Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Hoa Kỳ và Ấn Độ: Mở đường bảo đảm hòa bình và thịnh vượng tại khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương (Phần 1)

Hoa Kỳ và Ấn Độ: Mở đường bảo đảm hòa bình và thịnh vượng tại khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương (Phần 1)

Tác giả: Udita Banerjee

10:00 30-01-2025 Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ

Tóm tắt

Cấu trúc khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương đã trở thành trọng tâm của diễn ngôn chiến lược quốc tế trong thập niên gần đây. Khu vực này bao trùm toàn bộ châu Á — trung tâm thương mại của thế kỷ XXI, Đông Phi, cùng với các tuyến hàng hải quốc tế chủ chốt và các điểm nghẽn trên biển kết nối Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Không thể đánh giá thấp tầm quan trọng của không gian khu vực rộng lớn này đối với việc duy trì một trật tự thương mại hàng hải an toàn và có trật tự. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc trong các vấn đề quốc tế đã gây ra những căng thẳng và bất an đối với cả Hoa Kỳ và Ấn Độ, qua đó kéo hai quốc gia này xích lại gần nhau trong nỗ lực phối hợp nhằm kiềm chế xu hướng bành trướng của Trung Quốc — điều có thể đe dọa đến tính minh bạch và bao trùm vốn là nền tảng của không gian chung toàn cầu Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương (Indo-Pacific Global Commons). Đại dịch Covid-19 đã khiến mức độ tin tưởng và tín nhiệm toàn cầu đối với Trung Quốc rơi xuống mức thấp nhất, qua đó mang lại cho hai quốc gia dân chủ này những cơ hội mới để giải quyết các vướng mắc còn tồn tại trong quan hệ song phương và hoạch định một tầm nhìn tổng thể về con đường hợp tác trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Bài viết này hướng đến việc phân tích các tiếp cận khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương của Hoa Kỳ và Ấn Độ, qua đó khảo sát triển vọng hợp tác nhằm bảo vệ trật tự đa phương trong khu vực.

Từ khóa: Khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương; an ninh hàng hải; Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI); kết nối hạ tầng; Covid-19; Biển Đông; chiến lược đối phó; bẫy nợ; kinh tế săn mồi.

 

Tuy nhiên, sự nổi lên của diễn ngôn Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương không diễn ra trong một khoảng trống địa chính trị. Nhu cầu bảo đảm an ninh cho các tuyến hàng hải thiết yếu này xuất hiện trong bối cảnh Trung Quốc ngày càng trở nên hiếu chiến, với tham vọng trỗi dậy đơn phương như một cường quốc toàn cầu. Sức mạnh kinh tế to lớn của Trung Quốc, kết hợp với lực lượng quân sự hiện đại chỉ đứng sau Hoa Kỳ, đã cho phép nước này gia tăng ảnh hưởng trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương thông qua hàng loạt biện pháp kinh tế và an ninh thiếu minh bạch.

Hoa Kỳ, cùng với các quốc gia có quan ngại địa chính trị tương đồng, đặt mục tiêu bảo vệ một hệ thống trật tự tự do tại khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương nhằm duy trì hòa bình, ổn định và tự do hàng hải tại vùng biển này. Vị thế quốc tế ngày càng gia tăng của Ấn Độ với tư cách là một tác nhân an ninh có trách nhiệm, kết hợp với mối quan hệ cạnh tranh chiến lược phức tạp với Trung Quốc, đã tạo điều kiện thuận lợi cho nỗ lực đối tác Mỹ - Ấn trong việc kiềm chế các tham vọng bá quyền của Trung Quốc — thể hiện rõ qua các hành động chiếm đóng và quân sự hóa các đảo tại Biển Đông.

Ấn Độ lo ngại về khả năng Trung Quốc bao vây Ấn Độ ngay trong vùng lân cận hàng hải của mình, thông qua việc phát triển các căn cứ quân sự tại các vùng duyên hải bao quanh Ấn Độ. Điều này được minh chứng qua các động thái phô trương sức mạnh quân sự nhằm thâu tóm các đảo ở Biển Đông, cũng như làn sóng đầu tư kinh tế quy mô lớn của Trung Quốc vào khu vực Ấn Độ Dương. Giáo sư Medcalf (2016) nhận định: “Himalaya không còn là rào cản đối với tham vọng chiến lược của Bắc Kinh. Trung Quốc đã vượt qua nó — bằng đường biển” (tr. 64).

