Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Quan hệ Việt Nam - Ấn Độ trong khoa học, công nghệ, năng lượng

Quan hệ Việt Nam - Ấn Độ trong khoa học, công nghệ, năng lượng

Ấn Độ hiện đang là một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng GDP cao nhất trên thế giới. Sự phát triển đáng chú ý này của Ấn Độ có phần lớn là nhờ vào đóng góp quan trọng của Khoa học và Công nghệ (KHCN).

04:00 31-10-2023 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Thế mạnh của Ấn Độ trong khoa học, công nghệ và năng lượng

Ấn Độ hiện đang là một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng GDP cao nhất trên thế giới. Sự phát triển đáng chú ý này của Ấn Độ có phần lớn là nhờ vào đóng góp quan trọng của Khoa học và Công nghệ (KHCN). Vào năm 1958, Chính phủ Ấn Độ đã triển khai các chính sách về KHCN với những mục tiêu chính là nuôi dưỡng, thúc đẩy, và duy trì những nền tảng khoa học nội địa, nhằm mang lại cho cộng đồng những lợi ích toàn diện từ việc áp dụng và sử dụng tri thức khoa học. Với các chính sách và hướng dẫn chính xác và khôn ngoan về KHCN, Ấn Độ đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực này. Trong đó, Công nghệ Thông tin (IT), đặc biệt là phần mềm, phát triển với tốc độ nhanh nhất. Những đổi mới trong KHCN hạt nhân và ứng dụng của chúng đã nâng cao vị thế của quốc gia. Gần đây, Ấn Độ còn chứng kiến những thành tựu đáng chú ý trong các lĩnh vực như Công nghệ Sinh học, Nông nghiệp, và Cơ khí chế tạo. Ngân sách dành cho nghiên cứu KHCN đã tăng 16% mỗi năm, và Chính phủ đã thực hiện đầu tư và hỗ trợ cho 1.280 dự án nghiên cứu cơ bản, hiện đại hóa hạ tầng cho 200 phòng thí nghiệm và 220 trường đại học, cũng như xây dựng thêm 20 trung tâm nghiên cứu mới.

Khoảng 85% ngân sách phát triển KHCN đến từ nguồn kinh phí trực tiếp hoặc gián tiếp từ Chính phủ. Ấn Độ tập trung tài chính và năng lực KHCN vào những lĩnh vực chiến lược, để có thể tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất. Thành tựu KHCN của Ấn Độ không chỉ là nguồn tự hào quốc gia mà còn là bài học quý báu cho nhiều quốc gia khác. Khoa học và Công nghệ tại Ấn Độ đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, xã hội, đảm bảo an ninh quốc phòng, an ninh lương thực và an ninh năng lượng. Với mục tiêu trở thành một quốc gia công nghiệp vào năm 2020 và một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu trên thế giới, Ấn Độ đang tiếp tục nỗ lực không ngừng trong lĩnh vực KHCN.

Hai yếu tố quan trọng đầu tiên đối với sự phát triển Khoa học và Công nghệ (KHCN) là chính sách và nhân sự. Tại Ấn Độ, việc xây dựng chính sách phát triển thông minh và hiệu quả, kết hợp chặt chẽ với việc đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực KHCN, đã đóng góp đáng kể vào sự tiến bộ trong lĩnh vực này. Nước này đã thông qua nhiều chính sách có chiều hướng phát triển đúng đắn, đặc biệt là trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho lĩnh vực KHCN. Ấn Độ hiện có một hệ thống giáo dục đa dạng với hơn 250 trường đại học, 51 trường tương đương đại học, 161 trường đại học truyền thống, 34 trường đại học nông nghiệp, 25 viện công nghệ - kỹ thuật, 18 trường đại học y khoa, mười trường đại học mở và 8.600 trường cao đẳng kỹ thuật. Hệ thống này không chỉ mang lại kiến thức chuyên sâu mà còn tập trung vào việc phát triển kỹ năng thực hành và khả năng sử dụng tiếng Anh. Mỗi năm, hàng triệu người được đào tạo với tay nghề cao, đặc biệt là trong các lĩnh vực nổi tiếng như y khoa, du lịch, kinh tế, nông nghiệp và IT.

