Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Bối cảnh mới tác động tới mối quan hệ Việt Nam - Ấn Độ

Bối cảnh mới tác động tới mối quan hệ Việt Nam - Ấn Độ

Các phác họa về bối cảnh mới, dù chỉ là những nét chấm phá chính, đã đủ làm nổi bật tính phức tạp và khó lường của bối cảnh của mối quan hệ song phương.

04:21 03-01-2024 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

1. Bối cảnh thế giới thay đổi nhanh
1.1. Ảnh hưởng của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư tới thị trường lao động

Theo tài liệu của Salmi (2017) Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là chủ đề chính của cuộc họp Davos năm 2016 do Diễn đàn Kinh tế Thế giới tổ chức. Các nhà quan sát nhấn mạnh tầm quan trọng của những phát triển gần đây trong các lĩnh vực trước đây tách biệt nhưng hiện ngày càng trở nên gắn bó với nhau, chẳng hạn như trí tuệ nhân tạo và học máy, robot, công nghệ nano, in 3-D, công nghệ sinh học và di truyền học. Sự phát triển nhanh chóng này trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh có thể gây ra sự gián đoạn trên diện rộng trên thị trường lao động. Báo cáo của WEF lưu ý rằng, nhiều việc làm sẽ bị đe dọa bởi tình trạng dư thừa khi robot và máy móc thông minh ngày càng sẵn có để thay thế con người trong nhiều nhiệm vụ. Một nghiên cứu gần đây được công bố bởi hai giáo sư Đại học Oxford đã xem xét 700 ngành nghề có nguy cơ biến mất trong vòng 10 đến 20 năm tới do kết quả trực tiếp của sự tích hợp ngày càng tăng của robot, trí tuệ nhân tạo và công nghệ thông tin. Ước tính của họ chỉ ra rằng có tới 47% tổng số việc làm trên thị trường lao động Mỹ có thể bị ảnh hưởng bởi quá trình tin học hóa công việc do những tiến bộ trong học máy và robot di động mang lại.

Một kết quả quan trọng khác là tình trạng mất việc làm do tin học hóa có liên quan nghịch với trình độ học vấn, và các vị trí đòi hỏi tính sáng tạo, kỹ năng nhận thức xã hội cấp cao và khả năng giải quyết các nhiệm vụ phức tạp sẽ không bị ảnh hưởng bởi tự động hóa. Nghiên cứu nhất quán cho thấy rằng những công việc chịu rủi ro cao nhất do tự động hóa tập trung cao ở những người lao động được trả lương thấp hơn, có tay nghề thấp hơn và có trình độ học vấn thấp hơn. Hàm ý là tự động hóa sẽ tiếp tục gây áp lực giảm lương cho nhóm dễ bị tổn thương này, từ đó đẩy nhanh tình trạng bất bình đẳng kinh tế. Mặc dù những tác động này có thể không diễn ra mạnh mẽ ở các nền kinh tế đang phát triển vẫn có tỷ lệ việc làm cao trong khu vực phi chính thức, nhưng chắc chắn chúng sẽ ảnh hưởng đến các khu vực hiện đại của nền kinh tế, nơi phần lớn sinh viên tốt nghiệp đại học đều phải đi tìm việc làm. Chúng sẽ mang lại nhiều cơ hội hơn cho sự phát triển của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Sự tăng trưởng của nền kinh tế kỹ thuật số kéo theo sự phát triển của một loạt ngành nghề mới. Cơ quan quan sát việc làm trong kỷ nguyên số của Tây Ban Nha dự đoán rằng 4 trong số 5 thanh niên từ 20 đến 30 tuổi sẽ làm việc ở những vị trí liên quan trực tiếp đến thế giới kỹ thuật số, những vị trí chưa tồn tại ngày nay. Trong số các ngành nghề có nhu cầu cao nhất là kỹ sư nhà máy thông minh, giám đốc kỹ thuật số, chuyên gia đổi mới kỹ thuật số, nhà khoa học dữ liệu, chuyên gia về dữ liệu lớn, kiến trúc sư thành phố thông minh, giám đốc nội dung số, chuyên gia về rủi ro kỹ thuật số, giám đốc tiếp thị kỹ thuật số và Hacker phát triển. Các công ty sẽ đặc biệt tìm kiếm các chuyên gia dữ liệu lớn. Các chuyên gia dữ liệu lớn, thường được đào tạo về khoa học máy tính hoặc toán học, phân tích cơ sở dữ liệu lớn được các công ty thu thập làm đầu vào cho việc ra quyết định về các hành động khắc phục và định hướng chiến lược. Các hacker tăng trưởng, đến từ lĩnh vực tin học, quảng cáo hoặc tiếp thị kỹ thuật số, được đào tạo để xác định các lĩnh vực và phương thức tăng trưởng mới. Ngày càng gắn kết với nền kinh tế kỹ thuật số là các ngành công nghiệp văn hóa và sáng tạo, cũng là những lĩnh vực có tiềm năng cao cho sự xuất hiện của các công ty nhỏ và tăng trưởng việc làm ở các quốc gia đang phát triển, tận dụng nền văn hóa và lịch sử cụ thể của mỗi quốc gia. Ví dụ, tại thị trường lao động châu Âu, các lĩnh vực này ngày nay chiếm 3,3% tổng số việc làm và 4,2% GDP của châu Âu. Nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật thị giác và âm nhạc dẫn đầu, tiếp theo là quảng cáo, sách, phim ảnh, truyền hình, kiến trúc và báo chí.

