Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Lộ trình chiến lược chuyển đổi ngành giao thông vận tải xanh tại Ấn Độ

Lộ trình chiến lược chuyển đổi ngành giao thông vận tải xanh tại Ấn Độ

Cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 của Ấn Độ phụ thuộc vào việc xây dựng các chính sách mạnh mẽ và khung thể chế hiệu quả để giảm lượng khí thải carbon trong ngành giao thông vận tải.

08:00 25-11-2024 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

I.Tổng quan ngành giao thông vận tải Ấn Độ và thách thức hiện tại

Ấn Độ cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2070, với một trong những lĩnh vực trọng điểm cần chuyển đổi là giao thông vận tải. Nhu cầu di chuyển gia tăng cùng với mức độ cơ giới hóa cao đã làm tăng đáng kể tiêu thụ năng lượng trong lĩnh vực này, đặc biệt ở giao thông đường bộ. Tính đến năm 2021, giao thông đường bộ chiếm 14% tổng tiêu thụ năng lượng quốc gia, với 92% trong số đó đến từ xăng dầu, trong khi đường sắt và hàng không nội địa chỉ chiếm 4% mỗi loại​.

Sự gia tăng nhanh chóng của phương tiện động cơ đốt trong (ICE), đặc biệt trong vận tải hàng hóa nặng, là nguồn đóng góp lớn vào lượng khí thải CO2. Giao thông đường bộ chiếm 44% tổng tiêu thụ dầu vào năm 2021, với xe tải và ô tô cá nhân lần lượt chiếm 38% và 25% lượng tiêu thụ nhiên liệu. Mặc dù xe hai và ba bánh chiếm 80% số lượng phương tiện, chúng chỉ đóng góp 20% vào nhu cầu năng lượng nhưng xu hướng này đang gia tăng​.

II. Tác động và lợi ích của việc xanh hóa giao thông

Chuyển đổi ngành giao thông vận tải không chỉ giúp giảm phát thải mà còn mang lại nhiều lợi ích phụ như cải thiện sức khỏe cộng đồng, giảm ô nhiễm tiếng ồn và không khí, tối ưu hóa logistics trong vận tải hàng hóa, và nâng cao chất lượng cuộc sống tại đô thị. Việc giảm mật độ giao thông cũng giúp cải thiện không gian công cộng cho người đi bộ và xe đạp​.

Tuy nhiên, việc chuyển đổi sang năng lượng sạch gặp nhiều thách thức liên quan đến xã hội, kinh tế và kỹ thuật, bao gồm:

1.    Khó khăn xã hội: Ấn Độ phụ thuộc nhiều vào khai thác than, lĩnh vực này đóng góp 2% GDP và cung cấp việc làm cho 1,2 triệu người. Sự chuyển đổi năng lượng có nguy cơ làm gián đoạn sinh kế, đặc biệt trong lĩnh vực khai thác than phi chính thức​.

2.    Nhiên liệu thay thế: Sản xuất ethanol và biodiesel gặp rào cản về nguồn cung nguyên liệu, cơ sở hạ tầng, và các chính sách hỗ trợ​.

3.    Hạ tầng và tài chính: Phát triển cơ sở hạ tầng sạc xe điện (EV) và pin cần vốn đầu tư lớn, trong khi các quy trình hành chính và quy định thường gây chậm trễ​.

4.    Chính sách và thể chế: Thiếu các khung pháp lý rõ ràng làm suy yếu sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý và doanh nghiệp trong thực hiện mục tiêu chuyển đổi​.

III. Các giải pháp chiến lược

Chuyển đổi ngành giao thông vận tải tại Ấn Độ yêu cầu các giải pháp toàn diện, đồng bộ, và phù hợp với bối cảnh kinh tế - xã hội. Dưới đây là các đề xuất chi tiết, mang tính chiến lược nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng và giảm phát thải:

1. Xây dựng cơ sở dữ liệu và công cụ mô hình hóa toàn diện

Một cơ sở dữ liệu mạnh mẽ là nền tảng để hoạch định chính sách. Điều này bao gồm việc thu thập dữ liệu liên quan đến hành vi di chuyển, tiêu thụ năng lượng, loại phương tiện, và đặc điểm dân cư ở các vùng khác nhau. Để hỗ trợ quá trình này, cần phát triển các công cụ mô hình hóa nhằm hình dung các lộ trình chuyển đổi, giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra các quyết định dựa trên bằng chứng.

Sự phối hợp giữa các bên liên quan như chính phủ, viện nghiên cứu, và tổ chức quốc tế như IEA hoặc UNDP có thể thúc đẩy việc phát triển các mô hình tiên tiến dựa trên dữ liệu thực tế, đồng thời chia sẻ kinh nghiệm từ các quốc gia có thành công trong lĩnh vực này.

2. Chẩn đoán bối cảnh và tối ưu hóa giải pháp

Các giải pháp phải được thiết kế linh hoạt, phù hợp với bối cảnh địa phương. Ấn Độ cần phát triển các công cụ chẩn đoán như khung chuẩn so sánh và sơ đồ quyết định, dựa trên các mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs).

Ví dụ: các khu vực đô thị với mật độ phương tiện cao có thể ưu tiên đầu tư vào xe điện và phương tiện giao thông công cộng, trong khi các khu vực nông thôn cần tiếp cận giải pháp nhiên liệu sinh học chi phí thấp. Những công cụ này cũng giúp xác định các rào cản cụ thể trong việc áp dụng các loại nhiên liệu thay thế như ethanol, biodiesel, hoặc pin nhiên liệu.