Ấn Độ đang thu hút sự chú ý của cộng đồng quốc tế, với khoảng 25.000 sinh viên từ các quốc gia khác đang theo học tại các trường đại học ở đây. Đất nước này trở thành điểm đến lý tưởng để thực tập và tích lũy tri thức cũng như kinh nghiệm. Hơn 100.000 thanh niên Ấn Độ mỗi năm chọn du học để nâng cao kiến thức và kỹ năng. Nhiều trong số họ đã trở thành những nhà khoa học xuất sắc, đóng góp vào nhiều lĩnh vực khác nhau. Thống kê cũng cho thấy sự xuất sắc của Ấn Độ trong sản xuất nhân sự chất lượng cao. Chẳng hạn, 38% số bác sĩ và 12% số nhà khoa học đang làm việc tại Mỹ là người Ấn Độ. Ngoài ra, 36% nhân sự làm việc tại Microsoft và 34% tại IBM cũng là người Ấn Độ. Nhờ vào chính sách hấp dẫn và sử dụng tối ưu nguồn nhân tài, Ấn Độ đã thu hút hơn 30.000 nhà khoa học và chuyên gia hàng đầu trở về nước, đóng góp tích cực vào sự phát triển mạnh mẽ của KHCN và tạo ra một đội ngũ nhân sự xuất sắc, đứng thứ hai thế giới về quy mô và chất lượng.

Cường quốc IT

Năm 1991, Ấn Độ đã đưa ra chương trình phát triển Công nghệ Thông tin (IT), tập trung vào việc phát triển Công nghệ Phần mềm, Tin học-sinh học, Vi điện tử, Công nghệ Na-nô và Quang tử. Sự dồi dào của nguồn lao động trong lĩnh vực IT, với chi phí thấp, trình độ cao, và uy tín toàn cầu, đã giúp Ấn Độ nhanh chóng hội nhập vào thị trường quốc tế, thu hút đầu tư từ nước ngoài. Theo đánh giá, việc thuê các kỹ sư phần mềm ở Ấn Độ có thể tiết kiệm từ 30% đến 40% chi phí so với các quốc gia khác. Các tập đoàn hàng đầu của Mỹ và châu Âu như Boeing, Daimler Chrysler, DuPont, General Electric, General Motors, Intel, IBM, Microsoft, Siemens, Unilever... đã xây dựng nhiều Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển (RD) ở Ấn Độ. Điều này đã đóng góp vào việc biến đất nước này thành một trong những trung tâm RD lớn nhất thế giới. Thành phố Bangalore được coi là Thung lũng Silicon của Ấn Độ, với hơn 200 công ty đa quốc gia, đóng góp 36% tổng sản lượng công nghệ phần mềm của Ấn Độ. Lĩnh vực này đã duy trì sự tăng trưởng ổn định trong hơn 15 năm, tạo ra hàng triệu việc làm. Ấn Độ đã trở thành một cường quốc trong lĩnh vực Công nghệ Phần mềm, là một nam châm khổng lồ thu hút sự chú ý của thế giới. Bộ Công nghệ Thông tin và Viễn thông Ấn Độ đã đóng vai trò tiên phong trong việc bảo đảm sự tăng trưởng phi thường của lĩnh vực IT. Hiện đã có hơn 100 quốc gia nhập khẩu phần mềm từ Ấn Độ.

Năng lượng hạt nhân vì hòa bình

Năm 1953, Chính phủ Ấn Độ đã đưa ra Chương trình Năng lượng Hạt nhân với mục tiêu chủ yếu là đảm bảo an ninh và hòa bình. Đến năm 1959, Ấn Độ đã thành công trong việc xây dựng nhà máy điện nguyên tử, trở thành quốc gia châu Á đầu tiên khai thác thành công nguồn năng lượng hạt nhân. Ngày nay, Ấn Độ đã đạt được trình độ tiên tiến trong lĩnh vực công nghệ hạt nhân, bao gồm cả việc sản xuất vật liệu nhiên liệu hạt nhân. Công nghệ hạt nhân tại Ấn Độ không chỉ phục vụ nhu cầu hàng ngày của cộng đồng mà còn đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển công nghiệp hóa của đất nước. Ấn Độ đã triển khai một chương trình chiến lược mạnh mẽ, tập trung vào sản xuất điện năng hạt nhân và xem xét nguồn năng lượng này như một thành phần chủ đạo trong đảm bảo an ninh năng lượng.

