Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Quan hệ Việt Nam - Ấn Độ trong kinh tế, thương mại, đầu tư

Quan hệ Việt Nam - Ấn Độ trong kinh tế, thương mại, đầu tư

Mặc dù văn hóa và các mối liên hệ lịch sử có thể đóng vai trò là chất xúc tác để thúc đẩy quan hệ đối tác chiến lược, nhưng chỉ riêng giao lưu văn hóa không thể củng cố mối quan hệ mãi mãi. Phạm vi mở rộng các mối quan hệ này rất phong phú và cần bắt đầu bằng việc mở rộng mắt xích yếu nhất trong quan hệ Ấn Độ-Việt Nam, đó là quan hệ kinh tế.

04:00 31-10-2023 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Cho đến gần đây, trọng tâm trong chính sách của Ấn Độ đối với Việt Nam là các mối liên kết chung về văn hóa và văn minh cũng như xây dựng các mối quan hệ quyền lực mềm. Các kỹ thuật quyền lực mềm được sử dụng rộng rãi để thu hút và định hình các mối quan hệ đối ngoại thông qua sự thu hút và hấp dẫn. Mặc dù văn hóa và các mối liên hệ lịch sử có thể đóng vai trò là chất xúc tác để thúc đẩy quan hệ đối tác chiến lược, nhưng chỉ riêng giao lưu văn hóa không thể củng cố mối quan hệ mãi mãi. Phạm vi mở rộng các mối quan hệ này rất phong phú và cần bắt đầu bằng việc mở rộng mắt xích yếu nhất trong quan hệ Ấn Độ-Việt Nam, đó là quan hệ kinh tế.

Mặc dù thương mại là một khái niệm kinh tế, nhưng nó được sử dụng nhiều như một công cụ ngoại giao và mọi mối quan hệ thương mại đều có nền tảng chiến lược. Các biện pháp trừng phạt thương mại ngày càng tăng đối với các quốc gia đối nghịch với các ý tưởng và chính sách chính trị của một quốc gia là một ví dụ về điều này. Sự phát triển của quan hệ đối tác chiến lược Ấn Độ-Việt Nam bắt đầu vào năm 2007, và đỉnh cao của nó là quan hệ đối tác chiến lược toàn diện đã xác định mối quan hệ của họ là mạnh mẽ và sâu sắc, bao trùm nhiều lĩnh vực bao gồm an ninh, thương mại, thương mại, R&D, công nghệ, y tế, giáo dục, du lịch, văn hóa và kết nối. Quan hệ song phương giữa hai nước đã được củng cố trong những năm gần đây, sau các trao đổi ngoại giao cấp cao, và đã chứng kiến sự tập trung chung vào các vấn đề an ninh, thương mại và kinh doanh trong khu vực, với sự nhấn mạnh ngày càng tăng về xuất nhập khẩu năng lượng và chia sẻ kiến thức. Quá trình tự do hóa của cả hai nền kinh tế trong những năm 1990 cũng góp phần đáng kể vào việc đột ngột gia tăng lợi ích kinh tế của nhau. Nhiều hoạt động trao đổi ngày càng tăng của Ấn Độ với Việt Nam, nổi bật là hai chuyến thăm của Thủ tướng Narendra Modi, tháng 9 năm 2016 và tháng 9 năm 2018, cho thấy những biện pháp quan trọng của Ấn Độ nhằm xây dựng quan hệ đối tác tin cậy với Việt Nam.

Việt Nam rất dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu do vị trí địa lý, điều này đã thúc đẩy Việt Nam đa dạng hóa các khoản đầu tư vào năng lượng, đặc biệt là năng lượng tái tạo. Việc mở rộng ngành năng lượng tái tạo và phát triển lưới điện có tiềm năng đáng kể trong việc giảm 10% chi phí năng lượng quy dẫn (chi phí điện năng sản xuất trong suốt vòng đời của hệ thống). Năng lượng tái tạo nâng cao chất lượng kinh tế, thương mại ở Việt Nam và không gây hại cho môi trường. Ấn Độ có thành tích ấn tượng trong việc mở rộng khả năng tiếp cận điện thông qua năng lượng sạch và tái tạo. Các chiến lược của Ấn Độ trong việc xây dựng nền tảng năng lượng tái tạo vững mạnh có thể được chia sẻ với Việt Nam và việc chia sẻ kiến thức hiệu quả như vậy đảm bảo tình huống đôi bên cùng có lợi . Ấn Độ sử dụng 84 GW công suất năng lượng tái tạo nối lưới, chiếm 22,95% tổng sản lượng điện vào năm 2019; mục tiêu được đặt ra là 175 GW từ các nguồn tái tạo vào năm 2022.

