Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Ngành Công nghiệp sinh khối bùng nổ tại Ấn Độ: Chất xúc tác cho Năng lượng bền vững và Phát triển nông thôn

Ngành Công nghiệp sinh khối bùng nổ tại Ấn Độ: Chất xúc tác cho Năng lượng bền vững và Phát triển nông thôn

Ngành năng lượng sinh khối tại Ấn Độ đang chứng kiến sự phát triển chưa từng có, được thúc đẩy bởi nhu cầu cấp bách của quốc gia trong việc đa dạng hóa các nguồn năng lượng và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Bài viết này khám phá vai trò then chốt của ngành công nghiệp sinh khối trong quá trình chuyển đổi năng lượng của Ấn Độ, tác động của nó đến phát triển kinh tế nông thôn, và sự tương thích với các mục tiêu bền vững toàn cầu. Thông qua việc tận dụng các phụ phẩm nông nghiệp, chất thải động vật và vật liệu hữu cơ, ngành này không chỉ giải quyết các vấn đề môi trường quan trọng như ô nhiễm không khí và nạn phá rừng mà còn cải thiện sinh kế nông thôn thông qua tạo việc làm và mở rộng cơ hội kinh tế. Với sự hỗ trợ từ các chính sách và ưu đãi mạnh mẽ của chính phủ, ngành công nghiệp sinh khối đang từng bước trở thành nền tảng trong bức tranh năng lượng tái tạo của Ấn Độ.

02:00 02-12-2024 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Ngành công nghiệp sinh khối bùng nổ tại Ấn Độ
Ấn Độ ngày càng khẳng định vị thế là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về năng lượng sinh khối, được thúc đẩy mạnh mẽ bởi nhu cầu cấp thiết trong việc đa dạng hóa các nguồn năng lượng và giảm đáng kể sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, phục vụ hơn 1,4 tỷ dân. Sinh khối, bao gồm phụ phẩm nông nghiệp, chất thải động vật và vật liệu hữu cơ, từ lâu đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược năng lượng tái tạo của Ấn Độ. Tính đến năm 2023, tổng công suất điện sinh khối lắp đặt của Ấn Độ đã vượt hơn 200 GW (gigawatt), và quốc gia này đặt mục tiêu mở rộng thêm công suất này như một phần trong mục tiêu lớn hơn nhằm đạt được 500 GW năng lượng không sử dụng nhiên liệu hóa thạch vào năm 2030.

Đóng góp cho phát triển kinh tế nông thôn
Bên cạnh việc đáp ứng nhu cầu năng lượng, ngành công nghiệp sinh khối ở Ấn Độ đang mang lại những tác động tích cực sâu rộng cho phát triển kinh tế nông thôn, nơi sinh sống của hơn 65% dân số cả nước. Với đặc trưng là một quốc gia nông nghiệp, Ấn Độ sản xuất một lượng lớn phụ phẩm nông nghiệp mỗi năm. Thay vì để các phụ phẩm này trở thành chất thải gây ô nhiễm hoặc bị lãng phí, ngành sinh khối đã tạo ra một chuỗi giá trị mới, nơi các nguồn tài nguyên nông nghiệp có thể được tận dụng để tạo ra năng lượng tái tạo, từ đó gia tăng giá trị kinh tế.

Trước hết, việc thu gom, vận chuyển và xử lý phụ phẩm nông nghiệp đã mở ra nhiều cơ hội việc làm cho lao động địa phương, đặc biệt là trong các giai đoạn mùa vụ nhàn rỗi. Các hoạt động như thu gom rơm rạ, xử lý phân động vật và vận chuyển chất thải hữu cơ đến các nhà máy năng lượng sinh khối đã giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp và gia tăng thu nhập ở các khu vực nông thôn.

Ngoài ra, sinh khối còn mang lại nguồn thu nhập bổ sung trực tiếp cho nông dân thông qua việc bán các phụ phẩm nông nghiệp mà trước đây thường bị coi là vô giá trị hoặc bị đốt bỏ. Điều này không chỉ giúp tăng thu nhập hộ gia đình mà còn cải thiện khả năng tài chính để đầu tư trở lại vào sản xuất nông nghiệp, như mua giống cây trồng, phân bón và công nghệ canh tác hiện đại.

