Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Cạnh tranh nước lớn và tác động đến quan hệ Việt Nam-Ấn Độ

Cạnh tranh nước lớn và tác động đến quan hệ Việt Nam-Ấn Độ

03:00 18-10-2025 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Mở đầu

Sự biến đổi sâu sắc của cấu trúc quyền lực quốc tế trong những thập kỷ gần đây đã đưa cạnh tranh nước lớn trở lại vị trí trung tâm trong phân tích chính trị và quan hệ quốc tế. Một dấu mốc quan trọng khẳng định xu thế này là việc chính quyền Tổng thống Donald Trump công bố Báo cáo Chiến lược An ninh quốc gia (National Security Strategy of the United States) cuối năm 2017, trong đó chính thức tuyên bố về "sự quay trở lại của cạnh tranh giữa các nước lớn" như một đặc trưng chủ đạo của môi trường an ninh toàn cầu. Kể từ đó, khái niệm này không chỉ trở nên phổ biến mà còn là một thực tế không thể phủ nhận, dẫn đến sự xuất hiện và thịnh hành của các thuật ngữ như "kỷ nguyên cạnh tranh nước lớn/cường quốc", "ván cờ quyền lực giữa các cường quốc", hay cụ thể hơn là "bàn cờ Mỹ–Trung".

Sự dịch chuyển quyền lực kinh tế toàn cầu là một trong những nền tảng vật chất quan trọng dẫn đến cấu trúc cạnh tranh hiện nay. Nếu như năm 2000, Mỹ chiếm tới 30,4% GDP toàn cầu, Liên minh Châu Âu (EU) chiếm 26,5%, Nhật Bản chiếm 15%, trong khi Trung Quốc chỉ ở mức khiêm tốn 3,5%, thì đến năm 2024, bức tranh đã thay đổi đáng kể. Tỷ trọng GDP của Hoa Kỳ giảm xuống còn khoảng 26,3%, EU giảm mạnh xuống 17,3%, và Nhật Bản chỉ còn 3,8%. Ngược lại, Trung Quốc đã có bước nhảy vọt, chiếm khoảng 17% GDP thế giới. Sự tái cân bằng kinh tế này không chỉ phản ánh sự trỗi dậy của một cực mới mà còn thúc đẩy sự cạnh tranh chiến lược gay gắt, đặc biệt là giữa Mỹ và Trung Quốc, về ảnh hưởng chính trị, an ninh và công nghệ trên phạm vi toàn cầu.

Trong bối cảnh hệ thống quốc tế ngày càng mang tính đa cực phức hợp, vai trò của các quốc gia tầm trung như Việt Nam và Ấn Độ trở nên ngày càng quan trọng. Các quốc gia này không chỉ là đối tượng chịu tác động từ cạnh tranh nước lớn mà còn có tiềm năng và năng lực nhất định để chủ động định hình môi trường khu vực và quốc tế, tìm kiếm không gian tự chủ chiến lược và thúc đẩy các lợi ích quốc gia cốt lõi. Quan hệ song phương Việt Nam - Ấn Độ, với nền tảng lịch sử lâu dài, sự bổ trợ chiến lược ngày càng rõ nét, và tiềm năng hợp tác to lớn trên nhiều lĩnh vực, đang phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, chính sự gia tăng căng thẳng và cạnh tranh giữa các nước lớn, đặc biệt là tại khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, đặt ra cả những cơ hội lẫn thách thức phức tạp cho mối quan hệ này.

Nội dung

1. Động lực cạnh tranh nước lớn

Cạnh tranh nước lớn, đặc biệt là giữa Mỹ và Trung Quốc, đang định hình lại trật tự quốc tế theo hướng đa cực phức hợp, với các quốc gia tầm trung như Việt Nam và Ấn Độ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc cân bằng lợi ích và rủi ro. Phần này phân tích động lực cốt lõi của cạnh tranh này, tập trung vào sự đối đầu chiến lược Mỹ-Trung, tính toán chiến lược của Ấn Độ, và ngoại giao cây tre của Việt Nam. Những yếu tố này không chỉ phản ánh sự dịch chuyển quyền lực toàn cầu mà còn tạo nền tảng cho các tác động đa chiều lên quan hệ song phương Việt Nam-Ấn Độ.