Ngược lại, năng lượng tái tạo chiếm 15,8% thị phần năng lượng của Việt Nam tính đến năm 2019. Ấn Độ và Việt Nam có lợi thế chiến lược về đường bờ biển rộng lớn có thể tạo ra năng lượng gió ngoài khơi một cách hiệu quả. Năng lượng được tạo ra ngoài khơi được hỗ trợ bởi gió ổn định và nhất quán hơn năng lượng gió trên bờ. Đồng thời, giảm tiếng ồn và tác động thị giác. Sự phát triển của gió ngoài khơi ở Ấn Độ còn chậm; các quốc gia phát triển điện gió ngoài khơi hiệu quả có các chính sách vững chắc có thể được nghiên cứu để tạo lợi thế cho Ấn Độ và phát triển ngành. Ấn Độ có mục tiêu đầy tham vọng về năng lượng gió ngoài khơi, 5 GW vào năm 2022 và 30 GW vào năm 2030. Kinh nghiệm về năng lượng gió trên bờ bổ sung thêm lợi thế khi mạo hiểm vào các lãnh thổ mới chưa được biết đến bên ngoài bờ biển. Tuy nhiên, mối quan hệ chiến lược với các quốc gia có tham vọng bình đẳng trong sản xuất năng lượng gió ngoài khơi đóng một vai trò quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu sản xuất sạch hơn. Theo ước tính của Ngân hàng Thế giới và Cơ quan Năng lượng Đan Mạch, Việt Nam có thể bổ sung 10 GW vào cơ cấu năng lượng gió ngoài khơi toàn cầu vào năm 2030. Chính sách biểu giá điện năng hỗ trợ chủ động 98 USD/MWh đối với điện gió ngoài khơi của Việt Nam đã thúc đẩy sự gia tăng đầu tư vào ngành. Một chiến lược hợp tác giữa Ấn Độ và Việt Nam có thể cải thiện ngành công nghiệp và tạo ra những con đường bền vững để sản xuất năng lượng.

Trong hai thập kỷ qua, mối quan hệ chính trị và kinh tế song phương giữa Ấn Độ và Việt Nam đã nâng cấp lên quan hệ đối tác chiến lược toàn diện. Mối quan hệ đối tác phát triển lâu đời như vậy có những đóng góp tiến bộ vào quá trình nâng cao năng lực và phát triển kinh tế xã hội của Việt Nam. Trọng tâm của mối quan hệ này được phản ánh trong các giá trị chính trị, kinh tế, chiến lược và ngoại giao, đã được cải thiện thông qua việc điều hướng chính sách của Chính phủ Ấn Độ từ “Hướng Đông” sang “Hành động hướng Đông”. Hơn nữa, mối quan hệ giữa hai nước được đánh dấu bằng sự gắn kết kinh tế và thương mại ngày càng tăng, và Ấn Độ hiện là một trong mười đối tác thương mại hàng đầu của Việt Nam. Từ 200 triệu USD vào năm 2000, thương mại song phương giữa Ấn Độ và Việt Nam đã có sự tăng trưởng ổn định trong những năm qua. Thương mại song phương giữa Ấn Độ và Việt Nam đạt 13,70 tỷ USD trong năm 2018–2019, với kim ngạch xuất khẩu của Ấn Độ sang Việt Nam là 6,15 tỷ USD và kim ngạch nhập khẩu của Ấn Độ từ Việt Nam là 7,19 tỷ USD. Trong năm tài chính 2020–2021, đối với Ấn Độ, Việt Nam là đối tác thương mại lớn thứ 15 trên toàn cầu và lớn thứ 4 trong ASEAN, sau Singapore, Indonesia và Malaysia. Đối với Việt Nam, Ấn Độ là đối tác thương mại lớn thứ 10.

Bên cạnh sự gia tăng kim ngạch thương mại giữa hai nước, cơ cấu thương mại cũng đã thay đổi trong 20 năm qua. Cùng với các khoản đầu tư được chuyển qua các nước đang phát triển khác, các khoản đầu tư của Ấn Độ vào Việt Nam dự kiến vào khoảng 1,9 tỷ USD. Cục Đầu tư nước ngoài của Việt Nam ước tính có 299 dự án của Ấn Độ trị giá 909,5 triệu USD tính đến tháng 4 năm 2021.[1] Điều này khiến Ấn Độ được xếp hạng trong số 30 nhà đầu tư hàng đầu tại Việt Nam, vẫn còn nhiều cơ hội để cải thiện. Thành phần đầu tư của Ấn Độ là năng lượng, thăm dò khoáng sản, chế biến nông sản, sản xuất đường, chè, cà phê, hóa chất nông nghiệp, CNTT và linh kiện ô tô.