Hơn thế nữa, ngành công nghiệp sinh khối đã thúc đẩy sự hình thành các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tại nông thôn, bao gồm các đơn vị chuyên thu gom, sơ chế phụ phẩm và cung cấp nguyên liệu cho các nhà máy năng lượng. Điều này góp phần xây dựng một hệ sinh thái kinh tế bền vững, trong đó các cộng đồng nông thôn không chỉ đóng vai trò là nhà cung cấp nguyên liệu thô mà còn được tham gia trực tiếp vào chuỗi sản xuất năng lượng tái tạo.

Ngoài lợi ích kinh tế, ngành sinh khối cũng tác động tích cực đến môi trường sống của người dân nông thôn. Việc tận dụng phụ phẩm nông nghiệp để sản xuất năng lượng thay vì đốt ngoài trời đã làm giảm đáng kể tình trạng ô nhiễm không khí và các vấn đề sức khỏe liên quan đến việc hít phải khói bụi từ rơm rạ cháy.

Cuối cùng, ngành công nghiệp sinh khối còn tạo ra một nền tảng bền vững để thu hút đầu tư vào các vùng nông thôn. Các dự án năng lượng sinh khối thường đi kèm với việc xây dựng cơ sở hạ tầng như nhà máy điện, đường giao thông và kho chứa nguyên liệu, qua đó cải thiện điều kiện sống và kích thích tăng trưởng kinh tế tại địa phương.

Sự hỗ trợ từ chính phủ và các sáng kiến chính sách
Ngành năng lượng sinh khối tại Ấn Độ đang phát triển mạnh mẽ không chỉ nhờ nhu cầu cấp bách về năng lượng tái tạo mà còn nhờ sự hỗ trợ toàn diện từ chính phủ. Những chính sách khuyến khích, chương trình hỗ trợ tài chính, và các sáng kiến chiến lược đã giúp ngành sinh khối định hình vai trò trung tâm trong quá trình chuyển đổi năng lượng của quốc gia.

Trước tiên, Chính phủ Ấn Độ đã đưa ra Chính sách Quốc gia về Nhiên liệu sinh học (National Policy on Biofuels), định hướng phát triển ngành sinh khối như một phần thiết yếu trong chiến lược năng lượng tái tạo của quốc gia. Chính sách này đặt mục tiêu tăng cường sử dụng các nguồn năng lượng sinh học, đặc biệt nhấn mạnh vào việc tận dụng các phụ phẩm nông nghiệp, chất thải hữu cơ và các nguyên liệu không cạnh tranh với chuỗi thực phẩm. Điều này không chỉ góp phần giảm phát thải khí nhà kính mà còn khuyến khích việc sử dụng các nguồn tài nguyên sẵn có tại địa phương.

Một sáng kiến nổi bật khác là Chương trình PM-KUSUM (Pradhan Mantri Kisan Urja Suraksha Evam Utthaan Mahabhiyan), được thiết kế để khuyến khích nông dân đầu tư vào năng lượng tái tạo, bao gồm cả năng lượng sinh khối. PM-KUSUM cung cấp hỗ trợ tài chính thông qua các khoản vay ưu đãi và trợ cấp trực tiếp để xây dựng cơ sở hạ tầng năng lượng, như các nhà máy điện sinh khối quy mô nhỏ và hệ thống năng lượng tái tạo trên đất nông nghiệp. Chính sách này không chỉ giúp giảm gánh nặng chi phí đầu tư ban đầu mà còn khuyến khích nông dân tham gia tích cực hơn vào chuỗi giá trị năng lượng sạch.

