn lực cho các sứ mệnh gìn giữ hòa bình.

Lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc luôn trung lập trong các tình huống xung đột và cố gắng duy trì hòa bình mà không chọn phe nào.

Hiện tại, hơn 70.000 lính gìn giữ hòa bình đang không ngừng làm việc trong 11 phái bộ của Liên hợp quốc trên toàn thế giới, đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa chiến tranh và hòa bình.

Dưới đây là một số hoạt động gìn giữ hòa bình quan trọng nhất và những bài học kinh nghiệm:

I. UNEF I (Lực lượng khẩn cấp Liên hợp quốc) – 1956

Lực lượng Khẩn cấp Liên hợp quốc I (UNEF I) là cột mốc quan trọng trong lịch sử gìn giữ hòa bình. Dưới đây là một số bài học quan trọng rút ra lực lượng này:

Tầm quan trọng của sự đồng thuận: Thành công của UNEF I phụ thuộc vào sự đồng ý của các bên liên quan, đặc biệt là Ai Cập. Điều này đã thiết lập một nguyên tắc quan trọng cho các sứ mệnh gìn giữ hòa bình trong tương lai, trong đó sự hợp tác từ quốc gia sở tại là điều cần thiết.

Gìn giữ hòa bình với Thực thi hòa bình: Những người gìn giữ hòa bình vẫn trung lập và chỉ sử dụng vũ lực để tự vệ. Điều này giúp duy trì lệnh ngừng bắn và tạo điều kiện cho việc rút quân.

Triển khai nhanh chóng: Việc triển khai nhanh chóng UNEF I đã giúp giảm căng thẳng và ngăn chặn xung đột lan rộng hơn. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của phản ứng nhanh đối với các hoạt động gìn giữ hòa bình trong tương lai.

Nhiệm vụ được xác định rõ ràng: Nhiệm vụ rõ ràng và tập trung của UNEF I – giám sát việc rút quân và duy trì vùng đệm cho phép lực lượng này hoạt động hiệu quả mà không vướng vào các vấn đề chính trị rộng lớn hơn.

Tính trung lập và khách quan: UNEF I duy trì tính trung lập nghiêm ngặt, giành được sự tin tưởng của cả hai bên. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự công bằng để lực lượng gìn giữ hòa bình hoạt động như một vùng đệm đáng tin cậy giữa các bên xung đột.

Tổng quan: UNEF I được triển khai trong thời kỳ rất căng thẳng và bất ổn sau sự sụp đổ của cuộc đàm phán hòa bình giữa Ai Cập và Israel. Các cuộc tấn công của người Palestine và sự trả đũa của Israel đã đổ thêm dầu vào lửa. Những bài học rút ra từ hoạt động này tiếp tục cung cấp thông tin cho lực lượng gìn giữ hòa bình về cách thúc đẩy hòa bình và ổn định trên toàn thế giới.

II. UNPROFOR (Lực lượng Bảo vệ Liên hợp quốc) – 1992-1995

Kinh nghiệm của Lực lượng Bảo vệ Liên Hợp Quốc (UNPROFOR) ở Nam Tư cũ đã đưa ra một số bài học quan trọng cho các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình trong tương lai. Dưới đây là một số điểm chính:

Nhiệm vụ rõ ràng và có thể đạt được: Lực lượng này được giao nhiệm vụ bảo vệ dân thường ở những “khu vực an toàn” được chỉ định, nhưng không có sức mạnh quân sự và quyền sử dụng vũ lực một cách hiệu quả. Kết quả là UNPROFOR không thể ngăn chặn những hành động tàn bạo như vụ thảm sát Srebrenica.

Tầm quan trọng của tính công bằng và sự đồng thuận của các bên: Tính chất nhiều mặt của các cuộc chiến tranh Nam Tư, liên quan đến nhiều nhóm sắc tộc và phe phái chính trị khác nhau, đã gây khó khăn cho việc duy trì tính công bằng và bảo đảm sự đồng thuận nhất quán của tất cả các bên. Việc thiếu sự đồng ý của tất cả các bên liên quan đã hạn chế khả năng hoạt động tự do và hiệu quả của UNPROFOR.

Vi phạm và không tuân thủ: Có những trường hợp các bên xung đột vi phạm thỏa thuận ngừng bắn, làm suy yếu nỗ lực của UNPROFOR và gây nguy hiểm cho lực lượng gìn giữ hòa bình.