Hiện tại, tổng giá trị vốn đăng ký của các nhà đầu tư đến từ Ấn Độ vào Việt Nam đạt mức khoảng 1 tỷ USD vào năm 2021. Tuy nhiên, con số này khá thấp khi so sánh với mức đầu tư của Ấn Độ vào các quốc gia khác trên thế giới. Mặc dù quan hệ thương mại giữa hai quốc gia đang có xu hướng tăng lên, nhưng vẫn chưa đáp ứng được kỳ vọng của cả hai bên. Việt Nam kỳ vọng sẽ có nhiều giao dịch thương mại hơn từ Ấn Độ, không chỉ là vì lợi ích kinh tế mà còn bởi tầm quan trọng chiến lược mà Ấn Độ mang lại. Đối với Việt Nam, sự hỗ trợ và hợp tác chiến lược từ phía Ấn Độ không chỉ mang lại lợi ích ngắn hạn mà còn giúp củng cố vị thế quốc gia trong khu vực. Ấn Độ cũng mong muốn tăng cường đầu tư vào Việt Nam, vì điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn nâng cao sự hiện diện và tầm ảnh hưởng của Ấn Độ trong khu vực Đông Nam Á. Việc gia tăng đầu tư này sẽ góp phần vào việc thúc đẩy mối quan hệ hợp tác kinh tế và chính trị giữa hai quốc gia, đồng thời mở ra cơ hội mới cho sự phát triển chung của cả khu vực.

Ở chiều ngược lại, Việt Nam mới có 6 dự án đầu tư vào Ấn Độ, trị giá 28,55 triệu USD. Cơ cấu đầu tư của Việt Nam tập trung vào các lĩnh vực dược phẩm, công nghệ thông tin, hóa chất và vật liệu xây dựng. Hình 1 cho thấy đầu tư của Trung Quốc đã giảm so với Ấn Độ kể từ năm 2015–2016 và đáng kể trong thời kỳ đại dịch COVID-19. Sự sụt giảm này sẽ mở ra những cơ hội mới và tạo cơ hội đầu tư cho Ấn Độ trong các lĩnh vực then chốt của Việt Nam.

Tăng cường hợp tác kinh tế và thương mại bền vững giữa hai nước phải là mục tiêu chiến lược cơ bản, là cấu phần cơ bản của quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện và là khía cạnh thiết yếu để tăng cường quan hệ song phương trong tương lai. Có một nhu cầu cấp thiết để nhận ra tiềm năng tăng khối lượng thương mại và đa dạng hóa trong thành phần của nó. Cần tập trung nhiều hơn vào hàng hóa và dịch vụ sẽ giúp vận hành và thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững - xã hội, kinh tế và môi trường. Hơn nữa, các lĩnh vực đầu tư quan trọng cần được khám phá để tăng cường các cơ hội đầu tư và thương mại mới trong các lĩnh vực hợp tác ưu tiên đã xác định như năng lượng xanh, cơ sở hạ tầng xanh, du lịch bền vững, bảo tồn năng lượng, dệt may, giày dép, dược phẩm, máy công cụ, nông nghiệp và nông sản, hóa chất, công nghệ thông tin và truyền thông, và các ngành công nghiệp dịch vụ khác. Cả hai nước phải hợp tác để tăng năng suất, số lượng và hàm lượng khoa học và công nghệ trong nông nghiệp và các sản phẩm xanh. Việc khuyến khích đầu tư hai chiều giữa hai nước là rất cần thiết để vạch ra các kế hoạch cụ thể nhằm triển khai hiệu quả các hiệp định đã ký nhằm thúc đẩy thương mại song phương, trong đó có các biện pháp xúc tiến thương mại và mở rộng đầu tư. Để hợp tác bền vững và thúc đẩy thương mại, mối quan hệ song phương giữa hai nước cần thúc đẩy nghiên cứu và phát triển trong các lĩnh vực then chốt mà hai bên cùng quan tâm. Điều này sẽ dẫn đến nhiều tiến bộ kinh tế hơn và giúp tạo ra cơ hội việc làm ở Ấn Độ và Việt Nam.

