Hindutva và Định mệnh Modi: Từ sau bức màn lịch sử đến vầng hào quang chính trị
Trong thế kỷ 21, Ấn Độ đã nổi lên như một cường quốc toàn cầu, đạt được vị thế địa chính trị có lợi nhất từ trước đến nay. Dựa trên nền tảng tư tưởng Hindutva, Thủ tướng Narendra Modi, lãnh đạo Đảng Bharatiya Janata (BJP), đã thúc đẩy Ấn Độ trở thành một cường quốc thực thụ trên trường quốc tế.
1. Modi và sự trỗi dậy của Hindutva
Narendra Modi, sinh ngày 17 tháng 9 năm 1950 tại Vadnagar, Gujarat, đã đi từ một khởi đầu khiêm tốn để trở thành một trong những nhà lãnh đạo có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử hiện đại của Ấn Độ. Hành trình chính trị của Modi gắn liền với sự phát triển và củng cố của chủ nghĩa Hindutva, một tư tưởng định hình rõ nét phong cách lãnh đạo và chính sách của ông.
Modi bắt đầu sự nghiệp chính trị của mình bằng việc tham gia Rashtriya Swayamsevak Sangh (RSS) năm 21 tuổi. RSS là tổ chức mẹ của Đảng Bharatiya Janata (BJP), đồng thời cũng là lực lượng tiên phong trong việc thúc đẩy tư tưởng dân tộc Hindu. Trong những năm đầu, Modi được biết đến như một nhà tổ chức có kỹ năng vượt trội, đóng góp vào các chiến thắng bầu cử của BJP ở Gujarat trong thập niên 1980 và 1990. Năm 2001, ông được bổ nhiệm làm Thủ hiến bang Gujarat trong bối cảnh khủng hoảng sau trận động đất Kutch và các vấn đề về lòng tin đối với lãnh đạo BJP.
Thời gian làm Thủ hiến của Modi không tránh khỏi tranh cãi, đặc biệt là sau bạo loạn Gujarat năm 2002. Tuy nhiên, ông đã biến những chỉ trích thành động lực, tập trung vào các chương trình phát triển kinh tế và xây dựng hình ảnh một nhà lãnh đạo quyết đoán, sẵn sàng đưa ra các quyết định khó khăn. Hình ảnh đó tiếp tục được định hình qua chiến dịch tranh cử năm 2014, khi Modi giành thắng lợi vang dội, đưa BJP trở thành đảng đầu tiên trong ba thập kỷ giành đa số trong Quốc hội.
Điểm độc đáo trong phong cách lãnh đạo của Modi nằm ở khả năng kiểm soát câu chuyện chính trị, tận dụng xuất thân bình dân để tạo nên sự gần gũi với người dân. Ông đặt mình như một biểu tượng đối lập với chính trị dòng dõi của Đảng Quốc Đại, đồng thời khơi dậy niềm tự hào dân tộc dựa trên tư tưởng Hindutva. Đây là nền tảng cho việc BJP giành chiến thắng liên tiếp trong các cuộc bầu cử từ năm 2014 đến 2019.
Hindutva, được khởi xướng bởi Vinayak Damodar Savarkar, đã trở thành trụ cột trong hệ tư tưởng của BJP và định hình chính trị Ấn Độ dưới thời Modi. Bằng cách tích hợp Hindutva vào các chính sách và chiến lược bầu cử, Modi đã biến nó thành động lực quan trọng trong việc xây dựng một "Ấn Độ mới" theo định hướng dân tộc Hindu.
Tuy nhiên, sự trỗi dậy của Hindutva không tránh khỏi tranh cãi. Tư tưởng này bị chỉ trích là phá vỡ các giá trị đa nguyên và thế tục trong Hiến pháp Ấn Độ. Những chính sách như Luật Sửa đổi Quốc tịch (CAA) đã bị xem là công cụ pháp lý hóa sự phân biệt đối xử tôn giáo, gây ra làn sóng phản đối trong nước và ảnh hưởng đến hình ảnh quốc tế của Ấn Độ.