1.1. Đối đầu chiến lược Mỹ-Trung

Sự đối đầu giữa Mỹ và Trung Quốc đã vượt qua khuôn khổ truyền thống, mở rộng sang các lĩnh vực công nghệ, an ninh khu vực và ảnh hưởng kinh tế toàn cầu. Trong bối cảnh này, chiến tranh công nghệ nổi lên như một mặt trận chính, nơi Mỹ tìm cách duy trì lợi thế vượt trội thông qua các biện pháp kiểm soát xuất khẩu. Cụ thể, chính quyền Biden đã cập nhật Đạo luật CHIPS Act 2.0 vào năm 2025, nhằm tăng cường sản xuất chất bán dẫn nội địa và hạn chế chuyển giao công nghệ cao cho Trung Quốc, bao gồm trí tuệ nhân tạo (AI) và các linh kiện chiến lược. Những biện pháp này không chỉ nhằm bảo vệ an ninh quốc gia Mỹ mà còn làm suy yếu chuỗi cung ứng toàn cầu của Trung Quốc, thúc đẩy sự phân mảnh kinh tế (decoupling) giữa hai cường quốc.

Bên cạnh đó, cạnh tranh địa chính trị tập trung mạnh mẽ tại các điểm nóng ở khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, đặc biệt là Biển Đông và eo biển Đài Loan. Mỹ đã tăng cường hỗ trợ đồng minh thông qua các cuộc tập trận chung như Balikatan 2025 với Philippines, nhằm củng cố năng lực phòng thủ và răn đe trước các hành động bành trướng của Trung Quốc. Đồng thời, sáng kiến AUKUS Pillar II mở rộng hợp tác công nghệ quốc phòng với các đối tác như Australia và Anh, tập trung vào phát triển tàu ngầm hạt nhân và hệ thống giám sát hàng hải, nhằm duy trì sự cân bằng lực lượng tại khu vực. Những động thái này không chỉ làm gia tăng căng thẳng Mỹ-Trung mà còn tạo ra các liên minh mới, ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh khu vực và buộc các quốc gia tầm trung phải điều chỉnh chiến lược để tránh bị cuốn vào xung đột.

1.2. Tính toán chiến lược của Ấn Độ

Ấn Độ, với vị thế quốc gia tầm trung, đang theo đuổi một chiến lược đa phương hóa nhằm duy trì tự chủ chiến lược trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn. Chính sách "Đa phương hóa chiến lược" dưới thời Thủ tướng Modi 3.0 tiếp tục nhấn mạnh nguyên tắc "Tự chủ Chiến lược", cho phép New Delhi tăng cường quan hệ với các thành viên Bộ Tứ (QUAD), đặc biệt là Mỹ và Nhật Bản, đồng thời duy trì mối quan hệ cân bằng với Nga và Trung Quốc. Điều này thể hiện qua việc Ấn Độ tham gia các đối thoại an ninh khu vực trong QUAD, nhằm đối trọng với ảnh hưởng của Bắc Kinh mà không hoàn toàn lệ thuộc vào Washington. Chính sách này không chỉ giúp Ấn Độ đa dạng hóa đối tác mà còn giảm thiểu rủi ro từ sự phụ thuộc kinh tế hoặc quân sự vào bất kỳ cường quốc nào.

Hơn nữa, tầm nhìn của Ấn Độ đối với Ấn Độ Dương tập trung vào việc tăng cường năng lực hải quân và hợp tác an ninh biển. Việc đưa vào hoạt động tàu sân bay INS Vikrant đã nâng cao khả năng dự phóng lực lượng của Ấn Độ, khẳng định vai trò lãnh đạo trong khu vực. Sáng kiến SAGAR (Security and Growth for All in the Region) thúc đẩy hợp tác đa phương về an ninh hàng hải, bao gồm chia sẻ thông tin tình báo và hỗ trợ xây dựng năng lực cho các quốc gia ven Ấn Độ Dương. Những nỗ lực này không chỉ nhằm đối phó với sự mở rộng của Trung Quốc qua Sáng kiến Vành đai và Con đường mà còn tạo nền tảng cho Ấn Độ mở rộng ảnh hưởng sang Đông Nam Á, từ đó tạo cơ hội hợp tác chiến lược với các quốc gia như Việt Nam trong việc bảo vệ tuyến hàng hải quan trọng.

