Kerala và bài toán xóa nghèo cùng cực
Kerala xóa nghèo cùng cực nhờ di sản cánh tả, định hướng “Tân tả” (New Left), hệ phúc lợi vững và khởi sắc kinh tế. Nhận diện chuẩn, tham gia cộng đồng, kế hoạch vi mô cá biệt và đầu tư công đã biến cam kết chính trị thành kết quả xã hội đo lường được.
Kerala được xem như một trường hợp điển hình cho khả năng của nhà nước phúc lợi tích cực trong việc xóa nghèo cùng cực. Bài viết này phân tích các thành tố chính dẫn tới thành công trên, từ di sản chính trị, cơ chế nhận diện và phân phối, đến các biện pháp vi mô hóa can thiệp, đồng thời thảo luận về rủi ro bền vững và tính khả năng nhân rộng của mô hình. Phân tích được thực hiện trên nền các dữ liệu và báo cáo chương trình triển khai đã được mô tả công khai.
Trước hết, cần ghi nhận vai trò của bối cảnh lịch sử-chính trị. Di sản của phong trào cánh tả tại Kerala bắt đầu từ chính quyền cộng sản năm 1957 đã vun đắp một mạng lưới thể chế phúc lợi, các tổ chức quần chúng như Kudumbashree và năng lực hành chính địa phương. Những yếu tố này tạo tiền đề cho việc triển khai chính sách rộng khắp và đồng bộ. Tuy nhiên, di sản ấy không tự thân quyết định kết quả; yếu tố quyết định là sự tái định hướng chiến lược dưới nhãn hiệu “New Left” và quyết tâm chính trị thể hiện qua ưu tiên xóa nghèo cùng cực ngay khi liên minh cánh tả tái nắm quyền năm 2021.
Thứ hai, phương pháp nhận diện là điểm khác biệt kỹ thuật quan trọng. Kerala không chỉ dựa vào các tiêu chí hành chính sẵn có mà phát triển một bộ chỉ số thiếu hụt (critical deprivation indices) sau nhiều thử nghiệm, nhằm nắm bắt những dạng cùng cực dễ bị bỏ sót - người không hưởng lợi từ các chương trình hiện hữu, vô gia cư, hoặc chịu bệnh tật nặng. Quy trình nhận diện được tổ chức theo một chuỗi: đề danh sách ban đầu, khảo sát trường, xác minh chéo với mạng lưới tình nguyện viên và tổ chức địa phương, rồi phê duyệt cuối cùng tại grama/ward sabha. Kết quả là một danh sách thu hẹp từ hơn 118.000 hộ xuống còn 64.006 hộ thụ hưởng, cho thấy ưu tiên giảm sai lệch loại bỏ.
Thứ ba, đặc trưng kỹ trị của chương trình là “kế hoạch vi mô” cá biệt cho từng gia đình. Phân chia can thiệp theo ngắn hạn — đảm bảo lương thực, chăm sóc y tế tức thời — trung hạn — hỗ trợ sửa chữa nhà, cấp giấy tờ, thẻ việc làm MNREGS — và dài hạn — đảm bảo đất, việc làm bền vững và giáo dục cho trẻ em — biến các chính sách từ đầu vào hành chính thành lộ trình phục hồi có thể đo lường. Các kết quả thực thi (cấp giấy tờ cho hơn 21.000 hộ, chăm sóc y tế cho gần 30.000 hộ, cung cấp ba bữa cho hơn 20.000 người, xây mới gần 4.000 nhà, cấp gần 35.000 thẻ MNREGS) phản ánh khả năng chuyển hóa nguồn lực công thành quyền lợi thiết thân.
Thứ tư, cơ chế tham gia cộng đồng và tính hợp pháp xã hội (social legitimacy) là nhân tố then chốt để giảm xung đột phân phối. Việc huy động Kudumbashree, ASHA workers, NGOs và mạng lưới tình nguyện viên cùng sự giám sát của Local Self-Government (LSG) Department vừa gia tăng độ chính xác dữ liệu, vừa nâng cao chấp nhận của cộng đồng với danh sách thụ hưởng — điều cần thiết trong các can thiệp phân phối có rủi ro thiên vị.
Tuy nhiên, việc phân tích phải cân nhắc rủi ro bền vững. Thứ nhất là bền vững tài khóa: ngân sách xóa nghèo cùng cấp đã vượt 1.000 crore rupee, trong khi nguồn chuyển từ trung ương có xu hướng giảm. Để duy trì can thiệp dài hạn cần cơ chế tài trợ ổn định, đa dạng hóa nguồn thu và tích hợp với các chính sách phát triển sinh lời. Thứ hai là rủi ro tái nghèo do sốc — bệnh tật, mất việc, khủng hoảng kinh tế — đòi hỏi hệ thống giám sát liên tục, cơ chế bảo hiểm và quỹ dự phòng. Việc geo-tag từng hộ là một tiến bộ công nghệ quan trọng cung cấp dữ liệu theo dõi, nhưng đồng thời đặt ra yêu cầu về bảo mật dữ liệu và năng lực phân tích để vận hành cảnh báo sớm.
Về tính khả năng nhân rộng, mô hình Kerala có những điều kiện thuận lợi đặc thù: mật độ tổ chức quần chúng cao, truyền thống phúc lợi và năng lực hành chính địa phương tương đối mạnh. Những bang thiếu một hoặc nhiều yếu tố này sẽ khó tái tạo kết quả nếu không có điều chỉnh về quản trị, nguồn lực và cơ chế tham gia. Nhân rộng hiệu quả do đó đòi hỏi không chỉ sao chép can thiệp kỹ thuật mà còn thiết kế lại các cấu trúc vận hành, tham gia và tài chính theo bối cảnh địa phương.
Cuối cùng, từ góc nhìn chính sách công và lý thuyết công bằng Rawlsian, nỗ lực của Kerala chứng minh rằng nâng mức sống của nhóm yếu nhất tạo ra lợi ích lan tỏa cho toàn xã hội và củng cố tính chính danh của nhà nước. Thành công này đồng thời đặt ra bài toán tiếp tục: biến kết quả tức thời thành tiến trình bền vững đòi hỏi cải thiện cơ chế tài chính, hệ thống đánh giá độc lập và chiến lược phòng rủi ro. Nếu Kerala có thể tiếp tục duy trì giám sát, học hỏi và thích nghi chính sách, thì trải nghiệm của bang này sẽ đóng góp giá trị cho lý luận và thực hành xóa nghèo trong các nền chính trị phức tạp của Nam Á và các nước đang phát triển khác.
- Share
- Copy
- Comment( 0 )
Cùng chuyên mục
Ấn Độ và ASEAN trong kỷ nguyên bất ổn
Tư liệu Nghiên cứu Ấn Độ 08:00 27-10-2025
Cuộc chiến chống bệnh lao tại Ấn Độ
Tư liệu Nghiên cứu Ấn Độ 03:37 23-10-2025