Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Chiến dịch Đức Phật mỉm cười bước sang tuổi 50: Tác động ở Brazil và toàn cầu

Chiến dịch Đức Phật mỉm cười bước sang tuổi 50: Tác động ở Brazil và toàn cầu

03:00 31-05-2024 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Vào ngày 18 tháng 5 năm 1974, Ấn Độ thực hiện vụ thử hạt nhân đầu tiên mang tên “Đức Phật mỉm cười” ở sa mạc Pokhran. Vụ nổ đó được chính phủ Ấn Độ mô tả là “vụ nổ hạt nhân vì hòa bình”. Ấn Độ biện minh vụ nổ là sự thể hiện khả năng công nghệ và biện pháp an ninh quốc gia nhằm đối phó với các mối đe dọa trong khu vực.

Sự phát triển chương trình hạt nhân của Ấn Độ bị ảnh hưởng đáng kể bởi vụ thử hạt nhân của Trung Quốc. Vào ngày 16 tháng 10 năm 1964, Trung Quốc tiến hành vụ thử hạt nhân đầu tiên, cho nổ vũ khí hạt nhân tại bãi thử Lop Nur. Sự kiện đó không chỉ tác động sâu sắc đến an ninh và chính sách đối ngoại của Ấn Độ mà còn đến ngành công nghiệp hạt nhân toàn cầu.

Ấn Độ coi vụ thử hạt nhân của Trung Quốc là mối đe dọa trực tiếp đối với an ninh quốc gia, đặc biệt là sau cuộc chiến tranh Trung - Ấn năm 1962 khiến Ấn Độ thất bại nhục nhã. Cuộc thử nghiệm của Trung Quốc làm tăng thêm lo ngại của Ấn Độ về ưu thế quân sự của Trung Quốc.

Vụ nổ ở Trung Quốc đã xúc tác cho nỗ lực của Ấn Độ nhằm phát triển năng lực hạt nhân của riêng mình. Khi đó Thủ tướng Ấn Độ Lal Bahadur Shastri và sau đó là Indira Gandhi ủng hộ việc tăng cường chương trình hạt nhân của Ấn Độ, đỉnh điểm là vụ nổ năm 1974, khiến Ấn Độ trở thành cường quốc hạt nhân thứ sáu trên thế giới và là nước đầu tiên không phải là thành viên Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.

Vụ nổ đó của Ấn Độ đã tạo ra “hiệu ứng gợn sóng”, tác động sâu sắc đến Pakistan, làm leo thang căng thẳng trong khu vực và khiến chính phủ Pakistan có phản ứng quyết đoán. Để đáp trả trực tiếp vụ thử nghiệm “Đức Phật mỉm cười”, Pakistan đã tăng tốc chương trình hạt nhân của quốc gia này. Sau đó, Thủ tướng Zulfikar Ali Bhutto tuyên bố ý định của Pakistan là phát triển năng lực hạt nhân phòng thủ, đỉnh điểm là câu nói nổi tiếng: “Chúng ta dù phải ăn cỏ, nhưng vẫn sẽ tạo ra bom của riêng mình.

Pakistan tìm kiếm sự hỗ trợ quốc tế cho chương trình hạt nhân của mình, nhận được hỗ trợ kỹ thuật và vật chất từ ​​nhiều nguồn, bao gồm cả chính Trung Quốc. Hợp tác Trung Quốc-Pakistan là yếu tố then chốt trong việc phát triển chương trình hạt nhân của Pakistan.

Pakistan tiến hành vụ thử hạt nhân của riêng mình vào ngày 28 tháng 5 năm 1998, được gọi là "Chagai-I", trở thành cường quốc hạt nhân thứ bảy trên thế giới. Những cuộc thử nghiệm đó là màn phô trương sức mạnh nhằm đáp trả Ấn Độ, quốc gia cũng đã thực hiện các vụ thử hạt nhân bổ sung nhằm vào “Đức Phật mỉm cười” vào tháng 5 năm 1998.

Các bước chiến lược

Để thực hiện vụ nổ năm 1974, Ấn Độ đã sử dụng plutonium làm vật liệu phân hạch. Để có được tài liệu đó bao gồm một số bước chiến lược:

Ấn Độ đã thu được plutonium từ Lò phản ứng nghiên cứu của Dịch vụ Tiện ích Canada - Ấn Độ  (CIRUS - Canada India Reactor Utility Services), một lò phản ứng nghiên cứu nước nặng và uranium tự nhiên có công suất 40 MW do Canada cung cấp cho Ấn Độ và được Mỹ tài trợ một phần theo thỏa thuận hợp tác hạt nhân vì mục đích hòa bình.