Hiện nay, Ấn Độ đang vận hành 15 nhà máy điện hạt nhân với tổng công suất 4.120 MW và đang xây dựng thêm bảy nhà máy khác để tăng công suất lên thêm 3.420 MW. Các lò phản ứng điện hạt nhân hiện tại của Ấn Độ có công suất tối đa là 540 MW. Năm 2017, quốc gia này đã xây dựng một nhà máy điện hạt nhân lớn với công suất 2.000 MW. Dự kiến đến năm 2020, tổng công suất các nhà máy điện hạt nhân của Ấn Độ sẽ đạt khoảng 20.000 MW. Theo dự định đến năm 2050, điện năng hạt nhân sẽ chiếm khoảng 35% tổng công suất phát điện của Ấn Độ. Chương trình năng lượng hạt nhân vì mục tiêu hòa bình của Ấn Độ không chỉ giúp đảm bảo an ninh năng lượng mà còn tạo ra những đồng vị phóng xạ phục vụ cho các lĩnh vực như nông nghiệp, y tế, công nghiệp và nghiên cứu khoa học.

Khám phá không gian

Cơ quan Nghiên cứu không gian Ấn Ðộ (ISRO) đang triển khai kế hoạch nghiên cứu không gian đầy tham vọng. Tàu Chandrayaan-1 được phóng tới Mặt trăng vào đầu năm 2008; phóng tàu không gian thám hiểm Mặt trăng thứ hai Chandrayaan-2 vào năm 2011; thám hiểm các tiểu hành tinh và Sao Chổi vào năm 2015; Sao Hỏa vào năm 2019. Trải qua nhiều năm nỗ lực và phát triển trong lĩnh vực không gian, Chương trình Vũ trụ của Ấn Độ đã đánh dấu một bước tiến quan trọng khi tàu vũ trụ của họ đổ bộ an toàn lên khoảng tối của mặt trăng vào năm 2023. Đây là một cột mốc lịch sử, khi mà Ấn Độ trở thành một trong những quốc gia ít ỏi có khả năng thực hiện một sứ mệnh không gian đặc biệt và phức tạp như vậy. Ngoài ra, tàu vũ trụ Ấn Độ cũng chuẩn bị cho một sứ mệnh lớn khác - khám phá mặt trời. Với sự tiến bộ trong công nghệ và kiến thức vững về vũ trụ, Ấn Độ dự kiến sẽ triển khai các thiết bị và cảm biến tiên tiến để nghiên cứu sâu sắc về hoạt động và cấu trúc của mặt trời. Đây là một bước quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về nguồn gốc của hệ mặt trời và ảnh hưởng của nó đối với hệ thống mặt trời. Với sứ mệnh khám phá mặt trăng và mặt trời, Ấn Độ không chỉ chứng minh sự tiên phong trong việc nghiên cứu vũ trụ mà còn góp phần quan trọng vào sự hiểu biết của nhân loại về vũ trụ và nguồn gốc của chúng ta. Với sự đầu tư phát triển khoa học khám phá vũ trụ, Ấn Ðộ đã ứng dụng rộng rãi tiến bộ trong khoa học vũ trụ để giải bài toán thông tin liên lạc, giáo dục, y tế, môi trường, quân sự, quản lý tài nguyên, dự báo thời tiết.

Quốc gia số hóa nhất thế giới

Thành tựu đáng kể mà Ấn Độ đang chứng kiến là kết quả của cuộc cách mạng thanh toán được biết đến với tên gọi “Giao diện thanh toán hợp nhất” (UPI). Cuộc cách mạng kỹ thuật số Ấn Độ này có nguồn gốc từ chương trình Aadhaar, có nghĩa là “nền tảng” trong tiếng Hindi. Aadhaar là hệ thống nhận dạng dân số dựa trên sinh trắc học, do cơ quan đăng ký quốc gia về nhận dạng sinh trắc học quản lý và triển khai từ năm 2010. Mỗi công dân Ấn Độ được cấp một số nhận dạng 12 chữ số, cho phép họ tiếp cận các dịch vụ kỹ thuật số và lưu trữ nhiều dữ liệu cá nhân, bao gồm ảnh mắt, khuôn mặt, dấu vân tay, giới tính, cũng như thông tin về tiêm chủng Covid-19, tờ khai thuế và tài khoản ngân hàng. Điều này tạo ra sân chơi kỹ thuật số thống nhất, kết nối khu vực tư nhân để phát triển các giao diện (API).