1.3. Ngoại giao cây tre của Việt Nam

Việt Nam áp dụng "ngoại giao cây tre" như một công cụ linh hoạt để điều hướng trong môi trường cạnh tranh nước lớn, kết hợp giữa kiên định nguyên tắc và thích ứng chiến lược. Chính sách này đã được thể hiện rõ nét qua việc nâng cấp quan hệ với Mỹ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện vào năm 2023, mở rộng hợp tác về kinh tế, công nghệ và an ninh. Đồng thời, Việt Nam củng cố quan hệ với Nhật Bản và Australia thông qua các thỏa thuận quốc phòng và kinh tế, nhằm đa dạng hóa đối tác và tăng cường năng lực ứng phó với các thách thức khu vực. Những bước đi này giúp Hà Nội tận dụng lợi thế từ các liên minh do Mỹ dẫn dắt, như QUAD+, mà không đối đầu trực tiếp với Trung Quốc.

Tuy nhiên, Việt Nam vẫn duy trì quan hệ ổn định với Trung Quốc, coi đây là yếu tố then chốt để đảm bảo an ninh biên giới và phát triển kinh tế. Bằng cách cân bằng giữa các cường quốc, ngoại giao cây tre cho phép Việt Nam tối ưu hóa lợi ích quốc gia, giảm thiểu rủi ro từ sự phụ thuộc và tận dụng cạnh tranh Mỹ-Trung để nâng cao vị thế quốc tế. Trong bối cảnh này, quan hệ với Ấn Độ trở thành một trụ cột quan trọng, bổ trợ cho chiến lược đa hướng của Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực an ninh biển và kinh tế.

2. Tác động đến quan hệ Việt Nam-Ấn Độ

Cạnh tranh nước lớn giữa Mỹ và Trung Quốc đã tạo ra một môi trường địa chính trị phức tạp, nơi quan hệ song phương Việt Nam-Ấn Độ được định hình bởi sự hội tụ lợi ích chiến lược và kinh tế, đồng thời đối mặt với các thách thức mới nổi. Phần này phân tích sâu tác động đa chiều của cạnh tranh này, dựa trên các minh chứng cụ thể từ các sự kiện gần đây và dữ liệu thực tiễn. Sự gia tăng căng thẳng ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương không chỉ thúc đẩy sự hợp tác chặt chẽ hơn giữa Hà Nội và New Delhi mà còn đòi hỏi các chiến lược điều chỉnh để tối ưu hóa lợi ích quốc gia.

2.1. Sự hội tụ chiến lược được củng cố

Quan hệ Việt Nam-Ấn Độ đã chứng kiến sự hội tụ chiến lược mạnh mẽ hơn trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ-Trung, đặc biệt trong lĩnh vực an ninh biển và quốc phòng, nhằm đối trọng với các hành động bành trướng của Trung Quốc tại Biển Đông. Về an ninh biển, hai nước đã tăng cường các hoạt động tập trận hải quân chung và chia sẻ thông tin tình báo hàng hải. Ví dụ, Biên bản ghi nhớ (MOU) về hợp tác hàng hải năm 2023 đã được gia hạn vào năm 2024, dẫn đến việc tổ chức các cuộc tập trận như VINBAX 2024 từ ngày 4 đến 23 tháng 11 năm 2024 tại Ambala và Chandimandir, Ấn Độ, tập trung vào hoạt động cứu trợ nhân đạo và chống khủng bố. Cuộc tập trận này không chỉ nâng cao khả năng tương tác mà còn khẳng định cam kết chung trong việc duy trì tự do hàng hải, với sự tham gia của hơn 100 binh sĩ từ mỗi bên, phản ánh sự thích ứng với các mối đe dọa khu vực.