Chính phủ cũng áp dụng các biện pháp miễn giảm thuế và trợ cấp cho các dự án năng lượng sinh khối, nhằm thu hút đầu tư từ khu vực tư nhân và quốc tế. Các nhà đầu tư được miễn một phần hoặc toàn bộ thuế nhập khẩu đối với thiết bị sản xuất năng lượng sinh khối, giảm thuế doanh nghiệp đối với các dự án năng lượng tái tạo, và nhận được hỗ trợ kỹ thuật từ các cơ quan chính phủ. Điều này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng ngành mà còn tạo điều kiện cho sự ra đời của nhiều công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực năng lượng sinh khối.

Ngoài ra, các sáng kiến như Quỹ Tài chính Năng lượng Xanh (Green Energy Fund) và các chương trình tín dụng ưu đãi từ Ngân hàng Phát triển Ấn Độ (SIDBI) cũng đã đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng quy mô ngành sinh khối. Các quỹ này hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng sản xuất, từ khâu thu gom nguyên liệu đến phát triển các nhà máy điện sinh khối.

Chính phủ cũng đã ban hành các quy định môi trường nghiêm ngặt, trong đó cấm hoặc hạn chế việc đốt phụ phẩm nông nghiệp trên các cánh đồng. Những quy định này đã gián tiếp tạo động lực cho việc chuyển đổi phụ phẩm nông nghiệp thành nguồn năng lượng sinh khối, thay vì để chúng trở thành chất thải gây ô nhiễm không khí.

Hơn nữa, Ấn Độ đang tích cực hợp tác với các tổ chức quốc tế, như Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) và Ngân hàng Thế giới, để tiếp nhận nguồn tài trợ, công nghệ và chuyên môn trong lĩnh vực năng lượng sinh khối. Các dự án hợp tác này không chỉ mở rộng quy mô sản xuất năng lượng mà còn giúp tăng cường năng lực nghiên cứu và phát triển, góp phần đưa ngành sinh khối Ấn Độ đạt tiêu chuẩn quốc tế.

Lợi ích môi trường và sức khỏe
Ngành năng lượng sinh khối tại Ấn Độ không chỉ mang lại những đóng góp to lớn cho năng lượng tái tạo mà còn có những tác động tích cực sâu rộng đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng. Những lợi ích này không chỉ giúp cải thiện chất lượng không khí, giảm thiểu biến đổi khí hậu mà còn nâng cao điều kiện sống cho người dân, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn.

Một trong những lợi ích môi trường rõ rệt nhất của ngành năng lượng sinh khối là giảm thiểu phát thải khí nhà kính. Khi sử dụng sinh khối làm nguồn năng lượng, lượng carbon dioxide (CO₂) phát thải trong quá trình đốt cháy được cân bằng với lượng CO₂ mà cây trồng đã hấp thụ trong quá trình quang hợp. Điều này khiến sinh khối trở thành một nguồn năng lượng trung hòa carbon, giúp giảm áp lực lên môi trường so với việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Ngoài ra, việc tận dụng phụ phẩm nông nghiệp và chất thải hữu cơ thay vì để chúng phân hủy tự nhiên còn hạn chế phát thải khí metan (CH₄) – một loại khí nhà kính có sức gây hại cao hơn nhiều lần so với CO₂.

Bên cạnh đó, năng lượng sinh khối đóng vai trò quan trọng trong việc giảm ô nhiễm không khí, một vấn đề nghiêm trọng tại Ấn Độ, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và ngoại ô. Tình trạng đốt rơm rạ và các phụ phẩm nông nghiệp trên đồng ruộng là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí, dẫn đến các vấn đề về sức khỏe như bệnh về hô hấp và tim mạch. Việc chuyển đổi các phụ phẩm này thành năng lượng không chỉ loại bỏ nguồn gây ô nhiễm mà còn biến chúng thành tài nguyên có giá trị. Điều này giúp cải thiện chất lượng không khí, đặc biệt ở những khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề bởi ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp.

Một lợi ích quan trọng khác của năng lượng sinh khối là giảm áp lực lên tài nguyên rừng, góp phần bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên. Bằng cách sử dụng các nguồn sinh khối như rơm rạ, phân chuồng và chất thải hữu cơ làm nguyên liệu, ngành năng lượng này hạn chế sự phụ thuộc vào gỗ làm nhiên liệu truyền thống. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn nạn phá rừng mà còn bảo tồn đa dạng sinh học và duy trì sự cân bằng sinh thái ở nhiều khu vực trên cả nước.