Tại thời điểm then chốt này, bài viết sẽ phân tích cách thức Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) vận hành như một chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương theo định hướng “Trung Quốc”, nhằm kết nối các quốc gia giàu tài nguyên tại châu Âu, châu Á và châu Phi với Trung Quốc; đồng thời phân tích tiếp cận khu vực của Hoa Kỳ và Ấn Độ để đánh giá triển vọng hợp tác trong việc bảo vệ trật tự đa phương tại khu vực.

BRI: Chiến lược của Trung Quốc tại Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương

Việc sử dụng thuật ngữ "Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương" đã dần được thừa nhận trong các giới hoạch định chính sách và chiến lược vào khoảng thập niên đầu của thế kỷ XXI. Vào năm 2007, Thủ tướng Nhật Bản khi đó là ông Shinzo Abe đã đề cập đến khái niệm “Hợp lưu của hai đại dương” trong bài phát biểu trước Quốc hội Ấn Độ, qua đó nhấn mạnh mối liên kết giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Năm 2013, cựu Ngoại trưởng Indonesia Marty Natalegawa thậm chí đã đề xuất một Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, với mong muốn các quốc gia liên quan cùng ký kết — lấy cảm hứng từ các quy tắc ứng xử hiện hành trong khuôn khổ ASEAN và các cơ chế liên kết liên quan (Ram, 2015). Tuy nhiên, do sự đa dạng quá lớn trong khu vực rộng lớn này, đề xuất hiệp ước đã không thể trở thành hiện thực.

Không gian đại dương Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương bao gồm nhiều tuyến hàng hải chiến lược, vận chuyển gần hai phần ba sản lượng năng lượng toàn cầu, một nửa hàng hóa container, và một phần ba hàng hóa rời của thế giới (Singh, 2018). Mối liên kết kinh tế rõ ràng trải dài theo các tuyến thương mại và năng lượng — từ kênh đào Suez và eo biển Hormuz ở một đầu, đến các eo biển Malacca, Sunda và Lombok dẫn vào Biển Đông ở đầu kia — cho thấy nhu cầu cấp thiết trong việc nhìn nhận khu vực này như một không gian liên tục (Ibid.).

Hơn nữa, khu vực này là nơi sinh sống của gần ba tỷ người, với tổng GDP đạt gần 20 nghìn tỷ USD (Wadhwa, 2018). Phạm vi địa lý của khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương hiện vẫn còn là chủ đề tranh luận, thường được hiểu là trải dài từ bờ biển phía đông của châu Phi đến bờ tây của Hoa Kỳ — dù vẫn có những biến thể tùy theo góc nhìn và vị trí địa lý của từng chủ thể trong khu vực (Das, 2019).

Sau khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, hầu hết các quốc gia phương Tây đã quay sang các biện pháp kinh tế bảo hộ, dưới hình thức hạn chế nhập khẩu và cung cấp các gói cứu trợ cho các doanh nghiệp quốc gia, điều này đã giáng một đòn mạnh vào mô hình tăng trưởng kinh tế dựa vào xuất khẩu của Trung Quốc. Chẳng hạn, Hoa Kỳ đã ban hành Đạo luật Phục hồi và Tái đầu tư năm 2009 (Recovery and Reinvestment Act of 2009), trong đó bao gồm điều khoản “ưu tiên hàng Mỹ” nhằm khuyến khích tiêu dùng nội địa; trong khi đó, các quốc gia châu Âu như Pháp, Đức và Vương quốc Anh cũng công bố các gói cứu trợ dành cho ngành công nghiệp ô tô trong nước (UNCTAD, 2010).

Hơn nữa, với nhiều thập niên cải cách kinh tế dẫn đến tăng trưởng xuất khẩu vượt bậc và dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đổ vào mạnh mẽ, Trung Quốc bắt đầu đối mặt với tình trạng “thặng dư kép” trong cán cân vãng lai và tài khoản vốn. Tình trạng này thể hiện qua thanh khoản dư thừa, đầu tư quá mức, giá tài sản tăng vọt và các căng thẳng trong thương mại đối ngoại (Ohashi, 2018a). Sự kiện Hoa Kỳ công bố chiến lược “Chuyển trục sang châu Á” (Pivot to Asia) hay còn gọi là chiến lược “Tái cân bằng” (Rebalance) đã cho thấy sự thay đổi trong ưu tiên chiến lược của Washington: từ các cam kết toàn cầu nói chung, và Trung Đông nói riêng, chuyển sang một châu Á đang trỗi dậy — được dự báo là trung tâm thương mại của thế kỷ XXI — thông qua tăng cường hiện diện an ninh và can dự kinh tế. Tất cả những yếu tố này đã thúc đẩy Trung Quốc tìm kiếm một phản ứng đối trọng, cụ thể là mở rộng đầu tư kinh tế vào các thị trường chưa được khai thác sâu như Trung và Đông Âu, cũng như châu Phi, nhằm kéo các quốc gia Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương vào quỹ đạo ảnh hưởng của mình.

