Phật Giáo Ấn Độ: Di sản văn hóa và sức mạnh mềm

Phật giáo, ra đời từ thế kỷ VI TCN ở Ấn Độ cổ đại và được hoàng đế Asoka truyền bá như “ngoại giao mềm”, đã trở thành hệ tư tưởng toàn cầu dựa trên từ bi, trí tuệ và trung đạo. Sau giai đoạn suy vi, dòng chảy Phật giáo được hồi sinh mạnh mẽ từ thế kỷ XX qua các dự án phục dựng di sản như Bodh Gaya, Đại học Nalanda hay dự án Buddhist Circuit, khẳng định vị thế Nam Á là trung tâm kết nối văn hóa–tôn giáo. Mối giao lưu Phật giáo Việt–Ấn từ Luy Lâu đến các sáng kiến du lịch tâm linh xuyên biên giới tiếp tục củng cố sức mạnh mềm, thúc đẩy đối thoại liên văn hóa và hợp tác kinh tế–xã hội.
Phật giáo, khởi nguồn từ Ấn Độ cổ đại vào khoảng thế kỷ VI TCN, không chỉ là một tôn giáo mà còn là hệ tư tưởng vượt biên giới, đề cao từ bi, trí tuệ, và trung đạo. Từ sự giác ngộ của Thái tử Siddhartha Gautama dưới cội bồ đề, Phật giáo đã phát triển thành nền tảng triết học, đạo đức và văn hóa toàn cầu. Tính giản dị và phổ quát của giáo lý đã biến Phật giáo thành một trào lưu tư tưởng mang tính cách mạng, phá vỡ rào cản xã hội đương thời. Đặc biệt, dưới triều đại vua Ashoka, Phật giáo trở thành công cụ ngoại giao đầu tiên trong lịch sử, kết nối các nền văn minh Á-Âu. Dù bắt đầu suy vi tại Ấn Độ từ khoảng thế kỷ IV, Phật giáo đã hồi sinh mạnh mẽ từ thế kỷ XX. Sau khi giành độc lập năm 1947, Ấn Độ chủ trương phục dựng các di sản Phật giáo như Bodh Gaya (Bồ Đề Đạo Tràng) hay Đại học Nalanda – trung tâm học thuật cổ đại. Những nỗ lực này không chỉ tôn vinh quá khứ mà còn định vị Ấn Độ như trung tâm kết nối tinh thần toàn cầu, khẳng định di sản Phật giáo là cầu nối văn hóa – chính trị xuyên thời đại, từ đó thúc đẩy hòa bình, hợp tác quốc tế và đối thoại liên văn hóa.
Di sản nghệ thuật và ngoại giao hoà bình của Phật giáo
Phật giáo đã tạo nên những di sản nghệ thuật độc đáo, trong đó nghệ thuật Gandhara (thế kỷ I TCN – thế kỷ V) tại vùng đất nay thuộc Pakistan và Afghanistan là minh chứng rõ nét nhất cho sự giao thoa văn hóa Đông-Tây. Dưới ảnh hưởng của đế chế Hy Lạp – Bactria sau cuộc chinh phục của Alexander Đại đế, nghệ thuật Gandhara kết hợp tinh hoa điêu khắc Hy Lạp với biểu tượng Phật giáo, tạo nên phong cách “Phật giáo Hy-La hóa”. Những bức tượng Phật Thích Ca với gương mặt thanh thoát, sống mũi cao, tóc xoăn gợn sóng và áo choàng drapê kiểu La Mã đã cách tân hình tượng Phật từ dạng biểu tượng (vết chân, cây bồ đề) sang dạng nhân hình hóa – một bước ngoặt trong lịch sử nghệ thuật Phật giáo. Đặc biệt, các tác phẩm như tượng Phật đứng tại Bảo tàng Peshawar (Pakistan) hay phù điêu kể chuyện tiền thân Đức Phật (Jataka) tại tu viện Takht-i-Bahi không chỉ phản ánh kỹ thuật điêu luyện mà còn cho thấy sự dung hợp giữa triết lý từ bi và thẩm mỹ cổ điển phương Tây. Nghệ thuật Gandhara trở thành cầu nối truyền bá Phật giáo vào Trung Á và Trung Quốc, đồng thời để lại dấu ấn sâu sắc trong các trung tâm Phật giáo tại Đông Á như hang đá Vân Cương (Sơn Tây, Trung Quốc) và chùa Horyuji (Nhật Bản).
