Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Tái cấu trúc chính sách tự cường của Ấn Độ trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện đại và gợi mở cho Việt Nam

Tái cấu trúc chính sách tự cường của Ấn Độ trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện đại và gợi mở cho Việt Nam

Sáng kiến Atma-Nirbhar Bharat (ANB), được Thủ tướng Narendra Modi công bố vào năm 2020, đánh dấu bước ngoặt trong tư duy chính sách tự cường của Ấn Độ, từ các biện pháp bảo hộ truyền thống đến chiến lược mời gọi đầu tư quốc tế và mở rộng năng lực sản xuất nội địa. Chính sách này nhằm mục tiêu phát triển năng lực tự lập, nhưng cũng hướng đến việc hội nhập vào chuỗi cung ứng toàn cầu để đối phó với các thách thức mới như đại dịch COVID-19 và cạnh tranh kinh tế với Trung Quốc. Bài viết này xem xét chi tiết về ANB từ các góc độ kinh tế, chính trị và chiến lược quốc tế, đồng thời phân tích ý nghĩa của chính sách này trong bối cảnh chính trị toàn cầu hiện nay.

11:00 12-12-2024 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

1. Tái định nghĩa tự cường trong kỷ nguyên toàn cầu hóa

Sáng kiến Atma-Nirbhar Bharat (ANB) ra đời trong bối cảnh Ấn Độ đang đối mặt với những thách thức phức tạp, từ đại dịch COVID-19, đứt gãy chuỗi cung ứng đến sự cạnh tranh chiến lược với các cường quốc như Trung Quốc. Thông qua ANB, Thủ tướng Narendra Modi đã đưa ra một tư duy mới về tự cường, không chỉ là “tự chủ kinh tế” truyền thống mà còn là một sự tái định vị chiến lược để nâng cao vai trò của Ấn Độ trên trường quốc tế. Điều này không phải là sự từ chối toàn cầu hóa, mà là cách Ấn Độ tìm kiếm một vị trí vững chắc và độc lập hơn trong một thế giới đầy biến động​.

Trước đây, tự cường thường gắn liền với chính sách bảo hộ và tập trung vào tự cung tự cấp. Tuy nhiên, ANB đã mở rộng khái niệm này để phù hợp với yêu cầu của kỷ nguyên toàn cầu hóa. Trong khi bảo hộ và chủ nghĩa dân tộc kinh tế có thể làm giảm phụ thuộc vào bên ngoài, chúng lại có nguy cơ làm suy yếu tăng trưởng dài hạn nếu thiếu sự tương tác với kinh tế toàn cầu. Thay vì đóng cửa nền kinh tế, ANB nhấn mạnh vào việc tăng cường năng lực sản xuất trong nước song song với thu hút đầu tư quốc tế, giúp Ấn Độ không chỉ tự chủ mà còn là một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu​.

ANB thể hiện một sự kết hợp độc đáo giữa tự lực và toàn cầu hóa, phù hợp với tình hình thế giới hiện nay. Trước sức ép từ sự thay đổi chính trị - kinh tế toàn cầu và sự phụ thuộc lớn vào “công xưởng” Trung Quốc, các quốc gia đã nhận ra tầm quan trọng của việc đa dạng hóa nguồn cung và tăng cường nội lực. Chính ANB đã giúp Ấn Độ nhận thức rõ hơn về việc cần tạo ra các sản phẩm thiết yếu trong nước và xây dựng chuỗi cung ứng nội địa mạnh mẽ, từ đó giảm thiểu rủi ro từ các yếu tố bên ngoài​.