Gần đây, tháng 10/2023, tại cuộc gặp với Bộ trưởng Ngoại giao Ấn Độ tại Hà Nội, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã đề xuất các bộ, ngành liên quan của Việt Nam và Ấn Độ nỗ lực triển khai các biện pháp nhằm thúc đẩy tăng trưởng kim ngạch thương mại hai chiều, hướng tới mục tiêu 20 tỷ USD, như đã thống nhất tại Kỳ họp lần thứ 18 Uỷ ban hỗn hợp giữa hai nước. Thủ tướng Chính phủ đề xuất cần phải tạo điều kiện thuận lợi hơn nữa trong việc mở cửa thị trường cho sản phẩm của đối phương, giảm thiểu các rào cản thương mại, và xem xét đàm phán, ký kết các văn bản hợp tác nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại và đầu tư. Thủ tướng Chính phủ cũng nhấn mạnh việc khuyến khích các tập đoàn lớn của Ấn Độ đầu tư vào Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực chiến lược như cơ sở hạ tầng, cảng biển, logistics, và năng lượng tái tạo. Ngoài ra, Thủ tướng Chính phủ mong muốn nhận được sự hỗ trợ tiếp tục từ Ấn Độ trong các lĩnh vực giáo dục-đào tạo và văn hóa, đặc biệt là thông qua việc cung cấp học bổng và trùng tu di tích văn hoá. Thủ tướng Chính phủ cũng đề nghị Ấn Độ tạo điều kiện thuận lợi cho các hãng hàng không Việt Nam mở thêm các đường bay thẳng tới các thành phố lớn của Ấn Độ. Đồng thời, ông khuyến khích cả hai bên mở rộng hợp tác trong các lĩnh vực mới như chuyển đổi số, ứng phó với biến đổi khí hậu và chuyển đổi năng lượng, hướng tới một tăng trưởng bền vững và xanh.

Về mối quan hệ kinh tế, thương mại giữa Ấn Độ và ASEAN, tại cuộc họp của các bộ trưởng Kinh tế ASEAN - Ấn Độ lần thứ 20, diễn ra tại Indonesia tháng 8/2023, Bộ trưởng Kinh tế ASEAN và Ấn Độ đã đồng lòng hoan nghênh quá trình xem xét lại Hiệp định Thương mại tự do Ấn Độ - ASEAN (AITIGA). Sự xem xét này được kỳ vọng sẽ tạo ra một Hiệp định thân thiện, đơn giản hóa thủ tục và nâng cao tính hỗ trợ cho doanh nghiệp, góp phần thúc đẩy tăng trưởng bền vững và toàn diện trong khu vực. Hiệp định được kỳ vọng sẽ mở ra cơ hội mới, nâng cao chất lượng và đa dạng hóa thương mại giữa Ấn Độ và các quốc gia ASEAN. Các bộ trưởng đã đồng thuận về việc tổ chức các cuộc đàm phán theo đợt trong phạm vi của Ủy ban hỗn hợp AITIGA, với mục tiêu hoàn tất quá trình đàm phán vào năm 2025. Cuộc họp cũng là dịp để các bộ trưởng đánh giá lại mối quan hệ thương mại và đầu tư giữa Ấn Độ và ASEAN. Các ưu tiên trong hợp tác bao gồm việc xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, đảm bảo an ninh lương thực và năng lượng, và duy trì sự ổn định trong các cơ chế y tế và tài chính, đặc biệt sau đại dịch Covid-19. Hiệp định AITIGA, ký kết vào ngày 13-8-2009, đã đóng góp tích cực vào tăng trưởng thương mại giữa Ấn Độ và ASEAN. Tổng giá trị thương mại đã đạt 131,5 tỷ USD, chiếm 11,3% tổng kim ngạch ngoại thương của Ấn Độ trong năm tài khóa 2022-2023, chứng tỏ sự hiệu quả và sức mạnh của mối quan hệ kinh tế này.[2]


Tài liệu tham khảo
[1] Nguyễn Trần Xuân Sơn (2022). Quan hệ Việt Nam - Ấn Độ: 50 năm gắn kết tình hữu nghị. Tạp chí Cộng sản, 7/2022
[2] Báo Sài Gòn Giải Phóng (2023). ASEAN và Ấn Độ thỏa thuận điều chỉnh lại AITIGA. 24/8/2023.

Nguồn:

Cùng chuyên mục