Về mặt sức khỏe cộng đồng, ngành năng lượng sinh khối mang lại lợi ích thiết thực thông qua việc giảm tiếp xúc với khói độc hại trong các hộ gia đình nông thôn. Tại nhiều khu vực ở Ấn Độ, việc sử dụng củi hoặc các nhiên liệu không sạch để nấu ăn đã gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đặc biệt là ở phụ nữ và trẻ em. Năng lượng sinh khối sạch hơn, khi được chuyển đổi và sử dụng hiệu quả trong các hệ thống năng lượng hiện đại, sẽ làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc các bệnh liên quan đến ô nhiễm không khí trong nhà, như viêm phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính và các bệnh về mắt.

Ngoài ra, ngành sinh khối còn giúp giảm thiểu vấn đề xử lý chất thải thông qua việc tái chế các phụ phẩm nông nghiệp, rác thải hữu cơ và chất thải động vật. Điều này không chỉ giúp giảm gánh nặng cho các bãi rác mà còn giảm nguy cơ ô nhiễm đất và nguồn nước, đảm bảo môi trường sống an toàn hơn cho các cộng đồng nông thôn.

Kết luận
Ngành sinh khối tại Ấn Độ đang phát triển nhanh chóng nhờ nhu cầu năng lượng tái tạo, xử lý chất thải hiệu quả, và sự phát triển kinh tế ở nông thôn. Ấn Độ đang tận dụng tài nguyên nông nghiệp của mình và khuyến khích các giải pháp năng lượng bền vững không chỉ để đáp ứng nhu cầu năng lượng mà còn bảo vệ môi trường và thúc đẩy sự tiến bộ của các vùng nông thôn. Với các chính sách khuyến khích và thị trường năng lượng sạch đang mở rộng, ngành sinh khối được dự đoán sẽ tiếp tục là thành phần quan trọng trong quá trình chuyển đổi năng lượng của Ấn Độ trong tương lai gần.

 

1.    Bhattacharya, S. C., & Abdul Salam, P. (2006). Low greenhouse gas biomass options for cooking in the developing countries. Biomass and Bioenergy, 30(6), 590-602. 

2.    Ministry of New and Renewable Energy (MNRE). (2023). National policy on biomass energy in India: Current status and future strategies. Retrieved from https://mnre.gov.in

3.    Chauhan, S., Saini, R. P., & Saini, J. S. (2011). A review on integrated renewable energy system based power generation for stand-alone applications: Configurations, storage options, sizing methodologies and control. Renewable and Sustainable Energy Reviews, 16(5), 2501-2518. 

4.    Singh, J., & Gu, S. (2010). Biomass conversion to energy in India: A critique. Renewable and Sustainable Energy Reviews, 14(5), 1367-1374. 

5.    IEA Bioenergy. (2021). India’s biomass power sector: Development and challenges. Retrieved from https://www.ieabioenergy.com

6.    Kumar, A., Kumar, K., Kaushik, N., Sharma, S., & Mishra, S. (2010). Renewable energy in India: Current status and future potentials. Renewable and Sustainable Energy Reviews, 14(8), 2434-2442. 

7.    MNRE. (2022). Biomass energy statistics: Progress and policies. Retrieved from https://mnre.gov.in

8.    Pathak, H., Bhatia, A., Jain, N., & Aggarwal, P. K. (2010). Greenhouse gas emission and mitigation in Indian agriculture – A review. Climate Change and Agriculture: Challenges and Opportunities, 73-91. 

9.    Sharma, A., & Parikh, J. (2014). Economic and environmental impacts of bioenergy on rural development in India. Energy Policy, 68, 322-331. 

10.World Bank. (2020). Clean energy transitions in emerging economies: Case studies from India. Retrieved from https://www.worldbank.org

 

Cùng chuyên mục