Một đặc điểm quan trọng trong chiến lược của ANB là khuyến khích “Vocal for Local,” nhắm đến việc kích thích tiêu dùng hàng hóa sản xuất trong nước. Điều này không chỉ nhằm thúc đẩy các doanh nghiệp địa phương mà còn tạo ra tâm lý tự hào và ý thức về “sản phẩm nội địa” trong dân chúng. Trong môi trường kinh tế hiện đại, các quốc gia muốn thúc đẩy tăng trưởng dài hạn và duy trì vị thế cạnh tranh cần có sự kết hợp của cả hai yếu tố nội lực và quốc tế. Chính sách ANB của Ấn Độ là minh chứng cho sự linh hoạt và thích ứng với bối cảnh này​.

Bên cạnh đó, ANB không chỉ hướng tới tăng cường năng lực sản xuất mà còn đặt nền móng cho một nền kinh tế tự cường và kiên cường hơn, phù hợp với bối cảnh toàn cầu hóa hiện đại. Từ đây, Ấn Độ có thể vừa duy trì vị thế kinh tế, vừa gia tăng tính tự chủ và nâng cao khả năng ứng phó với các cuộc khủng hoảng. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho nền kinh tế trong nước mà còn giúp Ấn Độ xây dựng vị thế như một trung tâm sản xuất quan trọng của thế giới, góp phần định hình lại cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu

 2. Phân tích khái niệm “Tự cường” trong sáng kiến ANB

Khái niệm “tự cường” đã có lịch sử lâu đời ở Ấn Độ và mang nhiều tầng ý nghĩa, được định hình lại trong sáng kiến ANB dưới thời Thủ tướng Narendra Modi. Trong một thế giới ngày càng phức tạp và phụ thuộc lẫn nhau, ANB không chỉ là phản ứng trước các thách thức kinh tế mà còn là chiến lược để Ấn Độ khẳng định chủ quyền kinh tế và chính trị. Sáng kiến ANB được xây dựng trên một nền tảng đa diện, bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội, nhằm mục tiêu củng cố sức mạnh nội tại trong khi vẫn duy trì một mối quan hệ hợp tác quốc tế lành mạnh​.

Thứ nhất là, tự cường không phải là tự cô lập. Một trong những hiểu lầm phổ biến về ANB là nó đại diện cho chủ nghĩa bảo hộ và tự cô lập. Tuy nhiên, Thủ tướng Modi đã làm rõ rằng ANB không phải là một chính sách cô lập kinh tế mà là một cách để Ấn Độ tham gia vào quá trình “toàn cầu hóa nhân văn” – nơi nền kinh tế không chỉ phục vụ lợi ích của quốc gia mà còn đóng góp cho sự phát triển toàn cầu​. Trên thực tế, ANB tập trung vào việc giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nguồn cung cấp từ một quốc gia duy nhất (như Trung Quốc) và hướng tới sự đa dạng hóa chuỗi cung ứng toàn cầu. Qua đó, ANB đã khéo léo kết hợp tự chủ kinh tế với hội nhập quốc tế, tạo ra một hình mẫu tự cường mới phù hợp với thời đại.

Thứ hai là, cân bằng giữa tự chủ và hội nhập kinh tế. ANB được xem như một bước đi chiến lược để giảm thiểu rủi ro từ các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như đứt gãy chuỗi cung ứng trong đại dịch COVID-19. Thay vì hướng tới việc thay thế hoàn toàn các nguồn cung nhập khẩu, ANB nhấn mạnh vào việc phát triển năng lực sản xuất nội địa trong các ngành then chốt như công nghệ, dược phẩm và thiết bị y tế, nhằm đảm bảo rằng nhu cầu cơ bản có thể được đáp ứng bằng nguồn lực trong nước nếu xảy ra các khủng hoảng quốc tế​​. Bằng cách này, ANB không từ chối toàn cầu hóa mà tái định hình lại nó, từ “toàn cầu hóa tập trung kinh tế” sang “toàn cầu hóa lấy con người làm trung tâm,” tạo ra một nền kinh tế dựa trên nhu cầu nội tại nhưng không làm mất đi tiềm năng hợp tác quốc tế.