Ấn Độ đang tiếp tục chặng hành trình số hóa trong lĩnh vực y tế, xây dựng một nền tảng kỹ thuật để kết nối bệnh nhân, bác sĩ, dược sĩ và bệnh viện. Khi được mở rộng hoàn toàn, hệ thống này dự kiến sẽ phủ sóng 380 triệu chủ hợp đồng bảo hiểm và các chuyên gia y tế. Cùng lúc đó, Ấn Độ cũng chuẩn bị cho một "vụ nổ lớn" trong ngành ngân hàng, với việc thử nghiệm cung cấp các khoản tín dụng vi mô tức thì, bắt đầu từ 100 rupee (khoảng 30,000 VND), tại bang Uttar Pradesh. Nếu thành công, loại dịch vụ này có thể được triển khai trên toàn quốc trong vòng 18 tháng.

Đặc biệt, Ấn Độ đang thu hút sự chú ý toàn cầu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), trở thành một trung tâm AI quan trọng. Đất nước này được đánh giá cao về nguồn nhân tài trong lĩnh vực AI, chỉ xếp sau Trung Quốc. Mối quan hệ thân thiện với phương Tây và lực lượng lao động trẻ đã tăng cường sức hấp dẫn, thu hút các công ty nước ngoài đang tìm kiếm sự đa dạng và giảm phụ thuộc vào Trung Quốc. Ấn Độ cũng đã đạt được tiến bộ nhanh chóng trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất và công nghệ thông tin. Trong khi Trung Quốc nổi tiếng với sự mạnh mẽ trong sản xuất và cơ sở hạ tầng, Ấn Độ lại nổi bật với dịch vụ và công nghệ thông tin, đồng thời ngành sản xuất của họ đang ngày càng có khả năng cạnh tranh toàn cầu. Ấn Độ cũng có kế hoạch thúc đẩy sản xuất thiết bị điện tử và tận dụng AI để phát triển nền kinh tế kỹ thuật số. Đất nước này đã đầu tư hàng tỷ USD vào cơ sở hạ tầng sản xuất chip, thu hút các công ty hàng đầu trong lĩnh vực này. Mục tiêu là trở thành một trong những thị trường AI lớn nhất thế giới.

Hoạt động hợp tác song phương Việt Nam - Ấn Độ trong khoa học, kỹ thuật và năng lượng

Khoa học và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong chiến lược đối ngoại của Ấn Độ, đặc biệt trong mối quan hệ với Việt Nam. Hợp tác trong lĩnh vực giáo dục, khoa học và công nghệ tiếp tục là một trọng điểm quan trọng của cam kết chiến lược toàn diện song phương giữa hai quốc gia, được khẳng định từ năm 2016. Trong đó, khoa học và công nghệ được xác định là một trong năm trụ cột quan trọng của mối quan hệ này. Dưới sự lãnh đạo của Chính phủ Narendra Modi, Ấn Độ đã tập trung mạnh mẽ vào việc tăng cường mối quan hệ hữu nghị với các nước láng giềng. Theo chiến lược này, Ấn Độ đặt sự quan trọng vào việc duy trì mối quan hệ thân thiện với các quốc gia láng giềng mở rộng, trong đó có chiến lược “Hành động phía Đông”. Mục tiêu là tận dụng sự hỗ trợ từ các quốc gia Đông Nam Á. Theo Chính sách này của Thủ tướng Modi, Việt Nam được coi là một trong những đối tác quan trọng và ổn định trong khu vực ASEAN. Từ năm 2007, quan hệ chiến lược giữa Ấn Độ và Việt Nam đã được xây dựng trên ba tiền đề quan trọng: chính trị và ngoại giao, kinh tế và thương mại, cùng với văn hóa, giáo dục, khoa học và công nghệ.