1.2. Công cuộc chuyển đổi năng lượng xanh

          Song song với chuyển đổi số là chuyển đổi xanh. Ngoài ra, trong quá trình phát triển kinh tế toàn cầu, việc chuyển đổi số và chuyển đổi xanh, cũng như chuyển đổi năng lượng trên thế giới, đang trở thành một đề tài được thảo luận nhiều và đang diễn ra mạnh mẽ, cấp bách và khẩn trương. Các quốc gia phát triển đang tăng cường việc xây dựng tiêu chuẩn và quy định pháp luật cho kinh tế số, trí tuệ nhân tạo, kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, giảm lượng phát thải carbon, đặc biệt là việc triển khai thuế doanh nghiệp tối thiểu toàn cầu, thử nghiệm thuế carbon, hay các cam kết tài chính về phát triển và tài chính liên quan đến khí hậu và môi trường. Những quy định trên đặt ra những nguyên tắc mới chưa có tiền lệ trong lĩnh vực thương mại và đầu tư quốc tế, tạo ra áp lực thực thi và ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của các quốc gia đang phát triển, đồng thời mang lại cơ hội và thách thức lớn.

Mặc dù tổng quan về đầu tư quốc tế có dấu hiệu giảm giảm, nhưng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào lĩnh vực chuyển đổi năng lượng đang có xu hướng tăng mạnh và là mảng đầu tư có mức tăng trưởng cao nhất trong giai đoạn từ 2015 đến 2023. Điều này cho thấy rằng những nhà đầu tư hiện đang xem xét chuyển đổi năng lượng (bao gồm năng lượng tái tạo, cơ sở hạ tầng năng lượng, và các công nghệ sạch với lượng phát thải thấp) như một chiến lược dài hạn và một xu hướng chuyển đổi cần thiết để đáp ứng các tiêu chuẩn mới về giảm lượng phát thải. Với việc các quốc gia lớn hiện nay đặt ưu tiên vào sự ổn định kinh tế, tăng cường năng lực nội địa, và đầu tư vào năng lực khoa học, công nghệ và sáng tạo, mục tiêu là để nâng cao khả năng tự chủ chiến lược và bảo đảm an ninh kinh tế. Mỹ, EU, Ấn Độ, Nhật Bản đã áp dụng nhiều chính sách nhằm hỗ trợ sản xuất trong các lĩnh vực mới và ngành công nghiệp quan trọng. Chuỗi cung ứng đang trải qua quá trình tái cấu trúc nhằm đa dạng hóa và giảm rủi ro phụ thuộc vào một thị trường hay đối tác duy nhất. Hợp tác trong chuỗi cung ứng, đặc biệt là trong các lĩnh vực chủ chốt như bán dẫn, khoáng sản, hydro, pin điện, đang có những biến động nhanh chóng, đặc biệt là với các dự án xây dựng nhà máy bán dẫn tại Mỹ, Đức, Nhật Bản, tạo ra cơ hội lớn cho các quốc gia đang phát triển tham gia.[1]