Lò phản ứng CIRUS được sử dụng để sản xuất plutonium, một sản phẩm phụ trong quá trình hoạt động của lò phản ứng. Nhiên liệu đã qua sử dụng của lò phản ứng, được làm từ uranium tự nhiên, được chiếu xạ để tạo ra plutonium-239, sau đó được chiết xuất thông qua các quá trình hóa học để tái xử lý nhiên liệu.

Ấn Độ đã xây dựng một nhà máy tái chế ở Trombay, nơi plutonium được tách ra khỏi nhiên liệu đã qua sử dụng. Cơ sở đó rất quan trọng đối với việc phát triển năng lực hạt nhân của Ấn Độ, cho phép sản xuất vật liệu phân hạch cần thiết cho vụ nổ.

Vụ nổ hạt nhân đầu tiên của Ấn Độ vào năm 1974 đã khiến cộng đồng quốc tế, đặc biệt là Mỹ, vô cùng lo lắng. Vào thời điểm đó, Mỹ đang tham gia mạnh mẽ vào các nỗ lực nhằm hạn chế phổ biến vũ khí hạt nhân, đặc biệt là sau khi Hiệp ước Không phổ biến vũ khí hạt nhân (NPT - Nuclear Non-Proliferation Treaty) có hiệu lực vào năm 1970, mà Ấn Độ và Pakistan không tham gia. Cho đến ngày nay hai nước vẫn chưa ký kết Hiệp ước này.

Tăng cường chính sách không phổ biến vũ khí hạt nhân

Khi Jimmy Carter nhậm chức Tổng thống Mỹ vào năm 1977, ông đã đẩy mạnh các chính sách không phổ biến vũ khí hạt nhân, thậm chí còn nghiêm khắc hơn những người tiền nhiệm.

Chính quyền Carter đã áp đặt các hạn chế đối với việc cung cấp nhiên liệu hạt nhân cho các quốc gia có lò phản ứng hạt nhân do Mỹ thiết kế. Động lực được nêu là áp đặt các biện pháp bổ sung để đảm bảo rằng các quốc gia đó không chuyển vật liệu hạt nhân sang các chương trình vũ khí. Brazil, quốc gia có lò phản ứng do Mỹ thiết kế (Angra 1), bị ảnh hưởng trực tiếp bởi những hạn chế đó.

Jimmy Carter cũng thúc đẩy hạn chế việc tái xử lý và làm giàu nhiên liệu hạt nhân trên cấp độ toàn cầu. Chính sách của Carter là đặt ra ngoài vòng pháp luật việc tái chế nhiên liệu hạt nhân dân dụng đã qua sử dụng, ngay cả ở chính Hoa Kỳ. Carter cũng tìm cách ngăn chặn sự phổ biến của công nghệ làm giàu uranium, vốn có tác động đáng kể đến chương trình hạt nhân của Brazil dựa trên thỏa thuận Brazil - Đức năm 1975.

“Vụ nổ hạt nhân vì hòa bình” của Ấn Độ đã có tác động sâu sắc đến nhận thức toàn cầu về năng lượng hạt nhân và sự phổ biến vũ khí hạt nhân.

Cuộc thử nghiệm của Ấn Độ đã làm nổi bật những lỗ hổng trong Hiệp ước Không phổ biến vũ khí hạt nhân (NPT) , có hiệu lực từ năm 1970. Các quốc gia không ký kết NPT, như Ấn Độ (và Pakistan), có thể phô trương phát triển năng lực hạt nhân vì những mục đích được cho là hòa bình, và có khả năng chuyển đổi những khả năng đó sang mục đích quân sự. Điều đó dẫn đến sự chú trọng nhiều hơn đến các cơ chế bảo vệ và kiểm soát xuất khẩu công nghệ hạt nhân.

Đã có nỗ lực tăng cường các biện pháp bảo vệ của Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA) , đảm bảo rằng mọi công nghệ hạt nhân được chuyển giao đều được giám sát để ngăn chặn việc chuyển hướng sử dụng sang mục đích quân sự thông qua cái gọi là “các thỏa thuận bảo vệ toàn diện” bao trùm tất cả các cơ sở hạt nhân ở một quốc gia nhất định, trong bổ sung cho các biện pháp bảo vệ dành riêng cho cơ sở ban đầu.