Song song với giá trị văn hóa, Phật giáo đóng vai trò then chốt trong ngoại giao phi bạo lực. Từ thế kỷ III TCN, vua Ashoka đã thay thế chính sách quân sự bằng việc cử các sứ giả hòa bình mang thông điệp Chánh pháp (Dhamma) đến các vương quốc lân bang, từ Sri Lanka đến Hy Lạp. Mô hình này được hiện đại hóa qua các Diễn đàn Phật giáo Quốc tế, nơi rất nhiều quốc gia cùng thảo luận về đối thoại liên tôn và phát triển bền vững. Đặc biệt, Đại lễ Vesak Liên Hợp Quốc – được công nhận từ năm 1999 – đã biến ngày Phật đản thành sự kiện toàn cầu, thu hút hàng triệu người tham gia và củng cố hình ảnh Phật giáo như biểu tượng hòa bình.
Về phương diện kinh tế – xã hội, các dự án như Buddhist Circuit (1.2 tỷ USD) do Ấn Độ khởi xướng đã tái định hình vai trò của Nam Á như trung tâm kết nối di sản Phật giáo toàn cầu. Sáng kiến này không chỉ phục dựng các tuyến hành hương cổ – từ Lumbini (Nepal) đến Bodh Gaya, Sarnath và Kushinagar (Ấn Độ) – mà còn xây dựng hệ thống hạ tầng liên quốc gia, bao gồm đường cao tốc kết nối, trung tâm thông tin du lịch đa ngôn ngữ, và cơ sở lưu trú tiêu chuẩn quốc tế. Các dịch vụ phụ trợ như đào tạo hướng dẫn viên chuyên nghiệp, phát triển sản phẩm du lịch tâm linh (thiền định, khóa tu ngắn ngày) và làng nghề thủ công mỹ nghệ đã tạo việc làm cho hơn 50.000 lao động địa phương, đồng thời thúc đẩy kinh tế cộng đồng.
Trên bình diện địa chính trị, dự án Buddhist Circuit khẳng định vị thế của Nam Á như cái nôi văn minh Phật giáo, qua đó nâng cao sức ảnh hưởng mềm của các quốc gia thành viên. Việc Nepal và Ấn Độ hợp tác quản lý di sản xuyên biên giới không chỉ giải quyết tranh chấp lịch sử mà còn thiết lập mô hình hợp tác khu vực dựa trên di sản chung. Hơn nữa, sáng kiến này còn mở rộng tầm ảnh hưởng đến các nước ASEAN thông qua việc kết nối các thánh tích Phật giáo tại Myanmar, Thái Lan và Việt Nam, biến du lịch tâm linh thành công cụ ngoại giao văn hóa hiệu quả.
Phật Giáo – Sức mạnh mềm của Ấn Độ
Trong chiến lược quốc gia “Incredible India”, Phật giáo được định vị là một trong ba trụ cột văn hóa (cùng với Yoga và điện ảnh Bollywood) nhằm xây dựng hình ảnh Ấn Độ như một trung tâm tâm linh và tri thức toàn cầu. Thông qua Hội đồng Giao lưu Văn hóa Ấn Độ (ICCR), chính phủ cấp 500 học bổng hàng năm cho sinh viên quốc tế nghiên cứu Phật học, Pāli và Sanskrit, đồng thời tài trợ các hội thảo quốc tế về di sản Phật giáo. Những nỗ lực này không chỉ quảng bá giá trị đạo đức Phật giáo mà còn củng cố vị thế của Ấn Độ như “ngôi nhà tinh thần” của hàng triệu tín đồ trên thế giới.