1.3. Phát triển trong thế giới VUCA

Thuật ngữ VUCA là viết tắt của bốn từ tiếng Anh, mô tả quan điểm rằng môi trường kinh doanh luôn đối mặt với nhiều biến động (Volatility), sự bất định (Uncertainty), sự phức tạp (Complexity) và sự mơ hồ (Ambiguity). Được sáng tạo bởi Đại học Chiến tranh Quân đội Hoa Kỳ (US Army War College) trong những năm 1990, khái niệm này ban đầu được đưa ra để miêu tả thế giới mới của sự tham gia quân sự sau thời kỳ chiến tranh lạnh. Kể từ đó, nó đã mở rộng ra cả doanh nghiệp vì nó mang lại một cấu trúc để hiểu biểu hiện bất ổn mà các tổ chức phải đối mặt trong môi trường ngày nay và những thách thức mà nó đặt ra cho lãnh đạo.

Tại thời điểm cuối năm 2023, tình hình thế giới, mặc dù có một số dấu hiệu khả quan, song vẫn chưa rời khỏi giai đoạn khó khăn tổng thể trong kinh tế toàn cầu. Môi trường này đặc trưng bởi tính bất định cao, diễn biến phức tạp và nhanh chóng, cùng với sự xuất hiện đồng loạt của nhiều yếu tố mới và bất ngờ. Các rủi ro, cả trong ngắn hạn và dài hạn, trở nên không dễ dàng dự đoán hơn, với sự bấp bênh và mơ hồ cao hơn, tạo ra những thách thức lớn và rủi ro đối với các quyết định chiến lược và quản lý trong môi trường kinh doanh ngày nay.

Sau đại dịch COVID-19, trên hành trình hồi phục, hầu hết các nền kinh tế thế giới đang đối mặt với một thách thức lớn khác, đó là sự bùng nổ của giá cả hàng hoá và năng lượng. Việc nới lỏng tiền tệ chưa từng thấy trong giai đoạn 2020-2021, kết hợp với tác động của cuộc xung đột giữa Nga và Ukraine, và gần đây là giữa lực lượng Hamas và Israel ở Trung Đông, đã kích hoạt lạm phát trên quy mô toàn cầu, bắt đầu từ cuối năm 2022. Để đối mặt với tình hình này, hầu hết các ngân hàng Trung ương lớn trên thế giới đã thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ, tăng lãi suất liên tục trong suốt hơn một năm qua. Đồng thời, nhiều quốc gia cũng đã phải giảm bớt và thu hồi các gói hỗ trợ tài khóa do thâm hụt ngân sách tăng cao và nợ công đụng trần.

Các động lực tăng trưởng truyền thống như thương mại, đầu tư, sản xuất tiếp tục gặp khó khăn. Các nền kinh tế lớn, đối tác thương mại và đầu tư chủ yếu của nước ta đang phục hồi chậm rãi, không đảm bảo tính bền vững, và trải qua tăng trưởng thấp, trong khi cầu tiêu dùng vẫn yếu, và các biện pháp bảo hộ gia tăng. Hiện tại, mặc dù có dấu hiệu giảm nhẹ về lạm phát, nhưng nó vẫn duy trì ở mức cao, dẫn đến việc tiếp tục chính sách thắt chặt tiền tệ ở nhiều nền kinh tế lớn, gây áp lực lên tỷ giá nội tệ, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động xuất khẩu và tăng chi phí tài chính, với nguy cơ dòng vốn chảy ra khỏi nhiều thị trường mới nổi trong khu vực. Nợ công, nợ xấu của doanh nghiệp, các thị trường tài chính, tiền tệ và bất động sản đang tiềm ẩn nhiều rủi ro.

Tình hình hiện nay chỉ ra rằng rủi ro của hệ thống ngân hàng ngày càng gắn kết chặt chẽ với rủi ro của các tổ chức tài chính phi ngân hàng, thị trường chứng khoán và bất động sản. Xuất hiện một số rủi ro và thách thức mới liên quan đến an ninh lương thực, an ninh năng lượng toàn cầu do tác động của một số chính sách hạn chế xuất khẩu và bất ổn chính trị. Biến đổi khí hậu, thời tiết cực đoan, thiên tai, bão lụt, diễn biến khó lường và khắc nghiệt hơn, ảnh hưởng nặng nề đến nhiều quốc gia và khu vực. Dự báo về tăng trưởng GDP toàn cầu giảm từ 3,5% trong năm 2022 xuống còn 3% (IMF, tháng 7/2023) hoặc 2,7-2,9% (OECD, tháng 6/2023) trong giai đoạn 2023 và 2024.