Kể từ khi thuật ngữ “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” được đưa vào sử dụng, Trung Quốc đã thể hiện sự bất an đáng kể đối với cách đặt tên này, mà theo cách hiểu của họ là nhằm phục vụ cho chiến lược kiềm chế Trung Quốc. Tuy nhiên, trong bối cảnh khu vực này có tầm quan trọng vượt trội đối với thương mại thế kỷ XXI, và giữa “bản hòa âm” các tầm nhìn Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương đa dạng do nhiều quốc gia đề xuất, Trung Quốc lại nhìn thấy cơ hội để mở rộng ảnh hưởng mà không cần công khai ủng hộ thuật ngữ này. Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) chính là chiến lược địa kinh tế của Trung Quốc nhằm tập hợp ảnh hưởng trong khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương thông qua các khoản đầu tư kinh tế. BRI được đặc trưng bởi năm lĩnh vực ưu tiên hợp tác: (1) điều phối chính sách với các quốc gia tham gia, (2) thúc đẩy kết nối, (3) thương mại thông suốt, (4) hội nhập tài chính, và (5) giao lưu nhân dân (theo trang chính thức của BRI).

Được Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình đề xuất vào năm 2013 dưới hình thức một “vành đai kinh tế” tại Kazakhstan và một “con đường hàng hải” tại Indonesia, BRI là một kế hoạch tích hợp hai chiều nhằm kết nối ba châu lục thông qua các tuyến đường bộ (Vành đai Kinh tế Con đường Tơ lụa) và đường biển (Con đường Tơ lụa Hàng hải thế kỷ XXI). Để hiện thực hóa mục tiêu đó, Trung Quốc đã thành lập các thể chế tài chính như Ngân hàng Đầu tư Cơ sở hạ tầng châu Á (AIIB) và Quỹ Con đường Tơ lụa (SRF) nhằm hỗ trợ các dự án kết nối hạ tầng trong khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Trong những năm đầu, BRI đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ, với việc nhiều quốc gia ký kết tham gia, bao gồm cả các nước phát triển phương Tây như Vương quốc Anh, Pháp và Đức — không chỉ tham gia AIIB với tư cách là thành viên sáng lập mà còn bày tỏ thiện chí ủng hộ các dự án hạ tầng trong khuôn khổ BRI. Tuy nhiên, bối cảnh hiện tại chứng kiến làn sóng hoài nghi gia tăng từ nhiều quốc gia, liên quan đến triển vọng phát triển chung trong các dự án kết nối hạ tầng do BRI tài trợ.

Phân tích vắn tắt theo ngành về đầu tư trong khuôn khổ BRI là điều phù hợp trong bối cảnh này. Thứ nhất là các ngành liên quan đến kết cấu hạ tầng (xây dựng, sản xuất thiết bị, và vật liệu xây dựng). Phần lớn các quốc gia tham gia BRI là các nền kinh tế đang phát triển hoặc trong quá trình chuyển đổi, với nhu cầu tiềm năng rất lớn đối với phát triển hạ tầng, điều này tạo ra nhiều cơ hội không chỉ cho các ngành công nghiệp có tính cạnh tranh cao của Trung Quốc mà còn cho các ngành công nghiệp suy thoái (sunset industries) đang dư thừa công suất như thép và sắt, dệt may, hóa chất, v.v. Thứ hai là tài nguyên thiên nhiên và năng lượng. Các quốc gia trong khuôn khổ BRI được thiên nhiên ưu đãi với nguồn tài nguyên phong phú. Một mục tiêu chiến lược quan trọng của Trung Quốc là đảm bảo nguồn cung năng lượng ổn định và đa dạng hóa các nguồn cũng như tuyến vận chuyển. Thứ ba là các dự án thầu quốc tế do các nhà thầu và công ty kỹ thuật dân dụng Trung Quốc đảm nhận. Các doanh nghiệp này có năng lực cạnh tranh quốc tế vượt trội và đang tích cực mở rộng thị trường trên toàn cầu (Ohashi, 2018b).