Để đối phó với vụ thử nghiệm của Ấn Độ, một số quốc gia bắt đầu tăng cường hợp tác quốc tế để ngăn chặn phổ biến vũ khí hạt nhân. Việc thành lập Nhóm các nước cung cấp hạt nhân (NSG - Nuclear Suppliers Group) vào năm 1975 là một biện pháp trực tiếp để kiểm soát việc xuất khẩu các vật liệu và công nghệ hạt nhân nhạy cảm.

Các chính sách không phổ biến vũ khí hạt nhân dẫn đến đã hạn chế sự phổ biến của công nghệ hạt nhân nhạy cảm, ảnh hưởng đến sự phát triển các chương trình hạt nhân dân sự ở các nước đang phát triển.

Bất chấp những lo ngại về phổ biến hạt nhân, việc xây dựng các nhà máy điện hạt nhân dân sự trên khắp thế giới đã gia tăng trong những năm 1970 và đầu những năm 1980, như một nguồn năng lượng thay thế cho dầu mỏ, đặc biệt là sau các cuộc khủng hoảng toàn cầu liên tiếp vào những năm 1970.

Tuy nhiên, cuộc thử nghiệm của Ấn Độ và các cuộc thử nghiệm hạt nhân khác của các quốc gia như Pakistan và Triều Tiên sau đó, sự mơ hồ về chương trình hạt nhân của Israel, bao gồm Sự cố Vela và những tiến bộ của Nam Phi trong xử lý chế độ phân biệt chủng tộc, cũng như các nỗ lực bị gián đoạn của Iraq và Libya, đã củng cố nhu cầu về các biện pháp bảo vệ chặt chẽ hơn và một cơ chế không phổ biến vũ khí hạt nhân mạnh mẽ hơn. Để đạt được mục tiêu đó, năm 1997, IAEA đã đề xuất Nghị định thư bổ sung cho các thỏa thuận thanh sát toàn diện.

Thỏa thuận hạt nhân Brazil - Đức

Thỏa thuận hạt nhân Brazil - Đức, được ký năm 1975, liên quan đến việc chuyển giao công nghệ hạt nhân của Đức sang Brazil, bao gồm việc xây dựng một số nhà máy điện hạt nhân cũng như các cơ sở tái chế và làm giàu uranium. Chính quyền Carter cực lực phản đối thỏa thuận đó vì sợ rằng nó có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc phổ biến vũ khí hạt nhân.

Hoa Kỳ đã gây áp lực ngoại giao mạnh mẽ lên ba quốc gia đối tác của công ty ba quốc gia URENCO, chủ sở hữu công nghệ làm giàu uranium bằng siêu ly tâm – đó là Tây Đức, Hà Lan và Anh – để sửa đổi thỏa thuận với Brazil, loại trừ công nghệ đó.

Để đối phó với áp lực và hạn chế, Brazil quyết định chấp nhận chuyển giao một công nghệ làm giàu uranium thay thế có tên là “vòi phun phản lực”, công nghệ này vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm ở Đức, như một phần của thỏa thuận với Đức. Các khoản đầu tư cần thiết để phát triển và cải tiến công nghệ bằng cách áp dụng nó ở quy mô công nghiệp là rất cao nhưng lại không đạt được kết quả như mong đợi.

Sự phát triển của công nghệ đó đã trì hoãn tiến độ của chương trình hạt nhân của Brazil, hạn chế khả năng tự cung cấp năng lượng làm giàu uranium của nước này. Trước áp lực quốc tế và những khó khăn gặp phải trong công nghệ vòi phun phản lực, Brazil quyết định phát triển chương trình hạt nhân song song với thỏa thuận với Đức ban đầu được giữ bí mật.

Chương trình song song tập trung chính xác vào việc phát triển công nghệ siêu ly tâm, đây là công nghệ hiệu quả và hứa hẹn nhất để làm giàu uranium, nhưng đã bị phủ quyết bởi thỏa thuận với Đức. Mục tiêu chính của chương trình song song là để Brazil đạt được khả năng tự chủ về công nghệ và giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung và công nghệ nước ngoài, từ đó đảm bảo an ninh và chủ quyền quốc gia tốt hơn trong lĩnh vực hạt nhân.