2. Bối cảnh quan hệ quốc tế Việt Nam - Ấn Độ
Việt Nam và Ấn Độ, hai quốc gia nằm ở khu vực châu Á, ngày càng nổi lên với vai trò quan trọng trong cân bằng nước lớn và chiến lược an ninh quốc phòng. Đối diện với biến động đa chiều của thế giới hiện đại, cả hai quốc gia đều đang nỗ lực xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược, tự chủ chiến lược nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia và đảm bảo an ninh khu vực. Cân bằng nước lớn là chiến lược ngoại giao quan trọng giúp quốc gia duy trì sự ổn định và độc lập trong quan hệ với các nước lớn khác. Trong ngữ cảnh này, Việt Nam và Ấn Độ đều đang phát triển chiến lược cân bằng nước lớn để giữ vững và bảo vệ quyền lợi quốc gia trước áp lực từ các đối tác lớn như Trung Quốc và Mỹ. Tự chủ chiến lược là một phần quan trọng của chiến lược này, đặc biệt là khi cả hai quốc gia đang trải qua quá trình công nghiệp hóa và phát triển kinh tế.

Trong bối cảnh quá trình toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế tiếp tục phát triển, tác động của các phong trào dân túy, dân tộc cực đoan đang làm mất cân bằng một số khía cạnh, như chuỗi cung ứng phức tạp và xuất hiện các thách thức an ninh phi truyền thống như khủng hoảng nhập cư, an ninh mạng, và khủng bố. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn diễn ra theo chiều hướng phức tạp, các quốc gia, kể cả những quốc gia có quy mô lớn, đều phải thích ứng và điều chỉnh chiến lược của mình để đảm bảo sự cân bằng tốt hơn trong việc sử dụng nguồn lực và lợi thế toàn cầu, đồng thời bảo đảm mức độ tự lực cần thiết.

Dịch bệnh COVID-19 đặc biệt làm nổi bật tình trạng cạnh tranh giữa các quốc gia lớn, đồng thời làm rõ sự phụ thuộc của các quốc gia vào chuỗi cung ứng quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực dược phẩm. Điều này gây ra nguy cơ đứt gãy chuỗi cung ứng do các biện pháp kiểm soát biên giới và đóng cửa nền kinh tế nhằm ứng phó với đại dịch COVID-19, thậm chí trở thành công cụ cạnh tranh chiến lược. Sự lệ thuộc này tạo nên nhu cầu cấp bách và quan trọng hơn đối với nhiều quốc gia về việc đảm bảo tự chủ trong các lĩnh vực chiến lược ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống còn của quốc gia trong những tình huống khẩn cấp.

Mối quan hệ giữa Việt Nam và Ấn Độ ngày càng được củng cố và phát triển từ chiều sâu lịch sử và văn hóa chung. Cả hai quốc gia đều coi trọng việc xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược để cùng nhau đối mặt với những thách thức toàn cầu. Hợp tác trong lĩnh vực quốc phòng, an ninh, và kinh tế đã tạo nên một cơ sở vững chắc cho mối quan hệ này. Trong bối cảnh thế giới đa chiều ngày nay, cân bằng nước lớn và tự chủ chiến lược là những yếu tố quan trọng đối với an ninh quốc phòng của mỗi quốc gia. Mối quan hệ giữa Việt Nam và Ấn Độ là một minh chứng cho sự hiểu biết và hợp tác giữa các quốc gia nhằm đảm bảo an ninh và lợi ích quốc gia. So sánh với các mối quan hệ đối tác chiến lược khác cho thấy sự linh hoạt và đa dạng trong chiến lược ngoại giao của Việt Nam, đồng thời tăng cường khả năng đối phó với những thách thức phức tạp từ môi trường quốc tế.

2.1. Tự chủ chiến lược của Ấn Độ

Tính đến thời điểm cuối cùng của lịch sử phát triển, Ấn Độ đã tỏ ra là một quốc gia duyên hải đặc biệt với sự riêng biệt trong quan hệ đối ngoại, trong đó, yếu tố tự cường và tự chủ chiến lược đã được thể hiện rõ nét.[2] Theo nhận định của học giả Sreeram Chaulia, dù trong giai đoạn thế giới hai cực (1947 - 1991), giai đoạn đơn cực (1991 - 2008) khi Mỹ trải qua chu kỳ suy thoái kinh tế và Trung Quốc nổi lên làm đối thủ của Mỹ, hay thời kỳ đa cực hiện nay, nhu cầu về tự chủ trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ vẫn duy trì.