Thứ ba là, “tự cường” là hướng đi mới cho tăng trưởng kinh tế. Thay vì tập trung vào giảm nhập khẩu một cách cứng nhắc, ANB hướng tới việc tăng trưởng kinh tế bền vững thông qua việc phát triển các ngành công nghiệp nội địa có khả năng cạnh tranh quốc tế. Chính phủ Ấn Độ đã áp dụng nhiều chính sách để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), nhằm tận dụng nguồn vốn và công nghệ từ các nước phát triển. Sáng kiến này không chỉ giúp giảm phụ thuộc vào hàng nhập khẩu mà còn xây dựng một nền công nghiệp vững mạnh, sẵn sàng cung cấp các sản phẩm chất lượng cao cho thị trường quốc tế​.

Theo các nhà hoạch định chính sách Ấn Độ, mục tiêu của ANB không chỉ là tự cường trong phạm vi nội địa mà còn là đưa Ấn Độ trở thành một trung tâm sản xuất lớn của thế giới, đóng vai trò tích cực trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này được thể hiện rõ qua các chương trình khuyến khích sản xuất (Production Linked Incentive - PLI), giúp Ấn Độ thu hút các tập đoàn quốc tế và thúc đẩy năng lực sản xuất trong các lĩnh vực chiến lược như điện tử và dược phẩm​.

Thứ tư là, sức mạnh nhân lực và vai trò của cộng đồng. ANB không chỉ hướng đến phát triển kinh tế mà còn tập trung vào nâng cao chất lượng nguồn nhân lực – yếu tố then chốt để đạt được tự cường trong kỷ nguyên hiện đại. Thủ tướng Modi đã nhấn mạnh rằng tài sản quan trọng nhất của Ấn Độ là con người, và việc đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng sẽ giúp phát triển một lực lượng lao động có khả năng cạnh tranh toàn cầu. Việc thúc đẩy tinh thần “Vocal for Local” cũng giúp tạo ra một ý thức cộng đồng mạnh mẽ và động viên người dân ủng hộ các sản phẩm nội địa​.

Bên cạnh đó, các chính sách của ANB còn tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (MSMEs) phát triển, góp phần giải quyết vấn đề thất nghiệp và nâng cao mức sống của người dân. Các doanh nghiệp này đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng nội địa và là một động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế bền vững​.

Thứ năm là, chiến lược tự cường và ảnh hưởng đối với quan hệ quốc tế. ANB không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn thể hiện một chiến lược ngoại giao khôn khéo. Với việc giảm sự phụ thuộc vào các nguồn cung cấp từ Trung Quốc, ANB đã gửi một thông điệp rõ ràng tới cộng đồng quốc tế rằng Ấn Độ sẵn sàng độc lập và tự chủ trong các lĩnh vực chiến lược. Đồng thời, chính sách này tạo điều kiện cho Ấn Độ củng cố quan hệ với các quốc gia khác và trở thành đối tác đáng tin cậy trong các sáng kiến khu vực và toàn cầu​.

Ấn Độ đã khéo léo sử dụng ANB như một công cụ để xây dựng các “quan hệ đối tác có ý nghĩa” (meaningful partnerships) với các quốc gia cùng chia sẻ quan điểm tự cường, nhằm thúc đẩy một trật tự kinh tế mới, công bằng và bền vững hơn. Việc này đã giúp Ấn Độ không chỉ gia tăng sức ảnh hưởng của mình trên trường quốc tế mà còn tạo ra các cơ hội hợp tác cùng phát triển​.

 3. Các trụ cột của ANB

ANB được cấu trúc dựa trên năm trụ cột chính, bao gồm Kinh tế, Hạ tầng, Hệ thống, Dân số và Nhu cầu. Mỗi trụ cột đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng một nền kinh tế tự cường và thúc đẩy tăng trưởng bền vững:

Ø Kinh tế: Tăng cường các chính sách nhằm tạo ra bước nhảy vọt thay vì chỉ cải tiến từng phần.