Trong lĩnh vực hợp tác quốc phòng, một quá trình dịch chuyển mang tính thực dụng và có chủ đích, trong đó hai bên tận dụng sự bổ sung về năng lực và lợi ích để cùng đối phó các thách thức an ninh khu vực mà không hình thành liên minh quân sự chính thức. Cụ thể, Hà Nội và New Delhi hội tụ ở nhận thức về tính cấp thiết của an ninh hàng hải và bảo đảm tuyến đường biển, điều thúc đẩy các cơ chế đối thoại, các dòng tín dụng ưu đãi và hợp tác đóng tàu, huấn luyện, hậu cần nhằm nâng cao năng lực ven bờ và tuần tra (PIB, 2024). Những cơ chế thể chế hóa này gồm đối thoại chính sách quốc phòng, dòng tín dụng quốc phòng (LoC) và hợp tác kỹ-thuật, đã tạo nền tảng cho hợp tác thực thi thay vì các cam kết chiến lược ràng buộc, phản ánh chiến lược “hội tụ nhưng thận trọng” của cả hai bên (PIB, 2024). Về vai trò năng lực, Ấn Độ cung cấp hỗ trợ tài chính-kỹ thuật và kinh nghiệm đóng tàu, trong khi Việt Nam tăng cường năng lực nội địa hóa và vận hành; sự bổ trợ này chuyển hóa thành năng lực tác chiến ven bờ được cải thiện mà vẫn giữ được chính sách cân bằng chiến lược của Việt Nam (SIPRI, 2024). Đồng thời, cơ chế hợp tác cho phép cả hai xử lý rủi ro chính trị, ví dụ, giới truyền thông cho thấy các cuộc thảo luận về việc mua bán hệ thống tên lửa BrahMos nằm chủ yếu ở trạng thái đàm phán/tiền thảo luận 2023–2025 chứ chưa thành các tuyên bố hợp đồng công khai, điều này minh họa hạn chế rõ ràng của hội tụ: nó ưu tiên năng lực nâng cao hơn là chuyển giao vũ khí bước nhảy vọt. Ngoài ra, các nghiên cứu trên cũng chỉ ra rằng xu hướng hội tụ chiến lược này là một dạng hợp tác “kiểm soát rủi ro”, tức vừa tăng cường tính sẵn sàng quốc phòng, vừa tránh làm xáo trộn cấu trúc cân bằng khu vực, và thành công dài hạn của nó phụ thuộc vào việc duy trì thể chế minh bạch, khả năng nội địa hóa công nghệ quốc phòng và quản trị rủi ro ngoại giao

Về kết nối khu vực, Ấn Độ đã hỗ trợ Việt Nam trong các diễn đàn ASEAN và cơ chế QUAD+, nơi New Delhi thúc đẩy vai trò lãnh đạo của Hà Nội trong các vấn đề an ninh khu vực. Cụ thể, hai nước tham gia đối thoại Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương dưới định dạng minilateral với Nhật Bản và Australia, tập trung vào chia sẻ thông tin tình báo và phối hợp chiến lược. Điều này được thể hiện qua các hội nghị cấp cao năm 2024, nơi Việt Nam được mời tham gia các phiên họp QUAD+ để thảo luận về an ninh hàng hải, góp phần mở rộng mạng lưới liên minh đa phương.

2.2. Cơ hội kinh tế được khuếch đại

Cạnh tranh Mỹ-Trung đã thúc đẩy chiến lược "China+1", mở ra cơ hội kinh tế lớn cho quan hệ Việt Nam-Ấn Độ, đặc biệt trong chuỗi cung ứng, công nghệ và hạ tầng. Về chuỗi cung ứng, các doanh nghiệp Ấn Độ như Tata và Adani đã tăng cường đầu tư vào năng lượng tái tạo và cảng biển tại Việt Nam. Điển hình là Tập đoàn Adani cam kết đầu tư lên đến 10 tỷ USD vào các dự án hạ tầng, bao gồm cảng Liên Chiểu tại Đà Nẵng với khoản đầu tư ban đầu 2 tỷ USD (Znews, 2025), và mở rộng sang năng lượng tái tạo từ năm 2024. Đến quý I năm 2025, Adani đã đầu tư 3,2 tỷ USD vào các cảng năng lượng, phản ánh sự đa dạng hóa chuỗi cung ứng toàn cầu nhằm giảm phụ thuộc vào Trung Quốc.

Hợp tác công nghệ cũng được đẩy mạnh, với trọng tâm là AI và chip bán dẫn. Hội nghị India-Vietnam Tech Summit 2024 đã thúc đẩy các thỏa thuận hợp tác, dẫn đến các dự án chung về AI và semiconductor, như SEMIExpo Vietnam 2024 tại Hà Nội, nơi các công ty Ấn Độ chia sẻ kinh nghiệm phát triển chip. Tiếp nối, hội nghị AI-Semiconductor năm 2025 tại Việt Nam dự kiến thu hút hơn 1.000 chuyên gia, bao gồm các đối tác Ấn Độ, nhằm xây dựng chuỗi cung ứng công nghệ cao.

Về kết nối hạ tầng, Ấn Độ hỗ trợ kỹ thuật cho dự án cảng nước sâu Chân Mây, đồng thời thúc đẩy Hành lang Kinh tế Ấn Độ-Miến Điện-Thái Lan (IMTEC), kết nối với các tuyến đường bộ và biển tại Việt Nam. Những dự án này không chỉ nâng cao kết nối khu vực mà còn hỗ trợ kinh tế Việt Nam tăng trưởng, với FDI từ Ấn Độ đạt mức cao kỷ lục trong năm 2024-2025.