Tuy nhiên, bất chấp các tuyên bố về phát triển hai chiều, có nhiều nghi ngờ cho rằng BRI thiên lệch rõ rệt về phía thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Trung Quốc. Thứ nhất, kể từ khi các dự án BRI được triển khai, xuất khẩu của Trung Quốc vượt xa nhập khẩu một cách đáng kể. Các quốc gia tham gia BRI phần lớn là các nước có trình độ phát triển thấp, không đủ nguồn lực tài chính để đáp ứng các yêu cầu kết nối hạ tầng và phải phụ thuộc vào các khoản vay và viện trợ phát triển do Trung Quốc cung cấp để hoàn thành dự án. Trong tương lai, nếu các dự án này không mang lại nguồn thu đủ lớn, các quốc gia đó buộc phải thế chấp tài sản chiến lược cho Trung Quốc để trả nợ. Cảng Piraeus ở Hy Lạp, cảng Hambantota ở Sri Lanka và cảng Gwadar ở Pakistan là những ví dụ điển hình về các vụ tiếp quản như vậy của Trung Quốc do các quốc gia tham gia rơi vào vòng xoáy nợ không bền vững. Trong số này, tại hai cảng đầu tiên, Trung Quốc đã mua lại phần lớn cổ phần và giành quyền quản lý thông qua hợp đồng thuê 35 năm và 99 năm tương ứng; còn tại cảng thứ ba, Trung Quốc đã tài trợ đáng kể cho quá trình phát triển và nắm quyền kiểm soát vận hành.

Hơn nữa, các khoản hỗ trợ tài chính cho các dự án BRI thường không đi kèm các điều kiện chính sách như yêu cầu cải thiện quản trị tài chính, minh bạch hóa thông tin, đảm bảo trách nhiệm giải trình với công dân hay triển khai các biện pháp chống tham nhũng. Những yếu tố như vậy có thể trở thành điểm yếu nghiêm trọng trong tương lai, đặc biệt trong bối cảnh nhiều chính phủ ở các nước đang phát triển — vốn bị chi phối bởi tham nhũng và kém hiệu quả — không thể sử dụng nguồn vốn đúng mục đích, gây tác động tiêu cực đến sự phát triển quốc gia và khu vực. Kết nối hạ tầng trong khuôn khổ BRI đã góp phần cải thiện sự thịnh vượng kinh tế ở một số quốc gia, nhưng phát triển hạ tầng cần phải được hỗ trợ đồng thời bằng cải cách chính sách ở cấp quốc gia. Một nghiên cứu của Nhóm Ngân hàng Thế giới chỉ ra rằng tỷ trọng đóng góp của các nước BRI vào xuất khẩu toàn cầu đã gần như tăng gấp đôi trong hai thập kỷ qua. Tuy nhiên, phần lớn sự tăng trưởng đó lại tập trung vào một số ít nền kinh tế trong BRI, đặc biệt là Trung Quốc. Bên cạnh đó, các dự án hạ tầng quy mô lớn luôn tiềm ẩn các rủi ro về môi trường, xã hội và tham nhũng, chẳng hạn như mất đa dạng sinh học, suy thoái môi trường hoặc hiện tượng các nhóm tinh hoa chiếm đoạt lợi ích phát triển. Những rủi ro này càng trở nên nghiêm trọng tại các quốc gia tham gia BRI — nơi thường có hệ thống quản trị yếu (Ruta, 2018). Do đó, viện trợ phát triển cần đi kèm với các điều kiện ràng buộc chặt chẽ nhằm ngăn chặn xu hướng phát triển thiên lệch. Tuy nhiên, Trung Quốc đã thể hiện rất ít thiện chí trong việc tiếp thu các khuyến nghị này.