Mặc dù đối mặt với những thách thức này, Modi đã thành công trong việc định hình Hindutva như một phần không thể tách rời trong chính trị Ấn Độ hiện đại. Tư tưởng này không chỉ giúp BJP củng cố quyền lực mà còn đặt nền móng cho các chính sách đối ngoại và các sáng kiến phát triển quốc gia, từ đó khẳng định vị thế của Ấn Độ trên trường quốc tế.
2. Chính sách đối ngoại thời Modi
Chính sách đối ngoại của Thủ tướng Narendra Modi đánh dấu một bước chuyển mình quan trọng trong lịch sử ngoại giao Ấn Độ. Không chỉ mang tính thực dụng cao, chính sách này còn thể hiện sự kết hợp giữa những tham vọng toàn cầu và cam kết đáp ứng nguyện vọng trong nước. Modi đã đưa ngoại giao, vốn trước đây được xem như lĩnh vực chuyên biệt, trở thành một trong những biểu tượng chính trị quan trọng, gắn liền với hình ảnh lãnh đạo của ông. Những sự kiện quy mô lớn như các buổi tiếp xúc với kiều bào tại Madison Square Garden (Mỹ) hay Wembley Stadium (Anh) đã biến ngoại giao thành một màn trình diễn của sức mạnh mềm và uy tín quốc gia.
Trong mối quan hệ với phương Tây, Modi đã đạt được những bước tiến đáng kể. Ấn Độ dưới thời ông đã xây dựng các mối quan hệ chiến lược sâu sắc hơn với Mỹ, Pháp và Anh, đặc biệt trong các lĩnh vực quốc phòng, công nghệ cao, và ứng phó biến đổi khí hậu. Sự phát triển này không chỉ mang tính ngắn hạn mà còn có tầm nhìn dài hạn, khi Ấn Độ chuyển mình từ một đối tác phụ thuộc sang một quốc gia ngang hàng. Ví dụ, các thỏa thuận chuyển giao công nghệ quốc phòng giữa Ấn Độ và Mỹ đã giúp củng cố năng lực quốc phòng, đồng thời khẳng định vai trò của Ấn Độ như một trụ cột trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.
Tuy nhiên, mối quan hệ với Nga đã trải qua những biến động trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu phức tạp. Truyền thống gắn bó chặt chẽ về quốc phòng giữa hai nước vẫn được duy trì, nhưng Ấn Độ ngày càng cố gắng giảm sự phụ thuộc vào vũ khí và công nghệ từ Nga. Thay vào đó, Modi đã thúc đẩy các sáng kiến sản xuất trong nước thông qua chương trình Atmanirbhar Bharat (Ấn Độ tự lực). Mặc dù vậy, Ấn Độ vẫn giữ lập trường trung lập trong cuộc xung đột Nga-Ukraine, thể hiện một chiến lược ngoại giao khéo léo nhằm duy trì lợi ích đôi bên, bao gồm việc tiếp tục nhập khẩu dầu mỏ giá rẻ từ Nga mà không gây mất lòng các đối tác phương Tây.
Quan hệ với các nước Trung Đông cũng là một điểm sáng trong chính sách đối ngoại của Modi. Các quốc gia như Saudi Arabia, UAE và Qatar đã trở thành những đối tác kinh tế và năng lượng quan trọng. Việc Ấn Độ đẩy mạnh hợp tác quân sự thông qua các cuộc tập trận chung và tham gia các sáng kiến đa phương như I2U2 (Ấn Độ-Israel-UAE-Mỹ) đã củng cố vị thế của nước này trong khu vực. Đồng thời, Modi đã khéo léo duy trì quan hệ cân bằng giữa các nước như Iran và Israel, dù những căng thẳng trong khu vực Trung Đông luôn tiềm tàng nguy cơ làm gián đoạn lợi ích của Ấn Độ.