Dựa trên các tuyên bố của chính trị gia Ấn Độ, nội dung của khái niệm tự chủ chiến lược đã được định hình và phát triển theo thời gian. Sau thời kỳ Chiến tranh Lạnh, đặc biệt là sau các thử nghiệm vũ khí hạt nhân năm 1998, các quan chức Ấn Độ thường xuyên sử dụng khái niệm này để thể hiện sự không chấp nhận áp đặt của các quốc gia đối với việc phát triển vũ khí hạt nhân, với lý do chính là an ninh quốc gia. Ấn Độ đang chuyển từ chính sách không liên kết một cách thụ động trong quá khứ, trở thành một quốc gia chủ động trong việc liên kết và hợp tác tùy thuộc vào từng vấn đề. Thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi mô tả sự chuyển đổi từ chính sách không liên kết sang một chiến lược chủ động hơn trong việc hợp tác, đồng thời nhấn mạnh việc mở rộng đối tác chính là một biện pháp tự chủ chiến lược trong bối cảnh toàn cầu hóa và tăng cường kết nối.

Trong bài diễn thuyết tại Đối thoại Shangri-La năm 2018, Thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi đã xác nhận rằng chính sách tự chủ chiến lược của Ấn Độ nhằm thúc đẩy mối quan hệ đối tác mạnh mẽ hơn với cả ba cường quốc là Mỹ, Trung Quốc và Nga, với mục tiêu xây dựng một thế giới đa cực. Tinh thần tự chủ chiến lược của Ấn Độ được thể hiện rõ trong Tầm nhìn của Ấn Độ về khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, với việc ủng hộ đa cực trong khu vực này và trên thế giới, ủng hộ vai trò trung tâm của ASEAN, và mong muốn tăng cường quan hệ với tất cả các nước lớn dựa trên nguyên tắc ba cùng: cùng nhạy cảm với lợi ích của nhau, cùng tôn trọng lẫn nhau và cùng có lợi. Điều này chứng tỏ, đối với Ấn Độ, tự chủ chiến lược không chỉ đơn thuần là việc nâng cao khả năng tự lựa chọn, mà còn là việc linh hoạt tham gia trong các quan hệ đối tác và sáng tạo trong từng khía cạnh chính trị và kinh tế. Tự chủ chiến lược thực chất là động lực để thúc đẩy chiến lược đa hướng, giúp Ấn Độ hội nhập nhanh và can dự sâu rộng vào nhiều khu vực, đặc biệt là khu vực láng giềng thân cận của Ấn Độ tại Nam Á và Đông Nam Á.

2.2. Ngoại giao cây tre của Việt Nam

Tại Hội nghị Đối ngoại Quốc gia diễn ra vào tháng 12 năm 2021, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã sử dụng biểu tượng cây tre như một hình ảnh mô tả đặc trưng, nhằm xác định hướng phát triển cho chiến lược ngoại giao độc đáo và nổi bật của Việt Nam. Tổng Bí thư nhấn mạnh rằng trong hơn 90 năm qua, Việt Nam đã xây dựng một triết lý đối ngoại và ngoại giao độc đáo, phản ánh tinh thần của thời kỳ Hồ Chí Minh, được hiện diện rõ trong đặc tính của cây tre Việt Nam. Mô tả với cụm từ gốc vững, thân chắc, cành uyển chuyển, không chỉ là biểu hiện của sức mạnh và sự linh hoạt của nước ta, mà còn là sự thấu hiểu sâu sắc về tâm hồn, bản chất và uy tín của cộng đồng dân tộc Việt Nam.