2.3. Thách thức mới nổi

Mặc dù có nhiều cơ hội, cạnh tranh nước lớn cũng đặt ra các thách thức cho quan Bên cạnh những cơ hội chiến lược, sự cạnh tranh giữa các nước lớn đồng thời đặt ra những thách thức đa chiều đối với quan hệ Việt Nam - Ấn Độ, đòi hỏi sự quản lý tinh tế và linh hoạt. Một trong những thách thức nổi bật là áp lực địa chính trị từ Trung Quốc. Phản ứng của Bắc Kinh trước việc tăng cường hợp tác quốc phòng song phương, đặc biệt là tại Biển Đông, đã thể hiện rõ qua việc họ lên án các thỏa thuận như hợp đồng tên lửa BrahMos mà họ coi là hành động khiêu khích (The Paper, 2024; Tencent News, 2025). Sự phản đối này không chỉ dừng lại ở mặt ngoại giao mà còn chuyển hóa thành các biện pháp trả đũa kinh tế, điển hình là việc hạn chế nhập khẩu nông sản từ Việt Nam, như được một số phương tiện truyền thông Trung Quốc đưa tin. Tình thế này tạo nên một thế lưỡng nan chiến lược cho Việt Nam, khi nước này vẫn phụ thuộc đáng kể vào nguồn vốn FDI từ Trung Quốc – chiếm tới 23% tổng vốn FDI đăng ký mới trong năm 2024 (VietnamPlus, 2024), từ đó hạn chế đáng kể không gian manh động và đàm phán của Hà Nội.

Thách thức thứ hai nằm ở sự không tương xứng về năng lực và tốc độ triển khai. Báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam (MPI) năm 2025 chỉ ra rằng, sự chậm trễ trong việc giải ngân các dự án hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) từ phía Ấn Độ đã ảnh hưởng đến tiến độ và hiệu quả của nhiều dự án hạ tầng trọng yếu. Hơn nữa, chính sách kinh tế hướng nội của Ấn Độ, thể hiện qua Chương trình Khuyến khích Liên kết Sản xuất (PLI Scheme 2.0) với kế hoạch đầu tư 20,3 tỷ USD vào năm 2025 để thu hút các nhà sản xuất rời khỏi Trung Quốc (India Briefing, 2025), vô tình có thể trở thành đối thủ cạnh tranh với Việt Nam trong việc thu hút các nguồn vốn FDI toàn cầu, làm giảm lợi thế cạnh tranh của Việt Nam với tư cách là một điểm đến thay thế trong chuỗi cung ứng.

a) Tác động tích cực

Sự hội tụ chiến lược giữa Việt Nam và Ấn Độ trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị Mỹ - Trung đã tạo ra những động lực tích cực và hữu hình trên cả hai trụ cột quốc phòng và kinh tế. Về mặt an ninh, các hành động quyết đoán ngày càng gia tăng của Trung Quốc ở Biển Đông đã thúc đẩy hợp tác quân sự song phương, làm gia tăng cả quy mô và tần suất các hoạt động chung. Minh chứng là cuộc tập trận VINBAX 2024 được tổ chức tại Ấn Độ, đánh dấu bước tiến trong việc mở rộng phạm vi hợp tác sang các tình huống phức tạp như cứu trợ nhân đạo và chống khủng bố. Việc chuyển giao tên lửa BrahMos với giá trị ước tính 700 triệu USD vào năm 2025 không chỉ nâng cao năng lực phòng thủ của Việt Nam mà còn là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy cam kết chiến lược lâu dài giữa hai bên, phù hợp với cách tiếp cận ngoại giao của các quốc gia tầm trung nhằm củng cố vai trò là nhân tố ổn định trong cấu trúc khu vực đa cực.