Trên bình diện hợp tác khu vực, Ấn Độ đã tích cực thúc đẩy Diễn đàn ASEAN-Ấn Độ, tổ chức các sự kiện như Tuần lễ Văn hóa Phật giáo tại Việt Nam và Thái Lan (2022) để tăng cường giao lưu nghệ thuật, tôn giáo. Đáng chú ý, dự án tái lập Đại học Nalanda (2014) – từng là trung tâm học thuật Phật giáo lớn nhất thế giới cổ đại – đã thu hút sự hợp tác của các đại học danh tiếng như Harvard và Oxford trong nghiên cứu triết học Phật giáo ứng dụng vào giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và xung đột xã hội.
Phật giáo còn là cầu nối trong đối thoại liên văn minh giữa Ấn Độ và các cường quốc. Điển hình, di sản chung như chùa Thiếu Lâm (Trung Quốc) – nơi ghi dấu hành trình truyền giáo của Tổ sư Bodhidharma (Bồ Đề Đạt Ma) – đã được hai nước sử dụng như biểu tượng để giảm căng thẳng biên giới, thông qua các chương trình giao lưu võ thuật và triển lãm nghệ thuật Phật giáo. Trên quy mô toàn cầu, Đại lễ Vesak Liên Hợp Quốc đã trở thành diễn đàn đa phương, nơi lãnh đạo các quốc gia cùng cam kết thúc đẩy các mục tiêu phát triển bền vững dựa trên tinh thần từ bi và bất bạo động của Phật giáo.
Phật Giáo – Nhịp cầu văn hoá Ấn Độ - Việt Nam
Mối quan hệ Phật giáo giữa Ấn Độ và Việt Nam được bện chặt qua hành trình kéo dài 20 thế kỷ, khởi đầu từ những thương nhân Ấn Độ mang kinh điển theo con đường hàng hải đến vùng châu thổ sông Hồng vào thế kỷ II. Trung tâm Phật giáo Luy Lâu, Bắc Ninh trở thành điểm hội tụ của các dòng tư tưởng Phật giáo Ấn Độ, nơi lưu giữ nhiều bản kinh quý như kinh Lăng Già, hiện được bảo tồn tại chùa Dâu. Sự giao thoa này in đậm trong kiến trúc chùa tháp Việt Nam, từ hình tượng Phật Thích Ca đến các mô típ hoa văn cầu kỳ mang dấu ấn nghệ thuật Amaravati của Ấn Độ.
Bước sang thiên niên kỷ mới, Hiệp định Hợp tác văn hóa 2005 đã mở ra chương mới cho quan hệ song phương. Mỗi năm, hai nước trao đổi hơn 200 tăng ni qua các khóa tu nghiệp tại Bodh Gaya và Hà Nội, đồng thời phối hợp phục chế các bản kinh cổ bằng công nghệ số hóa. Dự án Con đường Phật giáo Việt – Ấn còn kết nối các di tích lịch sử như hang động Ajanta (Ấn Độ) với chùa Hương (Việt Nam), tạo thành tuyến du lịch tâm linh xuyên quốc gia. Những nỗ lực này không chỉ tái hiện hành trình truyền giáo xưa mà còn góp phần xây dựng diễn ngôn chung về hòa bình khu vực, đặt nền móng cho hợp tác kinh tế – văn hóa sâu rộng trong kỷ nguyên mới.
Source:
Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ- Share
- Copy
- Comment( 0 )
Cùng chuyên mục


Thách thức tầm nhìn Viksit Bharat
Tư liệu Nghiên cứu Ấn Độ 07:00 30-04-2025


Phụ nữ Ấn Độ trong nền kinh tế Gig
Tư liệu Nghiên cứu Ấn Độ 12:00 30-04-2025