Tổng Bí thư đã so sánh ngoại giao của Việt Nam với hình ảnh của ngoại giao cây tre: Thân gầy guộc, lá mong manh/Mà sao nên luỹ nên thành tre ơi. Biểu tượng tuyệt vời của cây tre không chỉ liên quan chặt chẽ đến cuộc sống con người và làng quê, mà còn kết nối sâu sắc với truyền thống dân tộc, đặc biệt là bản sắc nền ngoại giao của Việt Nam, theo tư duy ngoại giao của Hồ Chí Minh. Nội hàm triết lý Ngoại giao cây tre của Việt Nam bao gồm các điểm chính sau đây: 1) Tính mềm mại, khôn khéo, nhưng đồng thời rất kiên cường, quyết liệt; 2) tính linh hoạt, sáng tạo kết hợp với tính bản lĩnh, kiên định, can trường trước mọi thách thức và khó khăn để bảo vệ độc lập dân tộc, tự do và hạnh phúc của nhân dân; 3) tinh thần đoàn kết, nhân ái, nhưng vẫn kiên quyết, kiên trì trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia và dân tộc; 4) Sự hiểu biết linh hoạt giữa tính nhân bản và tính quốc gia, kết hợp với sự nhạy bén về tình hình và đối tác, tuỳ cơ ứng biến, và lạt mềm buộc chặt.

Tổng Bí thư đã phân tích ngoại giao cây tre như sau: Cây tre Việt Nam gốc vững chắc, cành uyển chuyển, mềm dẻo nhưng rất kiên cường. Không có cơn gió nào quật ngã được. Điều này thể hiện rõ nền ngoại giao đã thấm đẫm tâm hồn, cốt cách và tinh thần của dân tộc Việt Nam, biểu hiện qua tính mềm mại, khôn khéo nhưng rất kiên cường và quyết liệt; tính linh hoạt, sáng tạo nhưng vẫn giữ được tính bản lĩnh, kiên định can trường trước mọi thách thức và khó khăn, vì sự độc lập dân tộc, vì tự do và hạnh phúc của nhân dân.

Một trong những diễn đạt của chiến lược ngoại giao mềm dẻo của Việt Nam là việc thiết lập mối quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với Hoa Kỳ, với mục tiêu hòa bình, hợp tác, và phát triển bền vững. Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đặt nặng vào khía cạnh hiểu biết tương đồng, chia sẻ hoàn cảnh, tôn trọng lợi ích chính đáng, và không can thiệp vào công việc nội bộ của đối tác, đây là những yếu tố quan trọng. Phương châm đặc thù để phát triển quan hệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ là từ bỏ quá khứ, vượt qua sự khác biệt, tận dụng những điểm tương đồng, và hướng tới tương lai. Việt Nam đánh giá cao và trân trọng những cam kết của Hoa Kỳ, đồng lòng ủng hộ Việt Nam trong việc xây dựng một đất nước mạnh mẽ, độc lập, tự chủ và phồn thịnh.

Trong thập kỷ gần đây, quan hệ giữa Việt Nam và Ấn Độ đã chứng kiến những bước phát triển tích cực, mở ra một bối cảnh mới đầy hứa hẹn trong mối quan hệ hai bên. Cả hai quốc gia đều đã nhận ra tầm quan trọng và tiềm năng to lớn mà sự hợp tác chặt chẽ mang lại cho cả hai. Bối cảnh mới này được thể hiện rõ qua các cuộc gặp gỡ cấp cao giữa lãnh đạo của cả hai nước. Sự giao thoa văn hóa và lịch sử giữa Việt Nam và Ấn Độ đã được kích thích, tạo nên nền tảng mạnh mẽ cho việc tăng cường hợp tác đa phương trong nhiều lĩnh vực. Cả hai nước đều cam kết mở rộng hợp tác trong lĩnh vực an ninh, kinh tế, văn hóa, khoa học và công nghệ, mang lại lợi ích đồng đều và bền vững.

Trong lĩnh vực kinh tế, Việt Nam và Ấn Độ đang tập trung vào việc mở rộng thương mại và đầu tư song phương. Sự hợp tác kinh tế này không chỉ giúp tăng cường sức mạnh kinh tế của cả hai quốc gia mà còn tạo ra cơ hội mới cho doanh nghiệp và người lao động. Việc thúc đẩy các dự án hợp tác chung và tạo điều kiện thuận lợi cho việc thương mại tự do giữa hai bên đã làm tăng tính hấp dẫn của khu vực. Trong lĩnh vực an ninh, Việt Nam và Ấn Độ đang chủ động xây dựng cơ sở hạ tầng an ninh cùng nhau để ứng phó với những thách thức chung như an ninh biển, khủng bố, và an ninh lương thực. Việc chia sẻ thông tin và kinh nghiệm trong việc duy trì ổn định và an ninh khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương là một phần quan trọng của mối quan hệ đối tác chiến lược toàn diện.