Tuy nhiên, không phải mọi mặt trong chính sách đối ngoại của Modi đều thành công. Quan hệ với các nước láng giềng như Nepal, Sri Lanka, Maldives, và đặc biệt là Pakistan và Trung Quốc đã trở nên căng thẳng hơn. Mặc dù Ấn Độ cố gắng duy trì ảnh hưởng thông qua viện trợ kinh tế và các dự án phát triển, nhưng sự trỗi dậy của Trung Quốc trong khu vực đã làm giảm đáng kể đòn bẩy truyền thống của Ấn Độ. Điều này phản ánh rõ trong các sáng kiến như Vành đai và Con đường (BRI), khi nhiều nước láng giềng tìm đến Trung Quốc như một đối trọng với Ấn Độ.
Nhìn chung, chính sách đối ngoại của Modi là một sự kết hợp phức tạp giữa lý tưởng và thực dụng, giữa khát vọng định vị Ấn Độ như một cường quốc toàn cầu và áp lực phải đáp ứng các thách thức khu vực. Mặc dù Modi đã đạt được nhiều thành tựu trong việc nâng cao vị thế quốc gia, những khó khăn trong quan hệ với láng giềng và thách thức nội tại vẫn là những rào cản lớn mà Ấn Độ cần phải vượt qua.
3. Định hướng tương lai
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và địa chính trị đầy biến động, Ấn Độ dưới sự lãnh đạo của Thủ tướng Narendra Modi cần đối mặt với nhiều thách thức chiến lược để duy trì vị thế của mình. Một số trọng tâm trong định hướng tương lai bao gồm:
3.1. Xây dựng quan hệ láng giềng bền vững
Quan hệ với các nước láng giềng vẫn là một trong những thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Ấn Độ. Chính sách "Hàng xóm trước tiên" của Modi, mặc dù mang tính biểu tượng, đã không đạt được nhiều tiến bộ thực chất. Một số quốc gia như Nepal, Maldives, và Sri Lanka đã chuyển hướng sang hợp tác với Trung Quốc, làm giảm ảnh hưởng truyền thống của Ấn Độ.
Để khôi phục lòng tin và sự hợp tác trong khu vực, Ấn Độ cần:
Tăng cường hỗ trợ kinh tế và phát triển cơ sở hạ tầng cho các nước láng giềng nhằm đối trọng với sáng kiến Vành đai và Con đường của Trung Quốc.
Cải thiện ngoại giao mềm thông qua văn hóa, giáo dục, và các sáng kiến dân sự để xoa dịu những lo ngại về ảnh hưởng quá mức của Ấn Độ.
Xây dựng cơ chế đối thoại đa phương trong khu vực để giải quyết các vấn đề chung như khủng bố, biến đổi khí hậu, và di cư lao động.
3.2. Tăng cường sức mạnh kinh tế và công nghệ
Để duy trì vị thế toàn cầu, Ấn Độ cần tiếp tục thúc đẩy nền kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt với Trung Quốc. Các chiến lược quan trọng bao gồm:
Đẩy mạnh chương trình Atmanirbhar Bharat (Ấn Độ tự lực) nhằm tăng cường sản xuất nội địa và giảm phụ thuộc vào nhập khẩu, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ và quốc phòng.
Thu hút đầu tư nước ngoài thông qua cải cách chính sách, đơn giản hóa thủ tục hành chính và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.
Phát triển các ngành công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo, năng lượng tái tạo, và không gian vũ trụ để khẳng định vai trò lãnh đạo trong những lĩnh vực mới nổi.
3.3. Định vị Ấn Độ trong trật tự quốc tế mới
Trong bối cảnh trật tự thế giới đang chuyển từ đơn cực sang đa cực, Ấn Độ cần định vị mình như một cầu nối giữa các cường quốc và các nước đang phát triển. Điều này có thể đạt được thông qua:
Tiếp tục củng cố vai trò lãnh đạo của Ấn Độ trong khối Nam Toàn cầu (Global South), đặc biệt trong các vấn đề như biến đổi khí hậu, an ninh lương thực, và y tế toàn cầu.
Tham gia tích cực hơn vào các thể chế đa phương như G20, BRICS, và SCO để thúc đẩy cải cách trong quản trị toàn cầu và đảm bảo tiếng nói của các nước đang phát triển.