3. Hợp tác công-tư và tài chính bền vững

Chuyển đổi năng lượng cần nguồn vốn đầu tư lớn. Để đáp ứng nhu cầu này, việc huy động vốn từ khu vực tư nhân thông qua các hình thức hợp tác công-tư (PPP) là cần thiết.

Cần xây dựng các khuôn khổ tài chính bền vững với các tiêu chí đánh giá hiệu quả đầu tư chặt chẽ. Các sáng kiến tài chính như trái phiếu xanh hoặc tín dụng carbon có thể giúp huy động vốn quốc tế. Đồng thời, chính phủ nên đưa ra các ưu đãi thuế, giảm chi phí cấp vốn, và bảo lãnh rủi ro để khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân.

4. Phát triển hạ tầng và công nghệ

Sự chuyển đổi năng lượng đòi hỏi hạ tầng phù hợp, bao gồm:

Trạm sạc EV và lưu trữ năng lượng: Mở rộng mạng lưới trạm sạc tại các khu vực đô thị và ven đô để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng của xe điện.
Nhiên liệu thay thế: Đầu tư vào sản xuất, lưu trữ và phân phối nhiên liệu sinh học, cũng như phát triển công nghệ hydro xanh.
Logistics thông minh: Sử dụng các công nghệ AI và IoT để tối ưu hóa vận tải hàng hóa, giảm thiểu lượng xe không tải trên đường.
Ngoài ra, cần đầu tư vào công nghệ pin thế hệ mới, như pin lithium-sulfur hoặc pin trạng thái rắn, để tăng hiệu suất năng lượng và giảm chi phí.

5. Đổi mới chính sách và khung pháp lý

Chính phủ cần đảm bảo rằng các chính sách liên quan đến giao thông vận tải, năng lượng và môi trường được tích hợp và phối hợp hiệu quả. Một số biện pháp cụ thể bao gồm:

Ban hành các tiêu chuẩn tiết kiệm nhiên liệu nghiêm ngặt cho phương tiện nặng.
Thực thi các quy định nhằm hạn chế phương tiện động cơ đốt trong tại các khu vực ô nhiễm cao.
Tăng cường ưu đãi cho xe điện thông qua trợ cấp mua xe, giảm thuế nhập khẩu, và các chương trình thu hồi xe cũ.
Đồng thời, việc thúc đẩy hợp tác liên ngành giữa các cơ quan trung ương và địa phương để đảm bảo hiệu quả triển khai chính sách là điều cần thiết.

6. Xây dựng năng lực và thể chế chuyên biệt

Các chương trình đào tạo cho nhà hoạch định chính sách, kỹ sư, và các bên liên quan sẽ giúp lấp đầy khoảng cách giữa hoạch định và thực thi. Việc thành lập các cơ quan chuyên trách, như Ủy ban Chuyển đổi Giao thông, có thể cung cấp sự lãnh đạo và hướng dẫn tập trung trong việc triển khai các dự án năng lượng sạch.

7. Tận dụng bài học kinh nghiệm quốc tế

Ấn Độ có thể học hỏi từ các quốc gia phát triển về lộ trình giảm phát thải giao thông. Chẳng hạn, các chương trình ưu đãi xe điện tại Na Uy hay hệ thống logistics thông minh của Nhật Bản là những mô hình thành công cần được xem xét áp dụng phù hợp.

Sự hợp tác với các tổ chức quốc tế như IEA, UNDP, hoặc Ngân hàng Thế giới cũng mang lại cơ hội tiếp cận nguồn lực tài chính và chuyên môn kỹ thuật.

8. Thúc đẩy nhận thức và thay đổi hành vi

Một phần quan trọng trong quá trình chuyển đổi là thay đổi thói quen và nhận thức của người tiêu dùng. Các chiến dịch truyền thông công cộng cần tập trung vào lợi ích của việc sử dụng xe điện, phương tiện công cộng, và giảm thiểu phương tiện cá nhân. Việc tích hợp các yếu tố bền vững vào giáo dục cũng có thể định hướng các thế hệ tương lai hướng tới các giải pháp giao thông thân thiện với môi trường​.

IV. Kết luận

Việc chuyển đổi năng lượng và giảm phát thải trong lĩnh vực giao thông vận tải tại Ấn Độ là điều kiện tiên quyết để thực hiện các cam kết về khí hậu. Cần có các chính sách hành động mạnh mẽ, khung pháp lý rõ ràng, và sự phối hợp thể chế chặt chẽ. Nếu không có những nỗ lực đồng bộ, các mục tiêu môi trường trong nước và quốc tế của Ấn Độ có nguy cơ không đạt được, đe dọa các cam kết toàn cầu trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.


Tài liệu tham khảo

International Council on Clean Transportation. (2021). India’s transportation decarbonisation opportunities. Retrieved from https://theicct.org
TERI. (2022). Decarbonising India’s transport sector: Pathways and solutions. Retrieved from https://www.teriin.org
Ministry of Road Transport and Highways, India. (2021). Green transport initiatives. Retrieved from https://morth.nic.in
International Energy Agency. (2021). India’s Energy Policy Review. Retrieved from https://iea.org
United Nations. (2022). Sustainable Development Goals Report. Retrieved from https://sdgs.un.org

Cùng chuyên mục