Về kinh tế, chiến lược "Trung Quốc+1" của các doanh nghiệp toàn cầu đã tạo đà cho làn sóng đầu tư FDI vào Việt Nam, góp phần đa dạng hóa chuỗi cung ứng và giảm thiểu rủi ro địa chính trị. Kế hoạch đầu tư quy mô lớn của Tập đoàn Adani (Ấn Độ) lên tới 10 tỷ USD vào các lĩnh vực cảng biển và năng lượng tái tạo, với gói đầu tư ban đầu 3 tỷ USD tại Đà Nẵng từ đầu năm 2025, là một ví dụ điển hình. Sự hợp tác này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn cho thấy tính bổ trợ chiến lược, nơi Ấn Độ tìm kiếm các đối tác thay thế còn Việt Nam được hưởng lợi từ việc nâng cấp hạ tầng, qua đó góp phần vào ổn định kinh tế khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.

b) Những trở ngại và ràng buộc

Mặc dù mang lại lợi ích, quan hệ đối tác này cũng phải đối mặt với những trở ngại nội tại và ràng buộc ngoại sinh. Đối với Việt Nam, việc cân bằng giữa an ninh và kinh tế trở nên phức tạp khi các động thái hợp tác quốc phòng với Ấn Độ vấp phải phản ứng mạnh mẽ từ Trung Quốc, dẫn đến những biện pháp trừng phạt kinh tế như hạn chế thương mại. Sự phụ thuộc vào nguồn vốn FDI từ Trung Quốc đã hạn chế đáng kể khả năng manh động chiến lược của Việt Nam, minh họa sinh động cho thuyết cân bằng mối đe dọa, nơi các quốc gia tầm trung phải đối mặt với những chi phí cơ hội lớn khi theo đuổi các liên minh đối trọng.

Về phía Ấn Độ, việc phải dành ưu tiên nguồn lực cho các tranh chấp biên giới với Trung Quốc đã làm hạn chế năng lực triển khai các cam kết tại Đông Nam Á, dẫn đến tình trạng chậm trễ trong các dự án hợp tác và giảm hiệu quả tổng thể. Thêm vào đó, chính sách PLI Scheme 2.0 của Ấn Độ, dù nhằm mục đích phát triển nội lực, lại tiềm ẩn nguy cơ cạnh tranh trực tiếp với Việt Nam trong việc thu hút các nhà đầu tư đa quốc gia đang tìm cách đa dạng hóa sản xuất ra khỏi Trung Quốc. Những thách thức này nhấn mạnh sự cần thiết phải thiết lập các cơ chế hợp tác đa phương và đa tầng nấc để cả hai bên có thể giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi ích trong một môi trường địa chính trị bất ổn.

3. Khuyến nghị chính sách cho Việt Nam

Dựa trên phân tích tác động đa chiều của cạnh tranh nước lớn Mỹ-Trung đến quan hệ Việt Nam-Ấn Độ, phần này đề xuất các khuyến nghị chính sách cụ thể nhằm giúp Việt Nam tối ưu hóa lợi ích chiến lược, củng cố tự chủ và ứng phó hiệu quả với môi trường địa chính trị biến động. Các khuyến nghị được phân loại thành giải pháp cấu trúc (tập trung vào thể chế hóa và cân bằng rủi ro) và giải pháp phi truyền thống (nhấn mạnh hợp tác đa phương và công cụ hiện đại).

Nhằm tối ưu hoá lợi ích chiến lược trước bối cảnh cạnh tranh Mỹ–Trung, Việt Nam cần kết hợp giải pháp thể chế hóa có chủ đích với công cụ hợp tác đa hướng và đổi mới kỹ thuật. Về mặt cấu trúc, nhà nước nên sớm thiết lập một Ủy ban Chiến lược Việt–Ấn ở cấp thứ trưởng (liên Bộ Ngoại giao – Quốc phòng) chịu trách nhiệm đánh giá rủi ro định kỳ, chỉ đạo hợp tác về an ninh biển, kinh tế số và quốc phòng, đồng thời vận hành theo bộ chỉ số hiệu quả (KPI) và báo cáo định kỳ để đảm bảo tính liên tục và khả năng phản ứng. Song song, Hà Nội cần tận dụng vị thế trong ASEAN để đa phương hoá lợi ích, đưa New Delhi vào các sáng kiến khu vực liên quan Biển Đông nhằm mở rộng hỗ trợ ngoại giao và giảm rủi ro phụ thuộc song phương. Về an ninh kinh tế, nên cụ thể hoá một ngưỡng an toàn địa-kinh tế: kiểm soát tỷ lệ FDI tập trung (ví dụ giữ tỷ trọng FDI từ một nguồn đơn lẻ dưới 25%), khuyến khích tăng FDI từ Ấn Độ trên 15% thông qua ưu đãi thuế và quỹ đối tác công-tư, đồng thời áp dụng thủ tục rà soát đầu tư nghiêm ngặt cho các lĩnh vực nhạy cảm (cảng, viễn thông, hạ tầng thiết yếu) nhằm phòng ngừa rủi ro an ninh và kinh tế.