Ø Hạ tầng: Phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại làm nên “bộ mặt” của Ấn Độ hiện đại.

Ø Hệ thống: Xây dựng hệ thống kinh tế - chính trị dựa trên công nghệ, nhằm đáp ứng nhu cầu của thế kỷ 21.

Ø Dân số: Tận dụng lực lượng lao động trẻ và năng động, là nguồn năng lượng và sáng tạo cho Ấn Độ.

Ø Nhu cầu: Kích thích nhu cầu tiêu dùng nội địa và phát triển chuỗi cung ứng nội địa để đáp ứng nhu cầu trong nước.

 4. Vai trò của các Doanh nghiệp Nhỏ và Vừa (MSMEs) trong Chiến lược Tự Cường

Một yếu tố quan trọng trong chiến lược ANB là sự tham gia của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (MSMEs). Các doanh nghiệp này hiện chiếm khoảng 29% GDP của Ấn Độ và đóng góp 45% tổng kim ngạch xuất khẩu. Chính phủ đã đưa ra các chính sách hỗ trợ để khuyến khích phát triển MSMEs, nhằm giảm thiểu tình trạng thất nghiệp và nâng cao mức sống của tầng lớp trung lưu.

Các cải cách kinh tế theo hướng hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa không chỉ giúp giảm phụ thuộc vào nhập khẩu mà còn tạo ra một hệ sinh thái kinh tế linh hoạt, giúp Ấn Độ trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Với chính sách này, Ấn Độ đặt mục tiêu trở thành trung tâm sản xuất quốc tế, thu hút FDI trong các ngành công nghệ cao và công nghiệp chế tạo.

 5. Đối mặt với Thách thức: Từ Lý thuyết Đến Thực Tiễn

Tuy nhiên, ANB cũng phải đối mặt với nhiều thách thức. Thống kê cho thấy trong năm năm qua, giá trị nhập khẩu từ Trung Quốc của Ấn Độ đã tăng gần 29%, khiến các nhà phê bình đặt câu hỏi về tính khả thi của chiến lược tự cường khi mà nền kinh tế vẫn còn phụ thuộc vào nhập khẩu từ đối thủ cạnh tranh chính trị. Ngoài ra, để đạt được các mục tiêu của ANB, Ấn Độ cần đối mặt với các vấn đề về cơ sở hạ tầng, cải tiến công nghệ, và cải cách chính sách thương mại.

Cụ thể, Ấn Độ đã giảm phụ thuộc vào vũ khí từ Nga và tăng cường nhập khẩu từ các quốc gia khác như Pháp. Sự chuyển đổi này cho thấy ANB không chỉ nhằm mục đích thay thế nhập khẩu mà còn thúc đẩy đa dạng hóa các nguồn cung ứng để tăng cường an ninh quốc phòng.

 6. Nhìn Nhận Dưới Góc Độ Chính Trị và Kinh Tế

ANB còn thể hiện sự tương hợp với học thuyết Chính trị Kinh tế Mở (OEP). OEP cho rằng các chính sách kinh tế không chỉ xuất phát từ nhu cầu thị trường mà còn bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các mục tiêu chính trị. Trong trường hợp của ANB, sự cạnh tranh với Trung Quốc và áp lực phát triển kinh tế đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách tự cường của Ấn Độ. Điều này thể hiện ở việc khuyến khích sản xuất nội địa đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực như công nghệ và y tế.

7. Vai trò của Atma-Nirbhar Bharat trong Trật tự Kinh tế Toàn cầu Mới

Sáng kiến ANB của Thủ tướng Modi là một nỗ lực lớn trong việc tái cấu trúc nền kinh tế Ấn Độ để tạo ra một hệ thống tự lập, linh hoạt và có khả năng cạnh tranh toàn cầu. ANB không chỉ giúp Ấn Độ tăng cường khả năng sản xuất nội địa mà còn đóng góp vào sự ổn định và bền vững của nền kinh tế toàn cầu bằng cách cung cấp các sản phẩm chất lượng cao với chi phí cạnh tranh.