Cũng có những lo ngại rằng BRI làm tăng sự quen thuộc của Trung Quốc trong khu vực Ấn Độ Dương và các tài sản chiến lược có được trong tương lai có thể hoạt động như các căn cứ quân sự để phát động các cuộc tấn công chống lại Ấn Độ. Trung Quốc đã nhấn chìm các nước láng giềng của Ấn Độ như Sri Lanka, Maldives và 'đồng minh mọi thời tiết' Pakistan vào cuộc khủng hoảng nợ nghiêm trọng, mà rất khó để thoát ra. Điều này đảm bảo sự hiện diện bền vững của Trung Quốc trong khu vực lân cận của Ấn Độ với lý do bảo đảm các khoản đầu tư BRI của mình và trong quá trình này làm chủ các chiến thuật kiểm soát biển. Việc Trung Quốc hỗ trợ công nghệ cho Pakistan đang thiếu phát triển để giúp nước này phát triển vũ khí hạt nhân chiến thuật trên biển nhằm bù đắp cho ưu thế quân sự thông thường của Ấn Độ so với Pakistan là một ví dụ điển hình (Khurana, 2019). Tóm lại, BRI phơi bày tư duy khai thác theo chủ nghĩa thực dân mới của Trung Quốc nhằm khai thác tài nguyên của các quốc gia đối tác và giành lợi thế chiến lược để bao vây Ấn Độ trong khu vực hàng hải của chính mình và về lâu dài vượt qua Hoa Kỳ trở thành nhân tố chủ chốt ở Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, phù hợp với tư duy 'Vương quốc Trung Hoa' về sự vượt trội về văn hóa của nước này. Hợp tác Hoa Kỳ - Ấn Độ ở mọi cấp độ - kinh tế, an ninh, chiến lược và ngoại giao đang được kêu gọi khẩn cấp để chống lại chiến lược và tầm nhìn Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương của Trung Quốc. Phần tiếp theo sẽ tập trung vào các chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tương ứng của Hoa Kỳ và Ấn Độ trong thập kỷ hiện tại và các cơ hội hợp tác để thúc đẩy sáng kiến ​​Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương nhằm đảm bảo tự do và cởi mở gắn liền với các đại dương.

Sự hiện diện của Hoa Kỳ tại khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương: Liệu Trục xoay có thể tiếp tục tập trung?

Hoa Kỳ đã đóng vai trò là cường quốc an ninh và chiến lược thống trị ở cả Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương kể từ khi kết thúc Thế chiến II, từ chối rút lui vào vỏ bọc cô lập trước đây của mình. Các nguồn lực khổng lồ của Hoa Kỳ đã giúp tạo ra và duy trì một trật tự đa phương dựa trên các chuẩn mực và quy tắc quốc tế, vốn là cơ sở cho cái mà Fareed Zakaria gọi là "sự trỗi dậy của phần còn lại" (Stuart, 2016). Tuy nhiên, Tổng thống Barack Obama đã áp dụng một sự tham gia tập trung và nâng cao hơn vào khu vực Châu Á - Thái Bình Dương trong chính sách "Trục xoay sang Châu Á" mà ông tuyên bố trong nhiệm kỳ tổng thống của mình. Sự thay đổi về mặt địa lý này sang khu vực Châu Á - Thái Bình Dương không chỉ có sức hút kinh tế của bán cầu Châu Á. Sự thay đổi này được thúc đẩy bởi sự cần thiết về mặt địa chiến lược để giải quyết tình trạng kiềm chế mới của một Trung Quốc bành trướng và xét lại khỏi vị thế siêu cường gây bất ổn của Hoa Kỳ.

Việc Trung Quốc bơm hàng tỷ (hoặc hàng nghìn tỷ) đô la viện trợ và các dự án đầu tư vào một số nền kinh tế châu Á và châu Phi và xây dựng các giải pháp thay thế về mặt thể chế như AIIB, SRF và Ngân hàng Phát triển Mới (NDB) cho trật tự kinh tế do Hoa Kỳ tài trợ đã làm trầm trọng thêm nỗi lo ngại của Hoa Kỳ về tham vọng của Trung Quốc. Chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương nhiều lớp của Trung Quốc bao gồm các chiến thuật "vùng xám" ở "biển gần" và "tích lũy ảnh hưởng" ở "biển xa" (Cooper và Shearer, 2017). Tại khu vực hàng hải lân cận Biển Đông, Trung Quốc đã thể hiện đủ sức mạnh đối với các quốc gia phản đối yêu sách về các đặc điểm đảo, rạn san hô và vịnh do sức mạnh kinh tế và quân sự không đối xứng của mình. Ở Biển Hoa Đông, Trung Quốc đã liên tục tham gia vào cuộc tranh chấp Quần đảo Senkaku/Điếu Ngư với Nhật Bản, bao gồm cả việc thiết lập Vùng nhận dạng phòng không (ADIZ) đối với khu vực này. Ở "biển xa" của Ấn Độ Dương, Trung Quốc đã nỗ lực không ngừng để thu hút ảnh hưởng bằng các động cơ kinh tế và xây dựng năng lực cơ sở hạ tầng đã được mô tả trước đây.

Khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, theo định nghĩa của chính quyền Trump, trải dài từ phía tây Ấn Độ Dương đóng vai trò là cửa ngõ vào các tuyến đường năng lượng quan trọng xuất phát từ Vịnh Ba Tư và Eo biển Hormuz đến phạm vi phía tây của Thái Bình Dương, bao gồm các chuỗi đảo quan trọng có lợi ích chiến lược của Hoa Kỳ, thích ứng với thách thức chuyển giao quyền lực này đối với Hoa Kỳ. Chính quyền Trump cáo buộc rằng các chính quyền Hoa Kỳ trước đây - Clinton, Bush và thậm chí cả chính quyền Obama - đã hiểu sai ý định chiến lược của Bắc Kinh; trong khi họ tìm cách thu hút Trung Quốc một cách xây dựng để định hình các vấn đề thế giới, thì Trung Quốc đã hoạt động, cả công khai và ngấm ngầm, để thay thế Hoa Kỳ trở thành cường quốc chính ở Châu Á và thế giới. Thực hiện hành vi đánh cắp hàng loạt Quyền sở hữu trí tuệ của Hoa Kỳ, quân sự hóa mạnh mẽ các đảo nhân tạo ở Biển Đông, thao túng tiền tệ để hưởng lợi thương mại và đe dọa Đài Loan là bằng chứng thực chất cho những khẳng định của Trump (CFR, 2019). Dựa trên tiền đề này, “chiến lược đối phó” của Hoa Kỳ là xây dựng sức mạnh quân sự của riêng mình (“cân bằng nội bộ”) và tìm kiếm các đồng minh và đối tác (“cân bằng bên ngoài”) trên khắp Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương (Scott, 2018). Hoa Kỳ tuyên bố tầm nhìn của mình về Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương phù hợp chặt chẽ với khái niệm Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương Tự do và Cởi mở của Nhật Bản, Chính sách Hành động hướng Đông của Ấn Độ, khái niệm Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương của Úc, Chính sách Phương Nam Mới của Hàn Quốc và Chính sách Hướng Nam Mới của Đài Loan (DoS, USA. 2019a). Do đó, chính sách Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương của Hoa Kỳ được gửi một cách rõ ràng đến các quốc gia dân chủ ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương để hợp tác chặt chẽ với Hoa Kỳ nhằm chống lại các tham vọng bành trướng và bá quyền của Trung Quốc.

Năm 2018, Hoa Kỳ đổi tên Bộ Tư lệnh Thái Bình Dương thành Bộ Tư lệnh Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương (USINDOPACOM) để công nhận tầm quan trọng của việc coi Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương là một khu vực đan xen đòi hỏi sự hiện diện an ninh gia tăng của Hoa Kỳ. Việc đổi tên này đáng chú ý trong bối cảnh địa chiến lược hiện nay - với căn cứ hải ngoại đầu tiên ở Châu Phi, các tàu hải quân Trung Quốc thường xuyên đi qua Ấn Độ Dương và danh sách các dự án cơ sở hạ tầng hàng hải đang phát triển, lợi ích của Trung Quốc không còn giới hạn ở Thái Bình Dương nữa; giờ đây chúng còn trải dài ra cả Ấn Độ Dương (Vorndick, 2018). Một bài phát biểu của Đô đốc Phil Davidson, Trưởng Bộ Tư lệnh USINDOPACOM, tại Viện Lowy ở Úc đã đề cập đến một "cuộc cạnh tranh chiến lược" giữa "trật tự lấy Bắc Kinh làm trung tâm" và "Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương Tự do và Cởi mở". Ông nhắc lại quyết tâm cam kết của Hoa Kỳ đối với Nhật Bản và Philippines là sẽ đến giải cứu họ trong trường hợp bị tấn công vũ trang (như một phần trong nghĩa vụ hiệp ước phòng thủ chung của họ), gia hạn Biên bản ghi nhớ (MoU) Hoa Kỳ-Singapore mở rộng quyền tiếp cận của Hoa Kỳ đối với các cơ sở liên quan đến quốc phòng và hậu cần do Singapore cung cấp và làm sâu sắc thêm mối quan hệ kinh tế với các Quốc gia liên kết tự do Palau, Micronesia và Quần đảo Marshall (Davidson P, 2020). Điều này có thể được suy ra là Hoa Kỳ đang củng cố mạng lưới căn cứ của mình để triển khai sức mạnh quân sự về phía trước nhằm ngăn chặn các cuộc tấn công vũ trang của Trung Quốc, các mối đe dọa thực tế và được nhận thức, cũng như các mối đe dọa khác đối với lợi ích của Hoa Kỳ trong khu vực. Theo phóng viên cấp cao của Lầu Năm Góc Aaron Mehta (2020), chính quyền Hoa Kỳ gần đây đã đệ trình danh sách mong muốn trị giá 20 tỷ đô la lên Quốc hội Hoa Kỳ về các kho vũ khí tiên tiến và hàng triệu đô la viện trợ cho các quốc gia đối tác trong việc nâng cao năng lực phòng thủ của họ để ngăn chặn quân đội Trung Quốc trong khu vực. Nguồn tài trợ mà Davidson yêu cầu có thể được chia thành năm loại chiến lược cụ thể - Sát thương của Lực lượng chung; Thiết kế và tư thế lực lượng; củng cố các đồng minh và đối tác; các cuộc tập trận, thử nghiệm và đổi mới cũng như các yếu tố hỗ trợ hậu cần và an ninh. Hoa Kỳ cũng đã tăng cường hợp tác ở cấp độ song phương và ba bên để đảm bảo bảo vệ an ninh hàng hải thông qua các cuộc tập trận quân sự chung như Talisman Saber (Hoa Kỳ và Úc) và cuộc tập trận hải quân ba bên Malabar (Nhật Bản-Ấn Độ-Hoa Kỳ); các cuộc họp thường niên như AUSMIN giữa Bộ trưởng Ngoại giao và Bộ trưởng Quốc phòng Hoa Kỳ với các đối tác Úc; và ký kết thỏa thuận chia sẻ hậu cần như Biên bản ghi nhớ trao đổi hậu cần (LEMOA) và Thỏa thuận tương thích và an ninh truyền thông (COMCASA) với Ấn Độ (lần lượt vào năm 2016 và 2018) để đảm bảo phát triển an ninh phối hợp với các quốc gia đối tác.