Chương trình hạt nhân song song được công chúng chính thức công nhận vào năm 1988, khi Brazil còn dưới thời Chính quyền Sarney. Các cột mốc quan trọng trong sự công nhận của công chúng là chuyến thăm của Tổng thống Sarney tới nhà máy làm giàu uranium bằng khuếch tán khí của Argentina ở Pilcaniyeu; chuyến thăm của Tổng thống Alfonsin tới nhà máy làm giàu uranium bằng máy ly tâm của Brazil ở Aramar (Ipero, Sao Paulo); và lễ khánh thành cái mà lúc đó được gọi là Đơn vị quan trọng (UCRI), lò phản ứng hạt nhân không công suất IPEN/MB-01 ở Sao Paulo.

Chính phủ Brazil và Argentina sau đó đã tham gia vào việc thúc đẩy tính minh bạch và xây dựng lòng tin quốc tế bằng cách tiết lộ sự tồn tại của chương trình song song và tái khẳng định cam kết của cả hai nước đối với việc sử dụng năng lượng hạt nhân vì mục đích hòa bình.

Việc thành lập Cơ quan Kế toán và Kiểm soát Vật liệu Hạt nhân Brazil-Argentina (ABACC - Brazilian–Argentine Agency for Accounting and Control of Nuclear Materials) vào năm 1991 là một cột mốc quan trọng trong hợp tác hạt nhân khu vực và tăng cường không phổ biến vũ khí hạt nhân ở Mỹ Latinh. ABACC được thành lập để thực hiện hệ thống kế toán và kiểm soát vật liệu hạt nhân, đảm bảo rằng tất cả các hoạt động hạt nhân ở Brazil và Argentina chỉ nhằm mục đích hòa bình. Cơ quan này tiến hành thanh tra, giám sát việc sử dụng vật liệu hạt nhân và đảm bảo tuân thủ các thỏa thuận quốc tế.

Năm 1994, Brazil và Argentina đã ký một thỏa thuận bảo vệ hạt nhân toàn diện được gọi là Thỏa thuận bốn bên với IAEA và ABACC, thiết lập cơ chế bảo vệ song phương để giám sát các hoạt động hạt nhân của cả hai nước và đảm bảo việc sử dụng chúng vì mục đích hòa bình. Đó là một thỏa thuận tiên phong, là thỏa thuận đầu tiên thuộc loại này giữa hai nước đang phát triển.

Argentina trở thành thành viên NSG năm 1994 và phê chuẩn NPT năm 1995. Brazil trở thành thành viên NSG năm 1996 và phê chuẩn NPT năm 1998. Brazil ký Hiệp ước Tlatelolco vào ngày 29 tháng 11 năm 1967 và phê chuẩn nó vào ngày 20 tháng 5 năm 1968. Argentina ký Hiệp ước của Tlatelolco vào ngày 27 tháng 9 năm 1967 và phê chuẩn vào ngày 18 tháng 1 năm 1994. Hiệp ước Tlatelolco, chính thức được gọi là Hiệp ước cấm vũ khí hạt nhân ở Mỹ Latinh và Caribe, là một thỏa thuận khu vực nhằm cấm vũ khí hạt nhân ở Mỹ Latinh và vùng Caribe.

“Vụ nổ hạt nhân hòa bình” đầu tiên của Ấn Độ vào năm 1974 và những phản ứng chính trị của nước này, đặc biệt là từ Hoa Kỳ dưới thời Chính quyền Carter, đã có tác động sâu sắc đến chính sách hạt nhân toàn cầu. Hạn chế cung cấp nhiên liệu hạt nhân, cấm tái xử lý và phản đối mọi hoạt động chuyển giao công nghệ siêu ly tâm là những biện pháp tác động mạnh mẽ đến ngành công nghiệp hạt nhân dân sự toàn cầu.

Quyết định của Brazil áp dụng công nghệ vòi phun phản lực tỏ ra không hiệu quả, minh họa cho sự phức tạp và khó khăn trong việc phát triển các chương trình hạt nhân tự cung tự cấp trước áp lực quốc tế và những hạn chế về công nghệ. Việc phát triển chương trình hạt nhân song song và việc chính thức hóa, hợp tác sau đó với Argentina để thành lập ABACC cho thấy quyết tâm của Brazil đạt được sự độc lập về công nghệ và thúc đẩy không phổ biến vũ khí hạt nhân, góp phần đảm bảo an ninh và ổn định khu vực.

Cùng chuyên mục