Cuộc cách mạng khoa học công nghệ ngày càng mạnh mẽ, đưa nhân loại vào cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, đặc biệt là công nghệ thông tin và sinh học tiếp tục phát triển nhờ những bước nhảy vọt, trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp thúc đẩy phát triển kinh tế, chuyển dịch cơ cấu kinh tế và biến đổi sâu sắc đời sống xã hội. Tri thức và sở hữu trí tuệ ngày càng đóng vai trò quan trọng, con người và tri thức trở thành nhân tố quyết định sự phát triển của quốc gia. Quá trình tái cấu trúc kinh tế và điều chỉnh tài chính toàn cầu đang diễn ra mạnh mẽ, với tác động kéo dài từ khủng hoảng và sự phục hồi của chủ nghĩa bảo hộ, làm trở thành rào cản lớn cho thương mại quốc tế.

Toàn cầu hóa kinh tế ngày càng tăng, quá trình quốc tế hóa sản xuất và phân công lao động sâu rộng, vai trò của các công ty xuyên quốc gia ngày càng lớn. Sự tham gia vào mạng sản xuất và chuỗi giá trị toàn cầu trở thành yêu cầu tất yếu đối với nền kinh tế. Các vấn đề chính trị-an ninh thế giới đang chứng kiến nhiều biến động không ổn định. Các nước đều mong muốn duy trì hòa bình, ổn định, hợp tác, và phát triển. Tuy nhiên, nhiều thách thức phức tạp bao gồm cạnh tranh và ảnh hưởng giữa các cường quốc, điều chỉnh chiến lược của các nước lớn, các vấn đề tôn giáo, sắc tộc, an ninh, phát triển, tranh giành tài nguyên chiến lược, và các vấn đề như biến đổi khí hậu, di cư, dịch bệnh, và đói nghèo.

Khu vực châu Á-Thái Bình Dương đang trải qua biến đổi sâu sắc do quá trình quốc tế hóa và khu vực hóa. Khái niệm về Thế kỷ Châu Á và Thế kỷ Thái Bình Dương phản ánh sự năng động và phức tạp của khu vực này về chính trị, kinh tế và văn hóa. Biển Đông đang trở thành điểm nóng trong quan hệ quốc tế, ảnh hưởng đến chiến lược của nhiều quốc gia, đặc biệt là Mỹ và Trung Quốc.

Bối cảnh mới trong quan hệ Việt Nam - Ấn Độ không chỉ mang lại lợi ích cho cả hai bên mà còn góp phần tạo nên một môi trường ổn định và phồn thịnh trong khu vực. Sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau trong quan hệ này đã làm nổi bật mô hình hợp tác tích cực giữa các quốc gia trong cùng một khu vực địa lý, mở ra triển vọng mới, tương lai tươi sáng và hứa hẹn cho quan hệ giữa Việt Nam và Ấn Độ. Các phác họa về bối cảnh mới, dù chỉ là những nét chấm phá chính, đã đủ làm nổi bật tính phức tạp và khó lường của nó. Trước những thách thức hiện đại, chúng ta cần một tầm nhìn mới sâu rộng. Đối mặt với sự biến đổi khó lường của thế giới, tư duy phát triển phải linh hoạt và nhanh chóng để thích ứng với những thay đổi đang diễn ra. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một chiến lược và triển khai hợp nhất, đồng thời đề xuất cần có sự nhạy bén và sáng tạo để đối mặt với bối cảnh mới đầy thách thức.


Tài liệu tham khảo
Cổng thông tin điện tử Quốc hội (2023). Nhìn lại diễn đàn kinh tế - xã hội năm 2023: Nhận diện bối cảnh trong nước và quốc tế. 6/10/2023

Vũ Lê Thái Hoàng, Trần Hà My (2022). Xu hướng tự chủ chiến lược trong quan hệ quốc tế hiện nay. Tạp chí Cộng sản, 10/2022

Salmi, J. (2017). The Changing Context. In: The Tertiary Education Imperative. Global Perspectives on Higher Education. SensePublishers, Rotterdam. https://doi.org/10.1007/978-94-6351-128-5_1

Chú thích ảnh: Các đại biểu dự hội thảo quốc tế "Quan hệ đối tác chiến lược toàn diện Việt Nam - Ấn Độ: Thành tựu và Triển vọng", tháng 12/2023

Nguồn:

Cùng chuyên mục