Dưới thời chính quyền Trump, vào năm 2018, Hoa Kỳ đã khởi động Chương trình Hỗ trợ Tăng trưởng Kinh tế tại Châu Á của Hoa Kỳ (US-SEGA), một chương trình hỗ trợ kỹ thuật, nhằm giúp các đối tác áp dụng các chính sách thương mại và đầu tư toàn diện đạt tiêu chuẩn cao trong các lĩnh vực như yêu cầu pháp lý, phụ nữ trong khoa học và công nghệ, nền kinh tế số và an ninh mạng. Cùng năm đó, Hoa Kỳ đã khởi động sáng kiến ​​Asia EDGE (Tăng cường Phát triển và Tăng trưởng thông qua Năng lượng), một nỗ lực của toàn chính phủ nhằm hỗ trợ an ninh năng lượng, thúc đẩy đầu tư của khu vực tư nhân vào thị trường năng lượng và giúp tận dụng tài chính phát triển và tín dụng xuất khẩu để thúc đẩy các khoản đầu tư như vậy tại khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương (DoS, Hoa Kỳ, 2019b). Hoa Kỳ, dưới thời Tổng thống Trump, cũng đã đưa ra một sáng kiến ​​đặc trưng có tên là Đạo luật Sử dụng Tốt hơn các Khoản Đầu tư Dẫn đến Phát triển (Đạo luật BUILD) nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự tham gia của khu vực tư nhân Hoa Kỳ trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế của các quốc gia có thu nhập thấp hoặc trung bình thấp. Đạo luật này đảm bảo rằng các tổ chức do chính phủ hoặc bán chính phủ hậu thuẫn sẽ cho vay tài chính phát triển dưới dạng hỗ trợ xây dựng kỹ năng và năng lực ở các nước kém phát triển trong các lĩnh vực tổ chức tài chính, năng lượng sạch, cơ sở vệ sinh và cơ sở hạ tầng như giao thông và viễn thông. Tại Hội nghị thượng đỉnh Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC) năm 2018, Phó Tổng thống Hoa Kỳ Mike Pence đã chỉ trích các hoạt động kinh tế mang tính săn mồi của Trung Quốc để khẳng định rằng cách tiếp cận của Washington đối với phát triển cơ sở hạ tầng là một "lựa chọn tốt hơn" vì nó không đưa ra "vành đai thắt chặt hay con đường một chiều" (Agence, 2018).