Phát huy vai trò trung tâm trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương bằng cách củng cố quan hệ đối tác chiến lược với các nước như Nhật Bản, Úc, và ASEAN, đồng thời đóng vai trò “nhà cung cấp an ninh” thông qua sáng kiến SAGAR (An ninh và Tăng trưởng cho Tất cả trong Khu vực).
3.4. Điều chỉnh chính sách đối nội và đối ngoại
Mối liên kết giữa đối nội và đối ngoại sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố sức mạnh tổng hợp của Ấn Độ. Modi cần đối mặt với áp lực chính trị nội bộ từ một Quốc hội không còn đa số áp đảo, đòi hỏi chính phủ phải có những chiến lược khéo léo để duy trì ổn định. Đồng thời, việc xử lý căng thẳng tôn giáo trong nước và giảm thiểu tác động tiêu cực của Hindutva lên hình ảnh quốc tế của Ấn Độ sẽ là nhiệm vụ cấp bách.
3.5. Thúc đẩy hòa bình và an ninh khu vực
Căng thẳng với Pakistan và Trung Quốc, hai đối thủ chiến lược lớn nhất của Ấn Độ, tiếp tục đòi hỏi các nỗ lực ngoại giao mạnh mẽ và bền vững.
Với Pakistan, cần khôi phục đối thoại song phương nhằm giảm căng thẳng biên giới và giải quyết các vấn đề liên quan đến khủng bố.
Với Trung Quốc, Ấn Độ cần duy trì sự cân bằng giữa đối đầu quân sự và hợp tác kinh tế, đồng thời tăng cường các liên minh khu vực để kiềm chế ảnh hưởng của Bắc Kinh.
Kết luận
Định hướng tương lai của Ấn Độ không chỉ phụ thuộc vào khả năng của Modi trong việc quản lý thách thức khu vực và toàn cầu, mà còn vào việc duy trì sự cân bằng giữa lợi ích kinh tế, an ninh, và bản sắc văn hóa. Nếu thực hiện hiệu quả, Ấn Độ sẽ tiếp tục củng cố vai trò là một cường quốc trung tâm trong trật tự thế giới mới.
Tài liệu tham khảo
- Alam, S., Bhatti, M. N., & Khan, A. S. (2022). Hindutva Under Modi’s Regime: Consequences for Regional and International Security. Journal of Indian Studies, 8(02), 299-320.
- Basu, A. (2020). Hindutva as political monotheism. Duke University Press.
- Badri, A. (2020). The Rise and Rise of Hindutva: Narratives, Visualised Communities, and the Hindu Nation. Visualised Communities, and the Hindu Nation (May 23, 2020).
- Chatterjee, S. (2024). Approaches to the Study of India’s Foreign Policy: An Overview. 75 Years of India’s Foreign Policy: Bilateral, Conventional and Emerging Trends, 39-62.
- dos Santos, F. L. B. (2021). Modi’s hindu nationalism: neoliberalismo and authoritarianism in India. Revista Katálysis, 24(1), 53.
- Leidig, E. (2020). Hindutva as a variant of right-wing extremism. Patterns of Prejudice, 54(3), 215-237.
- Shani, G. (2021). Towards a Hindu Rashtra: Hindutva, religion, and nationalism in India. Religion, State & Society, 49(3), 264-280.
- Sahgal, G. (2020). Hindutva past and present: From secular democracy to Hindu rashtra. Feminist Dissent, (5), 19-49.
- Virk, H. F., Batool, F., & Muneer, S. (2022). Hindutva At Crossroads: Phased History, Prejudicial Present, And Segregated Future. NDU Journal, 36, 17-25.
Nguồn:
Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ- Share
- Copy
- Comment( 0 )
Cùng chuyên mục
Tư liệu Nghiên cứu Ấn Độ 04:00 12-12-2024
G20 và Cơ hội Mở Rộng Quan Hệ Ấn Độ - Mỹ Latinh
Tư liệu Nghiên cứu Ấn Độ 03:00 12-12-2024