Chủ nghĩa dân tộc Ấn Độ đương đại: Giao thoa giữa Dharma và toàn cầu hóa

Chủ nghĩa dân tộc Ấn Độ đương đại dựa trên nền tảng Dharma và deshbhakti vừa bảo tồn bản sắc văn hóa–tâm linh truyền thống, vừa linh hoạt hội nhập và duy trì ảnh hưởng trên trường quốc tế trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.
Chủ nghĩa dân tộc Ấn Độ đương đại thể hiện một diện mạo độc đáo khi kết hợp chặt chẽ giữa giá trị văn minh cổ truyền và động lực hiện đại hóa. Khác với xu hướng chính trị thuần túy của phương Tây, chủ nghĩa dân tộc Ấn Độ dựa trên nền tảng Pháp (Dharma) – một khái niệm về bổn phận và trật tự vũ trụ, và tình yêu đất nước mang sắc thái thiêng liêng deshbhakti (đất nước là linh hồn). Hệ tư tưởng này không chỉ là sự gắn kết chính trị mà còn là liên kết văn hóa–tâm linh, nơi “văn hóa và tâm linh” đi trước “lợi ích chính trị” . Khả năng dung hóa giữa truyền thống và toàn cầu hóa, thông qua khái niệm Vasudhaiv Kutumbakam (toàn thế giới là một gia đình), đã giúp Ấn Độ duy trì bản sắc trong một thế giới “ngày càng phẳng” .
Ở cấp độ khái niệm, deshbhakti khác biệt rõ nét so với khái niệm deshprem (tình yêu nước) của phương Tây ở chỗ nó mang tính vô điều kiện và gắn với trách nhiệm thiêng liêng đối với đất mẹ . Thuật ngữ Rashtra (dải đất, quốc gia) và Rashtravad (tư tưởng dân tộc) trong tiếng Phạn không chỉ ngụ ý không gian lãnh thổ mà còn hàm xúc lý tưởng về một “liên minh văn minh” . Đồng thời, sự phân biệt giữa Dharma với “tôn giáo” theo cách hiểu phương Tây nhấn mạnh tính toàn diện - với Dharma bao gồm đạo đức, luật lệ xã hội và bổn phận cá nhân - tạo nên cơ sở liên tục cho cộng đồng dù đa dạng về ngôn ngữ và tín ngưỡng .
Trên bình diện lý thuyết, tư tưởng dân tộc Ấn Độ được bổ sung và phản biện qua lăng kính của các học giả như Benedict Anderson với “cộng đồng chính trị tưởng tượng”, Clifford Geertz và Edward Shils về “liên kết nguyên thủy” dựa trên ngôn ngữ và tín ngưỡng, cũng như khái niệm “bản sắc không tự nguyện (non-voluntary identity)” của Gabrielsson, cho thấy bản sắc dân tộc vừa được hình thành, vừa được “đặt sẵn” qua di sản văn hóa và tâm linh . Những nhân vật như Aurobindo phát triển lý thuyết “cuộc sống thần thánh”, Vivekananda nhấn mạnh “chủ nghĩa dân tộc tâm linh”, và Savarkar khắc họa pitrabhū–punyabhū (đất cha–đất tổ linh thiêng), cho thấy dân tộc Ấn Độ vừa mang tính siêu hình, vừa có sức mạnh động viên quần chúng .
Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, Ấn Độ phải đối mặt với thách thức “mở cửa” khi để dòng tư bản, lao động và văn hóa bên ngoài xâm nhập nhưng đồng thời phải bảo vệ tính chủ quyền và diện mạo văn hóa–tâm linh. Sự kiện Citizenship Amendment Act (CAA) và National Register of Citizens (NRC) đã khơi lên các cuộc tranh luận về công dân, di cư, và bản sắc—một minh chứng cho áp lực hòa nhập và phòng vệ bản sắc . Cùng lúc, dòng vốn từ các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) buộc chính phủ cân nhắc giữa thu hút đầu tư và điều tiết văn hóa nội địa . Khái niệm toàn cầu hoá của Robertson được vận dụng để giải quyết nghịch lý này, giúp Ấn Độ vừa duy trì truyền thống, vừa hội nhập hiệu quả .
Song song, Ấn Độ đã chủ động đẩy mạnh quyền lực mềm thông qua văn hóa, tôn giáo, nghệ thuật và công nghệ: từ yoga, Ayurveda đến điện ảnh Bollywood, ICT, giáo dục và viện trợ phát triển. Sự đa dạng này không chỉ củng cố hình ảnh quốc gia mà còn là công cụ ngoại giao linh hoạt, vừa duy trì giá trị truyền thống, vừa khai thác tiềm năng toàn cầu . Khi cân bằng giữa “bản sắc dân tộc” và “tính tương tác toàn cầu”, New Delhi xây dựng được mạng lưới hợp tác rộng khắp, đồng thời duy trì uy tín và ảnh hưởng chính trị, kinh tế, văn hóa trên trường quốc tế .
Nhìn về tương lai, chủ nghĩa dân tộc Ấn Độ tiếp tục được củng cố bằng cơ chế thẩm thấu giữa công và tư, luân chuyển nhân tài, và cải cách thể chế dựa trên kết quả đầu ra. Việc áp dụng mô hình đánh giá dựa trên hiệu quả, khuyến khích nghiên cứu văn hóa bản địa và đào tạo chuyên gia liên ngành sẽ đảm bảo tính linh hoạt và bền vững. Với việc nuôi dưỡng non-voluntary identity và thúc đẩy toàn cầu hoá, Ấn Độ có khả năng duy trì một chủ nghĩa dân tộc vừa “mềm mại trong giá trị”, vừa “mạnh mẽ trong chủ quyền”—điều mà nhiều quốc gia khác đang tìm kiếm .
Tóm lại, chủ nghĩa dân tộc Ấn Độ đương đại là sự tổng hòa của di sản văn minh và động lực đổi mới. Bằng cách liên tục điều chỉnh quan hệ giữa bản sắc và toàn cầu hóa, giữa Dharma và phát triển kinh tế, New Delhi không chỉ bảo tồn sức mạnh nội sinh mà còn định hình thành công vị thế quốc tế. Đây chính là minh chứng cho một “liên minh văn minh” có khả năng hòa hợp giá trị truyền thống với những thách thức và cơ hội của thế kỷ 21.
Mạnh Linh
Source:
Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ- Share
- Copy
- Comment( 0 )
Cùng chuyên mục