Ấn Độ và Việt Nam có truyền thống chia sẻ quan hệ song phương thân thiết và gần gũi. “Quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện” giữa hai nước vẫn đang trên đà phát triển mạnh mẽ trên các góc độ thương mại, kinh tế và chính trị, trong đó, giáo dục và khoa học kỹ thuật chiếm vị trí quan trọng hàng đầu. Hai nước cũng có quan hệ đối tác phát triển lâu dài. Việt Nam là một trong những người tham gia lớn nhất trong các chương trình đào tạo theo Kỹ thuật Ấn Độ và Chương trình Hợp tác Kinh tế (ITEC). Hợp tác khoa học và công nghệ tạo thành một lĩnh vực quan trọng của quan hệ đối tác Ấn Độ-Việt Nam. Hai quốc gia có đã ký một số thỏa thuận bao gồm “Khám phá và sử dụng không gian vũ trụ cho Mục đích hòa bình, Hợp tác công nghệ thông tin, An ninh mạng, Thỏa thuận khung về việc sử dụng năng lượng nguyên tử cho mục đích hòa bình ”. Chương trình hợp tác trong Khoa học và Công nghệ bao gồm các lĩnh vực rộng lớn như công nghệ sinh học, khoa học vật liệu, công nghệ thông tin, phát triển đại dương, dược phẩm và nghiên cứu y tế.

Hợp tác trong lĩnh vực khoa học và công nghệ giữa Ấn Độ và Việt Nam đã phát triển thông qua một hiệp định khung có tồn tại từ lâu. Khoa học và công nghệ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nhiều cam kết hợp tác giữa hai quốc gia. Cơ cấu thỏa thuận về khoa học và công nghệ đã được ký kết vào năm 1976 và đã được gia hạn vào năm 1996, sau đó đã trải qua nhiều lần gia hạn theo các chương trình hợp tác được xác lập trong thoả thuận đó. Theo đó, hai quốc gia đã xác định một số lĩnh vực hợp tác cụ thể và từ đó, mối quan hệ đã phát triển từ những khía cạnh cơ bản đến những khía cạnh nâng cao của khoa học và công nghệ. Một số mô hình hợp tác quan trọng trong lĩnh vực trao đổi khoa học và công nghệ giữa Ấn Độ và Việt Nam có thể được kể đến, như việc thành lập Trung tâm Nghiên cứu Lúa Cửu Long tại Cần Thơ, miền Nam Việt Nam vào năm 1976, cùng với Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển chăn nuôi gia súc tại Thành phố Hồ Chí Minh vào năm 1978. Đây là những bước khởi đầu quan trọng cho sự hợp tác trong lĩnh vực khoa học và công nghệ giữa hai quốc gia.

Năm 2016, Ấn Độ và Việt Nam đã thực hiện việc ký kết Biên bản ghi nhớ về Công nghệ thông tin và hiện đang triển khai quá trình thành lập Trung tâm Theo dõi Vệ tinh và Tiếp nhận Dữ liệu và Cơ sở Hình ảnh tại Việt Nam theo cơ chế Hợp tác ASEAN-Ấn Độ. Hàng năm, Ủy ban hỗn hợp về Khoa học và Công nghệ của cả hai quốc gia họp định kỳ để đánh giá những tiến triển đáng kể trong hợp tác Khoa học và Công nghệ. Hai quốc gia cũng đã chứng kiến sự phát triển tích cực trong lĩnh vực hợp tác văn hóa - giáo dục, với nhiều tiến bộ đáng chú ý. Điển hình là việc thành lập nhiều trung tâm và đơn vị nghiên cứu về Ấn Độ và Việt Nam tại cả hai quốc gia. Ví dụ như, Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ tại Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh ở Hà Nội đã được thành lập vào năm 2014. Năm 2017, Trung tâm Văn hoá Ấn Độ tại Việt Nam đã ra đời, và vào tháng 3/2018, Trung tâm Nghiên cứu Việt Nam tại New Delhi đã khởi đầu hoạt động. Đây là những bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác chặt chẽ giữa hai quốc gia.