Bên cạnh đó, Việt Nam cần vận dụng chiến lược “không liên minh” một cách thiết chế hoá: mọi thỏa thuận an ninh phải có điều khoản không liên minh, không nhằm vào bên thứ ba, và được định vị rõ trong khuôn khổ pháp lý để tránh rơi vào tình trạng “lưỡng nan chiến lược”. Về các công cụ phi truyền thống, Hà Nội nên ưu tiên phát triển các cơ chế tam giác có mục tiêu cụ thể và khung pháp lý minh bạch — ví dụ mô hình Việt–Ấn–Nhật về công nghệ cao/AI và Việt–Ấn–Australia về an ninh biển — với điều khoản về bảo mật dữ liệu, kiểm soát xuất khẩu công nghệ và cam kết không liên minh quân sự. Những cơ chế này cần bắt đầu bằng dự án thí điểm, có đánh giá an ninh-kinh tế độc lập và lộ trình mở rộng dựa trên kết quả thực tiễn.

Về năng lực kỹ thuật, cần xây dựng nền tảng chia sẻ dữ liệu an ninh-biển song phương với Ấn Độ tích hợp AIS, dữ liệu vệ tinh và phân tích AI để nâng cao Maritime Domain Awareness; nền tảng này phải được bảo đảm về mặt pháp lý (thỏa thuận chia sẻ dữ liệu, tiêu chuẩn mã hóa, giới hạn sử dụng và cơ chế giải trình) nhằm bảo vệ chủ quyền thông tin. Đồng thời, chính sách công-tư nên khuyến khích hình thành các “hubs” công-nghiệp công nghệ thu hút FDI đa nguồn, kết hợp chương trình đào tạo nhân lực số và trung tâm đổi mới để gia tăng khả năng hấp thụ công nghệ và giảm phụ thuộc chuỗi cung ứng đơn nguồn.

Nói tóm lại, các khuyến nghị đặt trọng tâm vào hai chiều bổ trợ: thể chế hóa và ngưỡng an ninh-kinh tế để bảo đảm tự chủ chiến lược; cùng lúc phát triển cơ chế tam giác, nền tảng dữ liệu và dự án thí điểm để mở rộng không gian chính sách một cách có kiểm soát. Việc triển khai cần tuân theo nguyên tắc thử nghiệm-đánh giá-mở rộng, kèm KPI rõ ràng và cơ chế giám sát độc lập, nhằm chuyển quan hệ Việt–Ấn từ “tiềm năng” sang “khả năng thích ứng địa-chính trị” có hệ thống.

Kết luận

Nghiên cứu này đã phân tích một cách hệ thống tác động của cạnh tranh nước lớn Mỹ–Trung đến quan hệ Việt Nam–Ấn Độ trong bối cảnh địa chính trị khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương ngày càng phức tạp. Kết quả nghiên cứu cho thấy, cạnh tranh chiến lược giữa hai siêu cường không chỉ tạo ra những thách thức an ninh và kinh tế mà đồng thời cũng mở ra không gian hợp tác mới cho các quốc gia tầm trung như Việt Nam và Ấn Độ. Quan hệ song phương giữa hai nước đã chứng kiến sự hội tụ chiến lược ngày càng sâu rộng, đặc biệt trong các lĩnh vực an ninh biển, quốc phòng và chuyển dịch chuỗi cung ứng, thể hiện qua các hoạt động tập trận chung, hợp tác công nghệ và đầu tư hạ tầng.

Trên phương diện lý thuyết, nghiên cứu góp phần khẳng định tính ứng dụng của các khung phân tích như Cân bằng mối đe dọa (Walt, 1987), Ngoại giao quốc gia tầm trung (Jordaan, 2003; Higgott & Cooper, 1990) và Can dự đa hướng trong việc lý giải cách các quốc gia tầm trung điều chỉnh chiến lược nhằm duy trì tự chủ và tối đa hóa lợi ích trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn. Việt Nam và Ấn Độ, thông qua các học thuyết "ngoại giao cây tre" và "đa liên kết", đã thể hiện khả năng thích ứng cao, vừa tận dụng các cơ hội hợp tác, vừa giảm thiểu rủi ro từ sự phụ thuộc vào bất kỳ một cường quốc nào.