Chính sách này là một mô hình mới về tự cường trong thời đại toàn cầu hóa, nơi các quốc gia không nhất thiết phải tự cô lập mà có thể hội nhập thông qua các chuỗi cung ứng linh hoạt và bền vững. Với ANB, Ấn Độ không chỉ nhắm đến mục tiêu phát triển nội địa mà còn khẳng định vị thế của mình như một đối tác đáng tin cậy trên trường quốc tế, thể hiện thông qua việc xuất khẩu các sản phẩm y tế và công nghệ tiên tiến đến các thị trường toàn cầu.

8. Kinh nghiệm và gợi mở cho Việt Nam

a.    Phát triển nền kinh tế tự cường: Chiến lược ANB nhấn mạnh việc xây dựng năng lực nội tại để giảm phụ thuộc vào chuỗi cung ứng quốc tế, đặc biệt khi đại dịch COVID-19 làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu. Việt Nam có thể áp dụng hướng đi này bằng cách phát triển các ngành sản xuất nội địa trong các lĩnh vực chiến lược như công nghiệp phụ trợ, y tế, và công nghệ. Việc khuyến khích tiêu dùng hàng hóa “sản xuất tại Việt Nam” cũng là một bước quan trọng giúp duy trì ổn định kinh tế nội địa, tương tự chiến dịch “Vocal for Local” của Ấn Độ.

b.    Hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ (MSMEs): Ấn Độ đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa trong khuôn khổ ANB để tạo thêm việc làm và tăng khả năng tự cường của nền kinh tế. Việt Nam có thể rút kinh nghiệm từ các biện pháp này, đặc biệt trong việc cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các MSMEs để giúp họ vượt qua khó khăn do khủng hoảng kinh tế và tạo ra hệ sinh thái doanh nghiệp mạnh mẽ trong nước.

c.    Phát triển nguồn nhân lực và thu hút nhân tài: Ấn Độ đã xây dựng các chương trình thu hút và phát triển nhân tài trong lĩnh vực công nghệ cao và khởi nghiệp. Việt Nam cũng có thể xem xét thiết lập các chương trình đào tạo, phát triển nghề nghiệp và hệ sinh thái khởi nghiệp tương tự để giữ chân và khai thác tối đa tiềm năng của lực lượng lao động trẻ. Hỗ trợ khởi nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, sẽ giúp Việt Nam cạnh tranh mạnh mẽ hơn trong khu vực và toàn cầu.

d.    Đa dạng hóa nguồn cung cấp: Bài học từ ANB cũng nhấn mạnh đến việc đa dạng hóa nguồn cung ứng quốc tế và giảm sự phụ thuộc vào một quốc gia duy nhất. Việt Nam có thể học hỏi bằng cách thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với các quốc gia khác, mở rộng quan hệ kinh tế với các nước ASEAN, Nhật Bản, Hàn Quốc và Ấn Độ. Cách tiếp cận này không chỉ tăng cường an ninh kinh tế mà còn giúp nâng cao vị thế của Việt Nam trong các chuỗi cung ứng khu vực và toàn cầu.

e.    Phát triển hạ tầng số và công nghệ: Chiến lược ANB của Ấn Độ thúc đẩy đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ và hạ tầng số. Việt Nam có thể đầu tư vào các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và chuỗi khối, cũng như phát triển hạ tầng kỹ thuật số. Điều này không chỉ giúp Việt Nam tăng cường khả năng tự cường mà còn mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực công nghệ tiên tiến.

Áp dụng các kinh nghiệm này từ Ấn Độ, Việt Nam có thể không chỉ tăng cường sức mạnh nội tại mà còn tận dụng cơ hội hợp tác quốc tế, xây dựng nền kinh tế bền vững và có sức cạnh tranh cao hơn trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày nay.

Cùng chuyên mục