Ngày càng nhiều sự quan tâm từ các tỉnh Việt Nam được hướng tới việc thiết lập hợp tác trong lĩnh vực phát triển thành phố thông minh với Ấn Độ, một quốc gia có nhiều ưu điểm riêng biệt trong lĩnh vực này. Trong những năm gần đây, việc trao đổi giữa các trường đại học và các tổ chức nghiên cứu khoa học của cả hai quốc gia đã gia tăng đáng kể. Tuy nhiên, tiềm năng hợp tác liên quan đến khoa học và công nghệ vẫn còn nhiều chưa được khai thác, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch COVID-19, làm nổi bật nhu cầu cấp thiết cho các quốc gia tăng cường hợp tác trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và đổi mới, cả về mặt chính sách và thực tiễn.

Trao đổi học giả và nhà khoa học giữa Ấn Độ và Việt Nam, mặc dù vẫn còn thấp so với kỳ vọng, nhưng trong bối cảnh đại dịch COVID-19, cả hai nước cần mở rộng hợp tác trong nhiều lĩnh vực, bao gồm năng lượng tái tạo, giáo dục, và khoa học. Trong giai đoạn tiếp theo của quan hệ đối tác song phương, Ấn Độ đã mở rộng hỗ trợ tín dụng quan trọng đối với Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các lĩnh vực dựa trên công nghệ như đường sắt, dệt may, thủy điện, và thép. Các lĩnh vực cụ thể như sử dụng nguyên tử vì mục đích hòa bình năng lượng và không gian vũ trụ đã được thỏa thuận khung ký kết tại Việt Nam năm 2016. Những thỏa thuận này nhấn mạnh rằng ứng dụng của khoa học và công nghệ hiện đại vẫn là một ưu tiên trong cam kết hợp tác song phương giữa Ấn Độ và Việt Nam. Việt Nam là một trong những quốc gia đầu tiên ký kết liên chính phủ thỏa thuận về việc sử dụng năng lượng nguyên tử vì mục đích hòa bình.

Thúc đẩy đổi mới và nâng cao năng lực của các doanh nghiệp Ấn Độ và Việt Nam, đặc biệt là để họ có thể tích hợp mạnh mẽ vào chuỗi giá trị toàn cầu, là một trọng tâm quan trọng trong hợp tác khoa học và công nghệ giữa hai quốc gia. Nông nghiệp, một lĩnh vực có tiềm năng lớn, tiếp tục thu hút sự quan tâm đặc biệt. Trong khi Ấn Độ đã đóng góp vào sự phát triển nông nghiệp của Việt Nam, nước này cũng có thể học hỏi từ sự thành công của Việt Nam, đặc biệt là trong việc tăng trưởng ấn tượng của năng suất nông nghiệp. Việc học hỏi về sự hội nhập thành công của Việt Nam giữa nghiên cứu, sản xuất nông nghiệp, công nghiệp, và tiếp thị sẽ mang lại giá trị lớn cho Ấn Độ. Một số lĩnh vực cần được tăng cường hợp tác trong tương lai giữa hai quốc gia trong lĩnh vực khoa học và công nghệ bao gồm công nghệ sinh học, vật liệu khoa học, dược phẩm, và Công nghiệp 4.0.

Khoa học và công nghệ ngày càng trở nên quan trọng trong sự phát triển của mọi quốc gia trên thế giới. Hợp tác trong lĩnh vực này giữ vai trò quan trọng trong việc đối mặt với các thách thức toàn cầu, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững và cải thiện chất lượng cuộc sống. Hợp tác khoa học và công nghệ giữa Việt Nam và Ấn Độ mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Một trong những ý nghĩa lớn nhất là đóng góp vào sự phát triển kinh tế của cả hai quốc gia. Cả Việt Nam và Ấn Độ đều đang cố gắng trở thành trung tâm công nghệ và khởi nghiệp, và hợp tác trong lĩnh vực này giúp họ chia sẻ kiến thức và kỹ thuật, thúc đẩy đổi mới và nâng cao khả năng cạnh tranh. Việt Nam và Ấn Độ có thể cùng phát triển các giải pháp công nghệ mới, tạo ra sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh trên thị trường quốc tế, tạo ra cơ hội việc làm và gia tăng thu nhập cho cộng đồng, góp phần vào sự phát triển toàn diện của cả hai quốc gia.

Nguồn:

Cùng chuyên mục