Trong khi các sáng kiến ​​đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng của Hoa Kỳ dưới thời chính quyền Trump đã nhận được sự tiếp nhận cao từ các nền kinh tế châu Á, thì các mối quan hệ thương mại song phương và đa phương với Hoa Kỳ lại bị đón nhận tiêu cực (Pitakdumrongit, 2019). Trump không chỉ khiến Trung Quốc mà còn nhiều đồng minh và bạn bè của Hoa Kỳ phải chịu đủ mọi loại khiếu nại liên quan đến những gì ông coi là các hoạt động thương mại 'không công bằng'. Quyết định đơn phương rút khỏi Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) của Hoa Kỳ vào năm 2017 rõ ràng có vẻ thiếu tầm nhìn xa. Nếu được ký kết, thỏa thuận sẽ cho phép giảm thuế xuất khẩu đối với hàng hóa của Hoa Kỳ vào thị trường châu Á và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đáng kể cho cả Hoa Kỳ cũng như các đối tác cấu thành. Thỏa thuận này sẽ củng cố vị thế của Hoa Kỳ trong khu vực kinh tế châu Á như một giải pháp thay thế đáng tin cậy cho Trung Quốc vì các nhu cầu kinh tế thường quan trọng hơn các cân nhắc về an ninh. Điều này đã được chứng minh trong trường hợp Biển Đông, mặc dù bị Trung Quốc bắt nạt trên nhiều phương diện, các quốc gia phản đối tuyên bố chủ quyền đã từ chối đối đầu với Trung Quốc, bao gồm cả các quốc gia như Đài Loan và Việt Nam, những quốc gia có mối quan hệ lịch sử mong manh với Trung Quốc. Thay vào đó, họ thích tham gia đàm phán - chủ yếu là song phương, đôi khi là đa phương, để giải quyết các tranh chấp còn tồn đọng vì tất cả các nước Đông Nam Á đều có mối quan hệ kinh tế sâu sắc với Trung Quốc. Như các nhà ngoại giao Mahbubani và Sng (2017) nhận thấy rằng Hoa Kỳ đã thất bại vĩnh viễn trong việc duy trì mối quan hệ hữu nghị và sự tham gia nhất quán với Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), tổ chức biểu tượng của Đông Nam Á, mặc dù ASEAN sinh ra đã "ủng hộ Mỹ" (trang 82). Mặt khác, Trung Quốc cộng sản đã hành động khéo léo khi là quốc gia đầu tiên đề xuất thiết lập Hiệp định thương mại tự do với ASEAN vào năm 2000 bên cạnh việc đưa ra các nhượng bộ đơn phương và "thu hoạch sớm" như một phần của thỏa thuận (trang 99-100).

Tóm lại, chính quyền Trump đã không ngần ngại áp dụng cách tiếp cận đối đầu với Trung Quốc. Hoa Kỳ đã kêu gọi các quốc gia đối tác gánh vác một phần công bằng gánh nặng để duy trì sự tự do và cởi mở của không gian địa chính trị. Bất chấp những thách thức, vẫn có sự miễn cưỡng rõ ràng trong việc chấp nhận các thể chế đa phương do Trung Quốc hỗ trợ bên ngoài thế giới đang phát triển, đặc biệt là khi chính Trung Quốc đã tỏ ra miễn cưỡng khi đưa các thể chế đa phương vào giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông (Keithley, 2014). Hơn nữa, các khoản nợ không bền vững tích tụ theo các dự án BRI do Trung Quốc tài trợ đã khiến nhiều quốc gia phải cân nhắc lại việc tham gia vào các sáng kiến ​​kinh tế do Trung Quốc lãnh đạo trên quy mô lớn. Hoa Kỳ có lợi thế rõ ràng hơn Trung Quốc về mặt hình ảnh của một cường quốc có trách nhiệm. Hàng năm, vô số người từ khắp nơi trên thế giới đến Mỹ với khát vọng cao cả là nhận được nền giáo dục và công việc tốt nhất. Các công ty Hoa Kỳ kinh doanh trên toàn thế giới đã thể hiện cam kết đáng kể trong việc duy trì các cơ chế kinh doanh minh bạch về mặt tài chính và đào tạo nguồn nhân tài địa phương, do đó thúc đẩy sự phát triển chung. Tuy nhiên, dưới thời chính quyền Trump, Hoa Kỳ đã thể hiện một số khuynh hướng bảo hộ bằng cách xây dựng những bức tường biên giới vô hình giữa Hoa Kỳ và phần còn lại của thế giới thông qua các thủ tục cấp thị thực hạn chế và các hoạt động thương mại. Điều này không tốt cho hình ảnh của Hoa Kỳ như một siêu cường có trách nhiệm. Hoa Kỳ nên thể hiện một cách tiếp cận đồng thuận sâu sắc để đảm bảo cộng đồng Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương cam kết thực hiện các trách nhiệm của mình mà không phụ thuộc vào ý thích và sở thích của sự thay đổi lãnh đạo. (Phần 2)

Viết bình luận

Bình luận

Cùng chuyên mục