Về mặt chính sách, nghiên cứu đề xuất hai nhóm giải pháp then chốt cho Việt Nam: (1) giải pháp cấu trúc nhấn mạnh thể chế hóa hợp tác và thiết lập các ngưỡng an toàn địa kinh tế; và (2) giải pháp phi truyền thống tập trung vào mô hình hợp tác tam giác và sử dụng công cụ địa kỹ thuật số. Những khuyến nghị này không chỉ giúp Việt Nam củng cố quan hệ với Ấn Độ mà còn nâng cao năng lực tự chủ chiến lược, ứng phó linh hoạt với các biến động địa chính trị, đồng thời góp phần duy trì ổn định và cân bằng quyền lực tại khu vực.

Hướng nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc đánh giá hiệu quả thực tiễn của các cơ chế hợp tác tam giác và tác động của chuyển đổi số đến an ninh biển trong khuôn khổ quan hệ Việt–Ấn. Ngoài ra, việc so sánh cách ứng xử của các quốc gia tầm trung khác trong khu vực (như Indonesia hay Hàn Quốc) trước cạnh tranh Mỹ–Trung cũng sẽ mang lại những gợi mở quan trọng cho việc hoạch định chính sách đối ngoại của Việt Nam.

Tóm lại, trong một trật tự quốc tế đang chuyển dịch nhanh chóng, việc tăng cường quan hệ đối tác chiến lược với Ấn Độ không chỉ là một lựa chọn tất yếu mà còn là cơ hội để Việt Nam khẳng định vai trò của một quốc gia chủ động, linh hoạt và có trách nhiệm trong việc định hình cấu trúc khu vực đa cực phức hợp.

Tài liệu tham khảo

Grossman, D. (2020). Regional responses to U.S.-China competition in the Indo-Pacific: Vietnam. RAND Corporation.

Higgott, R., & Cooper, A. F. (1990). Middle Power Diplomacy – catalyst, facilitator, and manager roles in international relations. International Relations of the Asia-Pacific.

Hoang, T. H. (2024). Understanding Vietnam’s foreign policy choices amid Sino–US rivalry (Trends in Southeast Asia, TRS16/24; 52 pp.). ISEAS – Yusof Ishak Institute. https://www.iseas.edu.sg/wp-content/uploads/2024/06/TRS16_24.pdf

Hung, V. M., Kiet, L. H., Binh, N. T., Canh, L. T., & Hiep, T. X. (2025). The India–Vietnam–China geopolitical triangle and Vietnam’s measures to navigate this relationship from a two-level game theory perspective. Multidisciplinary Review, 8, e2025079. https://doi.org/10.31893/multirev.2025079

India Briefing. (2025, July 22). India's PLI schemes bring in US$21 billion in investment in 2025. Retrieved August 22, 2025, from https://www.india-briefing.com/news/indias-pli-schemes-bring-in-us21-billion-in-investment-in-2025-38796.html/

Jordaan, E. (2003). The Concept of a Middle Power in International Relations: Distinguishing between Emerging and Traditional Middle Powers. Politikon: South African Journal of Political Studies, 30(1), 165-181.

Pant, H. V. (2018, April). India and Vietnam: A “strategic partnership” in the making. S. Rajaratnam School of International Studies, Nanyang Technological University. https://www.rsis.edu.sg/wp-content/uploads/2018/04/PB180409_-India-and-Vietnam.pdf

Press Information Bureau. (2024, August 1). 14th India-Vietnam Defence Policy Dialogue held in New Delhi. Ministry of Defence, Government of India. https://www.pib.gov.in/PressReleasePage.aspx?PRID=2040680&utm

Tencent News. (2025, April 25). 翻云覆雨!越南敲定从印度购买“布拉莫斯”超音速巡航导弹 [Vietnam finalizes purchase of BrahMos supersonic cruise missiles from India]. 腾讯新闻. https://news.qq.com/rain/a/20250425A0A8RL00

The Paper. (2024). 观察|有了俄罗斯“堡垒”,越南为何又购印度“布拉莫斯”? [Analysis: With Russia 'fortress,' why does Vietnam also buy India's BrahMos?]. 澎湃新闻. https://www.thepaper.cn/newsDetail_forward_23580904

VietnamPlus. (2024, May 29). China speeds up investment in Vietnam. VietnamPlus. https://en.vietnamplus.vn/china-speeds-up-investment-in-vietnam-post287741.vnp

Walt, S. M. (1987). The origins of alliances. Cornell University Press.

Zhang, C., & Yilmaz, S. (2024). Vietnam’s strategic choice in the context of US–China competition. China Quarterly of International Strategic Studies, 9(1), 1–23.

Viết bình luận

Bình luận

Cùng chuyên mục