Triển khai các lực lượng được ủy quyền và trang bị mạnh mẽ: UNPROFOR ban đầu được hình thành như một lực lượng quan sát được trang bị vũ khí hạng nhẹ, nhưng khi tình hình trên thực địa nhanh chóng leo thang, lực lượng này thiếu hỏa lực và các quy tắc giao chiến rõ ràng để ứng phó một cách dứt khoát.

Tầm quan trọng của việc lập kế hoạch toàn diện và huấn luyện trước khi triển khai: Quân đội của UNPROFOR thường không được chuẩn bị tốt về thực tế của cuộc xung đột.

Tổng quan: Kinh nghiệm của UNPROFOR nêu bật sự cần thiết phải có nhiệm vụ rõ ràng và các quy tắc tham gia chặt chẽ cho các lực lượng gìn giữ hòa bình. UNPROFOR đôi khi bị chỉ trích là kém hiệu quả hoặc quá thụ động, đặt ra câu hỏi về sự cân bằng giữa tính khách quan và sự cần thiết phải có hành động quyết đoán.

III. UNAMIR (Phái đoàn hỗ trợ của Liên hợp quốc cho Rwanda) – 1993-1996

UNAMIR được triển khai ở Rwanda để thực hiện thỏa thuận hòa bình giữa chính phủ Rwanda và quân nổi dậy, nhưng không thể ngăn chặn cuộc tàn sát hàng loạt. Điều này dẫn đến rất nhiều sự trăn trở trong nội bộ Liên hợp quốc về hậu quả của nạn diệt chủng, về những gì đã xảy ra. Dưới đây là một số bài học quan trọng được rút ra:

Thiếu nhiệm vụ rõ ràng và chặt chẽ: UNAMIR không được phép sử dụng vũ lực để ngăn chặn bạo lực và thiếu thẩm quyền thực hiện hành động quyết đoán trong trường hợp bùng phát giao tranh toàn diện.

Tầm quan trọng của một lực lượng được trang bị tốt và được huấn luyện tốt: UNAMIR thiếu nguồn tài chính và nhân lực. Quân đội không được huấn luyện hoặc trang bị phù hợp cho các trường hợp bạo lực.

Sự cần thiết phải thu thập và phân tích thông tin tình báo mạnh mẽ: UNAMIR đã không lường trước được nạn diệt chủng, bất chấp cảnh báo từ một số khu vực. Việc thu thập và phân tích thông tin tình báo tốt hơn có thể đã giúp Liên hợp quốc chuẩn bị cho bạo lực và thực hiện các bước để ngăn chặn nó.

Ngoại giao phòng ngừa: Cuộc diệt chủng ở Rwanda là không thể tránh khỏi. Liên hợp quốc lẽ ra có thể ngăn chặn bạo lực bằng cách làm trung gian giữa các bên xung đột và gây áp lực lên chính phủ Rwanda để giải quyết những bất bình của người thiểu số Tutsi.

Cần có chiến lược rút lui rõ ràng: UNAMIR không có chiến lược rút lui rõ ràng. Lực lượng này lẽ ra sẽ rời Rwanda sau khi chính phủ chuyển tiếp được thành lập, nhưng điều này đã không xảy ra. Một chiến lược rút lui rõ ràng hơn có thể giúp ngăn UNAMIR sa lầy vào cuộc xung đột.

Tổng quan: Cuộc diệt chủng ở Rwanda năm 1994 là một sự kiện kinh hoàng bộc lộ những hạn chế của lực lượng gìn giữ hòa bình. Bằng cách học hỏi từ những sai lầm trong quá khứ, Liên hợp quốc có thể tự chuẩn bị tốt hơn để ngăn chặn những hành động tàn bạo trong tương lai. Việc UNAMIR không ngăn chặn được nạn diệt chủng đã bộc lộ những điểm yếu trong cơ chế ứng phó của Liên hợp quốc và nhấn mạnh sự cần thiết phải có những hành động quyết đoán và kịp thời hơn.

IV. MONUC/MONUSCO (Phái đoàn Liên hợp quốc tại Cộng hòa Dân chủ Congo/Phái đoàn Ổn định Liên hợp quốc tại Cộng hòa Dân chủ Congo) – 1999-nay

Phái đoàn MONUC/MONUSCO tại Cộng hòa Dân chủ Congo (DRC) là hoạt động phức tạp và kéo dài. Dưới đây là một số bài học quan trọng được rút ra:

Nhiệm vụ leo thang: Nhiệm vụ của MONUC đã tăng lên đáng kể theo thời gian, bao gồm các nhiệm vụ như bảo vệ dân thường, hỗ trợ bầu cử và giải giáp các nhóm nổi dậy. Điều này đã làm cạn kiệt nguồn lực và gây khó khăn cho việc sắp xếp thứ tự ưu tiên một cách hiệu quả.

Sức mạnh quân đội hạn chế: MONUC/MONUSCO đã phải đối mặt với những lời chỉ trích vì không đủ quân số và khả năng để giải quyết thỏa đáng vùng lãnh thổ rộng lớn và nhiều nhóm vũ trang ở DRC.

Bị cáo buộc bóc lột và lạm dụng tình dục: MONUSCO đã phải đối mặt với những cáo buộc nghiêm trọng về việc bóc lột và lạm dụng tình dục của lực lượng gìn giữ hòa bình. Điều này làm suy yếu niềm tin vào sứ mệnh và Liên hợp quốc.

Tổng quan: Kinh nghiệm của MONUC/MONUSCO nêu bật sự phức tạp của hoạt động gìn giữ hòa bình và tầm quan trọng của cam kết lâu dài cũng như nhu cầu về các nhiệm vụ tổng hợp. Sự hiện diện liên tục của MONUC/MONUSCO nêu bật tính phức tạp của việc gìn giữ hòa bình trong các cuộc xung đột kéo dài và sự cần thiết phải kết hợp các nỗ lực quân sự, chính trị và nhân đạo.

V. UNIFIL (Lực lượng Lâm thời Liên Hợp Quốc tại Lebanon) – 1978-nay

Lịch sử lâu dài và phức tạp của UNIFIL ở Lebanon mang lại nhiều bài học cho các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình:

Nhiệm vụ không rõ ràng hoặc đang phát triển: Nhiệm vụ của UNIFIL đã được điều chỉnh nhiều lần để thích ứng với hoàn cảnh thay đổi, tạo ra sự nhầm lẫn về mục tiêu và vai trò thực tế của nhiệm vụ.

Sử dụng vũ lực có giới hạn: Lực lượng gìn giữ hòa bình của UNIFIL chỉ có thể sử dụng vũ lực để tự vệ hoặc bảo vệ nhiệm vụ của mình. Hạn chế này gây khó khăn cho việc ngăn chặn bạo lực hoặc bảo vệ thường dân bị vướng bom mìn.

Quan hệ với chính phủ nước sở tại: UNIFIL dựa vào sự hợp tác từ chính phủ Lebanon, chính phủ này có thể bị căng thẳng do chính trị trong nước hoặc căng thẳng khu vực.

Ảnh hưởng của Hezbollah: Sự hiện diện và hoạt động của Hezbollah, một tổ chức phi nhà nước hùng mạnh ở Nam Lebanon, làm phức tạp thêm khả năng của UNIFIL trong việc duy trì lập trường trung lập và thực hiện nhiệm vụ.

Tổng quan: Thời gian và khả năng thích ứng với hoàn cảnh thay đổi của UNIFIL cho thấy sự cần thiết của các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình phải linh hoạt và tích cực tham gia với người dân địa phương để xây dựng lòng tin và hợp tác.

VI. MINUSMA (Phái đoàn Ổn định Tích hợp Đa chiều của Liên hợp quốc tại Mali) – 2013-nay

Việc triển khai liên tục của MINUSMA ở Mali mang đến nhiều trải nghiệm khác nhau:

Bối cảnh chính trị mong manh: Sự bất ổn chính trị đang diễn ra ở Mali cản trở tiến trình của các nỗ lực xây dựng hòa bình.

Các mối đe dọa ngày càng tăng: Sự gia tăng bạo lực giữa các cộng đồng và sự mở rộng của các nhóm cực đoan làm phức tạp thêm sứ mệnh của MINUSMA.

Hạn chế về nguồn lực: MINUSMA phải đối mặt với cuộc đấu tranh liên tục với số lượng quân không đủ, hạn chế về hậu cần và hạn chế về ngân sách.

Thương vong cao: MINUSMA đã trở thành một trong những nhiệm vụ gìn giữ hòa bình nguy hiểm nhất trong lịch sử gần đây, đặt ra câu hỏi về chiến lược bảo vệ lực lượng.

Tổng quan: MINUSMA đã phải đối mặt với những thách thức đáng kể từ các chủ thể phi nhà nước và những kẻ khủng bố, nhấn mạnh sự cần thiết của các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình phải được đào tạo, cung cấp nguồn lực và chuẩn bị đầy đủ cho chiến tranh bất đối xứng.

Cùng chuyên mục